Viêm gan do virus là một bệnh nhiễm trùng gây viêm gan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng lọc máu và chuyển hóa chất dinh dưỡng. Bệnh viêm gan virus được gây ra bởi các loại virus khác nhau, chủ yếu là virus viêm gan A, B, C và E. Mỗi loại virus có đặc điểm và đường lây truyền riêng nhưng đều có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Bệnh viêm gan do virus là gì?
Bệnh lý gan, đặc biệt là viêm gan cấp, thường bắt nguồn từ sự tấn công của các loại virus hướng gan. Trong đó, virus A, B, C, D và E là những siêu vi gây viêm gan phổ biến nhất.
Dù do loại virus nào gây ra, các triệu chứng của viêm gan cấp thường tương đồng. Thậm chí, nhiều trường hợp bệnh nhân viêm gan virus không hề có biểu hiện vàng da hay bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào khác. Hầu hết các trường hợp viêm gan cấp do virus đều có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, với virus B, C và D, nguy cơ tiến triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan là rất cao.
2. Bệnh viêm gan do các loại virus và tác nhân lây bệnh tương ứng
2.1 Viêm gan do virus viêm gan A (HAV)
Viêm gan do virus HAV là căn bệnh phổ biến trên toàn cầu. Số liệu thống kê cho thấy, mỗi năm có khoảng 1,4 triệu ca mắc bệnh, tập trung chủ yếu ở các khu vực châu Á, châu Phi, châu Âu và Đông Âu. Tại Việt Nam, trẻ em và những người sống ở những nơi vệ sinh thực phẩm kém thường dễ mắc bệnh này hơn.
2.1.1 Đặc điểm
- Virus viêm gan A (HAV), thuộc họ Picornaviridae, có cấu trúc hình khối đa diện, kích thước nhỏ bé (27-28 nm) và không có vỏ bọc.
- HAV có thể sống sót được trong điều kiện khắc nghiệt như trong nước đá ở nhiệt độ -25°C suốt 6 tháng nhưng lại rất nhạy cảm với nhiệt độ cao, bị tiêu diệt hoàn toàn chỉ trong vài phút ở 100°C. Tuy nhiên, virus này lại rất khó phân lập trong máu do thời gian tồn tại ngắn.
2.1.2 Bệnh cảnh lâm sàng bệnh viêm gan virus HAV
- Bệnh viêm gan do virus viêm gan A thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và đầy bụng.
- Sau 7-10 ngày, bệnh nhân xuất hiện vàng da, người bệnh thường hạ sốt lúc này.
- Biểu hiện chính của viêm gan do virus HAV là vàng da, vàng mắt, rất mệt mỏi, ăn khó tiêu, tiểu ít và sẫm màu.
- Sau 4-6 tuần, các triệu chứng giảm dần, hết vàng da, vàng mắt và tiểu vàng. Tuy nhiên người bệnh vẫn cảm thấy mệt mỏi và cần 1-2 tháng để hồi phục hoàn toàn.
2.1.3 Con đường lây truyền bệnh viêm gan virus
Việc lây truyền siêu vi A (HAV) từ người sang người (qua đường phân - miệng) do thức ăn, nước bị nhiễm.
2.1.4 Chẩn đoán
- Xét nghiệm máu cho thấy rối loạn chức năng gan: AST, ALT tăng cao.
- Bilirubin toàn phần và trực tiếp tăng cao.
- Tỷ lệ Prothrombin giảm, A/G đảo ngược.
- Xét nghiệm huyết thanh tìm thấy kháng thể IgM anti HAV (+).
2.2 Viêm gan virus do siêu vi B (HBV)
Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa ra con số đáng báo động - khoảng 400 triệu người trên thế giới đang mắc bệnh viêm gan do virus viêm gan B. Dựa trên tỷ lệ người mang kháng nguyên bề mặt HBsAg, thế giới được phân thành 3 vùng dịch tễ chính:
Vùng có tỷ lệ nhiễm cao: Đông Nam Á, Trung Quốc và Châu Phi, với tỷ lệ người mang mầm bệnh viêm gan do virus HBV từ 5-20%.
Vùng có tỷ lệ nhiễm trung bình: Châu Âu, Nam Mỹ, Đông Âu, với tỷ lệ người mang mầm bệnh viêm gan do virus HBV từ 1-5%.
Vùng có tỷ lệ nhiễm thấp: Úc, Bắc Mỹ, Tây Âu, với tỷ lệ người mang mầm bệnh viêm gan do virus HBV chỉ từ 0,1-1%.
Việt Nam thuộc nhóm các quốc gia có tỷ lệ bị viêm gan do virus HBV cao với số người mang mầm bệnh lên tới 15-20%, tỷ lệ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa các lứa tuổi.
2.2.1 Đặc điểm
- Virus HBV thuộc họ Hepadnaviridae, có kích thước 27 nm.
- HBV có hình cầu, bên ngoài là lớp vỏ protein chứa kháng nguyên HBsAg.
- Bên trong, virus có một lõi chứa enzyme polymerase ADN phụ thuộc ADN cùng với các hoạt tính phiên mã ngược.
- HBV có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt nhưng bị bất hoạt ở nhiệt độ 100°C trong 20 phút hoặc formalin 5% trong 12 giờ.
2.2.2 Bệnh cảnh lâm sàng bệnh viêm gan virus HBV
- Phần lớn người trưởng thành mắc bệnh viêm gan do virus viêm gan B đều trải qua giai đoạn cấp tính, chiếm khoảng 85-90%. Trẻ em không may nhiễm bệnh từ mẹ thường phát triển thành bệnh mãn tính với tỷ lệ lên đến 90%.
- Bệnh viêm gan virus HBV thường khởi phát với các triệu chứng như sốt nhẹ, chán ăn, tiêu hóa kém, đầy bụng. Sau khoảng một tuần, tình trạng vàng da xuất hiện, đồng thời cơn sốt cũng giảm dần.
- Trung bình sau 4-6 tuần, các triệu chứng lâm sàng sẽ thuyên giảm.
- Trường hợp bệnh viêm gan virus viêm gan B diễn biến nặng, người bệnh có thể rơi vào hôn mê và tử vong với tỷ lệ rất cao, trên 95%.
- Khoảng 10% số người mắc bệnh viêm gan virus HBV chuyển sang giai đoạn mãn tính, trong đó, nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan là rất cao, lên đến 40%.
2.2.3 Con đường lây truyền
Siêu vi B (HBV) có thể lây truyền qua 3 đường chính:
- Đường máu và dịch tiết: Tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch, dịch âm đạo, dịch màng phổi, dịch bụng, dịch não tủy của người bị nhiễm bệnh.
- Đường tình dục.
- Từ mẹ sang con.
2.2.4 Chẩn đoán bệnh viêm gan virus viêm gan B
- Gan bị tổn thương: Các chỉ số chức năng gan như AST, ALT, Bilirubin tăng cao, prothrombin giảm.
- Xác định viêm gan do virus HBV: Các xét nghiệm máu cho thấy sự hiện diện của các kháng nguyên và kháng thể đặc trưng của virus viêm gan B, bao gồm HBsAg, anti HBs (cả giai đoạn cấp tính), HBeAg, anti HBe (cả giai đoạn cấp tính) và anti HBc (cả giai đoạn cấp tính).
2.3 Viêm gan do virus viêm gan C (HCV)
Trên toàn cầu, bệnh viêm gan do virus viêm gan C có thể xảy ra ở bất kỳ đâu. Người tiêm chích ma túy, người bệnh hay bị chảy máu và những người từng truyền máu có nguy cơ mắc bệnh viêm gan virus HCV cao nhất.
2.3.1 Đặc điểm của viêm gan virus viêm gan C
Thuộc họ Flaviviridae, virus viêm gan C (HCV) có kích thước 50 nm.
2.3.2 Bệnh cảnh lâm sàng
- Bệnh viêm gan do virus viêm gan C thường diễn biến âm thầm, ít có triệu chứng rõ rệt như chán ăn, đầy bụng, buồn nôn.
- Chỉ khoảng 25% số người bệnh viêm gan do virus HCV mới có biểu hiện lâm sàng. Nguy hiểm hơn, từ 40 đến 60% người bệnh viêm gan C có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính, dẫn đến xơ gan và thậm chí là ung thư gan.
2.3.3 Con đường lây truyền
Siêu vi C (HCV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, bao gồm:
- Tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm HCV.
- Ngoài ra, HCV cũng có thể lây truyền qua đường tình dục, từ mẹ sang con nhưng với tỷ lệ và hiệu quả thấp hơn.
2.3.4 Chẩn đoán
- Các chỉ số men gan AST, ALT tăng cao bất thường.
- Bilirubin trong máu, cả dạng trực tiếp và toàn phần, đều tăng.
- Khả năng đông máu của bệnh nhân giảm do tỷ lệ Prothrombin thấp. Tỷ lệ albumin trên globulin (A/G) cũng đảo ngược so với bình thường.
- Kết quả xét nghiệm máu cho thấy bệnh nhân dương tính với kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) và xét nghiệm PCR cũng xác nhận sự hiện diện của virus HCV RNA trong máu.
2.4 Viêm gan virus do siêu vi D (HDV)
Viêm gan do virus viêm gan D xuất hiện ở khắp nơi trên thế giới, tuy nhiên tỷ lệ mắc bệnh khác nhau ở mỗi khu vực, đặc biệt cao tại những địa điểm có dịch viêm gan B.
2.4.1 Đặc điểm
HDV là một loại virus gây viêm gan có kích thước siêu nhỏ (35-37 nm) mang bộ gene ARN. Virus HDV không tự tạo vỏ bọc cho mình mà “vay mượn” lớp vỏ HBsAg của virus viêm gan B. Chính vì vậy, sự tồn tại và phát triển của HDV phụ thuộc rất nhiều vào HBV.
2.4.2 Bệnh cảnh lâm sàng
- Bệnh viêm gan do virus HDV thường khởi phát bất ngờ với các biểu hiện lâm sàng tương tự như viêm gan B. Một số trường hợp có thể tự khỏi, tuy nhiên cũng có người bệnh tiến triển nặng, đặc biệt khi cùng mắc viêm gan B hoặc bệnh đã chuyển sang giai đoạn mãn tính.
- Những bệnh nhân có HBsAg dương tính luôn đồng nhiễm hoặc bội nhiễm với virus viêm gan D.
2.4.3 Con đường lây truyền bệnh viêm gan virus HDV
Viêm gan siêu vi D (HDV): Giống như viêm gan B (HBV), chỉ xảy ra ở những người đã nhiễm SBV.
2.4.4 Chẩn đoán
Gan hoạt động không bình thường, biểu hiện qua việc:
- Các chỉ số AST và ALT tăng cao bất thường.
- Lượng bilirubin trong máu, cả dạng trực tiếp và toàn phần, cũng tăng cao.
- Tỷ lệ prothrombin thấp, đồng thời, xét nghiệm máu cho thấy bệnh nhân dương tính với virus viêm gan B (HBsAg) và virus viêm gan D (anti HDV).
2.5 Viêm gan virus do siêu vi E (HEV)
Phần lớn viêm gan virus viêm gan E xuất hiện ở những nước vệ sinh môi trường kém. Thanh niên và du khách đến các vùng dịch tễ cao là những đối tượng dễ mắc bệnh này.
2.5.1 Đặc điểm của virus viêm gan E
Thuộc họ Caliciviridae, kích thước 32 nm, gene di truyền ARN là những đặc điểm của virus viêm gan E.
2.5.2 Bệnh cảnh lâm sàng bệnh viêm gan virus viêm gan E
Bệnh nhân viêm gan do virus HEV thường có các biểu hiện lâm sàng giống với bệnh viêm gan A, không chuyển thành mãn tính nhưng lại gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng cho phụ nữ có thai.
2.5.3 Con đường lây truyền
Phần lớn, virus E (HEV) lây truyền tương tự như virus A (HAV), chủ yếu qua đường nước.
2.5.4 Chẩn đoán
Chẩn đoán xác định:
- Xét nghiệm cho thấy rõ ràng sự rối loạn chức năng gan với các chỉ số AST, ALT tăng cao; bilirubin toàn phần và trực tiếp cũng tăng cao bất thường.
- Thêm vào đó, tỷ lệ prothrombin giảm, tỷ lệ albumin/globulin đảo ngược và xét nghiệm huyết thanh anti HEV dương tính.
3. Cách phòng ngừa viêm gan virus là gì?
- Bảo vệ bản thân khỏi virus viêm gan B và C bằng cách tránh tiếp xúc với máu và các dịch tiết nhiễm bệnh.
- Tiêm chủng vắc xin viêm gan do virus viêm gan A và B là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa các loại virus này.
- Bên cạnh đó, giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của virus viêm gan A và E qua đường phân - miệng.
Mọi người nên đi khám sức khỏe tổng quát thường xuyên để phát hiện sớm các bệnh tiềm ẩn. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cung cấp nhiều gói khám đa dạng, phù hợp với từng đối tượng khách hàng, với mức giá ưu đãi. Các gói khám bao gồm:
- Gói khám sức khỏe tổng quát Vip.
- Gói khám sức khỏe tổng quát tiêu chuẩn.
Sau khi khám sức khỏe tổng quát, kết quả sẽ được gửi trực tiếp đến nhà bệnh nhân. Trong trường hợp phát hiện bệnh lý cần điều trị chuyên sâu, bệnh viện chúng tôi có đầy đủ các chuyên khoa để phục vụ, đảm bảo chất lượng dịch vụ và chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Mario Rizzetto and Fabien ZoulimViral hepatitis. Text book of Hepatology, 3th edition, 2007.
- Raymond S. Koff. Acute viral hepatitis. Handbook of Liver Disease, 2th edition, 2004.