Sỏi túi mật là một tình trạng khá phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng đến khoảng 8-10% dân số. Triệu chứng của sỏi túi mật thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu và có thể chỉ được phát hiện ngẫu nhiên trong các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi đã xuất hiện các biến chứng. Vậy nguyên nhân gây bệnh, các dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị sỏi túi mật ra sao?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Nguyễn Ngọc Khánh - Trưởng Đơn nguyên Ngoại tiêu hóa - Tiết niệu - Phẫu thuật Robot & Ngoại Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Tổng quan về túi mật: Vị trí và chức năng
1.1 Vị trí túi mật
Túi mật là cơ quan nhỏ hình quả lê, nằm ngay dưới gan ở bên phải. Ở người trưởng thành, túi mật thường dài từ 7 đến 10 cm và có đường kính khoảng 4cm khi căng đầy. Mỗi túi mật có khả năng chứa đến 50 ml dịch mật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hỗ trợ tiêu hóa.
1.2 Chức năng
Túi mật là một thành phần quan trọng của hệ thống tiêu hóa, chủ yếu có chức năng lưu trữ mật, giúp hệ tiêu hóa phân hủy chất béo. Dịch mật là hỗn hợp gồm cholesterol, bilirubin và muối mật, được sản xuất bởi gan.
Túi mật kết nối với các bộ phận khác trong hệ tiêu hóa thông qua một hệ thống ống dẫn mật, gọi chung là đường mật. Chức năng chính của hệ thống này là vận chuyển mật từ gan đến ruột non. Trước bữa ăn, túi mật thường đã chứa đầy dịch mật. Khi bắt đầu tiêu thụ thực phẩm, túi mật nhận được tín hiệu, bắt đầu co thắt để đẩy mật vào đường mật. Dịch mật sau đó di chuyển qua ống mật chủ, vào tá tràng và được trộn lẫn với thức ăn để hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Sau khi ăn xong, túi mật trở lại trạng thái rỗng và chuẩn bị cho chu trình sản xuất mật tiếp theo.

2. Sỏi túi mật là gì?
Sỏi túi mật là các thể rắn được hình thành từ cholesterol, muối mật và canxi. Kích thước của các viên sỏi này có thể dao động từ vài milimet đến vài centimét và số lượng sỏi có thể rất đa dạng, từ một viên đến hàng trăm viên trong một túi mật.
Những viên sỏi lớn có thể gây tắc nghẽn quá trình di chuyển của mật tự nhiên, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, sỏi mật có thể trực tiếp gây ra các bệnh lý nguy hiểm như viêm túi mật, thủng túi mật và thậm chí ung thư túi mật.
3. Nguyên nhân
Sỏi túi mật thường được hình thành do rối loạn chuyển hóa, khi mà lượng cholesterol dư thừa trong dịch mật cao, dẫn đến sự hình thành các tinh thể và từ đó tạo thành sỏi.
Dịch mật chứa lượng bilirubin quá cao cũng là yếu tố dẫn đến tình trạng sỏi túi mật. điều này có thể xảy ra do các tình trạng sức khỏe như xơ gan, nhiễm trùng hoặc rối loạn lipid máu, làm cho gan sản xuất bilirubin nhiều hơn bình thường.
Ngoài ra, khi dịch mật trở nên cô đặc quá mức, điều này cũng có thể góp phần tạo thành sỏi mật.
4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ gây bệnh
Sỏi túi mật có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đối tượng nào, tuy nhiên, tỷ lệ bệnh xuất hiện ở người trẻ tuổi thấp hơn. Các nhóm người dưới đây có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển sỏi túi mật:
- Người thừa cân hoặc béo phì: Tình trạng này thường liên quan đến lượng cholesterol cao trong máu.
- Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen.
- Người mắc các bệnh viêm đường ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Có tiền sử gia đình bị sỏi túi mật.
- Nữ giới, đặc biệt là những người trên 40 tuổi.
- Chế độ ăn uống giàu chất béo và cholesterol, nhưng lại thiếu chất xơ.
- Thói quen lười vận động.
- Người sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
- Người bị tiểu đường.
- Sử dụng thuốc hạ cholesterol.
- Người đang theo dõi chế độ giảm cân nhanh.
- Người áp dụng chế độ ăn chay.
5. Triệu chứng
Đa số bệnh nhân mắc sỏi túi mật không thể hiện triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện ngẫu nhiên qua các cuộc khám sức khỏe hoặc khi siêu âm cho bệnh lý khác. Các biểu hiện có thể gặp bao gồm:
- Đau âm ỉ bên dưới sườn phải, có thể lan ra phía sau lưng hoặc lên vai phải. Trường hợp đau dữ dội ít gặp hơn nhưng khi xảy ra, thường liên quan đến tình trạng sỏi chắn ngang ống dẫn mật gây tắc nghẽn hoặc viêm túi mật cấp tính, đôi khi đòi hỏi điều trị nội trú, theo dõi chặt chẽ và có thể cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp nếu túi mật bị hoại tử.
- Sốt, đi kèm vàng da và mắt là dấu hiệu cho thấy có biến chứng từ sỏi.
- Đau sau khi ăn.
- Buồn nôn và nôn.
- Phân và nước tiểu thay đổi màu bất thường.

6. Các phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật
Chẩn đoán sỏi túi mật thường dựa vào các phương pháp hình ảnh và xét nghiệm máu:
- Siêu âm và chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đây là các công cụ hữu hiệu giúp chẩn đoán sỏi túi mật.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm này hỗ trợ đánh giá chức năng gan và mức cholesterol trong máu.
- Chụp X-quang: Được sử dụng để phát hiện sỏi có chứa canxi có thể nhìn thấy trên X-quang.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp hiệu quả để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và mô mềm, giúp xác định sỏi trong túi mật và đường mật.
- Quét HIDA (Cholescintigraphy): Sử dụng chất phóng xạ an toàn để đánh giá chức năng của túi mật và phát hiện các vấn đề như tắc nghẽn ống mật do sỏi.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): ERCP là phương pháp nội soi chuyên sâu, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp các ống mật và tụy, thường được sử dụng để chẩn đoán và xử lý sỏi mật bằng cách loại bỏ qua ống nội soi.
7. Điều trị sỏi túi mật bằng cách nào?
7.1 Các tình trạng sỏi túi mật và cách xử lý:
- Sỏi túi mật lớn trên 1cm không triệu chứng: Các sỏi lớn này thường không cần điều trị ngay lập tức nếu không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Thường được phát hiện tình cờ trong các cuộc khám sức khỏe và nhiều người có thể sống với nhiều năm mà không gặp vấn đề. Tuy nhiên, tình trạng này có thể dẫn đến viêm túi mật nhẹ.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Phụ nữ mang sỏi túi mật nên được khuyên phẫu thuật loại bỏ sỏi trước khi có kế hoạch mang thai để tránh các biến chứng phức tạp liên quan đến viêm túi mật trong thời kỳ mang thai, khi phẫu thuật có thể rất khó khăn.
- Sỏi nhỏ 2-3mm: Dù nhỏ, những viên sỏi này lại nguy hiểm hơn các sỏi lớn vì dễ gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tụy cấp hoại tử. Do đó, ngay khi phát hiện sỏi nhỏ này, bệnh nhân nên chủ động tìm kiếm sự chăm sóc y tế và xem xét phẫu thuật, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Sỏi gây triệu chứng đau, sốt từng đợt: Khi sỏi gây ra các triệu chứng như đau bụng dữ dội hoặc sốt, điều trị phẫu thuật thường là cần thiết để loại bỏ sỏi và giảm thiểu nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng hơn.

7.2 Các phương pháp điều trị sỏi túi mật hiện nay bao gồm:
- Thuốc tan sỏi: Các loại thuốc này thường được quảng cáo rộng rãi nhưng thực tế hiệu quả còn hạn chế. Chủ yếu, loại thuốc này được dùng để phòng ngừa sự hình thành sỏi ở những người có nguy cơ cao như những người đã trải qua phẫu thuật cắt dạ dày để giảm béo,...
- Tán sỏi: Phương pháp này không được áp dụng cho điều trị sỏi túi mật vì không hiệu quả và có thể gây ra biến chứng.
- Phẫu thuật cắt túi mật nội soi: Đây là phương pháp chuẩn vàng trong điều trị sỏi túi mật. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi thông thường với 3-4 vết rạch nhỏ từ 0.5-1 cm trên thành bụng để đưa các dụng cụ vào hoặc bằng phẫu thuật SILS (Single Incision Laparoscopic Surgery), một kỹ thuật chỉ qua một đường rạch tại rốn, giúp giảm thiểu sự hiện diện của sẹo sau phẫu thuật.
- Thời gian và quá trình phục hồi: Phẫu thuật cắt túi mật thường mất khoảng 15-30 phút. Thời gian nằm viện sau mổ thường từ 1-2 ngày, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và phương pháp phẫu thuật được sử dụng.
- Phẫu thuật khi túi mật không viêm sẽ dễ dàng và ít rủi ro hơn so với trường hợp túi mật đã trải qua nhiều lần viêm.
8. Bị viêm túi mật phải làm những gì?
Khi được yêu cầu nhập viện để điều trị, các bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau để đánh giá và xác định cách điều trị phù hợp:
- Xác định chính xác tình trạng.
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng.
- Định mức độ nguy cơ của sỏi trong ống mật chủ.
- Chọn lựa phương án điều trị thích hợp.
Trên đây là những thông tin hữu ích về về bệnh sỏi túi mật bao gồm nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả. Để tránh các biến chứng có thể xảy ra, điều quan trọng là người bệnh cần liên hệ bệnh viện gần nhất để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.