Thuốc Lavusafe là thuốc có tác dụng kháng virus được sử dụng cho bệnh nhân mắc HIV. Vậy thuốc Lavusafe có công dụng gì và cần lưu ý gì khi sử dụng?
1. Thuốc Lavusafe là gì?
Thuốc Lavusafe được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim với thành phần chính là hoạt chất Lamivudine. Đây là thuốc thuộc nhóm dideoxynucleosid có tác dụng tổng hợp kháng retrovirus, ức chế enzym phiên mã ngược của virus. Trước khi phát huy tác dụng, lamivudin cần được enzym tế bào phosphoryl hóa và biến đổi thành một chất chuyển hóa có hoạt tính là 5 - triphosphat. Đây là cơ chất tự nhiên cho enzym phiên mã ngược có cấu trúc tương tự như deoxycytidin triphosphat. Thuốc Lavusafe có hoạt tính cạnh tranh với deoxycytidin triphosphat tự nhiên để xâm nhập bởi enzym phiên mã ngược để chấm dứt quá trình tổng hợp DNA của virus.
Lamivudin có công dụng kìm hãm sự phát triển của virus HIV typ 1 và 2 (HIV - 1, HIV - 2), đồng thời cũng có tác dụng ức chế virus viêm gan B ở người mắc bệnh mạn tính. Tuy thuốc có khả năng dung nạp tốt với cơ thể nhưng không thể sử dụng lamivudin đơn độc vì dễ xảy ra kháng thuốc do đột biến về enzym phiên mã ngược gây ra hiện tượng giảm tính nhạy cảm hơn 100 lần và làm mất tác dụng kháng virus trên người bệnh.
2. Chỉ định- chống chỉ định của thuốc Lavusafe
Thuốc Lavusafe được chỉ định sử dụng cùng với các loại thuốc khác trong điều trị virus HIV hoặc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng viêm gan B.
Tuy lamivudine không chữa được HIV nhưng nó có khả năng làm suy giảm sự tiến triển thành hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) và các bệnh có mối liên quan đến HIV như nhiễm trùng nặng hoặc ung thư. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng thuốc nếu áp dụng thực hành tình dục an toàn kết hợp với sống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ lây truyền virus HIV cho người khác.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Lavusafe trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với thành phần lamivudine.
- Người mắc các bệnh thận nặng.
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Lavusafe
Thuốc Lavusafe luôn luôn sử dụng kết hợp với ít nhất một thuốc kháng retrovirus như zidovudin hoặc stavudin.
3.1. Cách dùng
Thuốc Lavusafe và các sản phẩm kết hợp cố định có chứa lamivudin và zidovudin đều được sử dụng bằng đường uống và không liên quan đến các bữa ăn. Khi sử dụng các thuốc kháng retrovirus trong điều trị, cần đánh giá liên tục độc tính và tiến triển của bệnh để có thể xem xét thay đổi trong cách dùng thuốc trong trường hợp cần thiết. Việc điều trị kết hợp với thuốc kháng retrovirus có thể giảm dần theo thời gian. Do đó cần phải kiểm tra định kỳ mức RNA của HIV - 1 và số lượng tế bào TCD4+ để xác định nguy cơ tiến triển của bệnh và xem xét thay đổi chế độ dùng thuốc kháng retrovirus nếu cần.
3.2. Liều lượng
Liều lượng sử dụng của thuốc kháng retrovirus dựa trên tuổi và thể trạng của bệnh nhân như:
- Người lớn và thiếu niên 16 tuổi trở lên: Người trên 50kg dùng liều 150 mg lamivudin và 300 mg zidovudin cách 12 giờ/lần hoặc 2 mg lamivudin/kg cân nặng và 4 mg zidovudin/kg cân nặng cách 12 giờ/lần cho người cân nặng dưới 50 kg.
- Thiếu niên từ 12 đến 16 tuổi: Chỉ dùng cho người trên 50kg với liều 150 mg lamivudin và 300 mg zidovudin cách 12 giờ/lần. Chưa có nghiên cứu về hiệu quả của liều dùng cho thiếu niên dưới 50 kg thể trọng.
- Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi: Dùng liều 4 mg lamivudin/kg, cách 12 giờ/lần. Liều tối đa là 300 mg lamivudin/ngày.
- Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận cần giảm liều ở người trên 16 tuổi trở lên có độ thanh thải creatinin giảm. Ảnh hưởng của thuốc ở bệnh nhân suy thận trẻ em và thiếu niên dưới 16 tuổi chưa được biết rõ nên chưa có hướng dẫn liều dùng ở nhóm đối tượng này.
4. Tác dụng phụ của thuốc Lavusafe
Tác dụng phụ được ghi nhận ở người sử dụng thuốc Lavusafe gồm có nhiễm acid lactic, gan to và nhiễm mỡ. Đối tượng phụ nữ chiếm đa số trong trường hợp này. Ngoài ra, tình trạng béo phì và tiếp xúc với nucleoside trong thời gian dài có thể là yếu tố nguy cơ.
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra như đau đầu, tiêu chảy, ớn lạnh, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, ăn không ngon, chóng mặt, khó ngủ, trầm cảm, nghẹt mũi, ho.
Khi gặp phải bất cứ tác dụng phụ nào thì bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ để có hướng dẫn thích hợp.
5. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Lavusafe
Khi dùng kết hợp lamivudin và zidovudin ở trẻ em có tiền sử viêm tụy hoặc có yếu tố nguy cơ tiến triển viêm tụy thì cần phải theo dõi chặt chẽ. Cần ngưng dùng thuốc ngay khi có biểu hiện lâm sàng hoặc kết quả xét nghiệm nghi ngờ viêm tụy. Cần hướng dẫn cho người thân của trẻ nhiễm HIV biết về những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tụy.
Đối với trẻ dưới 12 tuổi và thiếu niên cân nặng dưới 50kg suy giảm chức năng thận có thể không dùng chế phẩm kết hợp cố định chứa lamivudin và zidovudin vì không chỉnh liều riêng cho từng thuốc.
Cần thông báo cho bệnh nhân biết rằng Lavusafe không giúp chữa khỏi HIV nên họ vẫn cần được theo dõi và chăm sóc liên tục, đồng thời có lối sống tình dục an toàn để tránh lây nhiễm HIV.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.