Công dụng thuốc Hasanvit

Thuốc Hasanvit thuộc danh mục vitamin và khoáng chất, có thành phần chủ yếu là các vitamin nhóm B và vitamin C, được bào chế dưới dạng viên sủi, đóng gói trong tuýp 20 viên. Để tìm hiểu thêm thông tin về thuốc Hasanvit, hãy theo dõi bài viết dưới đây.

1. Thuốc Hasanvit là gì?

  • Thuốc Hasanvit được bào chế dưới dạng viên sủi, có thành phần chủ yếu bao gồm: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin E, vitamin H, được đóng gói 20 viên/tuýp.
  • Thuốc Hasanvit là sự kết hợp của Vitamin C và các Vitamin nhóm B. Trong đó, Vitamin C giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ miễn dịch, hỗ trợ các quá trình chuyển hóa protein, glucid, lipid trong cơ thể, giúp kích thích ăn ngon, tăng hồi phục sức khỏe. Vitamin B1, B6 có nhiều vai trò trong hoạt động của hệ thống thần kinh. Vitamin B2, B5, PP rất cần thiết để tóc, da, móng, niêm mạc phát triển bình thường. Vitamin B9 tham gia vào tạo hồng cầu trong máu. Sự kết hợp Vitamin trên có tác dụng chống viêm, giúp các tổn thương trên da, niêm mạc, mô mềm lành nhanh.

2. Thuốc Hasanvit có tác dụng gì?

Thuốc Hasanvit được dùng để cung cấp các vitamin cần thiết cho cơ thể, bồi bổ sức khỏe, nâng cao miễn dịch, để phòng ngừa hoặc điều trị:

  • Các trường hợp rối loạn liên quan đến rối loạn hấp thu thức ăn, chế độ ăn uống không cân đối, ăn kiêng thiếu chất.
  • Các trường hợp rối loạn liên quan đến người làm việc căng thẳng về trí óc, sức lực, người nghiện thuốc lá, trẻ em đang trong thời kỳ phát triển, phụ nữ thời kỳ mang thai và đang nuôi con bằng sữa.
  • Các trường hợp rối loạn liên quan đến bệnh nhân hậu phẫu thuật hoặc giai đoạn phục hồi sau khi mắc các bệnh mạn tính.

3. Liều dùng của thuốc Hasanvit

Liều dùng cụ thể phải tùy thuộc vào tuỳ từng thể trạng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Bạn nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ để dùng liều phù hợp nhất. Liều dùng sau bạn có thể tham khảo.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi dùng 1-3 viên/ngày.

4. Cách dùng của thuốc Hasanvit

  • Hòa tan một viên thuốc Hasanvit trong 200ml nước lọc, sau khi thuốc tan hết, khuấy đều rồi uống thuốc. Báo cáo chỉ ra rằng sự hấp thu của các vitamin không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời điểm thích hợp nhất để uống thuốc là sau bữa ăn sáng hoặc trưa 1 tiếng. Không nên uống thuốc vào buổi tối vì có khả năng làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Thuốc Hasanvit cần được bảo quản ở điều kiện nhiệt độ dưới 30 độ C, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi ẩm thấp và tránh ánh nắng trực tiếp.

5. Chống chỉ định của thuốc Hasanvit

Thuốc Hasanvit không được dùng cho các trường hợp:

  • Bị mẫn cảm với thành phần bất kỳ có trong thuốc.
  • Bị bệnh gan nặng, loét dạ dày trong giai đoạn tiến triển, xuất huyết động mạch, tụt huyết áp nặng.
  • Bị thiếu hụt men Glucose-6-Phosphat Dehydrogenase, vì có thể gây nguy cơ thiếu máu tán huyết.
  • Người có tiền sử sỏi thận, rối loạn chuyển hóa Oxalat, tăng Oxalat niệu vì thuốc làm tăng nguy cơ bị sỏi thận.

6. Tương tác của thuốc Hasanvit​​​​

Theo các báo cáo, chưa thấy có tương tác có hại nào trên người sử dụng. Tuy nhiên để an toàn cho bản thân, bạn nên báo với bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng và tất cả các bệnh bạn đang mắc phải.

Một số tương tác của thuốc Hasanvit:

  • Vitamin B1: Có thể làm tăng tác dụng điều trị của thuốc chẹn thần kinh cơ.
  • Vitamin B2: bị giảm hấp thu nếu dùng chung với rượu hoặc probenecid.
  • Vitamin PP: tăng nguy cơ tiêu cơ vân nếu dùng chung với chất ức chế men khử HGM CoA reductase, có thể làm hạ huyết áp nếu sử dụng cùng thuốc chẹn alpha-adrenergic, có thể làm tăng độc tính nếu sử dụng chung với thuốc có độc tính ở trên gan, làm tăng nồng độ carbamazepin trong huyết tương khi dùng chung.
  • Vitamin B6: tăng nhu cầu về vitamin B6 nếu dùng cùng thuốc tránh thai đường uống.
  • Vitamin B8: biotin sulfon, avidin, desthiobiotin, một vài acid imidazolidon carboxylic đối kháng với tác dụng của vitamin B8.
  • Vitamin B9: bị giảm hấp thu nếu dùng cùng Sulfasalazine. Bị giảm chuyển hóa nếu dùng cùng các thuốc tránh thai đường uống. Có thể làm nồng độ thuốc chống co giật trong máu giảm.
  • Vitamin C: làm giảm bài tiết aspirin và tăng bài tiết acid ascorbic nếu dùng đồng thời với aspirin. Có thể ảnh hưởng đến chỉ số creatinin, glucose trong máu và nước tiểu. Vitamin C có thể làm tăng tác dụng của nhôm hydroxyd, giảm hấp thu selen, giảm tác dụng của amphetamin.
  • Vitamin E: làm tăng thời gian đông máu vì có tác dụng đối kháng với vitamin K. Khi dùng cùng cholestyramin, colestipol, orlistat, vitamin E bị kém hấp thu.

7. Tác dụng phụ của thuốc Hasanvit

  • Vitamin B6: đau đầu, co giật, lơ mơ, buồn ngủ, giảm acid folic, buồn nôn, nôn, AST tăng. Khi sử dụng với liều trên 200 mg/ngày và kéo dài khoảng trên 2 tháng, có thể gây viêm dây thần kinh ngoại vi. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngưng sử dụng thuốc, nhưng có thể để lại di chứng. Dị ứng.
  • Vitamin C: làm tăng oxalat niệu.
  • Vitamin B2: khi dùng liều cao, nước tiểu sẽ chuyển màu vàng nhạt, gây ra sai lệch đối với một số xét nghiệm nước tiểu.
  • Vitamin PP: nôn, chán ăn, loét dạ dày, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy. Khô da, tăng sắc tố da, vàng da, nổi ban. Suy gan, giảm dung nạp glucose. Tăng uric làm tình trạng gout nặng thêm. Tăng glucose huyết, đau đầu, khô mắt, mờ mắt, sưng mí mắt, chóng mặt, nhịp tim nhanh, ngất.
  • Vitamin C: gây thiếu máu tán huyết, suy tim, bừng đỏ, xỉu, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi. Buồn nôn, nôn, ợ hơi, đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy, co thắt cơ bụng nếu dùng liều 21g/ngày. Đau cạnh sườn.
  • Vitamin E: có thể xảy ra tác dụng phụ khi dùng liều cao, kéo dài. Đau đầu, chóng mặt. mờ mắt, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, viêm ruột. Đau nhức vú, tăng cholesterol, tăng triglycerid máu, giảm thyroxin, giảm triiodothyronin máu. Tăng creatinin kinase huyết thanh, tăng estrogen, tăng androgen nước tiểu. Viêm da, phát ban, viêm tĩnh mạch huyết khối.
  • Vitamin B1: rất hiếm gặp tác dụng phụ và thường bị theo kiểu dị ứng. Hiếm gặp tác dụng phụ: ra nhiều mồ hôi, sốc, khó thở, tăng huyết áp, ngứa, ban da, mày đay, kích thích tại chỗ tiêm.
  • Vitamin PP: lo lắng, hốt hoảng, chức năng gan bất thường, glucose niệu, thời gian prothrombin bất thường, hạ albumin huyết thanh, sốc phản vệ. Đau cơ, mất ngủ, tụt huyết áp, viêm mũi.
  • Vitamin B5: các báo cáo chỉ ra thường không gây độc tính.
  • Vitamin B8: chưa có báo cáo về tác dụng phụ.
  • Vitamin B9: mẩn ngứa, mày đay, rối loạn tiêu hóa.

Khi gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ, đến cơ sở y tế gần nhất nếu có thể.

8. Những lưu ý khi dùng thuốc Hasanvit

  • Với tình trạng thiếu hụt Vitamin trầm trọng, không nên dùng
  • Mỗi viên Hasanvit có chứa 287,5mg Na, vì vậy nên dùng ít hoặc không dùng muối natri.
  • Nên làm kiểm tra các chỉ số về chức năng gan và glucose huyết trước khi điều trị bằng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng thuốc liều cao cho những bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày, bệnh mạch vành cấp, bệnh gout, bệnh gan mật, bệnh thận, bệnh tiểu đường.
  • Thuốc có chứa vitamin B6, dùng liều trên 200mg/ngày, kéo dài trên 30 ngày, có thể gây lệ thuộc pyridoxin, hội chứng cai thuốc.
  • Thận trọng khi dùng acid folic (B9) vì có thể làm giảm các triệu chứng thiếu máu do thiếu vitamin B12 nhưng dẫn đến tổn thương thần kinh.
  • Sử dụng Vitamin C liều cao, kéo dài có thể dẫn đến nhờn thuốc, khi giảm liều sẽ dẫn đến thiếu hụt Vitamin C. Dùng thận trọng với người có tiền sử sỏi thận vì vitamin C làm tăng oxalat niệu, hình thành sỏi oxalat trong thận, axit hoá nước tiểu, kết tủa urat, cystin, oxalat, mòn men răng. Sử dụng vitamin C liều cao ở phụ nữ khi mang thai có thể dẫn đến bệnh scorbut ở trẻ. Uống liều cao vitamin C ở người bị thiếu hụt glucose-6-phophat dehydrogenase có thể mắc chứng tan máu. Vitamin C có thể làm sai kết quả xét nghiệm glucose niệu. Ở người bị nhiễm sắc tố sắt mô hoặc có lượng sắt dự trữ cao, khi uống vitamin C liều cao kéo dài có thể gây bệnh cơ tim.
  • Thuốc có chứa Vitamin E, có thể gây chảy máu ở người bệnh thiếu hụt vitamin K hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành thiết bị máy móc.
  • Với phụ nữ trong thời kỳ mang thai và thời kỳ cho con bú, sử dụng như liều trên không gây ra tác hại. Nhưng cần nghe theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thuốc Hasanvit được dùng để bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nhằm tăng cường miễn dịch và nâng cao sức đề kháng cho cơ thể. Thuốc Hasanvit có thể dùng được cho mọi đối tượng, nhưng để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bài viết đã cung cấp thông tin Hasanvit là thuốc gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Hasanvit theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

tags:

Dược

Sử dụng thuốc an toàn

Thuốc Hasanvit

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan