Điều trị viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT) là quá trình phức tạp, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Từ việc điều trị nội khoa đến phẫu thuật, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng, giúp cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ tử vong cho bệnh nhân.
Bài viết này được tư vấn chuyên môn bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - BV ĐKQT Vinmec Central Park.
1. Tổng quan về bệnh lý viêm túi thừa đại tràng
Túi thừa đại tràng là hiện tượng xuất hiện những túi nhỏ lồi ra trên thành niêm mạc của đại tràng. Đại tràng, phần dài nhất trong hệ tiêu hóa, có chiều dài trung bình khoảng 1,48m, nằm giữa ruột non và ống hậu môn. Cấu tạo của đại tràng gồm 3 phần chính: manh tràng, đại tràng và trực tràng. Đại tràng lại được chia thành 4 phần nhỏ: đại tràng lên, đại tràng ngang, đại tràng xuống và đại tràng sigma.
Túi thừa có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên đại tràng, nhưng thường gặp nhất ở manh tràng, đại tràng lên và đại tràng sigma. Số lượng túi thừa có thể chỉ vài cái hoặc rất nhiều. Đặc biệt, hơn 80% người bị túi thừa đại tràng không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy bệnh thường được phát hiện tình cờ khi thực hiện các xét nghiệm như nội soi đại tràng, siêu âm bụng hoặc chụp cắt lớp vi tính.
Bệnh túi thừa đại tràng có thể làm tăng nguy cơ viêm túi thừa, một bệnh lý tiêu hóa có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm, chảy máu đường tiêu hóa, thậm chí thủng đại tràng.
2. Phương pháp điều trị viêm túi thừa đại tràng
2.1 Điều trị viêm túi thừa đại tràng ngoại trú
Điều trị bảo tồn cho những bệnh nhân bị viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT) lần đầu tiên và không có biến chứng (phân nhóm I theo Hội Phẫu thuật Nội soi Châu Âu) có tỷ lệ thành công từ 70-100%.
Đối với những bệnh nhân không sốt cao, không nôn ói nhiều, không có dấu hiệu viêm phúc mạc (VPM) và có thể theo dõi tại nhà, điều trị ngoại trú là một lựa chọn phù hợp. Điều trị ngoại trú bao gồm chế độ ăn lỏng, sử dụng kháng sinh phổ rộng đường uống và thuốc chống co thắt. Các kháng sinh sử dụng cần có tác dụng hiệu quả đối với trực khuẩn Gram âm và vi khuẩn kỵ khí, phổ biến là:
- Metronidazole kết hợp Fluoroquinolon hoặc Trimethoprim-sulfamethoxazole.
- Amoxicillin-clavulanate.
Người bệnh cũng có thể thay thế bằng các nhóm kháng sinh khác có hiệu quả tương tự.
Việc theo dõi sát bệnh nhân ngoại trú rất quan trọng, vì triệu chứng thường sẽ cải thiện trong vòng 2-3 ngày. Bệnh nhân cần tiếp tục dùng kháng sinh trong khoảng 7-10 ngày. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu diễn tiến xấu, bệnh nhân cần được nhập viện để điều trị tiếp.
2.2 Điều trị nội khoa tại bệnh viện
Chế độ điều trị viêm túi thừa đại tràng nội khoa cho bệnh nhân được chỉ định nhập viện bao gồm cho ruột nghỉ ngơi (ngừng ăn đường miệng), nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch và sử dụng kháng sinh qua tĩnh mạch.
Các loại kháng sinh tĩnh mạch được khuyến cáo sử dụng bao gồm: Cephalosporin thế hệ II, Beta-lactam + ức chế men beta-lactamase. Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng nhóm điều trị kết hợp, dùng Metronidazole hoặc Clindamycin kết hợp với một trong các loại kháng sinh sau:
- Aminoglycosid.
- Fluoroquinolon.
- Cephalosporin thế hệ ba.
Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc giảm đau và thuốc ngủ, nhưng không nên dùng morphin, vì loại thuốc này có thể làm tăng co thắt cơ vòng và giảm nhu động ruột..

3. Đánh giá và theo dõi kết quả điều trị
Thông thường, sau 24-48 giờ điều trị, bệnh sẽ có tiến triển tốt, biểu hiện là giảm đau bụng, hạ sốt, ít đau khi ấn bụng và số lượng bạch cầu giảm. Lúc này, bệnh nhân có thể chuyển sang sử dụng kháng sinh đường uống thay thế và chế độ ăn sẽ được bắt đầu lại từ lỏng đến đặc.
4. Các phương pháp chẩn đoán, theo dõi điều trị và tiên lượng bệnh
Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có diễn biến xấu đi, bác sĩ có thể sẽ chỉ định phẫu thuật. Khi nhập viện, bệnh nhân cần chụp CT để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của bệnh. Hình ảnh viêm túi thừa nghiêm trọng trên CT theo phân độ Ambrosetti sẽ là yếu tố dự báo điều trị nội khoa không thành công.
Sau khi điều trị thành công, bệnh nhân cần kiểm tra lại toàn bộ đại tràng bằng chụp đại tràng có thuốc cản quang và nội soi đại tràng để xác định lại chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác như ung thư đại trực tràng hay viêm đại tràng.
Thời gian kiểm tra thích hợp là 6 tuần sau khi điều trị nội khoa, khi đó quá trình viêm sẽ dần ổn định. Khoảng 1/3 bệnh nhân có thể tái phát viêm túi thừa trong năm đầu tiên sau điều trị. Chế độ ăn giàu chất xơ giúp 70% bệnh nhân tránh tái phát trong vòng 5 năm. Các nghiên cứu tại Ý cũng chỉ ra rằng việc sử dụng mesalazine hoặc rifaximin có thể giảm triệu chứng và tỷ lệ tái phát.
Tỷ lệ bệnh nhân cần phẫu thuật khi nhập viện lần đầu do viêm túi thừa đại tràng là 15-30%, phần lớn là những trường hợp có biến chứng. Đối với bệnh nhân viêm túi thừa đại tràng đơn giản, cần đặc biệt chú ý đến nhóm có suy giảm miễn dịch, vì nhóm này có tỷ lệ thất bại trong điều trị nội khoa và nguy cơ biến chứng cao hơn.
Việc điều trị nội khoa cho bệnh nhân bị tái phát viêm túi thừa vẫn còn tranh cãi. Quan điểm trước đây cho rằng cần can thiệp phẫu thuật ở những bệnh nhân có đợt viêm túi thừa tái phát vì tỷ lệ biến chứng tăng lên 60% và tỉ lệ tử vong có thể tăng gấp đôi so với lần viêm đầu tiên. Tuy nhiên, năm 2002, Chautems đã theo dõi 83 bệnh nhân điều trị viêm túi thừa đại tràng thành công lần đầu bằng phương pháp nội khoa trong suốt 10,5 năm và nhận thấy tỷ lệ tái phát thấp, đồng thời điều trị nội khoa vẫn có hiệu quả đối với đợt viêm túi thừa tái phát.
Hiện nay, Hội các phẫu thuật viên đại trực tràng Hoa Kỳ khuyến cáo rằng việc quyết định phẫu thuật cần phải được xem xét cụ thể cho từng trường hợp.

5. Biến chứng và điều trị biến chứng
Khoảng 15% bệnh nhân viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT) có biến chứng áp xe. Chẩn đoán áp xe được nghi ngờ (trong trường hợp chưa chụp CT) khi bệnh nhân có triệu chứng cải thiện chậm sau điều trị nội khoa hoặc khi sờ bụng thấy một khối mềm, đau. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần nhập viện và sử dụng kháng sinh tĩnh mạch. Việc điều trị áp xe phụ thuộc vào kích thước và độ phức tạp của ổ áp xe. Những ổ áp xe nhỏ (≤ 2cm) thường có thể điều trị bằng nội khoa, trong khi những ổ áp xe lớn hơn cần phải dẫn lưu qua da dưới hướng dẫn của CT.
Khi ổ nhiễm trùng được giải quyết, các triệu chứng sẽ cải thiện nhanh chóng trong vòng 72 giờ, giúp bệnh nhân tránh phải phẫu thuật cấp cứu (cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo và nối lại).
Đối với những bệnh nhân không thể mổ do các bệnh lý đi kèm, dẫn lưu cũng có thể giúp giảm triệu chứng và chuẩn bị bệnh nhân cho một kế hoạch điều trị đầy đủ sau đó. Nếu lượng dịch qua ống dẫn lưu (ODL) lớn hơn 500ml trong 24 giờ đầu, cần nghi ngờ có rò tiêu hóa. Ống dẫn lưu sẽ được rút khi chỉ còn ít hơn 10ml dịch trong 24 giờ.
Quá trình điều trị có thể kéo dài đến 30 ngày. Trước khi rút ống dẫn lưu, việc chụp CT với thuốc cản quang bơm qua ODL có thể giúp đánh giá kết quả điều trị và phát hiện các đường thông nối với ống tiêu hóa. Vị trí dẫn lưu thường được lựa chọn là thành bụng trước. Nếu ổ áp xe nằm sâu ở vùng chậu, bệnh nhân có thể cần nằm sấp hoặc nghiêng để hỗ trợ thoát mủ hoặc trong một số trường hợp, dẫn lưu có thể thực hiện qua ngã trực tràng hoặc âm đạo.

6. Điều trị viêm túi thừa tái phát
Dẫn lưu chỉ là một phần trong quá trình điều trị viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT) có biến chứng áp xe. Sau 3-4 tuần, khi dẫn lưu thành công, bệnh nhân sẽ tiếp tục với một ca phẫu thuật bằng phương pháp cắt đoạn đại tràng và nối một thì. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân:
- Tránh được mổ cấp cứu.
- Không cần mang hậu môn nhân tạo (HMNT).
- Chỉ phải thực hiện một cuộc mổ thay vì hai, giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong.
- Giảm thời gian và chi phí điều trị.
Tỷ lệ thành công của phương pháp dẫn lưu kết hợp mổ theo chương trình này là 74-80%. Tuy nhiên, khoảng 20-25% bệnh nhân có biến chứng áp xe cần phải can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật được chỉ định cho nhóm bệnh nhân viêm túi thừa ở đại tràng có biến chứng áp xe bao gồm áp xe nhiều ngăn hoặc nhiều ổ không thể dẫn lưu hoặc triệu chứng không cải thiện sau khi dẫn lưu. Mổ cắt đoạn đại tràng và nối một được khuyến cáo cho những trường hợp này, mặc dù không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại. Bệnh viện cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh toàn diện, chuyên nghiệp, trong không gian khám chữa bệnh văn minh, lịch sự và an toàn. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về độ chính xác của các kết quả xét nghiệm khi thực hiện tại đây.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo:
- Lê Huy Lưu, Nguyễn Văn Hải (2010), "Kết quả phẫu thuật túi thừa đại tràng phải bằng phẫu thuật nội soi", Y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 14 (phụ bản của số 4), p.12-15.
- Lý Minh tùng, Nguyễn Văn Hài (2011), Đặc điểm lâm sàng, hình ảnh, và kết quả phẫu thuật viêm túi thừa đại tràng.
- Aldoori W.H., Giovannucci E.L., Rockett H.R., et al. (1998), "A prospective study of dietary fiber types and symptomatic diverticular disease in men", J Nutr, Vol.128 (4), p.714-719.
- Ambrosetti P., Robert J.H., Witzig J.A., et al. (1994), "Acute left colonic diverticulitis: a prospective analysis of 226 consecutive cases", Surgery, Vol.115 (5), p.546-550.