Mẹo ăn uống lành mạnh cho người bị viêm khớp

Chế độ ăn uống là một chủ đề quan tâm của nhiều người sống chung với bệnh khớp. Không có chế độ ăn kiêng đặc biệt hoặc ‘thực phẩm thần kỳ’ nào có thể chữa khỏi bệnh viêm khớp, nhưng có rất nhiều lời khuyên phổ biến về chế độ ăn uống và bệnh viêm khớp không có bằng chứng khoa học chứng minh và có thể gây nhầm lẫn. Bài viết này đưa ra một số lời khuyên về chế độ ăn uống cho người bệnh bị viêm khớp.

1. Viêm xương khớp

1.1. Chế độ ăn và giảm cân

Viêm xương khớp là loại viêm khớp phổ biến. Đây là một căn bệnh làm tổn thương sụn, mô đệm giúp khớp vận động trơn tru, khiến cử động trở nên khó khăn hơn và dẫn đến tăng độ cứng và đau.

Thoái hóa khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trên cơ thể, nhưng những khu vực thường bị ảnh hưởng nhất là đầu gối, hông và các khớp nhỏ ở bàn tay.

Việc quản lý viêm khớp tập trung vào quản lý triệu chứng. Không thể dùng các loại thực phẩm hoặc chất bổ sung dinh dưỡng cụ thể để chữa khỏi bệnh viêm xương khớp, nhưng chế độ ăn uống và tập thể dục có thể rất quan trọng để giúp giảm các triệu chứng.

Người ta chấp nhận rộng rãi rằng giảm cân (nếu thừa cân) kết hợp với tăng cường hoạt động thể chất có thể cải thiện chức năng và các triệu chứng như đau và cứng, và nên là một phần của điều trị viêm khớp.

Giảm cân được khuyến khích như một phương pháp điều trị cốt lõi cho những người thừa cân và béo phì. Đạt hoặc duy trì cân nặng hợp lý có thể giảm đau, cải thiện chức năng và làm chậm sự tiến triển của viêm khớp.

Thừa cân là một yếu tố quan trọng trong viêm khớp vì quá tải đối với khớp bị ảnh hưởng là một trong những yếu tố nguy cơ phát triển viêm khớp hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm khớp. Giảm cân giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là các khớp chịu trọng lượng như hông và đầu gối.

Ngày càng có nhiều quan tâm đến việc không chỉ giảm cân mà còn đặc biệt là giảm mô mỡ (hoặc mô mỡ), vì hiện nay người ta đã công nhận rằng mô mỡ đang hoạt động và có thể tiết ra một số yếu tố hóa học, một số yếu tố trong số đó có thể có tác dụng gây viêm.

1.2. Hoạt động thể chất

Các khớp bị đau và cứng có thể làm giảm khả năng vận động và khó hoạt động thể chất hơn. Tuy nhiên, hoạt động thể chất có thể giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh và bảo vệ các khớp bằng cách giữ cho cơ bắp khỏe mạnh, giảm tải trọng cho khớp, tăng phạm vi vận động và giảm độ cứng.

Nên thực hiện các bài tập tăng cường cơ tại chỗ (các hoạt động như yoga, pilate hoặc khiêu vũ để vận động các cơ chính) và tập thể dục nhịp điệu (các hoạt động như đi bộ, đạp xe hoặc bơi lội để tạm thời tăng nhịp tim và hô hấp của bạn).

Điều quan trọng là phải tìm ra loại hoạt động phù hợp với bạn. Yêu cầu bác sĩ của bạn giới thiệu bạn với một nhà vật lý trị liệu, người có thể giúp bạn tìm ra một chương trình phù hợp.


Bệnh nhân viêm xương khớp nên thực hiện các bài tập tăng cường cơ tại chỗ như yoga, pilate,...
Bệnh nhân viêm xương khớp nên thực hiện các bài tập tăng cường cơ tại chỗ như yoga, pilate,...

1.3. Sử dụng thuốc bổ sung

Nhiều người bị viêm khớp cho biết đã thử các loại thực phẩm chức năng khác nhau để giảm đau và cải thiện chức năng:

Glucosamine và chondroitin sulphate

Sụn ​​khớp thường chứa các hợp chất glucosamine và chondroitin, và người ta cho rằng việc dùng những chất này làm chất bổ sung, thường được kết hợp với nhau, có thể giúp cải thiện sức khỏe của sụn bị tổn thương. Tuy nhiên, mặc dù các chất bổ sung này được coi là an toàn, nhưng bằng chứng về lợi ích lâm sàng là rất ít và việc kê đơn các chất bổ sung như glucosamine và chondroitin không được khuyến cáo thường xuyên để điều trị viêm khớp.

Nếu bạn quyết định dùng glucosamine hoặc chondroitin, hãy luôn tìm lời khuyên từ dược sĩ về các tương tác tiềm ẩn với các thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Đối với liều glucosamine thường được chỉ định là từ 1250 đến 1500 mg mỗi ngày, với một đánh giá về điều trị nếu không nhận thấy lợi ích nào sau 2-3 tháng. Lưu ý: những chất bổ sung này thường được làm từ động vật có vỏ, và do đó không phù hợp nếu bạn bị dị ứng động vật có vỏ. Đối với chondroitin, không có liều lượng xác định cho bệnh viêm khớp, nhưng các nhà sản xuất có xu hướng khuyên dùng từ 400 đến 1200 mg mỗi ngày.

Vitamin D

Vitamin D rất quan trọng để xây dựng và duy trì sức khỏe tổng thể của xương. Mặc dù một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa lượng vitamin D thấp với việc tăng nguy cơ và sự tiến triển của bệnh viêm khớp, nhưng các thử nghiệm không hỗ trợ việc bổ sung vitamin D để giảm đau và thoái hóa khớp. Tuy nhiên, những người bị viêm khớp nên làm theo lời khuyên của chính phủ đối với dân số chung để xem xét việc bổ sung hàng ngày có chứa 10 microgam vitamin D trong những tháng mùa thu và mùa đông khi mặt trời không đủ mạnh để cơ thể tạo ra vitamin D.


Vitamin D rất quan trọng để xây dựng và duy trì sức khỏe tổng thể của xương
Vitamin D rất quan trọng để xây dựng và duy trì sức khỏe tổng thể của xương

Các chất bổ sung khác như nghệ và dầu cá

Nhìn chung, có rất hạn chế, mâu thuẫn và bằng chứng kém chất lượng về các chất bổ sung chế độ ăn uống và phương pháp điều trị bổ sung như MSM (Methylsulfonylmethane), chất bổ sung tầm xuân và curcumin (thành phần hoạt chất trong nghệ) được những người sống với bệnh viêm khớp sử dụng để giảm triệu chứng. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu liệu bất kỳ chất bổ sung nào có thể có lợi và an toàn.

Ngoài ra, vẫn chưa có bằng chứng chắc chắn rằng chất bổ sung dầu cá có thể mang lại bất kỳ lợi ích nào cho bệnh viêm khớp, nhưng bạn nên bao gồm cá có dầu trong chế độ ăn uống của bạn (ít nhất hai phần cá mỗi tuần, bao gồm một phần cá có dầu, trong chế độ ăn uống lành mạnh lời khuyên cho người dân nói chung.

1.4. Viêm khớp kiêng ăn những gì và nên ăn gì?

Trong mọi trường hợp, tăng cholesterol trong máu là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch và điều quan trọng là cố gắng áp dụng các chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm cholesterol trong máu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch và duy trì cân nặng.

Cố gắng bao gồm ít nhất 5 phần trái cây và rau quả, thực phẩm giàu tinh bột chất xơ hơn (chọn ngũ cốc nguyên hạt hoặc các loại chất xơ cao hơn với ít chất béo, muối và đường hơn), sữa và các sản phẩm thay thế từ sữa (chọn loại ít chất béo hơn và ít đường hơn) cũng như đậu, đậu, cá, trứng, thịt nạc và các nguồn protein khác. Tránh các thói quen không lành mạnh, như hút thuốc và uống rượu quá mức và bao gồm các hoạt động thể chất thường xuyên.

Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều thực phẩm chứa chất xơ như các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, đậu, trái cây và rau. Nhưng để giảm cholesterol, bạn cũng có thể thử ăn yến mạch và lúa mạch, những loại có chất xơ hòa tan đặc biệt gọi là beta-glucan có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu.

Giảm thực phẩm giàu chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống của bạn như xúc xích, bơ, bánh quy, bánh ngọt, bánh nướng, bánh ngọt và thịt béo và thay thế bằng những thực phẩm có chứa chất béo không bão hòa (đơn và không bão hòa đa), như cá nhiều dầu, bơ, quả hạch và hạt. và một lượng nhỏ dầu ô liu, hạt cải dầu và hướng dương và các loại dầu phết không bão hòa được làm từ chúng.


Giảm thực phẩm giàu chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống của bạn như xúc xích, bơ, bánh quy, bánh ngọt, bánh nướng, ...
Giảm thực phẩm giàu chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống của bạn như xúc xích, bơ, bánh quy, bánh ngọt, bánh nướng, ...

2. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một tình trạng viêm lâu dài gây đau, sưng và cứng khớp. Bàn tay, cổ tay và bàn chân thường bị ảnh hưởng, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến hầu hết mọi khớp. Đây là một tình trạng tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể, thường chống lại nhiễm trùng, bắt đầu tấn công các khớp khỏe mạnh. Đôi khi, các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn đột ngột gây đau dữ dội và khiến bạn khó có thể tiếp tục cuộc sống hàng ngày bình thường. Viêm khớp dạng thấp có liên quan đến một số biến chứng và bệnh đi kèm (tình trạng thường xảy ra cùng với một tình trạng khác) như tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và loãng xương (một tình trạng làm suy yếu xương).

2.1. Viêm khớp dạng thấp nên ăn gì?

Những người sống với bệnh này thường áp dụng các thay đổi chế độ ăn uống và tuân theo nhiều chế độ ăn kiêng đặc biệt để cố gắng cải thiện các triệu chứng. Có rất nhiều lời khuyên về chế độ ăn kiêng có sẵn để cải thiện các triệu chứng nhưng thiếu thông tin khoa học để hỗ trợ những điều này và một số lợi ích được cho là của chế độ ăn kiêng vẫn chưa được xác nhận.

Các mô hình ăn kiêng phổ biến nhất được thử là những chế độ ăn uống có thể có lợi ích chống viêm hoặc tăng mức độ chống oxy hóa (xem phần về chất chống oxy hóa bên dưới). Các chiến lược ăn kiêng khác tập trung vào việc loại bỏ thực phẩm hoặc nhóm thực phẩm có thể được coi là nguyên nhân của các triệu chứng.

Đối với những người sống chung với bệnh này, điều quan trọng là phải nhận thức được lời khuyên về chế độ ăn uống mà có một số bằng chứng về lợi ích và bằng chứng còn hạn chế, cũng như nhận thức rằng một số chế độ ăn thay thế được đề xuất có thể ảnh hưởng đến lượng dinh dưỡng.

2.2. Chế độ ăn với chất chống oxy hóa

Một chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ phát triển và có thể làm giảm phản ứng viêm trong bệnh đã phát triển. Những chất dinh dưỡng này có thể được tìm thấy trong một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng (xem bảng bên dưới để biết các nguồn thực phẩm). Tuy nhiên, lợi ích của việc bổ sung chất dinh dưỡng chống oxy hóa như vitamin A, vitamin C, vitamin E, selen và kẽm không được hỗ trợ bởi các thử nghiệm khoa học ở bệnh nhân RA.

2.3. Sử dụng dầu cá

Có một số bằng chứng cho thấy rằng việc bổ sung dầu cá có thể hữu ích như một biện pháp bổ sung cho các phương pháp điều trị hiện có để giảm đau và cứng khớp.

Các axit béo omega-3 chuỗi dài có trong dầu cá, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA), được báo cáo là có đặc tính chống viêm.

Trong khi không có đủ bằng chứng để khuyến nghị thường xuyên bổ sung omega-3, ăn ít nhất một phần cá có dầu được đưa vào lời khuyên về chế độ ăn uống cho người dân nói chung. Cá có dầu (ví dụ như cá thu, cá mòi và cá hồi) là nguồn tốt nhất của các axit béo này trong chế độ ăn uống của chúng ta và chứa các chất dinh dưỡng khác như vitamin D. Do đó, việc tiêu thụ cá được khuyến khích ở bệnh nhân mắc bệnh, phù hợp với các khuyến nghị ăn uống lành mạnh nói chung ( là ăn ít nhất hai phần cá mỗi tuần, ít nhất một phần trong số đó phải là cá có dầu; lưu ý phụ nữ mang thai không nên ăn quá hai phần cá một tuần).


Có một số bằng chứng cho thấy rằng việc bổ sung dầu cá có thể hữu ích như một biện pháp bổ sung cho các phương pháp điều trị hiện có để giảm đau và cứng khớp
Có một số bằng chứng cho thấy rằng việc bổ sung dầu cá có thể hữu ích như một biện pháp bổ sung cho các phương pháp điều trị hiện có để giảm đau và cứng khớp

Mọi thắc mắc cần được bác sĩ chuyên khoa giải đáp cũng như quý khách hàng có nhu cầu khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec vui lòng liên hệ Website để được phục vụ tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe