Thuốc Actibon có hoạt chất chính là Citicolin, một chất trung gian sinh học kích thích tổng hợp các phospholipid trên màng thần kinh. Thuốc được kê đơn sử dụng cho các trường hợp chức năng não bị rối loạn.
1. Thuốc Actibon là thuốc gì?
Thuốc Actibon thuộc nhóm thuốc thần kinh, một sản phẩm do công ty Micro Labs Limited sản xuất. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói thành vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
Mỗi viên nén thuốc chứa 500mg Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) cùng một số tá dược khác.
2. Công dụng thuốc Actibon
Thành phần Citicoline trong thuốc Actibon dường như hoạt động bằng cách làm tăng lượng một chất trong não được gọi là phosphatidylcholine. Chất này rất quan trọng đối với chức năng của não. Citicoline cũng có thể làm tăng lượng các chất khác gửi thông điệp trong não và điều hòa, giảm thiểu sự chuyển hóa các chất độc hại tại não, hạn chế những tác động bất lợi đối với não.
Ở Nhật Bản và Châu Âu, Citicoline ban đầu được sử dụng như một loại thuốc kê đơn để giúp cải thiện trí nhớ, tư duy và chức năng não ở những người đang chữa bệnh sau đột quỵ.
Thuốc cũng có tác dụng cải thiện thị lực ở những người bị bệnh tăng nhãn áp hoặc dùng trong những bệnh lý như: Alzheimer, Parkinson, rối loạn lưỡng cực, nhược thị và các bệnh lý khác của não. Tuy nhiên vẫn chưa có nghiên cứu khoa học tốt để hỗ trợ những công dụng khác.
Thuốc Actibon được chỉ định cho những trường hợp sau:
- Phục hồi chức bằng vận động cho bệnh nhân sau khi bị tai biến mạch máu não.
- Thiểu năng tuần hoàn não.
- Chấn thương sọ não.
- Sau phẫu thuật não.
- Các vấn đề về trí nhớ ở người cao tuổi, đột quỵ.
- Parkinson có run giật nặng.
- Bệnh về mắt: Amblyopia, Glaucoma.
3. Sử dụng thuốc Actibon như thế nào?
Thuốc Actibon dùng đường uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều lượng cụ thể tùy vào hoàn cảnh riêng của từng bệnh nhân, có thể tham khảo liều dưới đây:
- Liều thông thường từ 1 đến 2 viên mỗi ngày. Có thể tăng đến 2000mg Citicoline/ ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ.
- Với người bị mắc các rối loạn do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não dùng 1 viên/lần, mỗi ngày từ 1 đến 2 lần.
- Trong hỗ trợ phục hồi vận động ở bệnh nhân liệt nửa người sau tai biến mạch máu não dùng 2 viên/lần mỗi ngày trong 3 đến 4 tuần.
- Người bị Parkinson bị run nặng dùng mỗi ngày 1 viên Actibon trong 3 đến 4 tuần.
Không sử dụng Actibon cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người bị tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.
Người bị xuất huyết trong sọ kéo dài không nên dùng liều quá 1000mg/ngày.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em, mẹ bầu, phụ nữ đang cho con bú.
Hiện chưa có nhiều thông tin về tương tác thuốc của Actibon khi sử dụng cùng các thuốc khác. Không nên dùng thuốc này cùng với Centrophenoxine và thận trọng khi bệnh nhân cũng đang dùng các thuốc kích thích hệ cholinergic.
Chưa có ghi nhận về tình trạng quá liều khi sử dụng Actibon, nếu nghi ngờ xảy ra tình trạng này hãy gọi hoặc đến ngay các cơ sở y tế để được xử trí.
Bảo quản Actibon ở nơi khô ráo thoáng mát, dưới 30 độ C.
4. Tác dụng phụ của thuốc Actibon
Khi dùng bằng đường uống thuốc có thể an toàn khi uống trong tối đa 90 ngày và hầu hết đều không gặp tác dụng phụ.
Nhưng một số người có thể có các tác dụng phụ của Actibon như:
- Mất ngủ.
- Nhức đầu.
- Táo bón.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn.
- Đau dạ dày.
- Mờ mắt.
- Đau ngực.
Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu dùng thuốc này bằng đường uống lâu dài có an toàn hay không hoặc những tác dụng phụ có thể xảy ra.
Chỉ định của thuốc Actibon khá rộng, ngoài những chỉ định đã kể trên thuốc còn có thể dùng cho một số mục đích khác. Để biết thuốc này có thể sử dụng cho tình trạng của bạn không? Nếu được thì nên sử dụng như thế nào? Bạn cần tham khảo ý kiến từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc.