Cách rửa vết thương hoại tử

Vết thương hoại tử là biến chứng đặc biệt nghiêm trọng của tổn thương da. Nếu không xử lý đúng cách thì vùng hoại tử sẽ lan rộng, có thể đe dọa trực tiếp tới sức khỏe, tính mạng của người bệnh. Dưới đây là nguyên tắc xử lý và chăm sóc vết thương bị hoại tử an toàn, hiệu quả nhất.

1. Vết thương hoại tử là gì?

Vết thương hoại tử là tình trạng các mô tế bào ở vết thương bị chết, lan rộng dần nếu không được điều trị. Bất kỳ vết thương nào đều có nguy cơ bị hoại tử, đặc biệt là các vết thương do mổ nội tạng hoặc vết thương hở ở tay, chân,...

Vết thương hoại tử thường gồm 2 loại:

  • Vết thương hoại tử khô: Không có dịch, có màu nâu hoặc đen, có thể bong tróc màng da hoại tử;
  • Vết thương hoại tử ướt: Lở loét, bao gồm mô chết và dịch màu vàng hoặc nâu đỏ.

Nguyên nhân thường gặp nhất gây hoại tử vết thương là:

  • Vết thương bị nhiễm trùng tụ cầu, liên cầu,... Từ đó, độc tố của vi khuẩn gây lở loét, hoại tử mô ở vị trí tổn thương;
  • Băng bó vết thương quá chặt, lượng máu đi tới vết thương không đủ để nuôi mô tế bào. Từ đó, vết thương bị khô quắt lại và mô chết dần.

2. Biểu hiện của vết thương hoại tử

Các biểu hiện thường gặp nhất của vết thương hoại tử là:

  • Đau: Là dấu hiệu điển hình khi vết thương bị hoại tử. Mức độ đau có thể tăng dần tùy theo mức độ hoại tử. Các vết thương hoại tử khô gây đau nhức nhưng không bị lở loét. Ngược lại, vết thương hoại tử ướt thường gây đau rát đi kèm sưng, nóng, đỏ và lở loét;
  • Vết thương có mùi khó chịu: Các vết thương bị hoại tử thường có mùi hôi khó chịu. Đây là dấu hiệu điển hình nhận biết chắc chắn vết thương đang bị nhiễm trùng. Lúc này, vết thương cần phải được làm sạch bằng dung dịch sát khuẩn, kết hợp loại bỏ phần hoại tử. Khi vết thương không còn mùi tức là điều trị hoại tử đang tiến triển tốt, phần hoại tử đã bị loại bỏ và không lan rộng nữa;
  • Sốt: Người có vết thương hoại tử thường bị sốt nhẹ hoặc sốt cao tùy mức độ nhiễm trùng và chấn thương. Với những trường hợp sốt cao trên 39°C liên tục trong 48 giờ, người nhà nên đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, chăm sóc và điều trị kịp thời.

3. Cách chăm sóc vết thương hoại tử

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương, vị trí vết thương và khu vực vết thương ảnh hưởng tới mà việc chăm sóc sẽ khác nhau. Bên cạnh đó, cần lưu ý tới sức khỏe của người bệnh và thời gian bị thương để xử lý vết thương bị nhiễm trùng, hoại tử một cách chính xác.

Các bước chăm sóc cơ bản nhất bao gồm:

3.1 Cách rửa vết thương hoại tử chính xác

Khi bị nhiễm trùng vết thương, người bệnh cần được rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch sát khuẩn như Betadine, Povidone,... Có thể rửa vết thương bằng xà phòng nhưng cần chọn loại nhẹ nhàng, không bị kích ứng da. Trong lúc rửa, người bệnh có thể được cắt mở một phần vết thương để rửa sạch. Bước này giúp làm sạch tại chỗ, chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc nấm vào vùng tổn thương.

Cách chọn dung dịch sát khuẩn vết thương như sau:

  • Có phổ kháng khuẩn rộng, đảm bảo tiêu diệt được nhiều loại mầm bệnh, giúp làm sạch vết thương hữu hiệu;
  • Không làm tổn thương các nguyên bào sợi, đảm bảo chữa lành vết thương tự nhiên, không bị cản trở;
  • An toàn tuyệt đối khi sử dụng ở các vết thương lớn và sâu;
  • Không màu để bác sĩ dễ dàng quan sát tiến trình phát triển của vết thương;
  • Có tác dụng nhanh, không gây rát hoặc kích ứng niêm mạc.

3.2 Loại bỏ vi khuẩn và mô hoại tử

Loại bỏ dịch mủ, vi khuẩn và mô hoại tử chính là biện pháp giúp loại bỏ nguyên nhân gây nhiễm trùng, tránh để nhiễm trùng lan rộng. Bởi vậy, đây là một khâu quan trọng trong quá trình chăm sóc vết thương hoại tử. Phương pháp này thực hiện bằng thủ thuật cắt bỏ phần hoại tử (nếu phần hoại tử quá lớn và sâu có thể cần phải can thiệp bằng phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ).

Cắt lọc vết thương hoại tử cần được thực hiện bởi người có chuyên môn nhằm đảm bảo phần hoại tử được loại bỏ sạch sẽ, đồng thời giảm lây lan hoại tử sang các mô xung quanh. Ngoài ra, cần áp dụng các biện pháp gây tê để đảm bảo người bệnh không bị đau đớn, khó chịu khi loại bỏ phần hoại tử. Do đó, bệnh nhân nên được đưa tới các cơ sở y tế để thực hiện thủ thuật này một cách an toàn.

Quy trình cắt lọc phần hoại tử đối với các vết thương hoại tử nhỏ và vừa trên da như sau:

  • Sử dụng dung dịch sát khuẩn để làm sạch các dụng cụ cắt lọc;
  • Đổ dung dịch sát khuẩn lên bông băng để tháo băng dễ hơn. Người thực hiện nên tránh kéo bung phần da vừa lành lại để tránh làm vết thương bị lở loét nhiều hơn;
  • Dùng kéo gắp bông băng ra, nhặt phần bông băng còn dính trên vết thương;
  • Xem xét các phần hoại tử, sử dụng kéo cắt lọc hết phần hoại tử;
  • Dùng dung dịch sát khuẩn và bông để rửa vết thương, lau sạch xung quanh vết thương;
  • Nhẹ nhàng băng vết thương lại, không băng quá chặt hoặc quá lỏng.

Đối với vết thương hoại tử nghiêm trọng hơn, các bác sĩ cần phẫu thuật để loại bỏ phần hoại tử. Với một số trường hợp nặng, người bệnh có thể phải cắt bỏ một phần cơ thể để ngăn chặn hoại tử lây lan.

3.3 Sử dụng thuốc kháng sinh cho những vết thương nhiễm trùng

Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh nếu được bác sĩ chỉ định cho những trường hợp vết thương bị nhiễm trùng, sưng, nóng, đỏ, đau hoặc các vết thương có nguy cơ nhiễm trùng cao, bị lở loét, có thể lây lan sang các mô xung quanh. Bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc kháng sinh dạng gel bôi trực tiếp lên vết thương hoặc thuốc kháng sinh toàn thân nếu tình trạng nhiễm trùng nặng.

Lưu ý, cần sử dụng và bôi thuốc kháng sinh đúng liều lượng được bác sĩ chỉ định. Người bệnh không được tự ý tăng hoặc giảm liều, dừng thuốc,... dù vết thương đã tiến triển tốt để tránh các tác dụng phụ hoặc nguy cơ bị nhiễm trùng trở lại.

3.4 Băng vết thương

Nếu vết thương nhẹ, người bệnh có thể không cần băng vết thương mà chỉ cần dùng băng vết thương dạng xịt Nacurgo để tạo màng sinh học Polyesteramide bao phủ lên vết thương, giúp vết thương sớm lành. Ngoài ra, bệnh nhân có thể dùng băng cá nhân Urgo hoặc gạc mỏng bao phủ lên vết thương để tránh cọ xát.

Với vết mổ, trong thời gian đầu nằm viện, bệnh nhân sẽ được thay tháo băng bởi y tế, điều dưỡng. Khi xuất viện, người bệnh có thể để vết mổ thoáng và sạch nhưng vẫn cần phải ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng bằng màng sinh học Polyesteramide. Với vết thương nặng hơn, người bệnh có thể dùng Nacurgo xịt lên trước khi quấn băng để giúp vết thương mau lành.

3.5 Chăm sóc sau khi xử trí vết thương hoại tử

Sau khi thăm khám, chăm sóc vết thương, nếu người bệnh được điều trị ngoại trú thì cần lưu ý những điểm sau:

  • Thực hiện chăm sóc vết thương bị hoại tử đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng nặng hơn thì người bệnh nên đến bệnh viện kiểm tra ngay;
  • Không được tự ý rắc thuốc kháng sinh vào vết loét hoặc đắp lá theo kinh nghiệm dân gian. Việc này có thể tạo ra các ổ loét sâu dưới da;
  • Tránh tỳ đè vào vết thương mà nên kê cao vùng bị thương, xoay trở người bệnh thường xuyên nếu vết thương nằm ở vùng hay bị tì, đè. Có thể dùng găng tay y tế mua tại hiệu thuốc, bơm đầy nước, buộc chặt rồi đặt dưới các vùng vết thương của người bệnh để làm giảm áp lực tì đè;
  • Kiểm soát chế độ ăn uống chặt chẽ. Một số người bệnh sẽ thấy chán ăn, thường ăn thực phẩm lỏng. Người nhà nên cho bệnh nhân ăn cháo yến mạch, cháo gạo lứt với rau xanh thay vì cháo trắng thông thường. Đồng thời, nên ưu tiên trái cây giàu vitamin C cùng các loại protein tốt như đậu, cá,... để tăng cường sức đề kháng, giúp vết thương mau lành.

Vết thương hoại tử cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời để tránh nguy cơ lây lan sang các mô xung quanh, đảm bảo hiệu quả trị liệu tốt nhất. Người bệnh nên phối hợp với mọi hướng dẫn, chỉ định của bác sĩ trong quá trình chăm sóc vết thương và điều trị về sau.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

8.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan