Ung thư nội mạc tử cung xảy ra trong các tế bào ở nội mạc tử cung và phát triển ngoài tầm kiểm soát. Ung thư nội mạc tử cung thường được phát hiện ở giai đoạn đầu vì người bệnh thường có chảy máu âm đạo bất thường. Nếu ung thư nội mạc tử cung được phát hiện sớm và chữa khỏi bằng cách cắt bỏ tử cung.
1. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh ung thư trong đánh giá ung thư nội mạc tử cung
Ung thư nội mạc tử cung thường được chẩn đoán sau khi phụ nữ đi khám khi xuất hiện các có triệu chứng bất thường.
- Hỏi về tiền sử bệnh tật và khám sức khỏe
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của ung thư nội mạc tử cung thì bạn nên đi khám bác sĩ ngay. Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ và tiền sử các bệnh mắc phải trước đây. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ thực hiện khám tổng quát cơ thể và khám phụ khoa.
- Siêu âm
Siêu âm thường là một trong những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để đánh giá tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng ở phụ nữ có vấn đề phụ khoa hay không. Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để chụp ảnh bên trong cơ thể. Máy siêu ấm có sử dụng một đầu dò phát ra sóng âm thanh và thu lại tiếng vang khi chúng dội ra khỏi các cơ quan. Một máy tính được sử dụng để chuyển các tiếng vang này thành hình ảnh.
Đối với siêu âm vùng chậu, đầu dò được di chuyển tới bụng dưới của người bệnh. Thông thường, để có được hình ảnh tốt về tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng, thì bàng quang sẽ cần phải căng nước tiểu. Đó là lý do tại sao phụ nữ trước khi được siêu âm vùng chậu, sẽ được nhân viên y tế hướng dẫn uống nhiều nước để làm căng bàng quang.
Siêu âm qua âm đạo (TVUS) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tốt hơn dùng để nhìn trực tiếp vào tử cung. Đối với kỹ thuật này, đầu dò của máy TVUS (hoạt động tương tự như đầu dò siêu âm) được đưa vào âm đạo. Hình ảnh từ TVUS có thể được sử dụng để xem tử cung có khối u hay nếu nội mạc tử cung dày hơn bình thường, thì đó có thể là dấu hiệu của ung thư nội mạc tử cung. Kỹ thuật chẩn đoán này cũng đánh giá dược liệu ung thư đang phát triển vào lớp cơ của tử cung hay không (cơ trơn).
Một ống nhỏ có thể được sử dụng để đưa nước muối (nước muối) vào tử cung trước khi siêu âm. Điều này giúp bác sĩ nhìn thấy niêm mạc tử cung rõ hơn. Kỹ thuật này được gọi là siêu âm bơm nước buồng tử cung (saline infusion sonogram - SIS) hoặc hysterosonogram.
Siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá polyp nội mạc tử cung, đo độ dày của nội mạc tử cung và từ đó, có thể giúp các bác sĩ xác định chính xác khu vực cần được sinh thiết.
- Lấy mẫu mô nội mạc tử cung
Để tìm ra chính xác loại thay đổi nội mạc tử cung là gì, bác sĩ phải lấy ra một số mô để có thể kiểm tra và nhìn bằng kính hiển vi. Mô nội mạc tử cung có thể được lấy ra bằng sinh thiết nội mạc tử cung hoặc bằng cách nong cổ tử cung và nạo tử cung (Dilation and Curettage) có hoặc không có nội soi buồng tử cung (hysteroscopy). Kỹ thuật này thường được các sĩ phụ khoa thực hiện với quy trình được mô tả dưới đây:
- Sinh thiết nội mạc tử cung
Sinh thiết nội mạc tử cung là xét nghiệm được sử dụng phổ biến nhất cho ung thư nội mạc tử cung và mang lại kết quả chính xác cao ở phụ nữ mãn kinh. Một ống rất mỏng và mềm dẻo được đưa vào tử cung qua cổ tử cung. Sau đó, sử dụng lực hút, một lượng nhỏ nội mạc tử cung được lấy ra qua ống. Quá trình hút mất khoảng một phút hoặc ít hơn. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu giống như chuột rút kinh nguyệt và để làm giảm triệu chứng này, thường bác sĩ sẽ cho người bệnh uống thuốc chống viêm không steroid (như ibuprofen) trước khi làm thủ thuật. Đôi khi, người bệnh sẽ cần tiêm thuốc gây tê (gây tê cục bộ) vào cổ tử cung trước khi làm thủ thuật này để giảm đau.
- Nội soi buồng tử cung (Hysteroscopy)
Đối với kỹ thuật này, bác sĩ đặt một chiếc kính viễn vọng nhỏ (đường kính khoảng 1/6 inch) vào tử cung thông qua cổ tử cung. Để nhìn rõ hơn về bên trong (niêm mạc) tử cung, người bệnh sẽ được bơm nước muối vào trong tử cung. Điều này cho phép bác sĩ tìm kiếm và sinh thiết bất cứ mô nào cho thấy dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như ung thư hoặc polyp. Trước khi thực hiện kỹ thuật này, thông thường người bệnh sẽ được gây tê cục bộ và trong suốt quá trình diễn ra, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo.
- Nong cổ tử cung và nạo tử cung
Nếu mẫu sinh thiết nội mạc tử cung không cung cấp đủ mô hoặc nếu sinh thiết cho thấy ung thư nhưng kết quả không rõ ràng, người bệnh sẽ cần phải thực hiện thêm kỹ thuật nong cổ tử cung và nạo tử cung. Trong kỹ thuật này này, cổ tử cung sẽ được mở rộng và bác sĩ đưa một dụng cụ đặc biệt đưa vào trong tử cung để cạo mô ở bên trong tử cung. Kỹ thuật này có thể được thực hiện cùng với nội soi buồng tử cung.
Kỹ thuật này mất khoảng một giờ và có thể cần gây mê toàn thân (thuốc được sử dụng để đưa bạn vào giấc ngủ sâu) hoặc thuốc an thần tỉnh (thuốc được đưa vào tĩnh mạch để làm bạn buồn ngủ) hoặc gây tê cục bộ được tiêm vào cổ tử cung hoặc cột sống (hoặc ngoài màng cứng). Nong cổ tử cung và nạo tử cung thường được thực hiện trong khu vực phẫu thuật của cơ sở Y tế. Hầu hết phụ nữ có cảm thấy một chút khó chịu sau khi thực hiện kỹ thuật này.
- Xét nghiệm mẫu mô nội mạc tử cung
Các mẫu mô nội mạc tử cung được lấy ra bằng sinh thiết hoặc nong cổ tử cung và nạo tử cung được kiểm tra bằng kính hiển vi để xem có ung thư hay không. Nếu phát hiện ung thư, trong phòng xét nghiệm sẽ cho biết loại ung thư nội mạc tử cung nào và giai đoạn của ung thư.
Ung thư nội mạc tử cung được phân loại theo thang điểm từ 1 đến 3 dựa trên mức so sánh với nội mạc tử cung bình thường. Phụ nữ bị ung thư ở mức độ thấp thường ít bị ung thư ở phần khác của cơ thể và ít có khả năng bị ung thư quay trở lại sau khi điều trị (tái phát).
- Ung thư đại tràng không do polyp (Hereditary non-polyposis colon cancer)
Nếu bác sĩ nghi ngờ ung thư đại tràng không do polyp là nguyên nhân gây ung thư nội mạc tử cung, mô của khối u có thể được kiểm tra tình trạng thay đổi protein và gen. Ví dụ về các thay đổi liên quan đến ung thư đại tràng không do polyp bao gồm:
- Có ít protein ghép cặp
- Khiếm khuyết trong gen ghép cặp
- Thay đổi ADN (được gọi là mất ổn định vi vệ tinh hoặc MSI) có thể xảy ra khi một trong những gen gây ra ung thư đại tràng không do polyp bị lỗi
Nếu có những thay đổi về protein hoặc ADN, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm di truyền cho các gen khác cũng gây ra ung thư đại tràng không do polyp. Kiểm tra mức protein ghép cặp thấp hoặc cho thấy MSI thường được chỉ định thực hiện ở những phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư nội mạc tử cung khi còn trẻ tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư nội mạc tử cung hoặc ruột kết.
2. Các kỹ thuật chẩn đoán phát hiện tình trạng di căn của ung thư
Nếu bác sĩ nghi ngờ ung thư đã tiến triển, người bệnh sẽ phải thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán khác để kiểm tra ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay chưa và đã di căn ở đâu.
- X-quang ngực
X-quang ngực có thể được thực hiện để giúp bác sĩ đánh giá xem liệu ung thư đã di căn đến phổi hay chưa.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Chụp CT là một quy trình sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết, hình ảnh mặt cắt ngang của bên trong cơ thể bạn. Để chụp CT, bạn nằm trên bàn trong quá trình chụp. Thay vì chụp một bức ảnh như chụp x-quang tiêu chuẩn, máy chụp CT sẽ chụp nhiều ảnh khi máy xoay quanh bạn. Một máy tính sau đó tập hợp những hình ảnh này thành một hình ảnh của một lát cơ thể. Máy sẽ chụp ảnh nhiều lát cắt của bộ phận cơ thể để bác sĩ xem xét chi tiết hơn về tình trạng bệnh lý.
Chụp CT không được sử dụng để chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung, nhưng kỹ thuật có thể giúp xem liệu ung thư đã lan sang các cơ quan khác và xem liệu ung thư có quay trở lại sau khi điều trị hay không.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp MRI sử dụng sóng radio và nam châm mạnh thay vì tia X. Năng lượng từ sóng vô tuyến được hấp thụ và sau đó được giải phóng theo mô hình được hình thành bởi loại mô và một số bệnh. Sau đó, máy tính sẽ chuyển mô hình sóng vô tuyến do các mô phát ra thành hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. Điều này tạo ra các lát cắt ngang của cơ thể giống như máy chụp CT và nó cũng tạo ra các lát cắt song song với chiều dài của cơ thể người bệnh.
Chụp MRI rất hữu ích để xem xét não và tủy sống. Một số bác sĩ cũng cho rằng MRI là một cách tốt để biết liệu ung thư nội mạc tử cung đi di căn bao xa. Chụp MRI cũng có thể giúp tìm thấy các hạch bạch huyết bị phì đại bằng một loại kỹ thuật đặc biệt sử dụng các hạt oxit sắt rất nhỏ. Chúng được đưa vào tĩnh mạch và lắng xuống các hạch bạch huyết, sau đó các hạt oxit sắt này sẽ được nhìn thấy trên hình ảnh của MRI.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
Trong kỹ thuật chẩn đoán này, glucose phóng xạ (đường) được sử dụng để tìm kiếm các tế bào ung thư. Lý do là vì ung thư sử dụng glucose (đường) với tốc độ cao hơn các mô bình thường, nên glucose phóng xạ sẽ có xu hướng tập trung trong tế bào ung thư. Kỹ thuật chẩn đoán này có thể hữu ích để phát hiện các vị trí tập hợp của tế bào ung thư có kích thước nhỏ. Máy quét đặc biệt kết hợp chụp PET với CT sẽ xác định chính xác các khu vực di căn của ung thư. Chụp PET không phải là chỉ định thường xuyên trong quá trình điều trị ung thư nội mạc tử cung sớm, nhưng có thể được sử dụng cho các trường hợp bệnh tiến triển nặng hơn.
- Nội soi bàng quang và nội soi trực tràng
Nếu một phụ nữ có vấn đề cho thấy ung thư đã lan đến bàng quang hoặc trực tràng, thì bác sĩ có thể nhìn trực tiếp bên trong các cơ quan này bằng kỹ thuật nội soi. Kỹ thuật nội soi bàng quang, bác sĩ sẽ luôn một ống có gắn camera đi từ niệu đạo cho tới bàng quang. Trong khi nội soi trực tràng, thì loại ống này sẽ được đưa vào trực tràng. Cả hai kỹ thuật này đều cho phép bác sĩ tìm kiếm dấu hiệu của ung thư. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để làm sinh thiết. Hai kỹ thuật này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc gây tê cục bộ nhưng một số bệnh nhân có thể cần gây mê toàn thân. Các kỹ thuật này đã được sử dụng rất nhiều trong quá khứ, nhưng bây giờ hiếm khi được sử dụng trong quá trình điều trị ung thư nội mạc tử cung.
- Xét nghiệm máu
Công thức máu toàn phần là xét nghiệm đo các tế bào khác nhau trong máu, chẳng hạn như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Ung thư nội mạc tử cung có thể gây chảy máu nên dẫn đến số lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu).
Xét nghiệm CA-125: CA-125 là một chất lưu hành trong máu ở nhiều người mắc ung thư nội mạc tử cung và buồng trứng, nhưng không phải tất cả ai cũng có. Nếu một phụ nữ bị ung thư nội mạc tử cung, đo nồng độ CA-125 trong máu rất cao, điều này có nghĩa là ung thư có khả năng đã di căn ra ngoài tử cung. Một số bác sĩ kiểm tra mức CA-125 trước khi phẫu thuật hoặc thực hiện phác đồ điều trị khác hoặc đánh giá hiệu quả điều trị. Nồng độ CA-125 không cần thiết để chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung, vì vậy không phải tất cả các bệnh nhân đều thực hiện xét nghiệm này.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: radiologyinfo.org, cancer.org
XEM THÊM