Công dụng thuốc Selbako

Selbako là loại thuốc uống phổ biến được biết đến với công dụng trị ký sinh trùng, kháng virus, vi khuẩn và nấm. Để dùng thuốc Selbako an toàn và hiệu quả thì bạn nên tham khảo tư vấn từ dược sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

1. Selbako là thuốc gì?

Selbako là thuốc được biết đến với công dụng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm. Thuốc được bào chế dạng viên nang 100mg- Cefpodoxime. Thuốc Selbako được đóng trong các vỉ, mỗi vỉ 10 viên, mỗi hộp gồm có 2 vỉ thuốc.

Selbako có thành phần chính là Cefpodoxime proxetil. Chất này đóng vai trò chính trong việc tham gia vào các cơ chế trị bệnh của thuốc Selbako.

Thông tin về chất Cefpodoxime proxetil

Cefpodoxime là một kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có độ bền vững cao trước sự tấn công của các beta-lactamase (chất này do các khuẩn gram âm và gram dương tạo ra).

Sau khi đưa vào cơ thể, Cefpodoxime proxetil được hấp thu và thủy phân nhanh thành Cefpodoxime và đi vào máu. Cefpodoxime được vận chuyển trong máu đến các cơ quan trong cơ thể là nhờ khả năng liên kết với protein trong huyết tương. Lượng Cefpodoxime được gắn với protein là khoảng 40%.

Sau khi đến tổ chức bị tổn thương, Cefpodoxime thực hiện chức năng kháng khuẩn bằng cách sự ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn nhờ sự acyl hóa các enzyme transpeptidase gắn kết màng. Quá trình oxy hóa này giúp ngăn ngừa sự liên kết chéo của các chuỗi peptidoglycan cần thiết cho độ mạnh và độ bền của thành tế bào vi khuẩn.

Cefpodoxime proxetil có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm các vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Chất này cũng rất ổn định đối với beta-lactamases.

Sau khi thực hiện chức năng kháng khuẩn, lượng Cefpodoxime còn lại sẽ được thải trừ nguyên dạng ở thận và bài tiết ra ngoài qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trong huyết tương của cefpodoxime là khoảng 2,8 giờ.

2. Chỉ định của thuốc Selbako

Selbako với thành phần là Cefpodoxime proxetil, do đó thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như: viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng,...
  • Bệnh viêm phổi cấp tính mắc phải ở trong cộng đồng.
  • Bệnh lậu cầu cấp giai đoạn sớm chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu giai đoạn sớm chưa có biến chứng.
  • Bệnh nhiễm khuẩn da.

3. Cách dùng thuốc Selbako

Với mỗi độ tuổi, giới tính, thể trạng và tình trạng bệnh lý khác nhau sẽ có liều dùng khác nhau. Do đó, để đạt hiệu quả điều trị cao nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Selbako.

Sau đây là liều dùng khuyến cáo của nhà sản xuất cho người lớn và trẻ em theo mỗi bệnh lý:

Liều dùng cho người lớn:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: 100mg Selbako cho mỗi 12 giờ và duy trì liều dùng trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng: dùng 200mg Selbako cho mỗi 12 giờ và duy trì liều dùng trong 14 ngày.
  • Bệnh lậu cầu cấp giai đoạn sớm chưa có biến chứng: Dùng một liều duy nhất 200 mg.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu giai đoạn sớm chưa có biến chứng: 100mg cho mỗi 12 giờ và duy trì liều dùng trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và các cấu trúc của da: 400mg cho mỗi 12 giờ và duy trì liều dùng trong 7 - 14 ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Viêm tai giữa cấp tính: Liều dùng khuyến cáo là 10mg/kg/ngày (tối đa 400 mg/ngày chia làm 2 lần), duy trì trong 10 ngày.
  • Viêm họng và viêm amidan: Liều dùng khuyến cáo là 10mg/kg/ngày (tối đa 200mg/ngày chia làm 2 lần), duy trì trong 10 ngày.

Các nhóm thuốc có thành phần là Cefpodoxime như Selbako nên được chỉ định cùng với thức ăn. Ở các bệnh nhân suy thận với độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút, khoảng cách giữa các lần dùng thuốc nên được tăng lên đến 24 giờ. Ngoài ra, với bệnh nhân xơ gan không cần phải điều chỉnh liều dùng.

4. Chống chỉ định dùng thuốc Selbako

Không dùng thuốc Selbako cho bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với Cefpodoxime proxetil.

5. Tương tác thuốc của Selbako

  • Khi Cefpodoxime proxetil được chỉ định cùng với thuốc kháng acid hoặc ức chế H2, nồng độ trong huyết tương sẽ giảm khoảng 30% so với khi không dùng chung. Do đó, nên tránh dùng thuốc Selbako với thuốc kháng acid hoặc ức chế H2.
  • Nếu dùng Selbako đồng thời với hợp chất được biết là gây độc thận, nên theo dõi sát chức năng thận để phát hiện sớm biến chứng thận và có hướng xử trí kịp thời.
  • Nồng độ Cefpodoxime trong huyết tương gia tăng khi dùng Cefpodoxime kết hợp với probenecid.
  • Cefpodoxime proxetil làm thay đổi các giá trị của xét nghiệm, cụ thể là Cephalosporins làm cho thử nghiệm Coombs trực tiếp dương tính. Do đó cần hỏi tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân khi kết quả xét nghiệm coombs không phù hợp với chẩn đoán lâm sàng. Nếu bệnh nhân đã dùng thuốc Selbako thì rất dễ cho ra kết quả dương tính giả.

6. Tác dụng phụ của thuốc Selbako

Tác dụng phụ của thuốc Selbako được ghi nhận thường ở mức độ nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

Hiếm trường hợp xảy ra phản ứng quá mẫn, nổi ban, ngứa, chóng mặt, rối loạn số lượng tiểu cầu, giảm hoặc tăng bạch cầu ưa base khi dùng thuốc Selbako.

Trên đây là các thông tin hữu ích về thuốc Selbako. Lưu ý, Selbako là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà. Thuốc Selbako duy trì công dụng tốt nhất khi được bảo quản dưới 25 độ C, tránh ánh sáng và tránh ẩm.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe