Các biện pháp hiệu quả phòng ngừa viêm gan siêu vi

Phòng ngừa viêm gan siêu vi sẽ cho kết quả tốt hơn việc điều trị khi đã mắc bệnh. Việc phòng bệnh viêm gan A, B, C, D, E là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Một số biện pháp phòng bệnh hiệu quả bao gồm tránh phơi nhiễm, dùng kháng huyết thanh khi bản thân có nguy cơ bị phơi nhiễm và tiêm vaccine phòng bệnh.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Viêm gan siêu vi là gì?  

Để hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa viêm gan siêu vi, trước hết chúng ta hãy cùng tìm hiểu căn bệnh này là gì. Viêm gan siêu vi (còn được gọi là viêm gan do virus) là một bệnh nhiễm trùng gan do các loại virus có khả năng tấn công tế bào gan gây ra.  

Hầu hết các trường hợp viêm gan siêu vi chủ yếu do một trong năm loại virus sau gây ra: virus viêm gan A, virus viêm gan B, virus viêm gan C, virus viêm gan D và virus viêm gan E.

Bệnh viêm gan virus không chỉ gây ra gánh nặng bệnh tật, nguy cơ tử vong mà còn có khả năng dẫn đến các đợt bùng phát và lây lan thành dịch. Trong số các loại viêm gan, viêm gan B và C đặc biệt nguy hiểm hơn vì đây là nguyên nhân dẫn đến các bệnh như viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan. 

Viêm gan B và C đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể gây ra viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
Viêm gan B và C đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể gây ra viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.

2. Viêm gan siêu vi có thực sự nguy hiểm?  

Hầu hết các ca nhiễm viêm gan virus có tiên lượng tốt nhưng điều này còn phụ thuộc vào loại virus gây bệnh. Các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và vàng da thường sẽ giảm dần sau vài tuần đến vài tháng mà không cần phải can thiệp y tế đặc biệt.  

Thực tế, phần lớn các trường hợp nhiễm viêm gan A cấp tính và hơn 95% các trường hợp nhiễm viêm gan B cấp tính ở người lớn đều hồi phục hoàn toàn. Điều này có thể là do virus đã bị đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể nhờ hệ miễn dịch, giúp tình trạng viêm gan giảm dần hoặc bệnh nhân đã phát triển miễn dịch với virus. Tuy nhiên, không phải tất cả các ca nhiễm viêm gan đều có thể hồi phục hoàn toàn nên việc phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B cấp tính vẫn hết sức quan trọng.

  • Khoảng 5% người nhiễm viêm gan B cấp tính và 60% người nhiễm viêm gan C cấp tính sẽ chuyển sang giai đoạn viêm mãn tính.
  • Trong trường hợp viêm gan tối cấp, chiếm khoảng 0.5% đến 1% tổng số ca, tỉ lệ tử vong có thể lên đến 80%. Viêm gan C mạn còn là chỉ định hàng đầu của ghép gan.
  • Những bệnh nhân mắc viêm gan mạn thường có tiên lượng xấu hơn do có nguy cơ cao tiến triển thành xơ gan, suy gan, ung thư gan và có thể dẫn đến tử vong.

Chức năng chính của gan là loại bỏ chất độc, khi nhiễm viêm gan cấp hoặc mạn, chức năng thải trừ độc sẽ bị suy giảm. Để cải thiện tiên lượng, bệnh nhân cần tránh những yếu tố có hại cho gan như rượu bia, thuốc lá và các loại thuốc cần được chuyển hóa qua gan. 

Viêm gan siêu vi lâu ngày có thể gây xơ gan, suy gan, ung thư gan cao hơn và có thể tử vong.
Viêm gan siêu vi lâu ngày có thể gây xơ gan, suy gan, ung thư gan cao hơn và có thể tử vong.

3. Phòng ngừa viêm gan siêu vi bằng cách nào?  

Việc phòng ngừa viêm gan siêu vi sẽ bao gồm các biện pháp như tránh phơi nhiễm virus, sử dụng kháng huyết thanh khi có khả năng tiếp xúc với nguồn lây nhiễm và tiến hành tiêm vaccine phòng ngừa, cụ thể như sau:

  • Tránh phơi nhiễm với virus viêm gan.
  • Sử dụng huyết thanh trong trường hợp nguy cơ phơi nhiễm: Tiêm kháng huyết thanh còn được gọi là miễn dịch thụ động vì giúp người tiêm nhận được kháng thể từ một người đã bị nhiễm virus viêm gan.
  • Tiêm chủng vaccine: Tiêm vaccine được xem là một phương pháp tạo miễn dịch chủ động vì sử dụng virus đã chết hoặc các thành phần không gây nhiễm của virus để kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.

Những phương pháp phòng ngừa viêm gan siêu vi ở trên không chỉ giúp cá nhân ngăn chặn bệnh mà còn vô cùng hiệu quả để giảm sự lây lan của các loại virus này trong cộng đồng.

3.1 Tránh phơi nhiễm với virus

Phòng ngừa viêm gan siêu vi thường tốt hơn nhiều so với việc điều trị sau khi đã nhiễm bệnh. Để tránh nhiễm virus, cần thận trọng không tiếp xúc với các chất dịch có khả năng chứa virus như:

  • Máu từ người khác: sử dụng chung kim tiêm có thể dẫn đến nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Tinh dịch: quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ hoặc tiếp xúc trực tiếp với tinh dịch của người bị nhiễm.
  • Các chất tiết khác như phân và dịch nôn ói,...

3.2 Sử dụng globulin miễn dịch

Globulin miễn dịch huyết thanh (ISG):

  • ISG chứa các kháng thể phòng bệnh viêm gan A.
  • Được chỉ định để phòng bệnh viêm gan A cho những người đã tiếp xúc với HAV, cung cấp hiệu quả bảo vệ ngay lập tức và kéo dài vài tháng.
  • ISG thường được dùng cho những người đi du lịch đến các khu vực có dịch viêm gan A hoặc những người có tiếp xúc gần với người nhiễm virus để phòng bệnh viêm gan A.
  • Loại huyết thanh phòng bệnh viêm gan A này được đánh giá là an toàn và chỉ có ít tác dụng phụ.

Globulin đặc hiệu cho HBV (HBIG):

  • HBIG là huyết thanh người chứa kháng thể chống lại virus viêm gan B (HBV).
  • HBIG được chế tạo từ huyết tương có hàm lượng kháng thể HBV cao.
  • Khi được sử dụng trong vòng 10 ngày sau khi tiếp xúc với virus, HBIG gần như luôn thành công trong việc ngăn ngừa bệnh. Ngay cả khi sử dụng trễ, HBIG vẫn có khả năng giảm nhẹ tình trạng nhiễm HBV.
  • Tác dụng bảo vệ của HBIG kéo dài khoảng 3 tuần.
  • HBIG cũng được tiêm cho trẻ sơ sinh nếu có mẹ nhiễm HBV.
  • Ngoài ra, HBIG còn được dùng trong trường hợp người bị phơi nhiễm HBV qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc nhân viên y tế bị kim tiêm nhiễm máu người bệnh đâm phải.

3.3 Tiêm vaccine viêm gan

3.3.1 Tiêm vaccine gan A

Vaccine viêm gan A chứa virus viêm gan A đã chết (không hoạt động). Người lớn thường được khuyến cáo tiêm 2 mũi vaccine phòng bệnh viêm gan A này. Sau mũi tiêm đầu tiên, khoảng 70% số người tiêm sẽ phát triển kháng thể bảo vệ trong vòng 2 tuần, tỷ lệ này tăng lên gần 100% sau 4 tuần. Miễn dịch đạt được sau khi tiêm đủ 2 mũi có thể kéo dài nhiều năm, giúp phòng bệnh viêm gan A.

3.3.Tiêm vaccine gan B

Vaccine viêm gan B sử dụng kháng nguyên vô hại của virus HBV, được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên bề mặt này.

Các loại vaccine này được tổng hợp thông qua kỹ thuật tái tổ hợp DNA, chỉ bao gồm phần kháng nguyên bề mặt của virus, đây là phần hiệu quả nhất trong việc kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể. Do chỉ chứa kháng nguyên bề mặt, vaccine không thể gây nhiễm HBV.

Lộ trình tiêm chủng cho vaccine viêm gan B bao gồm 3 mũi tiêm. Mũi thứ hai được tiêm cách mũi đầu từ 1 đến 2 tháng và mũi thứ ba cách mũi đầu từ 4 đến 6 tháng. Để đạt hiệu quả tối ưu, vaccine nên được tiêm vào cơ bắp vai.

Vaccine viêm gan B cho thấy hiệu quả phòng ngừa viêm gan siêu vi B cao, với tỷ lệ thành công trong việc bảo vệ người lớn khỏe mạnh khỏi nhiễm HBV lên đến 95%. Tuy nhiên, có khoảng 5% người được tiêm không đạt được mức độ kháng thể cần thiết để bảo vệ hiệu quả sau khi hoàn thành ba liều vaccine. Các nhóm có nguy cơ cao không đáp ứng tốt với vaccine bao gồm bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, người lớn tuổi, và những người đang chạy thận nhân tạo.

Tất cả phụ nữ mang thai nên được kiểm tra tìm kháng thể chống lại kháng nguyên bề mặt của HBV qua xét nghiệm máu. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy dương tính, điều này chỉ ra rằng người mẹ có khả năng lây nhiễm virus HBV cho con trong quá trình sinh. Do đó, để phòng ngừa viêm gan siêu vi B, trẻ sơ sinh có mẹ dương tính với HBV nên được tiêm HBIG và vaccine HBV ngay sau khi sinh.

Lý do cho việc tiêm cả HBIG và vaccine là vì mặc dù vaccine HBV cung cấp miễn dịch lâu dài và chủ động, nhưng cần một khoảng thời gian từ vài tuần đến vài tháng để phát huy hiệu quả. Trong khi đó, HBIG cung cấp  kháng thể thụ động ngắn hạn ngay lập tức giúp bảo vệ trẻ trong giai đoạn đầu sau sinh. 

Tiêm Vaccine giúp phòng ngừa viêm gan siêu vi.
Tiêm Vaccine giúp phòng ngừa viêm gan siêu vi.

3.3.3 Tiêm vaccine gan C và D

Khác với phòng bệnh viêm gan A và B, hiện tại, vẫn chưa có vaccine phòng ngừa viêm gan siêu vi C. Do sự đa dạng của 6 genotypes khác nhau của virus HCV khiến việc phát triển vaccine trở thành một thách thức. Tương tự, chưa có vaccine dành cho viêm gan D, nhưng việc tiêm vaccine viêm gan B có thể giúp phòng ngừa viêm gan D, vì HDV phải phụ thuộc vào HBV để phát triển trong cơ thể.

Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Sàng lọc Gan mật, giúp phát hiện Virus viêm gan ở giai đoạn sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng. Ngoài ra, Gói sàng lọc gan mật toàn diện giúp khách hàng:

  • Đánh giá khả năng làm việc của gan thông qua các xét nghiệm men gan;
  • Đánh giá chức năng mật; dinh dưỡng lòng mạch;
  • Tầm soát sớm ung thư gan;
  • Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B, C;
  • Đánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơn;
  • Phân tích sâu các thông số đánh giá chức năng gan mật thông qua xét nghiệm, cận lâm sàng; các nguy cơ ảnh hưởng đến gan và tầm soát sớm ung thư gan mật.

Phòng ngừa viêm gan siêu vi nói chung cũng như phòng bệnh viêm gan A nói riêng là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Bằng việc nâng cao nhận thức về bệnh, chia sẻ thông tin và cùng nhau thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể tạo ra một cộng đồng khỏe mạnh, an toàn. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe