Các tác dụng phụ của thuốc Ribomin

Thuốc Ribomin thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin có tác dụng cung cấp vitamin cho cơ thể, giúp tăng cường hệ miễn dịch, đồng thời giúp cho trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và tinh thần. Ribomin thường được dùng trong những trường hợp trẻ đang trong độ tuổi phát triển, dự phòng và bổ sung vitamin trong giai đoạn phục hồi,... Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Vậy các tác dụng phụ của thuốc Ribomin là gì?

1. Thuốc Ribomin là thuốc gì?

Thuốc Ribomin thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin bao gồm các thành phần sau:

  • Retinol
  • Thiamin hydroclorid
  • Riboflavin natri phosphat
  • Pyridoxin HCL
  • Cyanocobalamin
  • Acid ascorbic
  • Cholecalciferol
  • Alpha tocopheryl acetat
  • Nicotinamid
  • Calci D-patothenat

Thuốc Ribomin có tác dụng gì? Thuốc Ribomin có tác dụng tăng cường miễn dịch cho cơ thể, giúp cho trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Ribomin được hấp thu tốt qua đường tiêu hoá và phân bố rộng trong các mô của cơ thể, chuyển hoá chủ yếu qua gan và được thải trừ qua thận, một phần qua mật.

2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Ribomin

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Ribomin

Chỉ định sử dụng thuốc Ribomin với những trường hợp sau:

  • Bổ sung vitamin cần thiết cho cơ thể trong độ tuổi phát triển của trẻ
  • Bổ sung và phòng tình trạng thiếu vitamin khi chế độ ăn uống không đủ chất dinh dưỡng hoặc giai đoạn phục hồi sau khi ốm.
  • Bổ sung vitamin trong giai đoạn cơ thể có nhu cầu vitamin nhiều hơn và đặc biệt là trong giai đoạn chuyển mùa.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Ribomin

Những trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Ribomin bao gồm:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
  • Trẻ sơ sinh
  • U ác tính
  • Bệnh gan nặng
  • Loét dạ dày tiến triển
  • Xuất huyết động mạch
  • Hạ huyết áp nặng
  • Bệnh nhân có cơ địa dị ứng như hen

3. Cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Ribomin

Thuốc Ribomin được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống và cần hoà tan gói thuốc trong 30ml nước ấm đã đun sôi. Liều lượng sử dụng thuốc Ribomin sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân, liều thông thường là 1-2 gói/ngày.

Sử dụng thuốc Ribomin thường xuyên để có được nhiều lợi ích nhất từ nó. Để dùng thuốc an toàn hãy uống thuốc Ribomin theo đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không sử dụng quá liều, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định. Tuyệt đối không được lạm dụng thuốc quá lâu trong thời gian dài hoặc tự ý tăng liều lượng của thuốc. Bởi vì điều này không chỉ làm cho tình trạng bệnh diễn biến xấu đi mà còn làm tăng nguy cơ mắc phải những tác dụng không mong muốn.

4. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Ribomin

Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Ribomin bao gồm:

Ngoài ra một số triệu chứng khi sử dụng quá liều có thể xảy ra như:

  • Ngộ độc mãn tính vitamin A: sụt cân, chán ăn, dễ kích động, mệt mỏi, rối loạn tiêu hoá, rụng tóc, tóc giòn khô, phù nề dưới da, rối loạn thị giác,...
  • Ngộ độc cấp vitamin A: buồn ngủ, hoa mắt, nhức đầu, tiêu chảy, dễ kích động,... có thể xuất hiện từ 6-24 giờ sau khi uống liều cao.
  • Ngộ độc vitamin D3: tăng calci máu với những biểu hiện như buồn nôn, đau đầu, táo bón, đau cơ, miệng có vị kim loại, giảm trương lực cơ,... Những biểu hiện sớm như sỏi thận, vôi hóa thận, tổn thương thận,...
  • Ngộ độc vitamin B6: uống liều từ 2gram/ngày kéo dài trên 30 ngày có thể gây ra hội chứng về thần kinh cảm giác, mất điều phối với biểu hiện dần mất phối hợp động tác, mất ý thức về vị trí.

Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc lợi ích và hiệu quả mà thuốc Ribomin đem lại nhiều hơn nguy cơ mắc tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp khi dùng Ribomin vẫn có thể xảy ra tác dụng không mong muốn. Vì vậy, khi có những dấu hiệu bất thường sau khi uống thuốc, người bệnh cần thông báo ngay cho nhân viên y tế để được can thiệp ngay lập tức.

5. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Ribomin

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Ribomin bao gồm:

  • Thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử dị ứng với Ribomin hay bất kỳ dị ứng nào khác. Ribomin có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Thông báo các loại thuốc bạn đang sử dụng bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng, các loại thực phẩm, thuốc nhuộm hay chất bảo quản.
  • Thận trọng sử dụng thuốc Ribomin ở trẻ có hàm lượng calci trong máu tăng cao, rối loạn chức năng thận, sỏi thận, đái tháo đường, tăng sarcoidosis, phụ nữ có thai và đang cho con bú, thiểu năng tuyến cận giáp,...
  • Không nên sử dụng quá 5000UI vitamin A mỗi ngày cho phụ nữ có thai
  • Theo dõi chặt chẽ khi sử dụng liều cao nicotiamid cho những trường hợp có tiền sử loét dạ dày, tiền sử vàng da hoặc bệnh gan, bệnh túi mật, bệnh gout, viêm khớp do gout, bệnh đái tháo đường.
  • Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú thì liều dùng theo nhu cầu hàng ngày không ảnh hưởng tới thai nhi và trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, khi dùng liều cao vitamin A có thể gây ra tình trạng quái thai, tăng canxi huyết trong thời kỳ mang thai có thể gây ra một số bệnh lý như hẹp van động mạch chủ, suy cận giáp, chậm phát triển tinh thần và thể lực ở trẻ.

Nếu bạn quên uống một liều thuốc thì cần bổ sung lại liều thuốc đã quên trong thời gian sớm nhất có thể. Tuy nhiên, nếu thời gian nhớ ra gần với thời gian của liều thuốc tiếp theo, thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc như lịch trình ban đầu. Không được tự ý dùng thuốc gấp đôi liều lượng nhiều hơn so với phác đồ điều trị.

6. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc Ribomin, hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả những loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Ribomin bao gồm:

  • Probenecid làm giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày và ruột
  • Thuốc lợi tiểu làm tăng sự bài tiết của riboflavin
  • Cholestyramin, phenytoin, levodopa làm giảm sự hấp thu vitamin D3, vitamin E
  • Sử dụng vitamin PP đồng thời với các chất ức chế khử HGM-CoA, thuốc hạ đường huyết hoặc insulin, thuốc chẹn alpha-adrenergic, thuốc có tính độc với gan, carbamazepin.
  • Isoniazid
  • Acid acetylsalicylic
  • Warfarin và các loại thuốc chống đông máu khác

Để đảm bảo chất lượng thuốc thì cần bảo quản thuốc Ribomin ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và tránh những nơi ẩm ướt. Không bảo quản Ribomin ở nơi ẩm thấp hay trong ngăn đá. Để thuốc Ribomin tránh xa tầm với của trẻ em và thú nuôi trong gia đình. Khi thuốc đã bị hỏng không thể dùng được nữa hoặc đã quá hạn sử dụng hãy xử lý thuốc đúng quy trình. Không được tự ý vứt thuốc Ribomin vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có yêu cầu.

Tóm lại, thuốc Ribomin thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin có tác dụng cung cấp vitamin cho cơ thể, giúp tăng cường hệ miễn dịch, đồng thời giúp cho trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và tinh thần. Ribomin thường được dùng trong những trường hợp trẻ đang trong độ tuổi phát triển, dự phòng và bổ sung vitamin trong giai đoạn phục hồi,... Tuy nhiên, Ribomin có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang sử dụng để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ và đồng thời làm tăng hiệu quả cho quá trình điều trị.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe