Các nguyên nhân gây bệnh vảy nến

Bệnh vẩy nến là bệnh mãn tính, có thời gian bùng phát và thoái lui nhanh. Bệnh xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó 2 nguyên nhân chính là do hệ thống miễn dịch và yếu tố di truyền. Mục tiêu điều trị chính của bệnh là ngăn chặn các tế bào da phát triển quá nhanh.

1. Nguyên nhân gây bệnh vẩy nến

Nguyên nhân gây ra bệnh vẩy nến vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, trong nhiều thập kỷ nghiên cứu, các nhà khoa học đã có kết luận chung về hai yếu tố chính: di truyền và hệ thống miễn dịch.

Trắc nghiệm: Bận rộn có ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn không?

Cuộc sống hiện đại khiến chúng ta vì quá bận rộn mà quên chăm sóc sức khỏe cho chính mình. Ai cũng biết rằng lịch trình làm việc cả ngày có thể khiến bạn kiệt sức, nhưng cụ thể bận rộn ảnh hưởng thế nào tới sức khỏe? Hãy cùng làm thử bài trắc nghiệm dưới đây.

1.1 Hệ thống miễn dịch

Bệnh vẩy nến là một bệnh tự miễn dịch. Trong cơ thể bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tấn công và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập và chống lại nhiễm trùng. Ở bệnh vẩy nến, các tế bào bạch cầu lympho T tấn công nhầm vào các tế bào da.

Cuộc tấn công sai lầm này làm kích hoạt các tế bào da mới hình thành quá nhanh. Thông thường, các tế bào da được thay thế sau mỗi 10 - 30 ngày. Với bệnh vẩy nến, các tế bào mới phát triển cứ sau 3 - 4 ngày. Sự tích tụ của các tế bào cũ được thay thế bởi các tế bào mới tạo ra các vảy bạc.

Việc tế bào lympho T tấn công vào các tế bào da cũng khiến các vùng da bị viêm, đỏ.

1.2 Di truyền học

Bệnh vẩy nến có tính chất di truyền, nhưng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ. Bệnh thường có xu hướng di truyền bỏ qua một thế hệ. Ví dụ, ông nội bị bệnh, thì cháu trai có nguy cơ bị bệnh cao. Nhìn chung, bạn có nguy cơ bị bệnh vẩy nến cao hơn nếu có thành viên trong gia đình bị bệnh.

2. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh


Hút thuốc có thể tăng gấp đôi khả năng mắc bệnh vẩy nến
Hút thuốc có thể tăng gấp đôi khả năng mắc bệnh vẩy nến

Các tác nhân phổ biến nhất đến bệnh vẩy nến bao gồm:

2.1 Thay đổi nội tiết tố

Bệnh thường xuất hiện hoặc bùng phát ở tuổi dậy thì hoặc mãn kinh. Khi mang thai, các triệu chứng của bệnh giảm dần hoặc thậm chí biến mất. Nhưng sau khi sinh con, bệnh có thể bùng phát trở lại.

2.2 Rượu

Những người nghiện rượu nặng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đặc biệt là những người đàn ông trẻ tuổi. Rượu có thể làm giảm hiệu quả phương pháp điều trị.

2.3 Hút thuốc

Hút thuốc có thể tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh vẩy nến. Nếu bạn còn có thêm người thân mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao gấp 9 lần. Hút thuốc làm việc loại bỏ các triệu chứng bệnh trở nên khó khăn hơn. Bệnh có thể nặng hơn với bệnh vẩy nến mủ, ảnh hưởng đến lòng bàn tay và lòng bàn chân của bạn.

2.4 Căng thẳng

Các nhà khoa học nghĩ rằng hệ thống miễn dịch có thể bị rối loạn bởi áp lực cảm xúc và tinh thần giống như cách nó phản ứng với các vấn đề thể chất như chấn thương và nhiễm trùng.

2.5 Thuốc

Một số loại thuốc điều trị có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn, bao gồm:

  • Lithium: Điều trị rối loạn lưỡng cực và các bệnh tâm thần khác
  • Thuốc điều trị huyết áp cao và thuốc tim mạch khác: Propranolol (Inderal) và các thuốc chẹn beta khác, thuốc ức chế men chuyển và quinidine
  • Thuốc chống sốt rét: Chloroquine, hydroxychloroquine (Plaquenil) và quinacrine
  • Thuốc điều trị viêm: Indomethacin (Indocin)

2.6 HIV

Bệnh vẩy nến thường nặng hơn ở giai đoạn đầu của bệnh HIV. Sau khi áp dụng điều trị HIV thì triệu chứng của bệnh chàm cũng giảm dần.

2.7 Nhiễm trùng khác

Nhiễm trùng Strep, đặc biệt làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến guttate. Trẻ em thường sẽ bị viêm họng liên cầu khuẩn trước khi bùng phát bệnh lần đầu tiên. Ngoài ra, bệnh cũng có thể bùng phát sau các vấn đề sức khỏe khác như đau tai, viêm phế quản, viêm amidan hoặc nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cúm hoặc các vấn đề về da.

2.8 Ánh sáng mặt trời

Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời tự nhiên là tốt cho hầu hết những người bị bệnh vẩy nến. Tuy nhiên, một số ít trường hợp, ánh sáng mặt trời có thể làm cho tình trạng của bệnh tồi tệ hơn. Vì vậy, bạn nên bảo vệ làn da nếu đi ra ngoài.

2.9 Chấn thương da

Một vết cắt, cạo, cắn, nhiễm trùng hoặc gãi quá nhiều cũng có thể gây ra bệnh vẩy nến

2.10 Trọng lượng

Những người béo phì có xu hướng bị vẩy nến và nếp nhăn.

2.11 Thời tiết

Bệnh vẩy nến có thể biểu hiện nặng hơn vào mùa đông. Không khí khô, ít ánh sáng mặt trời tự nhiên và nhiệt độ lạnh có thể làm cho các triệu chứng tồi tệ hơn. Vì vậy, bạn nên nhớ phải giữ cho làn da ẩm vào mùa đông.

3. Chẩn đoán


Bệnh vẩy nến xuất hiện ở khuỷu tai
Bệnh vẩy nến xuất hiện ở khuỷu tai

3.1 Khám sức khỏe

Khám bệnh có thể giúp bác sĩ nhận biết các triệu chứng để chẩn đoán bệnh. Bệnh thường dễ dàng chẩn đoán, đặc biệt là nếu bạn có mảng bám trên các khu vực như:

  • Da đầu
  • Tai
  • Khuỷu tay
  • Đầu gối
  • Rốn
  • Móng tay

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể hỏi bạn về tiền sử gia đình có ai bị bệnh vẩy nến hay không.

3.2 Xét nghiệm

Bác sĩ có thể chỉ định làm sinh thiết bằng cách lấy một mảnh da nhỏ và kiểm tra để chắc chắn rằng bạn không bị nhiễm trùng da. Không có xét nghiệm nào khác để xác nhận hoặc loại trừ bệnh vẩy nến.

4. Điều trị bệnh vẩy nến

Bệnh vẩy nến không có cách chữa dứt điểm. Việc điều trị chỉ nhằm giảm viêm và vảy, làm chậm sự phát triển của các tế bào da và loại bỏ các mảng bám. Các biện pháp điều trị bệnh vảy nến bao gồm:

4.1 Điều trị tại chỗ

Kem và thuốc mỡ bôi trực tiếp lên da được sử dụng điều trị bệnh vẩy nến mức độ nhẹ đến vừa.

Các thuốc điều trị bệnh vẩy nến tại chỗ bao gồm:

  • Ccorticosteroid tại chỗ
  • Retinoids tại chỗ
  • Anthralin
  • Vitamin D
  • Axit salicylic
  • Kem dưỡng ẩm

4.1 Điều trị toàn thân

Những người mắc bệnh vẩy nến từ trung bình đến nặng, và những người không đáp ứng tốt với các loại điều trị trên, có thể cần sử dụng thuốc uống hoặc thuốc tiêm. Nhiều loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng nên thường được bac sĩ kê đơn trong thời gian ngắn.

Những loại thuốc này bao gồm:

  • Methotrexate
  • Cyclosporine (Sandimmune)
  • Thuốc sinh học
  • Retinoids
  • Liệu pháp ánh sáng

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện có Gói khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng dành cho mọi khách hàng ở mọi lứa tuổi. Khách hàng có nguy cơ như cơ địa dị ứng, bị ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh như thời tiết, khí hậu, độ ẩm. Có các triệu chứng như: Có các mụn nước tập trung thành từng đám, các sẩn đỏ nổi cao hơn mặt da hoặc những mảng da dày lichen hóa, nứt, có vảy da, tập trung thành từng đám, mảng hoặc rải rác; Có thương tổn hay gặp ở má, cằm, trán, các nếp gấp khủy tay, khoeo chân và có thể rải rác khắp cơ thể; Tại vị trí tổn thương có ngứa da, ngứa dữ dội đặc biệt vào ban đêm, tại vị trí ngứa có thể có nhiễm khuẩn...

Khi đăng ký gói Khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng, Khách hàng sẽ được khám và thực hiện các xét nghiệm bao gồm:

  • Khám chuyên khoa Phụ khoa.
  • Thực hiện các xét nghiệm như: định lượng IgE, vi nấm soi tươi, định lượng IgE đặc hiệu với các dị nguyên dị ứng hô hấp - thức ăn (Panel 1 Việt), xét nghiệm Rida Allergy Screen (panel 1).

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Webmd.com; Mayoclinic.org

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe