Tác dụng của thuốc Clobest

Clobest là thuốc kê đơn, được sử dụng bôi ngoài da trong điều trị các tổn thương thâm nhiễm khu trú, lupus ban đỏ dạng đĩa, viêm da tróc vảy... Để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc Clobest, người bệnh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

1. Thuốc Clobest có tác dụng gì?

Thuốc Clobest thuộc nhóm thuốc điều trị da liễu, có số đăng ký VN-9379-05, do Công ty dược Synmedic Laboratories - Ấn Độ sản xuất.

Thuốc được bào chế dưới dạng kem bôi da với thành phần chính là Betamethasone Dipropionate tương đương với Betamethasone 0,05%, và tá dược vừa đủ. Thuốc Clobest khuyến cáo sử dụng cho người trưởng thành

Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, khi được dùng tại chỗ, Betamethason do có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng, co mạch nên phát huy hiệu quả trong điều trị bệnh da có đáp ứng với corticosteroid.

Thuốc Clobest được bác sĩ kê đơn chỉ định trong những trường hợp:

  • Giảm các triệu chứng của viêm như đỏ, sưng, ngứa trong các bệnh ngoài da có đáp ứng với Corticoid.
  • Các bệnh chàm da, vảy nến, sẹo lồi, Lupus ban dạng đĩa, viêm da thần kinh, viêm da tiếp xúc... Thuốc Clobest cũng được dùng cho người mắc các bệnh ngoài da khác theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với thành phần hoạt chất chính Betamethasone, các corticosteroid khác hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Tổn thương da do virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trên diện rộng; tổn thương có loét, da bị mụn trứng cá.
  • Thận trọng khi sử dụng Clobest cho trẻ nhỏ, người bị bệnh tiểu đường, bệnh gan, có các vấn đề về thận.

2. Cách sử dụng của thuốc Clobest

2.1. Cách dùng thuốc Clobest

  • Thuốc Clobest chỉ dùng bôi ngoài da, tuyệt đối không dùng đường nào khác. Làm sạch vùng da bôi thuốc, dùng tay thoa đều nhẹ nhàng thành lớp mỏng để cho thuốc có thể thấm đều vào da.
  • Đối với vùng da đầu thì dùng sản phẩm khi tóc khô, bộc lộ vùng da cần bôi thuốc, thoa thuốc đều nhẹ nhàng để thuốc ngấm được vào da đầu.
  • Nếu sử dụng Clobest cùng với các loại kem dưỡng ẩm da, thì thoa thuốc cần bôi kem dưỡng ẩm trước, sau đó 10-15 phút mới thoa Clobest Cream.

2.2. Liều dùng của thuốc Clobest

Bôi thuốc lên vùng da bị bệnh ngày 1 đến 2 lần.

Xử lý khi quên liều:

Bôi ngay khi nhớ ra, nhưng mỗi lần bôi chỉ thoa thuốc với một lượng mỏng, không bôi quá dày. Chỉ bôi thuốc với số lần tối đa theo như bác sĩ chỉ định.

Xử trí khi quá liều:

Khi bôi quá nhiều thuốc, hãy dùng nước để rửa sạch phần thuốc chưa hấp thu vào cơ thể. Khi thuốc hấp thu vào cơ thể quá nhiều sẽ có các biểu hiện như giữ natri và nước, tăng chứng thèm ăn, huy động calci và phospho kèm theo loãng xương, tăng đường huyết...

Trường hợp quá liều cấp, cần theo dõi điện giải đồ huyết thanh và nước tiểu. Đặc biệt chú ý tới cân bằng natri và kali. Trường hợp nhiễm độc mãn tính, ngừng thuốc từ từ. Điều trị mất cân bằng điện giải nếu cần.

3. Lưu ý khi dùng thuốc Clobest

  • Không dùng thuốc Clobest khi đã quá hạn sử dụng, thuốc đổi màu, có mùi lạ, tuýp thuốc bị hở, mất nắp.
  • Ngưng dùng thuốc nếu xuất hiện tình trạng kích ứng, quá mẫn (hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, nổi mẩn ngứa hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng da gồm sưng, đỏ, rỉ nước) hoặc các phản ứng khác xuất hiện. Trong trường hợp này nên áp dụng liệu pháp điều trị thích hợp.
  • Không dùng kem bôi da Clobest trên một vùng da rộng.
  • Không bôi Clobest Cream trên các vết thương hở hoặc trên vùng da bị cháy nắng, da khô hoặc bị kích ứng.
  • Nhớ rửa sạch tay trước và sau khi dùng thuốc, trừ trường hợp dùng để điều trị trên vùng da tay.
  • Không băng hay buộc kín vùng da bị bệnh sau khi bôi Clobest cream để tránh tăng lượng thuốc hấp thu qua da và có thể gây hại cho cơ thể.
  • Sản phẩm dùng ngoài da, không được uống hoặc sử dụng theo các đường khác. Khi bị thuốc dính vào miệng hoặc mắt, rửa sạch ngay bằng nước.
  • Khi muốn ngưng sử dụng sản phẩm cần hỏi ý kiến của bác sĩ, không được tự ý dừng thuốc, trừ trường hợp có các triệu chứng bất thường.
  • Betamethasone có thể gây mỏng vùng da bôi thuốc, do đó không nên dùng cho những vùng da mỏng hay niêm mạc.
  • Hiệu quả sử dụng thuốc phụ thuộc vào cơ địa của từng người, cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn khi tình trạng da bị bệnh không được cải thiện.
  • Sử dụng sản phẩm cần theo các chỉ dẫn và khuyến cáo của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Thận trọng khi sử dụng Betamethason cho phụ nữ có thai, phải cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc đối với người mẹ và phôi hoặc thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú tránh bôi thuốc lên vú khi cho con bú.

4. Tác dụng phụ của thuốc Clobest

Tác dụng phụ tại chỗ:

  • Cảm giác nóng rát, kích ứng, ngứa
  • Viêm nang lông, chứng tăng lông tóc
  • Phát ban dạng trứng cá, nhiễm trùng thứ phát
  • Giảm sắc tố, teo da, nổi vân da.
  • Hiếm gặp mày đay, viêm da dị ứng, phù thần kinh mạch.

Tác dụng phụ toàn thân:

  • Chuyển hóa: thường gặp mất kali, giữ muối, giữ nước.
    Nội tiết: thường gặp hội chứng Cushing, kinh nguyệt thất thường, ức chế sự tăng trưởng của thai và trẻ nhỏ, giảm dung nạp glucose.
  • Cơ xương: thường gặp mất khối lượng cơ, yếu cơ, loãng xương.
  • Thần kinh: thay đổi tâm trạng, sảng khoái, trầm cảm nặng, mất ngủ. Hiếm gặp tình trạng tăng áp lực nội sọ lành tính.
  • Mắt: ít gặp như glaucoma, đục thủy tinh thể.
  • Tiêu hóa: ít gặp chảy máu, viêm tụy, loét dạ dày, trướng bụng, viêm loét thực quản.

5. Tương tác thuốc Clobest

Hoạt chất Betamethason dễ dàng hấp thu khi dùng tại chỗ và có tác dụng toàn thân. Bởi vậy có thể dẫn đến:

  • Làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan nếu dùng cùng Clobest với Paracetamol liều cao hoặc trường diễn.
  • Làm tăng nồng độ glucose huyết, có thể phải điều chỉnh liều của các thuốc chống đái tháo đường uống hoặc insulin khi dùng chung với Clobest.
  • Dùng chung với glycosid digitalis, hoạt chất Betamethason trong Clobest làm tăng khả năng loạn nhịp tim hay độc tính của digitalis kèm với hạ kali huyết.
  • Có thể cần thiết phải điều chỉnh liều của các thuốc chống đông loại coumarin khi dùng chung với Clobest do Betamethason có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông.
  • Hoạt chất Betamethason có thể làm tăng nồng độ salicylat trong máu.
  • Khi phối hợp với thuốc kháng viêm không steroid hoặc rượu, Betamethason có thể làm tăng mức độ trầm trọng của loét đường tiêu hóa.
  • Dùng chung Betamethason với thuốc chống trầm cảm ba vòng làm tăng các rối loạn tâm thần do corticosteroid gây ra.
  • Phenobarbital, Rifampicin, Phenytoin hoặc Ephedrin có thể làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng điều trị của các thuốc có chứa Betamethason.
  • Estrogen có thể làm thay đổi mức liên kết protein và chuyển hóa của Betamethason, khiến độ thanh thải giảm, tăng tác dụng điều trị và độc tính của Betamethason.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp Aspirin với thuốc có chứa Betamethason trong trường hợp giảm prothrombin huyết.

6. Cách bảo quản thuốc Clobest

  • Thời gian bảo quản thuốc Clobest là 2 năm từ ngày sản xuất.
  • Vặn chặt nắp sau mỗi lần sử dụng.
  • Bảo quản nơi sạch sẽ,thoáng mát, khô ráo, tốt nhất ở nhiệt độ 30°C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, ẩm mốc và xa tầm với của trẻ nhỏ.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Clobest. Lưu ý, Clobest là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc điều trị tại nhà vì có thể xảy ra tác dụng không mong muốn.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

548 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan