Becatec là loại thuốc điều trị triệu chứng của các phản ứng dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm, nổi mề đay vô căn mạn tính, viêm mũi dị ứng không theo mùa, viêm kết mạc do dị ứng. Thuốc Becata là thuốc được dùng dưới sự chỉ định của bác sĩ điều trị.
1. Thuốc Beactec là thuốc gì?
Thuốc Becatec có hoạt chất chính là Cetirizin hydroclorid 10mg và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng siro khô, đóng gói thành hộp 20 gói x 1,5g.
2. Công dụng thuốc Beactec
2.1 Công dụng - chỉ định
Thuốc Beactec chỉ định điều trị cho các trường hợp sau:
- Người bị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
- Người bị nổi mề đay vô căn mạn tính
- Người bị viêm mũi dị ứng không theo mùa
- Người bị cả hen suyễn lẫn dị ứng
- Người có các biểu hiện dị ứng da, bệnh da vẽ nổi
- Người bị viêm kết mạc do dị ứng
- Người mắc bệnh phù Quincke.
2.2 Chống chỉ định
Thuốc Beactec chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:
- Người bị dị ứng với Cetirizine, hydroxyzine
- Chống chỉ định sử dụng thuốc Beactec cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi
- Chống chỉ định cho trẻ nhỏ từ 2 đến 6 tuổi bị rối loạn chức năng gan hoặc bị suy thận
Lưu ý: các trường hợp chống chỉ định nêu trên cần phải được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì có bất cứ lý do nào mà lại được linh hoạt sử dụng thuốc Becatec.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Becatec
Cách dùng: thuốc được điều chế dưới dạng siro khô nên được dùng bằng đường uống.
Liều dùng:
- Liều dùng cho người lớn: sử dụng 10ml/lần/ngày
- Với những người bị suy thận: giảm một nửa so với liều dành cho người bình thường
Liều dùng cho trẻ em:
- Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên: sử dụng 10ml thuốc/lần/ngày
- Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi: sử dụng 5ml thuốc/2 lần/ngày
- Đối với trẻ từ 3 đến 6 tuổi: sử dụng 2,5ml thuốc/2 lần/ngày hoặc sử dụng 5ml/lần/ngày
- Đối với trẻ em nhỏ dưới 3 tuổi: tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập
Trong trường hợp quên liều: người dùng có thể sử dụng ngay khi nhớ ra nếu cách xa với khoảng thời gian sử dụng liều tiếp theo. Tuyệt đối không được tự ý tăng liều để bù cho lượng thuốc đã quên.
Trong trường quá liều: khi phát hiện ra sử dụng thuốc quá liều và thấy xuất hiện những triệu chứng bất thường, người bệnh hãy thông báo ngay cho bác sĩ về số lượng thuốc đã uống và tình trạng hiện tại để có hướng điều trị thích hợp nhất.
4. Tác dụng phụ của thuốc Becatec
Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà thuốc Becatec mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng không mong muốn như:
Các triệu chứng thường gặp: an thần, chóng mặt, nhức đầu, khô miệng, khó chịu tiêu hóa
5. Tương tác thuốc Becatec
Khi sử dụng, người bệnh cần ghi nhớ một số phản ứng tương tác giữa thuốc Becatec với các loại thuốc khác. Hiện nay, chưa có báo cáo đầy đủ về các phản ứng tương tác giữa thuốc Becatec với những thuốc khác. Tuy nhiên, để hạn chế tối đa các phản ứng tương tác không may xảy ra, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để có được cách phối kết hợp điều trị tốt nhất.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Becatec
Khi dùng thuốc Becatec, người dùng cần ghi nhớ một số lưu ý sau:
- Cần phải điều chỉnh liều đối với các trường hợp sau: người bị suy gan, người bị suy thận, người đang trong quá trình thẩm phân thận nhân tạo
- Tránh sử dụng thuốc đồng thời với các loại rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương vì sẽ làm tăng tác dụng của các loại thuốc này
- Với phụ nữ đang mang thai: hiện nay chưa có đầy đủ nghiên cứu và báo cáo an toàn, hiệu quả của thuốc trên đối tượng này. Vì vậy khuyến cáo không nên sử dụng thuốc Becatec cho phụ nữ đang mang thai
- Với phụ nữ đang cho con bú: vì thuốc Becatec sẽ bài tiết vào sữa mẹ nên không được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp ích cho người đọc có thêm được kiến thức về công dụng thuốc Becatec trong việc điều trị các phản ứng dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm, nổi mề đay vô căn mạn tính, viêm mũi dị ứng không theo mùa, viêm kết mạc do dị ứng. Lưu ý, Becatec là thuốc được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần được thăm khám và không tự ý sử dụng.