Thuốc Amp Ginine có thành phần là một loại acid amin của cơ thể, tham gia vào chu trình chuyển hóa chất ở gan, giúp hỗ trợ chức năng gan trong một số trường hợp nên Amp - Ginine có thể được dùng cho cả người lớn và trẻ em. Cùng tham khảo thông tin về công dụng và lưu ý khi dùng của thuốc qua bài viết dưới đây.
1. Thuốc Amp Ginine là thuốc gì?
Thuốc Amp Ginine là thuốc gì? Thành phần chính của thuốc Amp – Ginine là Arginin Hydroclorid với hàm lượng 200mg và tá được (tinh bột sắn; magnesi stearat; talc), bào chế dưới dạng viên nang.
Arginin là một axit amin của cơ thể tham gia vào chu trình tạo ra urê ở gan nên khi sử dụng có tác dụng điều hòa nồng độ ammoniac ở máu bị tăng trong một số bệnh gan, điều trị các rối loạn chức năng gan và nhất là bệnh nhân thiếu enzym.
Arginin có hiệu quả bảo vệ tế bào gan, đặc biệt bảo vệ màng tế bào gan, làm giảm đáng kể nồng độ GOT huyết thanh và nồng độ sGPT.
Thuốc thường được dùng và bào chế dưới dạng kết hợp với một số axit amin khác như aspartate, ornithine giúp giải độc gan, trung hòa lượng amoniac thừa trong cơ thể và góp phần hỗ trợ điều trị tình trạng bệnh như viêm gan, xơ gan, giúp hỗ trợ làm giảm cholesterol, giúp ăn ngon, ngừa sạm da.
2. Công dụng của thuốc Amp – Ginine
Thuốc Amp Ginine công dụng hỗ trợ chức năng gan và được chỉ định dùng trong điều trị:
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở những bệnh nhân thiếu carbamylphosphate synthetase, thiếu ornithine carbamyl transferase.
- Điều trị tình trạng rối loạn tiêu hóa, khó tiêu.
- Điều trị hỗ trợ giúp cải thiện khả năng luyện tập ở những bệnh nhân bị bệnh tim mạch ổn định.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Amp Ginine
Cách sử dụng: Thuốc Amp Ginine được dùng bằng đường uống.
Liều dùng: Thuốc Amp Ginine được khuyến cáo sử dụng cho cả người lớn và cả ở trẻ em. Tùy theo từng đối tượng và bệnh lý mà sử dụng liều khác nhau.
Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở bệnh nhân thiếu men như carbamylphosphate synthetase, thiếu ornithine carbamyl transferase:
- Trẻ sơ sinh: Uống 100 mg/kg mỗi ngày, chia 3-4 lần.
- Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 18 tuổi: Uống 100 mg/kg mỗi ngày, chia 3-4 lần.
Điều trị duy trì ở những bệnh nhân tăng amoniac máu bị citrulin máu, arginosuccinic
niệu.
- Trẻ sơ sinh: Uống 100 -175 mg/kg/lần; dùng thuốc từ 3-4 lần mỗi ngày cùng thức ăn.
- Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 18 tuổi: Uống 100-175mg/kg/lần; dùng 3-4 lần mỗi ngày, uống cùng thức ăn, hiệu chỉnh liều theo đáp ứng.
Điều trị các rối loạn khó tiêu:
- Người lớn: Uống với liều 3-6 g/ngày.
Điều trị hỗ trợ nhằm cải thiện khả năng luyện tập ở những người bị bệnh tim mạch ổn định.
- Người lớn: Uống với liều 6-21g/ngày, mỗi lần dùng không được không quá 8 g.
Quá liều: Hiện tượng quá liều thuốc có thể dẫn đến các biểu hiện nhiễm acid chuyển hóa thoáng qua, có thể kèm theo thở nhanh. Quá liều ở trẻ em có thể dẫn đến tăng chuyển hóa, phù não hoặc có thể tử vong. Vì vậy, khi sử dụng quá liều thuốc và xuất hiện những biến chứng nguy hiểm thì bệnh nhân cần đến ngay trung tâm y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được xử trí trong thời gian sớm nhất.
4. Chống chỉ định dùng thuốc Amp Ginine
Chống chỉ định dùng thuốc Amp Ginine với những đối tượng sau đây:
- Bệnh nhân bị suy thận mãn;
- Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc;
- Rối loạn chu trình urê do kém thiếu hụt enzym arginase;
5. Tác dụng phụ của thuốc Amp Ginine
Thuốc Amp Ginine được dung nạp tốt, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, người bệnh vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ sau đây:
- Có thể gây tiêu chảy và đau bụng, nhất là ở bệnh nhân đang có biểu hiện chức năng ở ruột;
- Gây trướng bụng;
- Nội tiết và chuyển hóa: Tăng thân nhiệt;
- Da: Gây ra phù nề, đỏ và đau;
- Huyết học: Giảm số lượng tiểu cầu;
- Phản ứng phản vệ có thể xảy ra nhưng hiếm gặp.
- Phản ứng phụ khác: Đỏ bừng, kích thích tĩnh mạch cục bộ
Khi thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường thì người bệnh cần theo dõi và thông báo với bác sĩ nếu tác dụng phụ kéo dài hay trở nên nghiêm trọng hơn.
6. Những lưu ý khi dùng thuốc Amp Ginine
Trong quá trình sử dụng thuốc Amp Ginine, người bệnh cần lưu ý đến một số điều sau đây:
- Nên thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân bị bệnh thận nhẹ và vừa.
- Khi dùng thuốc ở liều cao để điều trị nhiễm amoniac huyết cấp tính có thể gây ra nhiễm acid chuyển hóa do tăng clo huyết. Do đó, người bệnh cần được theo dõi nồng độ clo và bicarbonat huyết tương, đồng thời bổ sung lượng bicarbonat tương ứng để tránh nhiễm acid máu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Đối với phụ nữ có thai, do không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm chứng tốt về việc dùng thuốc. Do đó, không nên dùng thuốc này cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ cho con bú: Do không biết rõ liệu rằng arginin có được tiết với lượng đáng kể trong sữa mẹ hay có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh hay không. Do đó, không khuyến cáo sử dụng loại thuốc này cho phụ nữ mang thai.
7. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc: Bạn không nên sử dụng đồng thời Arginin với các loại thuốc sau đây:
- Thuốc tránh thai kết hợp đường uống estrogen và progestogen
- Thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol và aminophylin;
- Thuốc trị tiểu đường nhóm sulfonylurê như gliclazide, glyburide,...
- Thuốc trị động kinh phenytoin
- Thuốc lợi tiểu giữ kali như spironolacton, amilorid, triamteren gây ra thay đổi lượng kali trong máu.
Điều kiện bảo quản: Thuốc Amp Ginine được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nên bảo quản trong bao bì gốc. Tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa trẻ em, vật nuôi trong gia đình.
Hy vọng, với những thông tin trên bạn đã hiểu hơn về công dụng, thành phần cũng như cách sử dụng thuốc Amp Ginine. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để dùng thuốc một cách hiệu quả.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.