Nguyên nhân gây bệnh vảy nến hiện vẫn chưa được xác định rõ nhưng hai yếu tố nguy cơ được cho là nguyên nhân gây bệnh bao gồm việc rối loạn của hệ thống miễn dịch và yếu tố di truyền. Hai yếu này khiến bệnh trở thành tình trạng mãn tính với những đợt bùng phát và thoái lui nhanh chóng. Mục tiêu chính của điều trị chủ yếu là ngăn chặn sự phát triển quá nhanh của tế bào da.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Bệnh vảy nến là bệnh gì?
Vảy nến là một bệnh lý da liễu, được đặc trưng bởi các mảng da bị viêm và bong tróc thành vảy. Các tổn thương trên da này có màu hồng hoặc đỏ và trong một số trường hợp có thể là màu tím hoặc nâu sẫm, còn các vảy bong tróc trên da thường có màu xám, trắng hoặc bạc. Những mảng này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể nhưng phổ biến nhất là ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu và lưng dưới.
Bệnh vảy nến là một bệnh mạn tính, không lây nhiễm, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhất ở người lớn trong độ tuổi từ 20 đến 30 và từ 50 đến 60. Bệnh có tỷ lệ xuất hiện ngang nhau ở cả nam và nữ. Mặc dù hầu hết các trường hợp bệnh vảy nến chỉ gây ra các mảng nhỏ trên da nhưng đôi khi các mảng này có thể gây ngứa hoặc đau, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy, nguyên nhân gây bệnh vảy nến là gì và bệnh vẩy nến có di truyền không?
2. Nguyên nhân gây bệnh vảy nến
Nguyên nhân gây bệnh vảy nến chưa được hiểu rõ hoàn toàn nhưng qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, các nhà khoa học đã nhận thấy hai yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh yếu tố di truyền và hệ thống miễn dịch.
2.1 Hệ thống miễn dịch
Bệnh vảy nến được xếp vào nhóm các bệnh tự miễn dịch. Trong điều kiện bình thường, hệ miễn dịch sẽ triển khai các tế bào bạch cầu lympho T để chống lại vi khuẩn xâm nhập và nhiễm trùng. Tuy nhiên, ở người mắc bệnh vảy nến, những tế bào này lại nhầm lẫn tấn công các tế bào da.
Sự nhầm lẫn này gây ra phản ứng viêm và tăng tốc độ phát triển của các tế bào da. Da thường thay mới từ 10 - 30 ngày nhưng ở người bệnh quá trình này rút ngắn xuống chỉ còn 3 - 4 ngày. Điều này dẫn đến sự tích tụ quá mức của các tế bào da, tạo thành các mảng bạc trên bề mặt da.
2.2 Di truyền học
Bệnh vẩy nến có di truyền không là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Nguyên nhân gây bệnh vẩy nến có thể đến từ yếu tố di truyền, tuy nhiên tỷ lệ này không cao. Bệnh có xu hướng di truyền theo kiểu bỏ qua một thế hệ, ví dụ như nếu ông nội mắc bệnh thì cháu trai có khả năng cao sẽ mắc bệnh tương tự. Nói chung, nguy cơ mắc bệnh vẩy nến sẽ tăng lên nếu người đó có người thân trong gia đình từng mắc bệnh này.
3. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
Nguyên nhân gây bệnh vảy nến bao gồm nhiều yếu tố nguy cơ, tác nhân phổ biến khác nhau như:
3.1 Thay đổi nội tiết tố
Bệnh vảy nến thường xuất hiện hoặc bùng phát trong thời kỳ dậy thì hoặc mãn kinh. Trong khi mang thai, triệu chứng bệnh thường giảm dần và có thể tạm thời biến mất nhưng có thể tái phát sau khi sinh.
3.2 Rượu
Việc nghiện rượu, đặc biệt ở nam giới trẻ tuổi, làm tăng nguy cơ phát triển bệnh vảy nến và là nguyên nhân gây bệnh vảy nến. Bên cạnh đó, nghiện rượu cũng làm giảm hiệu quả của các phương pháp điều trị.
3.3 Hút thuốc
Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến lên gấp đôi. Nếu người thân trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ này có thể tăng gấp 9 lần. Hút thuốc cũng khiến việc kiểm soát các triệu chứng bệnh trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp vẩy nến mủ, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt ảnh hưởng đến lòng bàn tay và lòng bàn chân.
Trắc nghiệm: Bận rộn có ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn không?
Cuộc sống hiện đại khiến chúng ta vì quá bận rộn mà quên chăm sóc sức khỏe cho chính mình. Ai cũng biết rằng lịch trình làm việc cả ngày có thể khiến bạn kiệt sức, nhưng cụ thể bận rộn ảnh hưởng thế nào tới sức khỏe? Hãy cùng làm thử bài trắc nghiệm dưới đây.
3.4 Căng thẳng
Các nhà khoa học cho rằng hệ thống miễn dịch có thể bị rối loạn do căng thẳng cảm xúc và tinh thần, tương tự như cách phản ứng với các vấn đề thể chất như chấn thương hoặc nhiễm trùng.
3.5 Thuốc
Một số loại thuốc điều trị có thể làm trầm trọng tình trạng bệnh như:
- Lithium: Điều trị rối loạn lưỡng cực và các bệnh tâm thần.
- Các thuốc điều trị huyết áp cao và tim mạch: Propranolol (Inderal) và các thuốc chẹn beta khác, thuốc ức chế men chuyển và quinidine.
- Thuốc chống sốt rét: Chloroquine và hydroxychloroquine (Plaquenil) và quinacrine.
- Thuốc điều trị viêm: Indomethacin (Indocin).
3.6 HIV
Ở những người mắc bệnh HIV, bệnh vảy nến thường xuất hiện nặng hơn nhưng triệu chứng có thể giảm sau khi việc điều trị HIV được áp dụng hiệu quả.
3.7 Nhiễm trùng khác
Nhiễm trùng liên cầu khuẩn (Strep), đặc biệt là viêm họng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến thể giọt. Trẻ em thường bị viêm họng liên cầu khuẩn trước khi bệnh bùng phát lần đầu. Ngoài ra, bệnh cũng có thể khởi phát sau các vấn đề sức khỏe khác như viêm tai, viêm phế quản, viêm amidan hoặc các nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cúm và các vấn đề về da.
3.8 Ánh sáng mặt trời
Dù ánh sáng mặt trời thường có lợi cho bệnh nhân vảy nến, trong một số trường hợp, yếu tố này có thể là nguyên nhân gây bệnh vảy nến và làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
3.9 Chấn thương da
Các vết cắt, cạo, cắn, gãi quá mức hoặc nhiễm trùng da có thể là nguyên nhân gây bệnh vảy nến và làm trầm trọng thêm bệnh vảy nến.
3.10 Cân nặng
Người béo phì thường có nguy cơ cao mắc bệnh vảy nến cao hơn cũng như xuất hiện nhiều nếp nhăn.
3.11 Thời tiết
Bệnh vảy nến có thể nặng hơn vào mùa đông do không khí khô, ít ánh sáng mặt trời và nhiệt độ lạnh. Việc giữ ẩm cho làn da vào mùa đông là rất quan trọng để kiểm soát các triệu chứng bệnh.
4. Chẩn đoán bệnh vảy nến
4.1 Khám sức khỏe
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ tiến hành nhận dạng các triệu chứng của bệnh vảy nến, giúp chẩn đoán bệnh một cách dễ dàng và chính xác hơn. Các triệu chứng thường thấy nhất bao gồm sự xuất hiện của mảng bám ở:
- Da đầu
- Tai
- Khuỷu tay
- Đầu gối
- Rốn
- Móng tay
Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử gia đình để biết liệu có ai trong gia đình người bệnh từng mắc bệnh vảy nến hay không, nhằm hỗ trợ việc chẩn đoán một cách chính xác nhất.
4.2 Xét nghiệm
Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện sinh thiết bằng cách lấy một mẫu da nhỏ để kiểm tra nhằm đảm bảo không có sự hiện diện của nhiễm trùng da. Hiện tại, không có xét nghiệm đặc hiệu nào khác có thể dùng để xác nhận hoặc loại trừ chẩn đoán bệnh vảy nến.
5. Điều trị bệnh vảy nến
Bệnh vảy nến không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát được các triệu chứng. Mục tiêu của điều trị là giảm viêm và vảy, làm chậm quá trình phát triển của các tế bào da và giảm thiểu các mảng bám. Các phương pháp điều trị bệnh vảy nến gồm:
5.1 Điều trị tại chỗ
Đối với các trường hợp bệnh nhẹ đến trung bình, có thể sử dụng kem hoặc thuốc mỡ bôi trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng. Các loại thuốc tại chỗ bao gồm:
- Corticosteroid tại chỗ
- Retinoids tại chỗ
- Anthralin
- Vitamin D
- Axit salicylic
- Kem dưỡng ẩm
5.2 Điều trị toàn thân
Đối với những người mắc bệnh vảy nến ở mức độ trung bình đến nặng hoặc những trường hợp không đáp ứng tốt với điều trị tại chỗ, có thể cần dùng đến thuốc uống hoặc thuốc tiêm. Các loại thuốc này thường có tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó chỉ được bác sĩ kê đơn trong thời gian ngắn và phải theo dõi sát sao. Các loại thuốc điều trị toàn thân bao gồm:
- Methotrexate
- Cyclosporine (Sandimmune)
- Thuốc sinh học
- Retinoids
- Liệu pháp ánh sáng
Các phương pháp này nhằm kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện có Gói khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng dành cho mọi khách hàng ở mọi lứa tuổi. Khách hàng có nguy cơ như cơ địa dị ứng, bị ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh như thời tiết, khí hậu, độ ẩm. Có các triệu chứng như:
- Có các mụn nước tập trung thành từng đám.
- Các sẩn đỏ nổi cao hơn mặt da hoặc những mảng da dày lichen hóa, nứt, có vảy da, tập trung thành từng đám, mảng hoặc rải rác.
- Có thương tổn hay gặp ở má, cằm, trán, các nếp gấp khủy tay, khoeo chân và có thể rải rác khắp cơ thể.
- Tại vị trí tổn thương có ngứa da, ngứa dữ dội đặc biệt vào ban đêm, tại vị trí ngứa có thể có nhiễm khuẩn...
Khi đăng ký gói Khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng, Khách hàng sẽ được khám và thực hiện các xét nghiệm bao gồm:
- Khám chuyên khoa Phụ khoa.
- Thực hiện các xét nghiệm như: định lượng IgE, vi nấm soi tươi, định lượng IgE đặc hiệu với các dị nguyên dị ứng hô hấp - thức ăn (Panel 1 Việt) và xét nghiệm Rida Allergy Screen (panel 1).
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.