Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là một rối loạn huyết học do hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu, dẫn đến nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc xuất huyết tự phát. Đây là bệnh có thể gặp ở trẻ em và người lớn, đòi hỏi chẩn đoán và điều trị phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần cân nhắc giữa hiệu quả và tác dụng phụ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Miễn Dịch Dị Ứng - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Xuất huyết giảm tiểu cầu là gì?
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (Immune Thrombocytopenia - ITP) là một rối loạn cầm máu nguyên phát do cơ chế tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu, dẫn đến tình trạng giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Bệnh nhân mắc ITP có nguy cơ cao bị chảy máu, biểu hiện qua các triệu chứng xuất huyết dưới da (chấm xuất huyết, ban xuất huyết, bầm tím) và xuất huyết niêm mạc (chảy máu mũi, nướu răng, xuất huyết tiêu hóa, rong kinh, tiểu ra máu).
Xuất huyết giảm tiểu cầu còn được biết đến với các tên gọi khác như ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, giảm tiểu cầu vô căn, giảm tiểu cầu miễn dịch.
Dựa vào độ tuổi, bệnh có thể biểu hiện dưới hai hội chứng lâm sàng riêng biệt:
- Xuất huyết giảm tiểu cầu cấp tính thường gặp ở trẻ em, khởi phát sau nhiễm trùng virus và có khả năng tự khỏi trong vòng 2 tháng mà không cần can thiệp điều trị đặc hiệu.
- Xuất huyết giảm tiểu cầu mạn tính chủ yếu xảy ra ở người trưởng thành, không xác định được nguyên nhân kích hoạt cụ thể, diễn tiến kéo dài và có thể cần đến các biện pháp điều trị lâu dài.
Mặc dù có sự khác biệt về lâm sàng, cả hai thể bệnh đều có cơ chế sinh bệnh tương tự nhau, liên quan đến phản ứng tự miễn, trong đó cơ thể sản sinh kháng thể tấn công các kháng nguyên bề mặt tiểu cầu, điển hình là glycoprotein.

2. Dấu hiệu xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
Người mắc xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn có thể không có triệu chứng rõ ràng, tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Dễ bầm tím hoặc xuất hiện ban xuất huyết.
- Xuất huyết dưới da biểu hiện bằng các chấm xuất huyết nhỏ có màu tím đỏ, kích thước tương đương đầu kim, thường xuất hiện ở vùng cẳng chân, có thể giống như phát ban.
- Chảy máu kéo dài, kể cả các vết thương nhỏ.
- Thường xuyên chảy máu cam, chảy máu nướu răng.
- Có máu trong phân hoặc nước tiểu.
- Kinh nguyệt kéo dài ở phụ nữ.
- Mệt mỏi kéo dài.
Nếu trẻ em có biểu hiện chảy máu bất thường hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để khám và chẩn đoán kịp thời, giúp điều trị hiệu quả xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn.
3. Chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
Khi nghi ngờ bệnh nhân mắc xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu xuất huyết dưới da, đồng thời khai thác bệnh sử, bao gồm: các bệnh lý từng mắc, loại thuốc đã sử dụng và thực phẩm bổ sung đang dùng. Để xác định chẩn đoán, một số xét nghiệm thường được thực hiện gồm:
3.1 Xét nghiệm máu
Để xác định số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu trong máu của người bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm công thức máu. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, người bệnh sẽ có số lượng bạch cầu và hồng cầu ở mức bình thường nhưng số lượng tiểu cầu sẽ thấp hơn so với giá trị bình thường.

3.2 Xét nghiệm phết máu ngoại vi
Các kỹ thuật viên và bác sĩ có kinh nghiệm sẽ tiến hành quan sát mẫu máu ngoại biên dưới kính hiển vi để thu thập thông tin đầy đủ về các xét nghiệm huyết học. Phương pháp này giúp đánh giá toàn diện ba loại tế bào máu chính, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
3.3 Xét nghiệm kiểm tra tuỷ xương
Để xác định nguyên nhân gây giảm tiểu cầu, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm kiểm tra tuỷ xương và đánh giá lâm sàng phù hợp.
4. Phác đồ điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
Phác đồ điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) hay giảm tiểu cầu vô căn nhằm duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn, ngăn ngừa nguy cơ xuất huyết và hạn chế tối đa tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.
4.1 Đối với trẻ em
Ở trẻ em, khoảng 80% trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu sẽ tự hồi phục hoàn toàn trong vòng 6 tháng. Đối với những trẻ mắc bệnh ở dạng mạn tính, khả năng tự bình phục cũng có thể xảy ra sau vài năm. Do đó, khi được hỏi liệu giảm tiểu cầu vô căn có thể chữa khỏi hay không, câu trả lời là có thể, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và diễn tiến bệnh lý của mỗi trẻ.
4.2 Đối với người lớn
Ở người lớn, nếu mắc xuất huyết giảm tiểu cầu ở mức độ nhẹ, việc theo dõi và kiểm tra định kỳ có thể đủ để kiểm soát bệnh. Tuy nhiên, nếu tình trạng diễn tiến xấu, bác sĩ sẽ cân nhắc áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp. Phác đồ điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch có thể bao gồm sử dụng thuốc hoặc can thiệp ngoại khoa, chẳng hạn như cắt lách.
4.2.1 Điều trị giảm tiểu cầu vô căn bằng thuốc
Một số loại thuốc có thể được sử dụng trong điều trị giảm tiểu cầu vô căn, bao gồm:
- Corticosteroids: Đây là nhóm thuốc có tác dụng làm tăng số lượng tiểu cầu bằng cách ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroids trong thời gian dài cần được cân nhắc do nguy cơ gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, đục thủy tinh thể, tăng đường huyết, loãng xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tiêm tĩnh mạch globulin miễn dịch (IVIG): Trong trường hợp bệnh nhân bị xuất huyết nghiêm trọng hoặc cần tăng nhanh số lượng tiểu cầu trước khi phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định truyền globulin miễn dịch qua đường tĩnh mạch (IVIG).
- Chủ vận thụ thể Thrombopoietin: Đây là nhóm thuốc mới được cấp phép sử dụng trong điều trị giảm tiểu cầu vô căn. Cơ chế hoạt động của thuốc là kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn, giúp duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn, từ đó giảm nguy cơ bầm tím và xuất huyết.

4.2.2 Phẫu thuật cắt lách
Trong trường hợp bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát nặng và không đáp ứng với đợt điều trị Prednisone đầu tiên, bác sĩ có thể xem xét chỉ định phẫu thuật cắt lách (splenectomy). Phương pháp này giúp loại bỏ nhanh chóng cơ quan chịu trách nhiệm phá hủy tiểu cầu, từ đó làm tăng số lượng tiểu cầu trong máu.
Tuy nhiên, sau phẫu thuật cắt lách, bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng do mất đi chức năng miễn dịch quan trọng của lách.
4.2.3 Các phương pháp điều trị khác
Trong trường hợp điều trị bằng thuốc và phẫu thuật cắt lách không mang lại hiệu quả, đồng thời bệnh nhân có nguy cơ gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể xem xét chỉ định một đợt corticosteroids khác với liều thấp nhất có thể để kiểm soát bệnh và hạn chế tác dụng phụ.
Ngoài ra, một số thuốc ức chế miễn dịch như Azathioprine (Imuran, Azasan) và Cyclophosphamide (Cytoxan) cũng có thể được sử dụng trong điều trị giảm tiểu cầu vô căn. Những thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, giúp giảm tình trạng phá hủy tiểu cầu. Tuy nhiên, do có nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, đồng thời hiệu quả điều trị vẫn chưa được kiểm chứng đầy đủ, việc sử dụng các thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là một bệnh lý có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng phương pháp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ tác dụng phụ. Quyết định điều trị còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ bệnh, khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị và các hoạt động thường ngày của người bệnh có làm tăng nguy cơ chấn thương, chảy máu hay không.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.