Thuốc Berotralstat được sử dụng để ngăn ngừa sự tấn công cơ thể của bệnh phù mạch di truyền (hereditary angioedema HAE). Phù mạch di truyền có thể gây ra các cơn sưng tấy cơ thể, vấn đề về dạ dày hoặc khó thở. Vậy thuốc Berotralstat có cách sử dụng ra sao? Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Berotralstat là gì? Mời bạn đọc tìm hiểu công dụng thuốc Berotralstat qua bài viết dưới đây.
1. Thuốc Berotralstat được dùng khi nào
Berotralstat được sử dụng để ngăn ngừa sự tấn công cơ thể của bệnh phù mạch di truyền ở người lớn và trẻ em ít nhất 12 tuổi.
Berotralstat không được sử dụng để điều trị khi bệnh đã bắt đầu khởi phát.
Berotralstat cũng có thể được sử dụng cho các mục đích điều trị khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc.
2. Lưu ý khi sử dụng thuốc Berotralstat
Tuân thủ theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc. Cho những người chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả tình trạng y tế bản thân, dị ứng và các loại thuốc bạn sử dụng.
Trước khi dùng thuốc này, cần phải cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng:
- Mắc bệnh gan ;
- Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang trong tình trạng chạy thận nhân tạo);
- Các vấn đề về nhịp tim.
- Cho bác sĩ biết nếu đang trong tình trạng đang mang thai hoặc cho con bú.
- Berotralstat không được chấp thuận cho bất kỳ ai dưới 12 tuổi sử dụng.
Tuân thủ theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc và đọc tất cả các hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng một cách đầy đủ, sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn trên hộp.
Berotralstat thường được dùng một lần mỗi ngày với thức ăn. Thực hiện theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ chỉ định phải rất cẩn thận. Dùng quá nhiều thuốc Berotralstat có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim.
3. Tác dụng phụ của thuốc Berotralstat
Cần phải gọi trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng thuốc như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Các tác dụng phụ của thuốc Berotralstat có thể xảy ra bao gồm:
- Đau dạ dày, ợ chua, nôn mửa;
- Tiêu chảy;
- Đau lưng;
- Chóng mặt;
- Ngất xỉu;
- Đau đầu;
- Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường;
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Bạn nên gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ của thuốc Berotralstat.
4. Liều lượng dùng của thuốc Berotralstat
Liều người lớn thông thường cho bệnh phù mạch:
- Liều khuyến cáo: 150 mg uống một lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
- Liều dùng tối đa: 150 mg một lần trong ngày;
Liều thông thường cho trẻ em cho bệnh phù mạch từ 12 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo: 150 mg uống một lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
- Liều dùng tối đa: 150 mg một lần trong ngày;
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc này ở bệnh nhân dưới 12 tuổi chưa được thiết lập. Thuốc này cũng không nên được sử dụng để điều trị các cơn phù mạch di truyền (HAE) cấp tính. Không khuyến cáo dùng liều bổ sung hoặc liều cao hơn 150 mg/lần mỗi ngày do khả năng kéo dài QT
5. Tương tác thuốc Berotralstat
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến Berotralstat, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin cũng như các sản phẩm thảo dược. Nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đã và đang sử dụng.
Trên đây là một số thông tin về thuốc Berotralstat công dụng là gì, nếu bạn cần tư vấn hay còn bất kỳ câu hỏi nào thắc mắc hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ/dược sĩ có chuyên môn để được giải đáp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.