Bệnh tim uống thuốc gì và nhóm thuốc chữa bệnh tim mạch thường gặp

Người bệnh và người chăm sóc cần hiểu rõ về bệnh tim uống thuốc gì cũng như độ hiệu quả, tác dụng phụ mà các thuốc này mang đến trong thời gian điều trị dài.

Có rất nhiều loại thuốc được kê đơn để điều trị các vấn đề tim mạch. Quan trọng là những người bị bệnh tim và người thân cần hiểu rõ về dược động học, tuân thủ hướng dẫn trên nhãn, và nhận biết các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ Đỗ Nguyễn Thùy Đoan Trang, chuyên ngành Tim mạch, tại Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park


Người bệnh cần hiểu rõ về bệnh tim uống thuốc gì cũng như tác dụng phụ trong thời gian điều trị dài
Người bệnh cần hiểu rõ về bệnh tim uống thuốc gì cũng như tác dụng phụ trong thời gian điều trị dài

1. Bệnh tim uống thuốc gì và có hiệu quả ra sao?

Người bị bệnh tim uống thuốc gì và liều lượng ra sau sẽ phù thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân. Mỗi loại thuốc sẽ có công dụng riêng và có tác dụng điều trị những loại bệnh tim khác nhau và bệnh nhân cần tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ đặt ra để đạt được hiệu quả tốt nhất.


Người bệnh tim uống thuốc gì và liều lượng ra sao còn tùy theo tình trạng bệnh của bản thân
Người bệnh tim uống thuốc gì và liều lượng ra sao còn tùy theo tình trạng bệnh của bản thân

1.1 Thuốc chống đông máu

Bệnh tim uống thuốc gì? Thuốc thường xuyên được kê cho bệnh nhân là thuốc chống đông máu. Chúng có tác dụng chính là làm máu trở nên ít đặc hơn, giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong tương lai và làm giảm nguy cơ đột quỵ lần đầu hoặc tái phát trong trường hợp bệnh tim mạch. Bên cạnh đó, những loại thuốc này cũng được áp dụng trong điều trị một số bệnh liên quan đến mạch máu, tim và phổi.

Danh sách các loại thuốc chống đông máu trong bệnh tim mạch gồm có:

  • Apixaban
  • Dabigatran
  • Edoxaban
  • Heparin
  • Rivaroxaban
  • Warfarin.

1.2. Thuốc chống kết tập tiểu cầu

Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa sự kết tập của các tiểu cầu trong máu, từ đó ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Chúng thường được sử dụng để ức chế quá trình kết tập tiểu cầu ở những bệnh nhân đã từng trải qua các vấn đề tim mạch như đau tim, đau thắt ngực không ổn định, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, TIA (cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua) và các bệnh tim mạch khác.


Thuốc chống tập kết tiểu cầu là loại thuốc quen thuộc trong danh sách “bệnh tim uống thuốc gì
Thuốc chống tập kết tiểu cầu là loại thuốc quen thuộc trong danh sách “bệnh tim uống thuốc gì" do sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau

Ngoài ra, các loại thuốc này cũng có thể được kê đơn để ngăn ngừa tích tụ mảng bám trong động mạch, đặc biệt là ở những bệnh nhân mới bị đau tim, đã thực hiện việc đặt stent trong động mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Thường thì, aspirin được kết hợp với một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu khác (được gọi là liệu pháp kháng tiểu cầu kép) để ngăn ngừa sự hình thành huyết khối tiếp diễn.

Nhóm các loại thuốc chống kết tập tiểu cầu bao gồm:

  • Aspirin
  • Clopidogrel
  • Dipyridamole
  • Prasugrel
  • Ticagrelor.

1.3 Thuốc trị bệnh tim ức chế men chuyển angiotensin (ACE)

Nhóm các loại thuốc ức chế ACE có khả năng ngăn chặn sự sản xuất của hormone angiotensin trong cơ thể, giúp giảm tỷ lệ co thắt động mạch và thư giãn mạch máu. Kết quả là huyết áp giảm, máu lưu thông dễ dàng hơn và tim có điều kiện tốt hơn để hoạt động. Các loại thuốc này thường được đề xuất cho bệnh nhân mắc suy tim sung huyết, đau tim hoặc tăng huyết áp, nhằm ngăn chặn tổn thương tiếp theo đối với tim.

Danh sách các thuốc ức chế ACE trong nhóm thuốc tim mạch huyết áp gồm:

  • Benazepril
  • Captopril
  • Enalapril
  • Fosinopril
  • Lisinopril
  • Moexipril
  • Perindopril
  • Quinapril
  • Ramipril
  • Trandolapril.

1.4 Chẹn thụ thể angiotensin-II (ARB)

Không giống như các thuốc ức chế ACE, nhóm này không ngăn cản sản xuất hormone angiotensin, mà thay vào đó chặn thụ thể angiotensin II, ngăn cản sự ảnh hưởng của hormone này đến tim và mạch máu. Điều này giúp duy trì huyết áp ở mức bình thường. Chúng thường được kê đơn để điều trị huyết áp cao và suy tim.

Danh sách các loại thuốc chẹn thụ thể angiotensin II bao gồm:

  • Azilsartan
  • Candesartan
  • Eprosartan
  • Irbesartan
  • Losartan
  • Olmesartan
  • Telmisartan
  • Valsartan.

1.5 Nhóm ức chế thụ thể angiotensin-II-neprilysin (ARNI)

Các thuốc ARNI là sự kết hợp giữa chất ức chế neprilysin và các thuốc ARB (Chất ức chế thụ động vận kín trên các thụ thể của angiotensin II). Một trong những loại thuốc tim mạch ARNI phổ biến là Sacubitril/valsartan (thường gọi là Entresto).

Neprilysin là một enzyme trong cơ thể có khả năng phá vỡ các chất tự nhiên, giúp mở rộng các động mạch. Bằng cách ức chế neprilysin, thuốc ARNI giúp mở rộng động mạch và cải thiện lưu lượng máu đến tim, đồng thời giảm sự tích tụ muối và làm giảm căng thẳng cho tim. Thường thì, thuốc ARNI được sử dụng trong điều trị suy tim.

1.6 Nhóm thuốc chẹn beta - loại thuốc quen thuộc trong danh sách “bệnh tim uống thuốc gì"

Các loại thuốc chẹn beta có tác dụng ngăn chặn tác động của hormone adrenalin, giúp làm giảm nhịp tim và giảm sức mạnh của các cơn co thắt cơ tim. Chúng thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp, loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường), đau thắt ngực, suy tim sung huyết và ngăn ngừa đau tim ở những người đã từng trải qua bệnh tim. Loại thuốc này cũng thường được kê đơn sau cơn đau tim để giúp tim phục hồi.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng các loại thuốc này bao gồm vấn đề về thận và gan, chóng mặt, và có thể gây tụt huyết áp khi đứng dậy do làm chậm nhịp tim.

Nhóm các loại thuốc chẹn beta gồm:

  • Acebutolol
  • Atenolol
  • Betaxolol
  • Bisoprolol / hydrochlorothiazide
  • Bisoprolol
  • Metoprolol
  • Nadolol
  • Propranolol
  • Carvedilol
  • Nebivolol
  • Sotalol.

1.7 Thuốc chẹn canxi

Các loại thuốc tim mạch thuộc nhóm chẹn canxi có khả năng giảm khối lượng công việc của tim và tăng cường cung cấp máu giàu oxy đến cơ thể. Chúng ngăn chặn canxi xâm nhập vào các tế bào của tim và động mạch, điều này có thể giúp làm giảm sức mạnh bơm máu của tim và thư giãn mạch máu. Thường thì, các loại thuốc này được sử dụng để điều trị cao huyết áp, loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường) và đau thắt ngực do giảm cung cấp máu cho cơ tim.

Nhóm các loại thuốc điều trị tim mạch này bao gồm:

  • Amlodipine
  • Diltiazem
  • Felodipine
  • Nifedipine
  • Nimodipine
  • Nisoldipine
  • Verapamil.

1.8 Bệnh tim uống thuốc gì và uống thuốc gì để ngừa bệnh tim: thuốc giảm cholesterol

Chúng đều có tác dụng giảm mức cholesterol xấu trong máu. Thông thường, những người từng trải qua bệnh tim, đột quỵ, phẫu thuật bắc cầu, hoặc đặt stent, cũng như người mắc bệnh tiểu đường, thường được đề xuất sử dụng statin. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác, ngay cả khi mức cholesterol LDL cao nhưng không mắc bệnh tim, cũng có thể được khuyến nghị sử dụng statin để đề phòng nguy cơ tim mạch trong tương lai.

Danh sách các loại thuốc hạ lipid máu bao gồm:

  • Statin: Fluvastatin, Atorvastatin, Lovastatin, Pravastatin, Pitavastatin, Rosuvastatin, Simvastatin.
  • Axit nicotinic: Niacin
  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe
  • Sử dụng statin kết hợp với chất ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe/Simvastatin.

Bệnh nhân từng trải qua bệnh tim cũng được khuyến nghị sử dụng thuốc giảm cholesterol
Bệnh nhân từng trải qua bệnh tim cũng được khuyến nghị sử dụng thuốc giảm cholesterol

Các loại thuốc hạ lipid máu khác, ngoài statin, thường chỉ được sử dụng cho những bệnh nhân không có hiệu quả khi sử dụng statin hoặc gặp phản ứng phụ nghiêm trọng từ liệu pháp statin.

1.9 Thuốc lợi tiểu

Các loại thuốc này có tác dụng kích thích cơ thể loại bỏ chất lỏng và natri dư thừa thông qua nước tiểu. Điều này giúp giảm công việc đập của tim và đồng thời làm giảm sự tích tụ chất lỏng trong phổi và các bộ phận khác của cơ thể, ví dụ như sưng phù ở mắt cá chân và chân. Các loại thuốc lợi tiểu thường được sử dụng như một phần của liệu pháp huyết áp để giúp điều chỉnh huyết áp và giảm tình trạng sưng phù do tích tụ chất lỏng dư thừa trong cơ thể.

Nhóm các loại thuốc lợi tiểu bao gồm:

  • Acetazolamide
  • Amiloride
  • Bumetanide
  • Chlorothiazide
  • Chlorthalidone
  • Furosemide
  • Hydro-chlorothiazide
  • Indapamide
  • Metalozone
  • Spironolactone
  • Torsemide

1.10 Thuốc trợ tim Digoxin

Thuốc điều trị tim mạch Digoxin có tác dụng gia tăng sức mạnh của sự co bóp của tim. Thuốc này thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của suy tim, đặc biệt là khi bệnh nhân không phản ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn như thuốc ức chế ACE, ARB và thuốc lợi tiểu. Ngoài ra, Digoxin cũng được sử dụng để điều trị một số trạng thái nhịp tim không đều (loạn nhịp tim), đặc biệt là rung nhĩ.

1.11 Thuốc giãn mạch

Các loại thuốc này có tác dụng làm giãn mạch và gián tiếp giúp giảm huyết áp. Chúng giúp mạch máu mở rộng, tăng cung cấp máu giàu oxy cho tim, đồng thời làm giảm khối lượng công việc của tim và giúp làm dịu cơn đau ngực (đau thắt ngực).

Vui lòng lưu ý rằng tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng thường chỉ là tạm thời và có thể biến mất sau một thời gian ngắn. Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ khó chịu nào, hãy thăm bác sĩ và thảo luận với họ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc kê đơn thuốc khác phù hợp hơn. Trong trường hợp phản ứng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, hãy gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu.

Nhóm các loại thuốc giãn mạch, thường được gọi là nitrat, bao gồm:

  • Isosorbide dinitrate
  • Isosorbide mononitrate
  • Hydralazine
  • Nitroglycerin
  • Minoxidil.

2. Những lưu ý khi người bệnh tim uống thuốc là gì?

Hầu hết các loại thuốc đều sẽ có tác dụng phụ, thuốc trị bệnh tim cũng như vậy. Chính vì thế, bên cạnh tìm hiểu vấn đề bệnh tim uống thuốc gì, bệnh nhân còn cần tìm hiểu đến các tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng để đảm bảo quá trình điều trị được an toàn và hiệu quả.


Người bệnh cần hiểu rõ về bệnh tim uống thuốc gì cũng như tác dụng phụ trong thời gian điều trị dài
Người bệnh cần hiểu rõ về bệnh tim uống thuốc gì cũng như tác dụng phụ trong thời gian điều trị dài

Các loại thuốc điều trị bệnh tim có thể gây ra hiện tượng chóng mặt do tác dụng của thuốc hỗ trợ giãn mạch máu. Nếu bạn trải qua tình trạng này khi đứng dậy nhanh hoặc vận động sau khi nằm, hãy ngồi hoặc nằm một thời gian trước khi đứng dậy để giúp ổn định huyết áp. Khi bạn sẵn sàng, hãy đứng dậy một cách từ từ chậm rãi.

Thuốc ức chế men chuyển ACE cũng có thể gây cảm giác buồn nôn. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng này ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn hoặc ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.

Thuốc lợi tiểu cũng có thể làm tăng tần suất đi tiểu. Nếu bạn chỉ cần dùng một liều mỗi ngày, hãy sử dụng vào buổi sáng hoặc nếu uống 2 liều, hãy sử dụng liều thứ hai vào buổi chiều. Điều này giúp giảm khả năng phải đi tiểu vào ban đêm và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Lưu ý rằng thuốc lợi tiểu có thể gây mất nước, vì vậy hãy chú ý đến các vấn đề như:

  • Chóng mặt
  • Cảm giác khát nước nhiều
  • Miệng khô
  • Tăng số lần đi tiểu
  • Màu nước tiểu sậm
  • Táo bón

Các nhóm thuốc lợi tiểu có thể khiến bệnh nhân mất nước rất nhanh và cần được theo dõi kĩ khi sử dụng
Các nhóm thuốc lợi tiểu có thể khiến bệnh nhân mất nước rất nhanh và cần được theo dõi kĩ khi sử dụng

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong số này, hãy liên hệ với bác sĩ, đừng tự đưa ra quyết định về việc tăng cường lượng nước uống.

Ngoài ra, chảy máu là một trong những tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc làm loãng máu. Hãy chia sẻ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn trải qua:

  • Chảy máu nhiều trong kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
  • Nước tiểu có màu bất thường (nâu hoặc đỏ)
  • Phân có màu đen.
  • Chảy máu nướu hoặc mũi không dừng ngay lập tức.
  • Những thứ có màu đỏ xuất hiện trong bãi nôn.
  • Đau đầu hoặc đau bụng nặng.
  • Vết bầm tím không bình thường.
  • Các vết cắt không ngừng chảy máu.
  • Tổn thương đầu hoặc tai nạn nghiêm trọng.

Bên cạnh việc lo lắng về bệnh tim uống thuốc gì, việc sử dụng aspirin hàng ngày có thể tăng nguy cơ chảy máu và đột quỵ, ngoài ra cũng tăng nguy cơ loét dạ dày. Tránh sử dụng aspirin nếu bạn có dấu hiệu dị ứng với nó. Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu thói quen sử dụng aspirin.


Người bệnh vẫn nên chủ động hỏi thăm ý kiến của bác sĩ trong thời gian điều trị bệnh tim bằng thuốc
Người bệnh vẫn nên chủ động hỏi thăm ý kiến của bác sĩ trong thời gian điều trị bệnh tim bằng thuốc

Việc quan trọng nhất vẫn là hiểu rõ về các loại thuốc, tuân thủ đúng hướng dẫn, và nhận biết các tác dụng phụ có thể xảy ra để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Hãy đảm bảo thảo luận với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về loại thuốc mà bạn đang sử dụng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe