Acurox là thuốc thuộc nhóm trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm. Thuốc được bào chế dạng bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, chỉ định điều trị nhiễm khuẩn có biến chứng ở đường hô hấp, ổ bụng, tiết niệu - sinh dục... Dưới đây là toàn bộ thông tin về tác dụng của thuốc Acurox, cũng như cách dùng và liều lượng mà người bệnh cần nắm rõ khi được chỉ định sử dụng thuốc.
1. Acurox là thuốc gì?
Acurox là một loại dược phẩm do ACI Pharma, Pvt., Ltd - Ấn Độ sản xuất, được đăng ký bởi Access Healthcare Inc, USA và được nhập khẩu vào Việt Nam.
Acurox thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm với thành phần chính là hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) có hàm lượng 750mg. Thuốc dùng chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm ở ổ bụng, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, sản phụ khoa...
Thuốc được bào chế dạng bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, đóng gói theo quy cách hộp 1 lọ có chứa 750mg Cefuroxim cộng với 1 ống nước cất pha tiêm 10ml.
2. Công dụng thuốc Acurox 750mg
2.1. Tác dụng của thuốc Acurox
Hoạt chất Cefuroxim là một kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm Cephalosporin. Tiền chất của Cefuroxim là Cefuroxime axetil, chất này rất ít có hoạt tính kháng khuẩn khi chưa bị thuỷ phân thành Cefuroxim sau khi được hấp thu vào cơ thể.
Cefuroxim có hoạt tính kháng khuẩn là nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein đích thiết yếu (các protein gắn Penicillin).
Cefuroxim có hoạt tính kháng khuẩn hữu hiệu với nhiều tác nhân gây bệnh thông thường, kể cả các chủng tiết beta - lactamase/ Cephalosporinase của vi khuẩn gram dương, gram âm.
2.2. Chỉ định dùng thuốc Acurox 750mg
Thuốc Acurox 750mg thường được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn có biến chứng nặng như:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp như: Viêm phế quản cấp tính và mãn tính, viêm phổi, viêm xoang, viêm họng, viêm tai giữa và viêm amidan...
- Nhiễm khuẩn niệu-sinh dục như: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Chốc lở, nhọt, mủ da.
- Bệnh lậu, viêm niệu đạo không do lậu, viêm cổ tử cung...
2.3. Chống chỉ định của thuốc Acurox
Thuốc Acurox 750mg chống chỉ định với người bị mẫn cảm Cefuroxim và thành phần khác trong thuốc hoặc kháng sinh nhóm Cephalosporin.
3. Cách sử dụng, liều dùng thuốc Acurox
Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định và kê đơn của bác sĩ điều trị chuyên môn, vì vậy, người bệnh không được tự ý sử dụng mà cần phải tuân thủ đúng cách dùng và liều lượng của bác sĩ hoặc các chuyên viên y tế.
Cách dùng:
- Thuốc Acurox được bào chế dạng bột pha dung dịch tiêm, vì thế được dùng theo đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Hòa tan lượng bột với 1 ống nước cất pha tiêm 10ml trong lọ thuốc để tiêm bắp sâu hay tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 30-50 phút.
Liều dùng:
- Người lớn: Liều thông thường là 750mg, cách 8 giờ một lần, nhưng nếu các nhiễm khuẩn nặng hơn thì có thể tiêm tĩnh mạch 1,5g và cách 6 hoặc 8 giờ một lần.
- Trẻ em: 30mg - 60mg/ kg cân nặng/ ngày, nếu cần thì có thể tăng đến 100mg/kg/ngày, chia làm 3 - 4 liều nhỏ.
- Trường hợp suy thận: Khi độ thanh thải creatinin từ 10 - 20ml/phút thì dùng liều người lớn thông thường 750mg cách 12 giờ một lần, còn độ thanh thải creatinin dưới 10ml/phút thì dùng liều người lớn thông thường là 750mg mỗi ngày một lần.
- Người bệnh đang thẩm tách máu thì dùng liều 750mg vào cuối mỗi lần thẩm tách. Còn người bệnh đang thẩm tách màng bụng định kỳ hoặc đang lọc máu động mạch - tĩnh mạch định kỳ thì dùng liều 750mg/ ngày hai lần.
Lưu ý: Liều dùng thuốc dựa vào diễn tiến bệnh và tình trạng cụ thể của người bệnh, vì thế người bệnh cần tuân thủ liều dùng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
4. Tác dụng phụ thuốc Acurox 750mg
Nhìn chung các tác dụng phụ của Cefuroxim thường nhẹ và chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn. Một số tác dụng phụ khi dùng Cefuroxime bao gồm:
- Phản ứng: Đau tại chỗ tiêm và ban da.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và rất hiếm bị viêm đại tràng giả mạc.
- Huyết học: Tăng bạch cầu ưa eosin, hiếm gặp giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu và phản ứng Coombs dương tính.
- Gan: Tăng thoáng qua của các enzym ở gan
- Thận: Viêm kẽ thận, tăng tạm thời urê huyết/creatinin, có thể nhiễm độc thận
Chú ý: Nếu gặp những tác dụng phụ trên hoặc có bất cứ dấu hiệu bất thường khác thì người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn cách xử trí hiệu quả và kịp thời nhất.
5. Tương tác thuốc
Acurox có thể tương tác với các loại thuốc khác làm ảnh hưởng đến các loại thuốc đang dùng hoặc kết quả một số xét nghiệm. Vì thế, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng của mình và các loại thuốc đang dùng để được tư vấn, chỉ định phù hợp nhất.
Cefuroxim có thể tương tác với thuốc lợi tiểu mạnh hoặc Aminoglycoside làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Ngoài ra, Cefuroxim cũng có thể gây dương tính giả kết quả thử nghiệm Coombs và phản ứng glucose.
6. Lưu ý, thận trọng khi dùng thuốc Acurox
Khi dùng thuốc Acurox 750mg, người bệnh cũng cần chú ý và thận trọng thêm một số vấn đề sau:
- Tuân thủ đúng cách dùng, liều dùng và thời gian sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng Penicillin và cần chuẩn bị phòng chống sốc phản vệ ở những bệnh nhân này để ứng phó kịp thời.
- Thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân bị suy thận để tránh nguy cơ nhiễm độc thận.
- Cần theo dõi chức năng thận, thời gian đông máu khi điều trị Cefuroxim dài ngày và liều cao.
- Cần thận trọng và chú ý đề phòng khi dùng thuốc ở bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh tiêu hóa, viêm kết tràng.
- Phụ nữ đang mang thai nên thận trọng khi sử dụng thuốc, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ có chuyên môn.
- Thuốc có thể được bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp mà không ảnh hưởng đến trẻ đang bú, tuy nhiên phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ cũng cần chú ý nếu thấy trẻ bị tiêu chảy, nổi ban.
7. Quá liều và cách xử lý
Phần lớn thuốc Acurox chỉ gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, tuy nhiên có thể gây ra phản ứng tăng kích thích thần kinh cơ và có cơn co giật, đặc biệt là ở người suy thận. Nếu có cơn co giật xảy ra thì cần ngừng thuốc và áp dụng các liệu pháp chống co giật nếu có chỉ định và điều trị hỗ trợ giải quyết triệu chứng, thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc ra khỏi máu.
Trong trường hợp khẩn cấp, nguy hiểm gây ảnh hưởng đến tính mạng thì cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện, trung tâm y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
8. Cách bảo quản thuốc Apamtor
- Thuốc nguyên lọ chưa dùng thì cần bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát, không bị ẩm, không có ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào và có nhiệt độ dưới 30 độ C. Còn đối với thuốc đã pha thì nên dùng ngay, nếu chưa kịp dùng thì có thể bảo quản trong tủ lạnh với nhiệt độ từ 2-8 độ C trong vòng 24h.
- Thuốc cần phải được để xa tầm với của trẻ nhỏ và vật nuôi trong nhà.
- Khi không sử dụng nữa, thuốc quá hạn hoặc vỏ thì không được vứt vào toilet hay xả dưới vòi nước sinh hoạt. Cần liên hệ với bác sĩ hoặc công ty xử lý rác thải để được tư vấn và hướng dẫn về cách tiêu hủy thuốc đúng cách.
Những thông tin về thuốc Acurox 750mg được cung cấp ở trên chỉ mang tính tham khảo mà không nhằm mục đích tư vấn, chẩn đoán hay điều trị y tế. Do đó, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn và chỉ định dùng thuốc an toàn nhất. Lưu ý, đây là thuốc kê đơn, người bệnh không được tùy tiện sử dụng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.