Thuốc Vinphacol có thành phần là Tolazoline và được sử dụng để điều trị tăng huyết áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh. Cơ chế thuốc Vinphacol sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch là làm giãn mạch, chủ yếu do tác động trực tiếp lên cơ trơn mạch máu và kích thích tim. Vậy trước khi sử dụng thuốc Vinphacol cần lưu ý những gì?
1. Thuốc Vinphacol là gì?
Thuốc Vinphacol có thành phần là Tolazoline và được chỉ định để điều trị tăng áp động mạch phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh khi oxy động mạch toàn thân không thể được duy trì thỏa đáng.
Thuốc Vinphacol công dụng giãn mạch rõ ràng nhờ vào tác dụng trực tiếp lên mạch máu và làm tăng lưu lượng tim. Theo đó, thuốc Vinphacol có thể tương tác ở một mức độ nào đó với các thụ thể histamin, adrenergic và cholinergic, nhưng cơ chế tác dụng điều trị vẫn không rõ ràng.
Vinphacol công dụng đạt được tối ưu khi được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ chuyên môn. Tại đây, trong quá trình điều trị, bệnh nhi cần được theo dõi và duy trì các dấu hiệu sinh tồn, oxy hóa, tình trạng acid-base máu, chất lỏng và chất điện giải.
Ngoài ra, thuốc Vinphacol còn được sử dụng trong điều trị:
- Bệnh xơ cứng động mạch
- Bệnh mạch máu ngoại vi
- Hội chứng tuần hoàn thai nhi dai dẳng
- Bệnh Raynaud
- Xơ cứng bì toàn thể
- Viêm huyết khối Obliterans
- Viêm tắc tĩnh mạch
2. Cách sử dụng thuốc Vinphacol
Liều lượng thuốc Vinphacol hay Tolazoline cần dùng phải chính xác theo quy định của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc một cách cẩn thận. Theo đó, thuốc Vinphacol có liều dùng mà bác sĩ đề xuất sẽ dựa trên những yếu tố sau đây:
- Tình trạng bệnh lý đang được điều trị
- Các điều kiện y tế khác hay bệnh đồng mắc
- Các loại thuốc khác đang dùng
- Khả năng đáp ứng với thuốc
- Cân nặng, chiều cao
- Tuổi và giới tính
Liều thông thường của thuốc Vinphacol dùng qua đường miệng đối với bệnh mạch máu ngoại vi ở người lớn là 25-50 mg x 4 lần / ngày.
Liều thông thường của thuốc Vinphacol dùng qua đường tiêm tĩnh mạch đối với tăng huyết áp động mạch phổi: Trẻ sơ sinh: Khởi đầu 1 mg / kg bằng cách tiêm tĩnh mạch trong 2-5 phút. Sau đó là truyền tĩnh mạch liên tục 200 mcg / kg / giờ (pha loãng với glucose 5% hoặc natri clorid 0,9%) nếu cần. Theo dõi huyết áp chặt chẽ. Liều trên 300 mcg / kg / giờ liên quan đến độc tính trên tim và suy thận.
Bệnh mạch máu ngoại vi: Người lớn tối đa 50 mg tiêm tĩnh mạch chậm trong động mạch.
Liều thông thường của thuốc Vinphacol dùng qua đường nội khí quản đối với tăng huyết áp động mạch phổi ở trẻ sơ sinh: 200 mcg / kg pha loãng với 0,5-1 ml natri clorid 0,9% để tiêm.
3. Các tác dụng phụ của thuốc Vinphacol
Các phản ứng có hại sau đây đã được quan sát thấy khi dùng thuốc Vinphacol:
- Tim mạch: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, xuất huyết phổi.
- Tiêu hóa và gan: Xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm gan.
- Da: Đỏ bừng, tăng hoạt động cơ vận động kèm theo ngứa ran hoặc ớn lạnh, phát ban.
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Thận: Suy thận, phù, thiểu niệu, đái máu.
Tóm lại, thuốc Vinphacol có thành phần là Tolazoline. Đây là một loại thuốc giãn mạch không chọn lọc đã được sử dụng trong vài thập kỷ trước nay để điều trị tăng áp động mạch phổi ở trẻ sơ sinh. Tác dụng chính của Vinphacol công dụng như là một chất đối kháng α-adrenergic cạnh tranh. Việc sử dụng thuốc cần chính xác về liều lượng và đường dùng theo từng bệnh lý nhằm đạt khả năng đáp ứng với thuốc tối ưu và hạn chế tác dụng ngoại ý.