Công dụng thuốc Losapin 100

Thuốc Losapin 100 sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Thuốc được dùng như một liệu pháp đơn trị liệu hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác. Vậy thuốc Losapin 100 nên được sử dụng như thế nào là tốt nhất?

1. Công dụng thuốc Losapin 100 là gì?

1.1. Thuốc Losapin 100mg là thuốc gì?

Thuốc Losapin 100 là thuốc điều trị tăng huyết áp. Thuốc có thành phần:

  • Hoạt chất: Losartan kali 100 mg
  • Tá dược: Kollidon 30; Calci dibasic photphat; Primellose; Magnesium stearat; Aerosil; HPMC 615; PEG 6000; Talc; Màu vàng Sunset yellow ; Ethanol 96%; Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên nén bao phim.

1.2. Thuốc Losapin 100mg có tác dụng gì?

Thuốc Losartan là loại thuốc đầu tiên trong nhóm thuốc hạ huyết áp và là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II.

Angiotensin II, được hình thành từ angiotensin I trong phản ứng enzyme, enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE). Đây là một chất co mạch mạnh và cũng là thành phần quan trọng của sinh lý bệnh tăng huyết áp.

2. Cách sử dụng của thuốc Losapin 100

Thuốc được dùng bằng đường uống. Liều bắt đầu thông thường: 50 mg mỗi ngày một lần.

Một liều ban đầu 25mg mỗi ngày một lần được sử dụng ở những bệnh nhân bị suy giảm thể tích nội mạch (bệnh nhân được điều trị bằng thuốc lợi tiểu) và ở những bệnh nhân có tiền sử suy gan.

Liều có thể được tăng lên 100 mg / ngày bằng đường uống một hoặc hai lần.

Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng và sự tiến triển của bệnh. Để có được liều lượng phù hợp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Xử lý khi quên liều:

Tốt nhất vẫn là uống thuốc đúng thời gian bác sĩ kê đơn. Uống thuốc đúng thời gian sẽ bảo đảm tác dụng của thuốc được tốt nhất. Thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu, không nên uống bù khi thời gian quá xa cho lần uống tiếp theo.

  • Xử trí khi quá liều:

Trong các trường hợp sử dụng thuốc quá liều phải cấp cứu, người nhà cần đem theo toa thuốc/lọ thuốc nạn nhân đã uống. Ngoài ra, cũng cần biết chiều cao và cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.

3. Chống chỉ định của thuốc Losapin 100

Dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị.

4. Lưu ý khi sử dụng của thuốc Losapin 100

4.1. Thận trọng trước khi dùng thuốc

Không quá liều quy định.

Kali Losartan không nên được đồng quản lý với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali. Nồng độ kali trong máu nên được theo dõi ở người già và ở bệnh nhân suy thận.

Hiệu quả và sự an toàn của kali losartan chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 18 tuổi.

Một số người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với thuốc Losartan, vì vậy nên bắt đầu liều thấp hơn. Một liều khởi đầu thấp hơn được khuyến cáo cho những người trên 75 tuổi.

Bệnh nhân hạ huyết áp có thể bị hạ huyết áp khi bắt đầu điều trị. Những bệnh nhân này nên được cho dùng liều khởi đầu thấp hơn.

Liều thấp hơn nên được sử dụng ở những bệnh nhân suy gan và ở những bệnh nhân suy thận từ trung bình đến nặng. Đối với bệnh nhân bị hẹp động mạch thận đơn phương hoặc hai bên, việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc losartan có thể làm tăng nitơ urê máu hoặc creatinin huyết thanh.

4.2. Thời kỳ mang thai

Sử dụng các loại thuốc tác động trực tiếp lên hệ thống renin-angiotensin trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ có thể dẫn đến oligohydramnios, hạ huyết áp, tiểu niệu, oliguria, biến dạng sọ não và tử vong ở trẻ. Vì thế không nên dùng thuốc trong thời gian này.

4.3. Thời kỳ cho con bú

Chưa có chứng minh không biết liệu losartan có được bài tiết trong sữa mẹ hay không, nhưng một lượng đáng kể losartan và chất chuyển hóa hoạt động có trong sữa của chuột. Do vậy để an toàn bà mẹ đang cho con bú cũng không nên dùng thuốc.

5. Tác dụng phụ của thuốc Losapin 100

Trong thời gian sử dụng thuốc, một vài đối tượng bệnh nhân có thể gặp phải những phản ứng phụ khi dùng thuốc như:

  • Tim mạch: Hạ huyết áp.
  • Thần kinh trung ương: Mất ngủ, choáng váng.
  • Nội tiết – chuyển hóa: Tăng kali huyết.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu.
  • Huyết học: Hạ nhẹ hemoglobin và hematocrit.
  • Thần kinh cơ – xương: Đau lưng, đau chân, đau cơ.
  • Thận: Hạ acid uric huyết (khi dùng liều cao).
  • Hô hấp: Ho (ít hơn khi dùng các chất ức chế ACE), sung huyết mũi, viêm xoang.

Những chia sẻ trên đây chưa phải là tất cả những thông tin về thuốc Losapin 100, vì thế người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ trong việc dùng thuốc.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan