Trong Y Học Cổ Truyền, cây thạch lựu là một vị thuốc quý, quả hay vỏ thân của cây đều có tác dụng dược lý đa dạng và được sử dụng trong những bài thuốc dân gian điều trị tiêu chảy, giun sán, sa trực tràng, ho lâu ngày, viêm amidan, viêm họng hay chảy máu cam. Tuy nhiên, vỏ rễ của cây thạch lựu có tính độc nên cần phải thận trọng khi sử dụng các bài thuốc từ thạch lựu cho những người có thể trạng yếu, trẻ em hoặc phụ nữ có thai.
1. Cây thạch lựu là cây gì?
Cây thạch lựu là còn được gọi là tháp lựu hoặc lựu, có tên khoa học là punica granatum và tên dược là pericarpium punicae granati. Đây là một vị thuốc quý trong đông y, cả vỏ cây, rễ cây và quả đều có tác dụng dược lý đa dạng và được sử dụng trong nhiều bài thuốc Y Học Cổ Truyền như giun sán, sa trực tràng, tiêu chảy, viêm họng, ho lâu ngày, viêm amidan hay chảy máu chân răng.
Cây thạch lựu có nguồn gốc từ tây á, tuy nhiên hiện nay thì được di thực và trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Tại Việt Nam, thạch lựu được trồng để lấy quả hoặc làm cảnh.
Cây thạch lựu là một loài thực vật thân nhỏ có chiều cao từ 4-6 mét. Vỏ cây thạch lựu sần sùi có màu nâu xám, một số cành cây có thể có gai. Rễ hóa gỗ, hình trụ, vỏ rễ có màu nâu đỏ và bên trong có màu vàng nhạt hình trụ. Lá nguyên đơn, mọc đối xứng nhau. Mặt lá bóng nhẵn và mỏng, cuống lá ngắn. Hoa mọc đơn độc hoặc mọc thành nhiều cụm ở ngọn cành. Mỗi hoa có 5-6 cánh màu đỏ chói hoặc trắng nhị bầu. Quả thạch lựu có hình cầu màu cam hoặc đỏ, kích thước to bằng nắm tay. Bên trong quả thạch lựu lại được chia thành nhiều vách ngăn và chứa nhiều hạt, vỏ hạt mềm mỏng. Quả lựu có thể được sử dụng ăn như một trái cây thông thường. Vỏ quả thạch lựu được gọi là thạch lựu bì được sử dụng làm dược liệu. Vỏ rễ và vỏ cây cũng có thể được sử dụng để làm thuốc nhưng ít phổ biến hơn.
Dược liệu từ vỏ thân và rễ thạch lựu thường được thu hái quanh năm. Đối với quả và vỏ của quả thì thu hoạch vào tháng 6-7 hàng năm. Sau khi đào để lấy rễ rồi rửa sạch bóc lấy vỏ, phơi khô hoặc sấy. Vỏ quả lấy khi còn tươi, sau đó màng trong rồi đem thái nhỏ và sấy cho khô. Nếu sử dụng vỏ khô thì đem rửa sạch rồi lấy thìa cạo bỏ lớp màng trong, sau đó đồ cho vỏ mềm, thái mỏng và đem sao qua để sử dụng dần. Cần bảo quản thạch lựu dược liệu ở nơi thoáng mát, không để quá 2 năm.
2. Cây thạch lựu có tác dụng gì?
2.1 Thành phần hóa học
Trong cây thạch lựu có chứa rất nhiều thành phần hóa học khác nhau góp phần tạo nên một vị thuốc quý bao gồm:
- Vỏ quả thạch lựu có chứa acid betulic, granatin, acid ursolic và isoquercetin.
- Vỏ rễ cây thạch lựu có chứa 2% tannin và alkaloid là từ 0,5-0,7% (trong đó alkaloid phân lập nhận thấy một số hoạt chất như pelletierin, methyl pelletierin, pseudopelletierin, pelletierin và isopelletierin.
- Vỏ thân có chứa pelletierin và một số alkaloid khác nhưng có hàm lượng thấp hơn so với vỏ rễ.
- Dịch quả có chứa maltose, glucose, acid malic và acid citric.
Tuy nhiên, tỷ lệ các thành phần hóa học có trong cây thạch lựu có thể thay đổi phụ thuộc vào điều kiện sống, cách chăm sóc và phương pháp bào chế cũng như bảo quản dược liệu.
2.2 Tác dụng theo Y Học Cổ Truyền
Những công dụng của cây thạch lựu dựa trên Y Học Cổ Truyền bao gồm:
- Vỏ quả thạch lựu có tác dụng chỉ huyết, chỉ tả, sáp trường và khu trùng. Chủ trị chứng lỵ mãn tính, tả lâu ngày, chảy máu âm đạo hoặc tử cung, sa trực tràng, đau bụng do nhiễm giun sán, lòi dom và có máu trong phân.
- Vỏ rễ và vỏ thân có tác dụng trừ sán và sát trùng: thường được sử dụng trong điều trị nhiễm giun sán. Ngoài ra, vỏ rễ còn có công dụng tương tự thạch lựu bì nhưng tác dụng sát trùng mạnh hơn nên thường được lựa chọn để điều trị đau bụng do nhiễm khuẩn.
- Quả thạch lựu có tác dụng sinh tân tăng cường thủy dịch trong cơ thể, chỉ khát. Nếu sử dụng quả lựu chua thì có thêm công dụng làm săn niêm mạc ruột, cầm máu, hoạt tả. Thường được sử dụng để điều trị chứng đau bụng do nhiễm ký sinh trùng, kiết lỵ lâu ngày, khí hư, ỉa chảy, đới hạ và băng lậu.
2.3 Tác dụng theo Y Học Hiện Đại
- Công dụng kháng khuẩn: thạch lựu dược liệu có tác dụng ức chế trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn lỵ, phẩy khuẩn tả, tụ cầu vàng, vi khuẩn lao, liên cầu khuẩn, virus cúm và một số loại nấm gây bệnh ở người.
- Công dụng chống ký sinh trùng: trong vỏ quả thạch lựu có chứa một hoạt chất có tên là pelletierine có công dụng ức chế giun móc.
- Tác dụng ức chế tế bào ung thư: những thành phần chống oxy hóa trong quả thạch lựu có tác dụng ức chế quá trình tăng trưởng của các tế bào ung thư.
- Tác dụng đối với tim mạch: nước ép từ quả thạch lựu có tác dụng làm giảm nồng độ cholesterol và tăng cường lưu lượng tuần hoàn máu trong động mạch vành. Do vậy, quả thạch lựu có tiềm năng sử dụng để phòng ngừa và điều trị chứng đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim.
- Tác dụng đối với da: tannin trong thạch lựu có tác dụng làm săn da và sát trùng kháng khuẩn mạnh.
- Độc tính: sử dụng alkaloid trong thạch lựu với liều lượng cao liên tục có thể gây chứng ngưng thở và trong thực nghiệm có thể làm chết súc vật. Nếu sử dụng liều thấp hơn có thể gây mệt mỏi, cảm giác châm chích, chóng mặt, đau đầu, giật đùi, và rối loạn thị giác,... Bên cạnh đó, sử dụng liều cao có thể gây tiêu chảy, hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, nôn mửa và giãn đồng tử.
- Tác dụng chống viêm mạn tính: thạch lựu là một trong những loại trái cây có chứa hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào. Theo một số nghiên cứu khoa học cho thấy thạch lựu có tác dụng ngăn ngừa hiện tượng viêm mãn tính, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2, ung thư, Alzheimer,...
- Tác dụng phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt: những chiết xuất từ quả thạch lựu có tác dụng làm chậm và tiêu diệt các tế bào ung thư tiền liệt tuyến.
- Tác dụng hạ huyết áp: sử dụng nước ép thạch lựu thường xuyên có thể giúp ổn định huyết áp và hạ huyết áp đáng kể.
- Hỗ trợ điều trị viêm khớp: những hợp chất chống oxy có trong quả thạch lựu ví dụ như quercetin, acid punic, punicalagins có thể kiểm soát được hiện tượng viêm ở khớp và hạn chế những triệu chứng đau nhức.
- Hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương: thạch lựu có tác dụng hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương do giảm lưu lượng máu. Theo ý kiến của nhiều chuyên gia, quả thạch lựu có thể làm giãn mạch và thúc đẩy tuần hoàn máu tới dương vật.
- Tác dụng chống nấm: hợp chất thực vật trong quả thạch lựu có tác dụng chống lại các hoạt động của một loại vi nấm gây nhiễm trùng âm đạo, da hoặc dạ dày đó là nấm candida albicans.
3. Một số bài thuốc từ cây thạch lựu
Những bài thuốc có sử dụng thạch lựu dược liệu bao gồm:
- Trị ho do nhiễm lạnh: chuẩn bị 15 gram đường phèn cùng với hoa lựu trắng tươi 24 bông, sau đó đem sắc với 500ml nước trong vòng 15-20 phút đến khi còn 150ml nước. Chia lượng thuốc thành 2 phần và uống 2 lần trong ngày, sử dụng bài thuốc liên tục trong vòng 7-10 ngày.
- Điều trị chứng chảy máu cam: rửa sạch hoa lựu rồi đem sức với 250 ml nước cho đến khi còn 100ml. Chia làm 2 phần mỗi lần uống 50 ml. Liệu trình kéo dài từ 5-7 ngày và có thể lặp lại liệu trình này nếu như các triệu chứng vẫn chưa thuyên giảm.
- Trị mẩn ngứa và nổi mề đay do nhiệt: chuẩn bị các vị thuốc bao gồm thạch lựu bì, bồ công anh, bèo cái, ké đầu ngựa, hà thủ ô mỗi vị 12 gram, mã đề, cam thảo đất và huyền thoái mỗi vị 8gram. Cho các vị thuốc vào nồi sắc cùng với 750 ml nước trong vòng 15 phút cho đến khi còn 200 ml. Uống mỗi lần 100ml nước trước khi ăn, sử dụng ngày 2 lần, thực hiện trong vòng 3-5 ngày.
- Bài thuốc trị sán: Hạt cau, đại hoàng và vỏ rễ lựu mỗi vị 4g ram. Sắc các vị thuốc này với 750ml nước cho đến khi còn lại 300ml. Cần lưu ý nhịn đói tối hôm trước và sáng khi mới thức dậy uống thuốc (nên chia thành 2 – 3 lần uống). Trong khi uống nên nằm nghỉ ngơi cho đến khi buồn đại tiện thì ngâm hậu môn vào chậu nước ấm để sán chui ra hết.
4. Những lưu ý khi sử dụng thạch lựu
Một số lưu ý khi sử dụng thạch lựu trong điều trị bệnh bao gồm:
- Không sử dụng rễ lựu cho những người thực tà, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hay người có sức khỏe yếu.
- Vỏ rễ thạch lựu có tính độc nên tránh sử dụng cho những người có vấn đề về dạ dày.
- Tránh sử dụng củ cải trong thời gian dùng các bài thuốc từ thạch lựu để điều trị bệnh.
- Không dùng đồng thời các vị thuốc điều trị tăng huyết áp với thạch lựu dược liệu, nếu có ý định sử dụng thì cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Y Học Cổ Truyền.
- Không sử dụng độc vị thạch lựu bì cho những trường hợp mắc lỵ mới phát.
Tóm lại, thạch lựu là một vị thuốc quý có nhiều công dụng hữu ích trong quá trình điều trị các bệnh lý thường gặp. Tuy nhiên, trong vỏ rễ và vỏ thân của thạch lựu có tính độc do vậy trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Y Học Cổ Truyền để được tự vấn và có biện pháp can thiệp kịp thời. Ngoài ra, khi có dấu hiệu bị ngộ độc thì cần tới ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.