Công dụng thuốc Darius 1

Darius 1 thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh lý tim mạch, Thuốc dành cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch, rối loạn tĩnh mạch,... Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Darius 1 để tránh những tác dụng phụ không mong muốn?

1. Darius 1 là thuốc gì?

Darius 1 là thuốc hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân tim mạch. Chức năng chính của thuốc là phòng ngừa huyết khối tắc mạch, nhồi máu cơ tim, hạn chế nguy cơ biến chứng và tái phát sau điều trị.

Cơ chế hoạt động của thuốc darius 1 là ức chế các yếu tố kháng vitamin K, đông máu và ngăn ngừa hình thành cục huyết khối. Thuốc Darius 1 được bào chế dưới dạng viên nén với thành phần chính là Acenocoumarol 1mg, đóng hộp 3 vỉ x 10 viên.

Bảo quản thuốc Darius 1 ở nơi khô ráo, sạch sẽ, nhiệt độ dưới 30, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

2. Thuốc Darius 1mg có tác dụng gì?

Thực tế, công dụng thuốc Darius 1 như thế nào không phải tất cả bệnh nhân đều nắm rõ. Trong đó, thành phần Acenocoumarol được chỉ định cho người bệnh nhồi máu cơ tim với tác dụng sau:

  • Đối với bệnh tim tắc mạch: Phòng ngừa biến chứng huyết khối tắc mạch, bệnh van nhân tạo, van 2 lá
  • Đối với bệnh nhồi máu cơ tim: Phòng ngừa biến chứng huyết khối trên thành tim, loạn động thất trái gây tắc mạch, rối loạn chức năng thất trái,...
  • Thuốc Darius 1 điều trị nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu, phòng ngừa nguy cơ bệnh tái phát
  • Ngoài ra, thuốc Darius 1 phòng ngừa nguy cơ huyết khối trong ống thông.

Chống chỉ định

Ngoài những tác dụng kể trên, thuốc Darius 1 chống chỉ định cho đối tượng bệnh nhân sau:

  • Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Không sử dụng thuốc Darius 1 cho bệnh nhân chuẩn bị tiến hành phẫu thuật, vừa thực hiện phẫu thuật ngoại khoa xong hay chuẩn bị phải mổ lại.
  • Không sử dụng thuốc Darius 1 cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, người bị tai biến mạch máu não
  • Không sử dụng thuốc Darius 1 cho bệnh nhân giãn tĩnh mạch thực quản, suy giảm chức năng thận, người bị loét dạ dày – tá tràng.

3. Hướng dẫn liều dùng – cách dùng thuốc Darius 1

Mỗi loại thuốc có cách dùng và liều dùng khác nhau, Darius 1 không ngoại lệ. Sử dụng đúng liều lượng quy định thì công dụng thuốc Darius 1 phát huy tối đa hiệu quả.

3.1. Cách dùng

Sử dụng thuốc Darius 1 bằng đường uống với nhiều nước. Tuyệt đối không uống thuốc với nước chè, nước ngọt có gas, rượu, bia, cà phê,... vì làm mất tác dụng của thuốc.

3.2. Liều dùng

Mỗi đối tượng bệnh nhân khác nhau có liều lượng dùng thuốc không giống nhau.

  • Đối với người lớn: 2 ngày đầu tiên, mỗi ngày 4mg, uống buổi tối. Các ngày kế tiếp, tùy thuộc mức độ bệnh, mỗi ngày uống từ 1mg – 8mg.
  • Đối với người già: Liều lượng duy trì chỉ bằng 1⁄2 so với liều dùng người lớn.
  • Đối với trẻ em: Thuốc Darius 1 không sử dụng cho trẻ em, tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.

Lưu ý: Trong quá trình dùng thuốc Darius 1, có bất cứ triệu chứng bất thường nào, vui lòng liên hệ bác sĩ chuyên khoa hoặc dược sĩ chuyên môn để xử lý kịp thời.

4. Tác dụng phụ của thuốc Darius 1mg

Ngoài liều lượng và công dụng thuốc Darius 1 nêu trên, trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể gặp những tác dụng phụ sau:

  • Tác dụng phụ hay gặp nhất: Một số bộ phận trên cơ thể chảy máu như ổ bụng, phủ tạng, hệ thần kinh trung ương, các chi, nhãn cầu,...
  • Tác dụng phụ ít gặp hơn: đau khớp.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Rụng tóc, dị ứng nổi mẩn da, hoại tử da.

5. Tương tác thuốc Darius 1mg

  • Trong thời gian dùng thuốc Darius 1, không kết hợp với thuốc Aspirin (liều cao trên 3g/ngày hay liều thấp dưới 3g/ngày), vì làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Không kết hợp thuốc Darius 1 với thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol
  • Không dùng chung Darius 1 với thuốc miconazol, thuốc phenylbutazone, thuốc Cloramphenicol hay thuốc Diflunisal.
  • Thận trọng khi kết hợp Darius 1 với thuốc androgen, thuốc chống trầm cảm, thuốc benzbromaron, thuốc bosentan, thuốc amiodaron, thuốc Allopurinol,...

