Cadivastal là thuốc được chỉ định phổ biến trong điều trị chứng đau thắt ngực, đau ngực do giảm lượng oxy và lượng máu đến tim. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, thuốc Cadivastal còn giúp khắc phục chứng ù tai và chóng mặt hiệu quả. Hãy tham khảo bài viết dưới đây, bạn sẽ biết thêm thông tin cần thiết về loại thuốc này.
1. Thuốc Cadivastal là thuốc gì?
Thuốc Cadivastal có chứa thành phần chính là hoạt chất Trimetazidin dihydroclorid 20 mg. Cơ chế hoạt động của Trimetazidin là kiểm soát quá trình beta oxy hóa các acid béo bằng khả năng ức chế các enzyme 3 - ketoacyl - CoA thiolase chuỗi dài. Đối với tế bào thiếu máu cục bộ, nguồn năng lượng thu được trong quá trình oxy hóa glucose cần tiêu thụ oxy thường ở mức ít hơn so với quá trình beta oxy hóa. Lúc này, việc thúc đẩy oxy hóa glucose sẽ góp phần tối ưu các quá trình năng lượng tế bào để từ đây duy trì được chuyển hóa năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu.
Đối với những bệnh nhân thiếu máu tim cục bộ, thuốc Cadivastal hoạt động như một chất chuyển hóa mang đến khả năng bảo tồn mức năng lượng phosphate cao nội bào trong tế bào cơ tim. Mặc dù thuốc Cadivastal giúp tác dụng chống thiếu máu cục bộ nhưng không ảnh hưởng đến huyết động.
2. Chỉ định và chống chỉ định
2.1. Chỉ định
- Sử dụng trong điều trị và phòng ngừa đau thắt ngực, đau ngực do giảm lượng cung cấp oxy và giảm lượng máu đến tim.
- Cadivastal giúp khắc phục thương tổn mạch máu ở võng mạc.
- Hỗ trợ điều trị các chứng chóng mặt do vận mạch, hội chứng Ménière và ù tai.
2.2. Chống chỉ định
Không sử dụng Cadivastal cho bệnh nhân quá mẫn với thành phần của thuốc, người bị suy tim, trụy mạch.
3. Liều dùng và cách dùng
Sử dụng Cadivastal vào đầu các bữa ăn với liều dùng tham khảo như sau:
- Điều trị các bệnh liên quan đến mắt và tai: Sử dụng thuốc với liều 40mg - 60mg/ ngày, chia 2 - 3 lần uống.
- Điều trị các bệnh suy mạch vành, đau thắt ngực: Sử dụng khởi đầu với liều 20mg x 3 lần/ngày, sau đó có thể giảm đến 20mg x 2 lần/ ngày.
4. Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Cadivastal luôn khiến cho nhiều bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng bởi những vấn đề thông thường đều có thể sẽ tiêu biến sau vài ngày. Nếu xuất hiện những dấu hiệu sau, bạn cần liên hệ bác sĩ để nhận được sự trợ giúp:
- Đau đầu, buồn nôn, nôn, ói mửa kéo dài.
- Đau bụng, tiêu chảy, có cảm giác mệt mỏi và chóng mặt nhất là khi di chuyển.
- Dị ứng, mẩn ngứa, nổi mề đay trên da ở nhiều vị trí.
- Rối loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, hạ huyết áp thế đứng hoặc hạ huyết áp động mạch.
5. Tương tác thuốc
Cadivastal có thể được sử dụng kết hợp cùng với một số loại thuốc khác trong điều trị đau thắt ngực. Tuy nhiên, bệnh nhân không được tự ý kết hợp hoặc cần thận trọng khi sử dụng để tránh gây tương tác thuốc. Bên cạnh đó, bạn cũng cần thông báo cho bác sĩ về các loại thảo dược, vitamin hay thuốc đặc hiệu đang sử dụng để tránh các trường hợp đáng tiếc xảy ra.
6. Thận trọng khi dùng Cadivastal
- Cadivastal có thể dẫn đến hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson ở người cao tuổi. Do đó, đối tượng này cần được theo dõi thường xuyên khi dùng thuốc đặc biệt khi có biểu hiện hội chứng chân không nghỉ, run, dáng đi không vững...
- Cần thận trọng khi kê đơn Cadivastal cho đối tượng bệnh nhân suy thận mức độ trung bình.
- Sử dụng thuốc Cadivastal theo đúng liều lượng khuyến cáo để đạt được kết quả điều trị như mong muốn, không được quên liều hoặc quá liều, khi gặp các triệu chứng bất thường cần ngưng sử dụng thuốc và tìm đến bác sĩ để được trợ giúp.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Cadivastal, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Cadivastal là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.