Viêm loét đại trực tràng chảy máu ngày càng phổ biến, trong đó, chế độ ăn uống và sinh hoạt thiếu khoa học chính là nguyên nhân dẫn đến gia tăng tỷ lệ người mắc bệnh này. Bệnh gây ra nhiều biểu hiện đa dạng, mức độ đau đớn tùy thuộc vào vị trí viêm loét. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các dấu hiệu nhận biết và cách điều trị bệnh bằng thuốc.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Lê Thị Bảo Ngọc, Bác sĩ Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Tìm hiểu về viêm loét đại trực tràng và nguyên nhân gây ra
Đại trực tràng, hay còn gọi là ruột già, là đoạn cuối của ống tiêu hóa. Chức năng chính của đại trực tràng là tiếp nhận và đào thải phần thức ăn không tiêu hóa được ra ngoài cơ thể, hình thành phân.
Viêm loét đại trực tràng chảy máu là một bệnh viêm mạn tính, có tính tự miễn, gây loét và chảy máu ở đại trực tràng, làm tổn thương lan tỏa tới lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, chủ yếu ở trực tràng và giảm dần về phía đại tràng phải.
Khoa học hiện đại vẫn chưa thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra viêm loét đại trực tràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh có liên quan mật thiết đến quá trình đáp ứng miễn dịch của cơ thể.
Viêm loét đại trực tràng chảy máu và bệnh Crohn được xếp vào nhóm bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease - IBD). Ban đầu, bệnh chỉ có thể khu trú ở trực tràng. Sau đó, bệnh lan rộng dần bên trong, gây tổn thương toàn bộ đại tràng .
2. Triệu chứng, dấu hiệu mắc viêm loét đại trực tràng
2.1 Dấu hiệu lâm sàng
Trong sinh hoạt hàng ngày, người bệnh có thể dễ dàng nhận thấy các dấu hiệu sau:
- Bụng đau, ruột quặn thắt, khó chịu, căng tức, đầy hơi.
- Hoạt động ruột bất thường dẫn đến rối loạn bài tiết: Đi đại tiện ra phân lỏng hoặc táo bón, có chất nhầy lẫn máu (màu đỏ tươi hoặc sẫm) nhiều lần trong ngày, phân có màu đỏ.
- Sốt hiếm khi xuất hiện ở thể nặng, thể có biến chứng.
- Phân bé hơn so với bình thường.
- Triệu chứng ngoài tiêu hóa: Đau khớp, viêm màng bồ đào và viêm xơ hóa đường mật.
- Triệu chứng toàn thân: Sụt cân không rõ nguyên nhân, thiếu máu, phù nề do thiếu dinh dưỡng
- Người mệt mỏi.
2.2 Dấu hiệu cận lâm sàng
Trong quá trình nội soi đại trực tràng, các bác sĩ phát hiện ra tổn thương ở:
- Viêm loét trực tràng: Tình trạng viêm loét xảy ra chỉ tại trực tràng.
- Viêm loét trực tràng và đại tràng sigma: Tình trạng viêm loét lan rộng từ trực tràng đến giữa đại tràng sigma.
- Viêm loét đại tràng trái: Tình trạng viêm loét lan rộng trực tràng đến đại tràng góc lách.
- Viêm loét đại tràng đoạn phải: Tình trạng viêm loét lan rộng từ trực tràng đến đại tràng góc gan.
- Viêm loét toàn bộ đại tràng.
Sau khi tiến hành nội soi, bác sĩ sẽ lấy một mảnh tế bào bị viêm nhỏ để thực hiện xét nghiệm mô bệnh học. Đây là một bước quan trọng trong việc đánh giá và đưa ra kết luận cuối cùng về mức độ viêm loét đại trực tràng chảy máu. Kết quả cho thấy:
- Tổn thương chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, không ảnh hưởng đến lớp cơ.
- Biểu mô phủ bị bong tróc và mất độ bằng phẳng.
- Cấu trúc khe tuyến bị biến đổi: ngắn lại, không song song, chia nhánh và số lượng tế bào hình đài giảm, chất nhầy bị cạn kiệt.
- Tương bào xâm nhập vào lớp mô đệm.
- Có hiện tượng áp xe trong các khe hốc.
- Xuất huyết ở lớp niêm mạc và các mạch máu bị xung huyết.
Khi xét nghiệm thêm, kết quả cho thấy cơ thể bị thiếu máu ở mức độ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm xảy ra bệnh (sớm hay muộn).
Nếu bệnh không được điều trị kịp thời sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm khác:
- Phình giãn đại tràng là biến chứng thường gặp ở các bệnh lý đại tràng nặng như viêm loét đại tràng thể nặng hoặc viêm toàn bộ đại tràng. Đại tràng bị giãn to, đặc biệt là giãn đại tràng ngang, với đường kính có thể vượt quá 6cm. Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa nguy hiểm vì tiềm ẩn nguy cơ thủng đại tràng.
- Bị thủng đại tràng dẫn đến viêm phúc mạc. Đây là bệnh cần cấp cứu ngoại khoa.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Theo dõi chỉ số CEA và CA 19.9 để đánh giá diễn biến ung thư.
3. Biểu hiện bệnh theo mức độ tổn thương
Bệnh có thể biểu hiện nhiều mức độ khác nhau tùy theo mức độ tổn thương. Thường gặp nhất là tình trạng tiêu chảy nhiều lần trong ngày, phân có nhầy máu, nặng hơn là đi vệ sinh chỉ toàn nhầy máu mà không có phân. Bệnh nhân thường xuyên đau bụng quặn thắt, mót rặn dữ dội và phải đi đại tiện ngay.
- Thể nhẹ: Chiếm khoảng 60% tổng các trường hợp. Bệnh nhân không có thay đổi sức khỏe đáng kể, chỉ đi ngoài ra máu dưới 4 lần/ ngày, không thiếu máu hay giảm protein máu. Viêm thường chỉ xảy ra ở trực tràng hoặc đại tràng sigma, hiếm khi lan rộng hơn. Biểu hiện ngoài ruột cũng rất ít gặp. Tuy nhiên, bệnh có thể tiến triển nặng.
- Thể trung bình: Chiếm 25% các trường hợp, khởi đầu bằng đau bụng quặn thắt, sau đó đi ngoài ra máu, có thể xảy ra vào ban đêm, số lần đi ngoài thường dưới 6 lần/ngày. Người bệnh thường bị sốt và giảm protein máu, dẫn đến tình trạng mệt mỏi.
- Thể nặng: Chiếm 15% các trường hợp. Bệnh nhân đi ngoài ra máu nhiều hơn 6 lần mỗi ngày, thường vào ban đêm, kèm theo đau rát hậu môn, mót rặn, khiến cơ thể suy kiệt với nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, sốt cao và bụng trướng. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng có thể trở nặng dẫn đến tử vong do mất máu hoặc nhiễm độc đại tràng.
4. Điều trị viêm loét đại trực tràng chảy máu bằng thuốc
4.1 Nguyên tắc điều trị
- Đối với các trường hợp chưa từng điều trị: Bắt đầu bằng một loại thuốc và đánh giá đáp ứng dựa trên triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân sau 10-15 ngày.
- Đối với các trường hợp đã hoặc đang điều trị có đợt tiến triển nặng: Bắt đầu lại bằng hai loại thuốc đang sử dụng và kết hợp thêm một loại thuốc khác.
- Đối với các trường hợp đã được điều trị và ngừng điều trị từ lâu: Bắt đầu điều trị giống như trường hợp chưa từng được điều trị, nhưng nên sử dụng loại thuốc khác.
- Đối với các trường hợp tổn thương nhẹ tối thiểu ở trực tràng và đại tràng sigma: Kết hợp thêm thuốc điều trị tại chỗ như viên đặt hậu môn và thuốc thụt.
4.2 Loại thuốc điều trị viêm loét đại trực tràng chảy máu
Điều trị bệnh ở mức độ nhẹ (tổn thương trực tràng):
- 5-ASA dạng uống: Pentasa.
- 5-ASA dạng tại chỗ: viên đặt hậu môn.
- Có thể kết hợp với steroid dạng tại chỗ qua viên nang đạn đặt, dung dịch thụt hoặc dạng bột: 100mg, dùng 1-2 lần/ngày.
- Kháng sinh dạng uống: Ciprofloxacin hoặc Metronidazol.
Điều trị bệnh ở mức độ vừa (tổn thương đại tràng trái):
- 5-ASA dạng uống: Pentasa.
- 5-ASA dạng tại chỗ: dung dịch thụt hoặc bột.
- Hydrocortisone dạng dung dịch 100mg: thụt vào mỗi buổi sáng.
- Kháng sinh dạng uống: Ciprofloxacin hoặc Metronidazol.
- Nếu không đáp ứng: kết hợp thêm corticoid dạng uống.
- Nếu vẫn không đáp ứng: sử dụng Methylprednisolon.
Điều trị bệnh ở mức độ vừa hoặc nặng (tổn thương đại tràng phải hoặc toàn bộ đại tràng):
- 5-ASA dạng uống: Pentasa.
- Prednisolon dạng uống.
- Nếu không đáp ứng: sử dụng corticoid liều cao tiêm TM, với methylprednisolon 16-20mg mỗi 8 giờ, hoặc hydrocortisone 100mg mỗi 8 giờ (tiêm TM). Nếu lâm sàng cải thiện sau 7-10 ngày, giảm liều dần mỗi 5mg/tuần và ngừng hẳn. Nếu vẫn không đáp ứng, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch.
- Kháng sinh dạng uống: Ciprofloxacin hoặc Metronidazol.
5. Lưu ý trong quá trình điều trị
- Bệnh nhân cần uống thuốc đúng theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
- Thiết lập chế độ ăn uống khoa học bằng cách tuân thủ một thực đơn giàu dinh dưỡng, chọn các loại thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa và ít chất xơ như cơm nhão, cháo, thịt nạc, cá, và sữa đậu nành. Hạn chế ăn các loại rau sống, bắp và các thức ăn khó tiêu khác.
- Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, rau sống chưa được nấu chín kỹ, đồ uống có cồn và thức ăn cay nóng.
- Để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm loét đại trực tràng chảy máu và hạn chế tình trạng bệnh thêm nặng, bệnh nhân cần hạn chế căng thẳng, thư giãn tinh thần, tránh xa các chất kích thích và uống đủ nước.
Hiện nay chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn viêm loét đại trực tràng chảy máu, chỉ có thể điều trị giúp kiểm soát bệnh và giảm triệu chứng. Do vậy, bên cạnh việc tuân theo chỉ định điều trị của bác sĩ, người bệnh cần áp dụng chế độ ăn uống tốt cho hệ tiêu hóa, hạn chế căng thẳng và đi khám sức khỏe định kỳ. Mọi người cần đi khám bác sĩ ngay khi có triệu chứng để được điều trị sớm, hạn chế tối đa sự lan rộng của tổn thương.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.