Vincardipin là thuốc có chứa hoạt chất Nicardipin, được bào chế dạng thuốc tiêm. Thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ, hỗ trợ điều trị thiếu máu não cục bộ hoặc cơn đau thắt ngực mãn tính ổn định. Cùng tìm hiểu thêm các thông tin hữu ích về thuốc qua bài viết dưới đây.
1. Vincardipin là thuốc gì?
Vincardipin là thuốc có chứa hoạt chất Nicardipin, được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm.
Nicardipine thuốc nhóm thuốc được gọi là thuốc chẹn kênh canxi. Nó làm giảm huyết áp bằng cách giãn các mạch máu để tim không phải bơm mạnh. Ngoài ra, Nicardipin kiểm soát cơn đau ngực bằng cách tăng cường cung cấp máu và oxy cho tim.
Thuốc Vincardipin được chỉ định điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ, hỗ trợ điều trị thiếu máu não cục bộ hoặc cơn đau thắt ngực mãn tính ổn định.
2. Cách dùng và liều lượng thuốc Vincardipin
- Tăng huyết áp và đau thắt ngực: Liều khuyến cáo là trung bình ngày 3 lần x 20-30mg (có thể tới 120mg/ 24 giờ). Khởi đầu điều trị nên dùng liều thấp: 3 lần x 10-20mg.
- Vincardipin có thể điều trị ngắn tăng huyết áp bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch chậm với dung dịch 0,1mg/ ml. Ban đầu truyền với tốc độ 5mg/ giờ, liều tối đa 15mg/ giờ (khi cần) và sau đó giảm tới 3mg/ giờ.
3. Các lưu ý khi sử dụng thuốc Vincardipin?
- Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Nicardipin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc Vincardipin, hãy thông báo với bác sĩ.
- Thuốc Vincardipin không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: một số vấn đề về cấu trúc tim (hẹp động mạch chủ).
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử bệnh gan, thận nặng.
- Vincardipin khi kết hợp với rượu sẽ làm tăng tình trạng chóng mặt. Do vậy, không sử dụng máy móc, lái xe hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
- Chưa có kinh nghiệm lâm sàng dùng Vincardipin cho thiếu niên dưới 18 tuổi. Có thể gặp các tác dụng phụ như: Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, cảm giác nóng bừng, hồi hộp và phù nề ở chi dưới.
- Thận trọng khi kết hợp Vincardipin với các thuốc sau: Thuốc chẹn bêta, Phenytoin, Phenylbutazon, thuốc an thần kinh, thuốc chống trầm cảm Imipramine, kháng histamin H2, Cyclosporin, Dantrolene, Baclofen, Indomethacin và Corticoid.
- Trong thời kỳ mang thai, thuốc Vincardipin chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bác sĩ điều trị của bạn sẽ cân nhắc về những rủi ro và lợi ích để sử dụng thuốc Vincardipin.
- Chưa có các dữ liệu lâm sàng có thể chứng minh rằng Vincardipin có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ khi cho con bú trong quá trình điều trị bằng Vincardipin.
4. Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Vincardipin
Ở liều điều trị, thuốc Vincardipin được dung nạp tốt. Tuy nhiên, quá trình sử dụng Vincardipin, người bệnh vẫn có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
- Trên hệ tiêu hoá: Gây nôn, táo bón hay tiêu chảy.
- Trên mạch: Gây giãn mạch quá mức dẫn đến hạ huyết áp, phù ngoại biên, chứng đỏ bừng mặt, phù phổi và chóng mặt.
- Do ức chế calci quá mức làm nhịp tim chậm hơn, không có tâm thu, nghẽn nhĩ thất, suy tim sung huyết hoặc có thể ngừng tim.
Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc Vincardipin và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Vincardipin, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Vincardipin là thuốc kê đơn, bạn tuyệt đối không được tự ý mua thuốc và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.