Thuốc Dalopin được chỉ định sử dụng điều trị hiệu quả cho các trường hợp có cơn đau thắt ngực ổn định, nhồi máu cơ tim hoặc tăng huyết áp. Dalopin sẽ phát huy công dụng điều trị tối ưu nhất nếu bệnh nhân dùng thuốc theo đúng phác đồ trị liệu mà bác sĩ khuyến cáo.
1. Thuốc Dalopin là thuốc gì?
Dalopin thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam dưới dạng viên nang. Thuốc Dalopin được dùng chủ yếu để đẩy lùi các tình trạng tăng huyết áp hoặc cơn đau thắt ngực ổn định.
Thuốc Dalopin được đóng gói theo quy cách hộp 3 hoặc 5 vỉ x 10 viên, mỗi viên nang có chứa hoạt chất chính là Amlodipin (dạng Amlodipin besylat) hàm lượng 5mg. Ngoài ra, nhà sản xuất còn bổ sung thêm một số tá dược khác nhằm tăng thêm công hiệu của thuốc.
2. Thuốc Dalopin công dụng là gì?
2.1. Tác dụng của hoạt chất Amlodipin
Amlodipin đóng vai trò là một chất đối kháng canxi thuộc nhóm Dehydropyridin. Hoạt chất này có khả năng chặn dòng canxi đi qua màng để vào cơ trơn của thành mạch máu và tế bào cơ tim thông qua cơ chế ngăn chặn các kênh canxi chậm của màng tế bào. Amlodipin giúp giảm trương lực cơ trơn của các tiểu động mạch, đồng thời giảm sức kháng ngoại biên kèm tình trạng hạ huyết áp.
Không những vậy, hoạt chất Amlodipin còn được dùng để chống cơn đau thắt ngực. Tác dụng này của thuốc là nhờ vào khả năng làm giãn các tiểu động mạch ngoại biên cũng như hậu tải tim. Hơn nữa, Amlodipin cũng làm giãn mạch vành, từ đó cung cấp nguồn oxygen cần thiết cho cơ tim ở những bệnh nhân bị co thắt động mạch vành.
2.2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Dalopin
Thuốc Dalopin được dùng theo đơn của bác sĩ để điều trị cho các tình trạng dưới đây:
- Điều trị riêng lẻ cho bệnh nhân bị cao huyết áp. Trong trường hợp cần thiết có thể phối hợp Dalopin cùng thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu Thiazid hoặc thuốc ức chế men chuyển để tăng tính hiệu quả điều trị.
- Điều trị cơn đau thắt ngực vận mạch, cơn đau thắt ngực ổn định và thiếu máu cơ tim. Đơn trị liệu hoặc phối hợp Dalopin với các loại thuốc chống đau thắt ngực khác, hoặc sử dụng cho trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc chẹn beta hoặc nitrat.
Mặc dù vậy, cần tránh sử dụng thuốc Dalopin cho các đối tượng bệnh nhân sau khi chưa được bác sĩ chấp thuận:
- Không dùng Dalopin cho người có tiền sử dị ứng hoặc có phản ứng quá mẫn với hoạt chất Amlodipin hay bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Chống chỉ định thuốc Dalopin cho trẻ em do chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh tính an toàn của thuốc dành cho đối tượng này.
- Chống chỉ định dùng thuốc Dalopin cho người bị suy tim chưa được điều trị ổn định.
- Chống chỉ định tương đối dùng thuốc Dalopin cho thai phụ, người nghi ngờ có thai hoặc bà mẹ đang nuôi con bú.
3. Hướng dẫn cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Dalopin
Thuốc Dalopin được bào chế dưới dạng dạng viên nang dùng bằng đường uống. Khi uống thuốc, bệnh nhân nên nuốt nguyên viên, tránh uống cùng với các đồ uống khác như chất kích thích, nước có gas, nước ngọt hoặc bia rượu.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ đưa ra khuyến cáo về liều dùng phù hợp, cụ thể:
- Liều khởi đầu: Uống 5mg/ lần trong vòng 24 giờ.
- Liều tiếp theo: Có thể tăng lên 10mg/ lần/ ngày.
Nếu các triệu chứng bệnh không có dấu hiệu thuyên giảm sau khoảng 4 tuần điều trị, bác sĩ có thể cho bệnh nhân tăng liều thuốc Dalopin. Khi phối hợp với các thuốc lợi tiểu Thiazid, không cần phải điều chỉnh liều Dalopin.
Trước khi điều trị bằng Dalopin, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được in trên bao bì sản phẩm hoặc tuân theo liều lượng khuyến cáo của bác sĩ. Tuyệt đối không được phép tự ý mua thuốc hoặc điều chỉnh liều Dalopin khi chưa trao đổi với bác sĩ chuyên khoa.
4. Xử lý quá liều thuốc Dalopin như thế nào?
Thường hiếm khi xảy ra tình trạng nhiễm độc hoạt chất Amlopidin. Tuy nhiên, nếu dùng liều 30g Amlopidin cho trẻ < 1.5 tuổi có thể gây nhiễm độc mức trung bình. Trong trường hợp bệnh nhân dùng quá liều thuốc Dalopin có thể xử trí chung bằng các biện pháp sau:
- Theo dõi tình trạng tim mạch bằng điện tâm đồ, đồng thời xử trí các triệu chứng quá liều trên hệ tim mạch. Bác sĩ có thể cho bệnh nhân uống than hoạt và tiến hành rửa dạ dày. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ điều chỉnh các chất điện giải cho người bệnh.
- Đối với trường hợp có block tim và nhịp tim chậm, bệnh nhân sẽ cần tiêm từ 0.5 - 1mg Atropin vào đường tĩnh mạch (người lớn), hoặc 20 - 50mcg/ kg thể trọng (trẻ em). Nếu cần thiết có thể tiêm nhắc lại.
- Tiêm tĩnh mạch nhỏ giọt khoảng 20ml dung dịch Gluconat (tương đương 9mg/ ml) trong vòng 5 phút. Bác sĩ có thể cân nhắc cho bệnh nhân dùng thêm Isoprenalin liều từ 0.05 - 0.1mcg/ kg thể trọng/ phút hoặc thuốc Adrenalin liều 0.05 - 0.3mcg/ kg thể trọng/ phút, hoặc thuốc Dopamin liều 4 - 5mcg/ kg thể trọng/ phút.
- Truyền dung dịch Natri clorid 0.9% cho người có thể tích tuần hoàn giảm. Trong trường hợp cần thiết, bệnh nhân có thể phải đặt máy tạo tim.
- Đối với triệu chứng hạ huyết áp nghiêm trọng do quá liều Dalopin, bác sĩ sẽ tiến hành tiêm tĩnh mạch Adrenalin và dung dịch Natri clorid 0.9%. Nếu không hiệu quả có thể dùng Amrinon kết hợp với Isoprenalin.
5. Thuốc Dalopin gây ra các tác dụng phụ gì cho người dùng?
Dưới đây là một số triệu chứng bất lợi mà người bệnh có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Dalopin:
- Tác dụng phụ thường gặp: Nhức đầu, phù cổ chân, chóng mặt, cảm giác nóng hoặc đỏ bừng mặt, suy nhược, mệt mỏi, đánh trống ngực, chuột rút, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu hoặc khó thở.
- Tác dụng phụ ít gặp: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp quá mức, ngứa, ngoại ban, đau ngực, đau xương, đau cơ khớp hoặc rối loạn giấc ngủ.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Tăng sản lợi, ngoại tâm thu, nổi mày đay, tăng glucose huyết, tăng phosphatase kiềm, tăng transaminase, tăng lactate dehydrogenase, hồng ban đa dạng hoặc lú lẫn.
Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ ngoại ý nào được đề cập ở trên, bệnh nhân nên ngừng điều trị và báo cho bác sĩ ngay để sớm có biện pháp khắc phục. Một số triệu chứng bất lợi ở mức nhẹ và có thể biến mất khi bệnh nhân dừng sử dụng Dalopin, tuy nhiên một vài phản ứng hiếm gặp có nguy cơ tiến triển thành những hệ luỵ gây nguy hại cho sức khỏe nếu điều trị muộn.
6. Một số lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị bằng thuốc Dalopin
Trong thời gian dùng thuốc Dalopin, bệnh nhân cần lưu ý một số khuyến cáo chung dưới đây để đảm bảo an toàn và sớm đạt hiệu quả:
- Thận trọng khi dùng thuốc Dalopin cho người mắc bệnh hẹp động mạch chủ, suy giảm chức năng gan hoặc nhồi máu cơ tim cấp gây suy tim.
- Thận trọng khi quyết định tăng liều thuốc Dalopin cho bệnh nhân cao tuổi.
- Việc sử dụng các thuốc chẹn kênh canxi trong thời kỳ mang thai có thể gây ức chế cơn co tử cung sớm. Ngoài ra, cần phải tính đến nguy cơ thiếu hụt lượng oxy cho thai nhi nếu thuốc gây hạ huyết áp cho người mẹ, bởi điều này dễ dẫn đến tình trạng giảm tưới máu nhau thai. Đây được xem là nguy cơ chung khi cho thai phụ dùng các loại thuốc điều trị tăng huyết áp do chúng làm giãn mạch ngoại biên và gây thay đổi lưu lượng máu. Tốt nhất cần tránh dùng thuốc Dalopin trong 3 tháng đầu thai kỳ. Những tháng tiếp theo của giai đoạn mang thai, chị em cần trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định dùng Dalopin.
- Mặc dù chưa rõ thuốc Dalopin có tích luỹ trong sữa mẹ hay không, tuy nhiên cần tránh dùng thuốc này cho bà mẹ đang nuôi con bú khi mặt rủi ro lớn hơn nhiều so với lợi ích.
- Khả năng phản xạ của người bệnh có thể bị giảm sút do tác dụng phụ của thuốc, chẳng hạn như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc mệt mỏi. Do đó, cần thận trọng khi dùng Dalopin cho người thường xuyên điều khiển phương tiện giao thông hoặc thiết bị máy móc.
- Thuốc Dalopin có nguy cơ xảy ra tương tác với các loại thuốc khác như thuốc gây mê, thuốc Lithi, thuốc chống viêm không steroid hoặc các thuốc có tính liên kết cao với protein (Hydantoin, Coumarin,...). Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ biết danh sách tất cả các loại thuốc đang sử dụng để phòng tránh nguy cơ tương tác bất lợi giữa các thuốc.