6. Cách xử lý khi dùng quá liều Darius 1

Trường hợp sử dụng thuốc Darius 1 quá liều lượng, nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ cấp cứu kịp thời.

Triệu chứng thường gặp khi dùng quá liều thuốc Darius 1: Chảy máu kéo dài 1 – 5 ngày sau khi uống thuốc, chảy máu dạ dày – ruột, chảy máu mũi, chảy máu âm đạo, chảy máu dưới da, xuất huyết nướu, xuất huyết tử cung, xuất huyết khớp, đái ra máu, ho ra máu.

Triệu chứng khác: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng,..

Cách điều trị: Rửa dạ dày – ruột, uống cholestyramine để hỗ trợ thải trừ thuốc nhanh hơn.

Lưu ý: Áp dụng phương pháp xử lý dùng quá liều lượng thuốc Darius 1 cần được cân đối với nguy cơ xuất huyết ở mỗi bệnh nhân.

7. Đặc biệt lưu ý khi sử dụng thuốc Darius 1

Công dụng thuốc Darius 1 được tất cả người bệnh công nhận. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, mọi người cần nắm rõ những lưu ý dưới đây để thuốc phát huy hiệu quả cao nhất.

7.1. Lưu ý chung

  • Trường hợp bệnh nhân khả năng nhận thức kém, để tránh nguy cơ uống nhầm thuốc, hàng ngày phải có người nhà hoặc giúp việc chuẩn bị về liều lượng.
  • Đối với người cao tuổi, người già còn minh mẫn, hướng dẫn cẩn thận để họ tuân thủ chính xác về liều lượng, cách dùng, thời gian dùng thuốc.
  • Nhấn mạnh với người bệnh phải uống đều thuốc hàng ngày cùng một thời điểm
  • Tái khám INR theo định kỳ tại cùng một địa chỉ y tế chuyên khoa uy tín
  • Nếu bệnh nhân có can thiệp ngoại khoa, căn cứ từng trường hợp cụ thể để điều chỉnh cho phù hợp. Nếu bệnh nhân có nguy cơ huyết khối hoặc chảy máu sau phẫu thuật, hãy tạm ngưng dùng thuốc chống đông máu.
  • Đối với bệnh nhân suy gan, suy thận, hạ protein máu,... cần theo dõi sát sao và điều chỉnh liều lượng thích hợp.
  • Những tháng đầu sử dụng thuốc Darius 1, khả năng tai biến xuất huyết dễ xảy ra, đặc biệt những bệnh nhân vừa ra viện về nhà, cần theo dõi chặt chẽ.

7.2. Lưu ý với phụ nữ mang thai và cho con bú

Tuyệt đối không sử dụng thuốc Darius 1 cho phụ nữ có thai và đang cho con bú. Theo thống kê, 4% trường hợp dị tật thai nhi do mẹ uống thuốc khi đang mang thai.

Nội dung bài viết đã giải đáp công dụng thuốc Darius 1, tác dụng phụ, cách xử lý khi dùng quá liều lượng. Giúp người bệnh nắm rõ thông tin chính xác để sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

76 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Bezacu
    Công dụng thuốc Bezacu

    Bezacu là thuốc có tác dụng chống loạn nhịp tim mạnh, đặc biệt phát huy tốt hiệu quả đối với loạn nhịp tim trên thất. Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần tìm hiểu một số thông tin liên ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Pidoespa 75mg
    Công dụng thuốc Pidoespa 75mg

    Thuốc Pidoespa 75mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với thành phần chính là 75mg Clopidogrel dưới dạng Clopidogrel bisulphate. Vậy Pidoespa là thuốc gì, thuốc có công dụng gì và cách dùng như thế nào?

    Đọc thêm
  • Rosufar
    Công dụng thuốc Rosufar

    Rosufar có thành phần là Rosuvastatin được bán dưới tên thương hiệu Crestor, thuộc nhóm thuốc statin. Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tim mạch ở những người có nguy cơ cao và điều trị nồng độ lipid ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Topogis 90
    Công dụng thuốc Topogis 90

    Thuốc Topogis 90 là thuốc tim mạch, có thành phần chính là Ticagrelor, hàm lượng 90mg. Thuốc có tác dụng điều trị cơn đau thắt ngực không ổn định đồng thời giúp phòng ngừa huyết khối do xơ vữa động ...

    Đọc thêm
  • Platilog
    Công dụng thuốc Platilog

    Platilog được bán dưới tên thương hiệu Plavix, thuốc nằm trong danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới. Đây là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu được dùng để làm giảm ...

    Đọc thêm