Hướng dẫn toàn diện về ung thư vú

Ung thư vú là bệnh có thể gặp ở cả hai giới, nhưng nó phổ biến hơn ở nữ giới. Ung thư vú là bệnh nguy hiểm và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư ở nữ giới. Để có cái nhìn tổng hợp về bệnh ung thư vú bạn có thể tham khảo thông qua bài viết dưới đây.

1. Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là loại ung thư gây ra tử vong hàng đầu cho phụ nữ trên thế giới. Ung thư xảy ra khi có sự đột biến diễn ra trong các gen quy định sự phát triển của tế bào. Các đột biến làm cho các tế bào phân chia và nhân lên một cách bất thường, mất kiểm soát của cơ thể.

Ung thư vú là sự phát triển bất thường trong các tế bào vú. Thông thường, xuất hiện ung thư hình thành trong các tuyến hoặc các ống dẫn của vú. Trong đó, các tuyến sữa là nơi sản xuất sữa và các ống dẫn sữa là đường dẫn sữa từ các tuyến sữa đến núm vú. Ngoài ra, ung thư cũng có thể xảy ra trong mô mỡ hoặc mô liên kết dạng sợi bên trong vú.

Các tế bào ung thư không được phát hiện sớm và kiểm soát thường xâm lấn các mô vú khỏe mạnh khác và có thể di chuyển đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay. Khi ung thư xâm nhập vào các hạch bạch huyết, nó có thể di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể ở giai đoạn cuối. Tình trạng này còn gọi là ung thư vú di căn.

Ung thư vú chủ yếu gặp ở nữ giới, nhưng cũng có thể gặp ở nam giới. Mặc dù nam giới thường có ít mô vú hơn, nhưng đàn ông cũng có mô vú giống như phụ nữ. Nam giới cũng có thể bị ung thư vú, nhưng hiếm hơn nhiều. Dù hiếm nhưng nó cũng có thể gây nguy hiểm như ở nữ giới.

2. Các nguyên nhân và yếu tố gây ra ung thư vú?

Nguyên nhân chính xác chưa được biết rõ, nhưng có một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư vú, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư vú.
  • Tuổi cao: Nguy cơ phát triển ung thư vú của bạn tăng lên khi già đi. Hầu hết ung thư vú xâm lấn đều được phát hiện ở phụ nữ trên 55 tuổi.
  • Uống rượu, hút thuốc: Hai yếu tố này làm tăng nguy cơ của bạn.
  • Có mô vú dày: Mô vú dày đặc làm vừa khiến bạn dễ bị ung thư hơn và nó cũng khiến cho hình ảnh chụp quang tuyến vú khó đọc.
  • Giới tính: Phụ nữ da trắng có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn 100 lần so với nam giới da trắng và phụ nữ da đen có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn đàn ông da đen 70 lần.
  • Đột biến gen: Những người có đột biến gen BRCA1 và BRCA2 có nhiều khả năng bị ung thư vú hơn những người không có.
  • Có kinh nguyệt sớm: Nếu bạn có kinh lần đầu tiên trước khi 12 tuổi, thì sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
  • Sinh con ở độ tuổi cao: Những người sinh con đầu lòng sau 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
  • Liệu pháp hormone: Đối với những người đã hoặc đang sử dụng thuốc estrogen và progesterone sau khi mãn kinh để giúp giảm các dấu hiệu của các triệu chứng mãn kinh có nguy cơ cao bị ung thư vú hơn.
  • Chưa bao giờ có thai và không cho con bú bao giờ.
  • Bị ung thư vú trước đây: Nếu đã bị ung thư vú ở một bên, thì sẽ có nhiều nguy cơ phát triển ung thư vú ở vú còn lại hoặc ở một vùng khác của vú.

3. Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú

Trong giai đoạn đầu, ung thư vú thường có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sờ thấy một khối u nhỏ. Nếu có thể sờ thấy một khối u nó thường là một khối u mới xuất hiện ở vú mà trước đó không có. Tuy nhiên, không phải tất cả các khối u đều là ung thư.

Một số trường hợp ung thư vú có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Nhưng triệu chứng bệnh này có thể tương tự một số bệnh khác. Các triệu chứng của bệnh ung thư vú phổ biến nhất bao gồm:

  • Thấy có một khối u vú hoặc mô dày lên có cảm giác khác với mô xung quanh và một mô mới hình thành
  • Đau ở vú
  • Vùng da da đỏ hoặc đổi màu trên vú
  • Sưng tấy ở tất cả hoặc một phần vú của bạn.
  • Núm vú tiết ra chất lạ ngoài sữa mẹ. Chảy máu từ núm vú.
  • Bị bong tróc, đóng vảy trên núm vú hoặc vú.
  • Sự thay đổi đột ngột mà không giải thích được về hình dạng hoặc kích thước của vú.
  • Hình ảnh núm vú ngược
  • Xuất một cục u hoặc sưng tấy bên dưới cánh tay của bạn.

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều đó không có nghĩa là bạn nhất định bị ung thư vú. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện có khối u trong vú hoặc có các triệu chứng khác thường, hãy liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và xét nghiệm thêm.

4. Các loại ung thư vú

Phân chia loại ung thư vú dựa vào sự phát triển của các tế bào ung thư:

  • Ung thư vú không xâm lấn hay còn được gọi là ung thư vú tại chỗ.

Nó có thể gồm các dạng như:

  • Ung thư biểu mô ống dẫn không xâm lấn: Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (DCIS) là một tình trạng chưa xâm lấn. Với DCIS, các tế bào ung thư được giới hạn trong các ống dẫn sữa trong vú và không xâm lấn vào các mô vú xung quanh.
  • Ung thư biểu mô dạng thùy tại chỗ: Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (LCIS) là ung thư phát triển trong các tuyến sản xuất sữa. Giống như DCIS, các tế bào ung thư chưa có sự xâm lấn vào các mô xung quanh.
  • Ung thư vú xâm lấn: Nghĩa là các tế bào ung thư đã lây lan từ các ống dẫn hoặc tuyến vú đến các bộ phận khác của vú, ung thư không xâm lấn đã không lây lan từ mô ban đầu.
    • Ung thư biểu mô ống xâm lấn: Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC) là loại ung thư vú phổ biến nhất. Loại ung thư vú này bắt đầu trong các ống dẫn sữa và sau đó xâm lấn vào các mô lân cận bên trong vú. Một khi ung thư vú đã lan đến mô bên ngoài ống dẫn sữa thì nó có thể bắt đầu di căn sang các cơ quan và mô lân cận khác.
    • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn: Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC), phát triển đầu tiên trong các tiểu thùy của vú và đã xuất xâm lấn vào mô lân cận.

Các loại ung thư vú ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Bệnh Paget của núm vú: Loại ung thư vú này bắt đầu trong các ống dẫn tại núm vú, nhưng khi phát triển, nó bắt đầu có thể ảnh hưởng đến da và quầng vú của núm vú.
  • Khối u Phyllodes: Loại ung thư vú này rất hiếm gặp, nó phát triển trong mô liên kết của vú. Hầu hết các khối u này là lành tính, nhưng có một số là ung thư.
  • Angiosarcoma: Đây là bệnh ung thư phát triển trên các mạch máu hoặc trong các mạch bạch huyết ở vú.
  • Ung thư vú dạng viêm: Ung thư vú dạng viêm (IBC) là một loại ung thư vú hiếm gặp nhưng nó có thể phát triển mạnh mẽ. Với tình trạng này, các tế bào ung thư sẽ chặn các hạch bạch huyết gần vú làm các mạch bạch huyết trong vú không thể thoát ra ngoài đúng cách. Thay vì tạo ra khối u thì IBC làm cho vú của bạn sưng to lên, màu của vú giống như vỏ cam.
  • Ung thư vú âm tính ba lần: Ung thư vú âm tính ba lần là một loại bệnh ít gặp khác. Để được chẩn đoán là ung thư vú ba lần âm tính, khối u phải có cả ba đặc điểm sau: Nó thiếu các thụ thể estrogen; thiếu các thụ thể progesterone; xét nghiệm không dương tính với HER2. Loại ung thư vú này có xu hướng phát triển và lây lan nhanh hơn các loại ung thư vú khác. Ung thư vú âm tính ba âm tính rất khó điều trị vì liệu pháp hormone không mang lại hiệu quả.

5. Các giai đoạn ung thư vú

Ung thư vú được chia thành các giai đoạn dựa trên kích thước của khối u và mức độ di căn:

Ung thư lớn hoặc đã xâm lấn các mô hoặc cơ quan lân cận ở giai đoạn cao hơn so với ung thư nhỏ hoặc vẫn còn trong vú. Ung thư vú có năm giai đoạn chính gồm giai đoạn 0 đến 4.

  • Ung thư vú giai đoạn 0: Giai đoạn 0 thì tế bào ung thư vẫn giới hạn ở nơi ban đầu nó hình thành, hay gặp nhất là trong ống dẫn sữa và chưa lan sang các mô lân cận.
  • Ung thư vú giai đoạn 1 bao gồm:
    • Giai đoạn 1A. Khối u nguyên phát rộng từ 2cm trở xuống. Các hạch bạch huyết không bị ảnh hưởng.
    • Giai đoạn 1B. Ung thư được tìm thấy trong các hạch bạch huyết ở gần đó và khối u nhỏ hơn 2 cm.
  • Ung thư vú giai đoạn 2
    • Giai đoạn 2A: Khối u nhỏ hơn 2 cm và đã lan ra từ 1 đến 3 hạch bạch huyết gần đó hoặc từ 2 đến 5 cm và không lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào.
    • Giai đoạn 2B: Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và đã lan tới 1 đến 3 hạch bạch huyết ở nách hoặc lớn hơn 5cm và không lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào.
  • Ung thư vú giai đoạn 3
    • Giai đoạn 3A: Ung thư đã di căn đến 4 đến 9 hạch bạch huyết ở nách hoặc đã lan hết các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú và khối u nguyên phát có thể có kích thước bất kỳ. Khối u lớn hơn 5cm, ung thư đã lan đến 1 đến 3 hạch bạch huyết ở nách hoặc bất kỳ hạch nào ở xương ức.
    • Giai đoạn 3B: Khối u đã xâm lấn vào thành ngực hoặc da và có thể có hoặc không lan tới 9 hạch bạch huyết.
    • Giai đoạn 3C: Tế bào ung thư được tìm thấy trong 10 hoặc nhiều hơn các hạch bạch huyết ở nách, kể cả các hạch bạch huyết gần xương đòn hoặc các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú.
  • Ung thư vú giai đoạn 4 hay gọi là ung thư giai đoạn cuối hoặc ung thư vú di căn: Ung thư vú giai đoạn 4 có một khối u với bất kỳ kích thước nào. Các tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó và lan các cơ quan ở xa.

6. Tuổi thọ khi mắc ung thư vú kéo dài bao lâu?

Tỷ lệ sống sót của ung thư vú rất khác nhau trên từng người, nó dựa trên nhiều yếu tố:

  • Hai trong số các yếu tố quan trọng nhất đó là loại ung thư và giai đoạn ung thư tại thời điểm được chẩn đoán.
  • Tuổi tác: Càng lớn tuổi thì tỷ lệ sống giảm hơn.
  • Giới tính.
  • Sức khoẻ nền của bản thân.
  • Nghiên cứu từ năm 2021 cho thấy tỷ lệ tử vong ở người da màu được chẩn đoán ung thư vú cao hơn so với người da trắng. Một lý do cho điều này có thể là sự chênh lệch về việc chăm sóc sức khỏe.

Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư vú khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn được chẩn đoán. Chúng dao động từ 99% đối với ung thư khu trú giai đoạn đầu và 27% đối với ung thư di căn tiến triển.

7. Làm sao để chẩn đoán ung thư vú?

Để xác định xem các triệu chứng của bạn là do ung thư vú hay một tình trạng lành tính ở vú, bạn cần được thăm khám và thực hiện nhiều xét nghiệm để giúp đưa ra chẩn đoán xác định.

Các xét nghiệm để chẩn đoán ung thư vú bao gồm:

  • Khám tại chỗ: Khám bằng cách sờ mô vú để xác định xem có khối u nào hay không.
  • Chụp quang tuyến vú: Đây là cách phổ biến nhất được sử dụng, nó còn được gọi là chụp quang tuyến vú. Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên được chụp nhũ ảnh hàng năm để tầm soát ung thư vú. Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có thể có khối u cũng cần chụp X-quang tuyến vú. Nếu hình ảnh chụp X quang tuyến vú không rõ thì bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung.
  • Siêu âm: Siêu âm vú sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của các mô vú. Siêu âm có thể giúp bác sĩ phân biệt giữa khối rắn hay khối dịch.
  • Chụp MRI: Thường thì nếu chẩn đoán vẫn còn nghi ngờ ung thư cần tiến hành chụp MRI, nó còn có thể cho biết mức độ xâm lấn của khối u.
  • Sinh thiết vú: Sinh thiết có thể cần thiết để xác định có phải tế bào ung thư hay không. Khi đó bạn sẽ được lấy một mẫu mô từ khu vực nghi ngờ để xét nghiệm.

8. Ung thư vú điều trị như thế nào?

Ung thư vú điều trị như thế nào cần dựa vào các yếu tố như: Giai đoạn ung thư vú, mức độ xâm lấn của nó (nếu có) và khối u đã phát triển lớn như thế nào. Do đó, bạn cần được chẩn đoán cụ thể trước khi lên kế hoạch điều trị.

Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến nhất. Nó có hiệu quả rất cao với ung thư giai đoạn sớm. Các hình thức phẫu thuật gồm cắt bỏ toàn bộ vú, cắt bỏ khối u, nạo hạch quanh mô vú. Ngoài phẫu thuật, nhiều người cần có thêm các phương pháp điều trị bổ sung như hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, xạ trị hoặc liệu pháp hormone.
  • Xạ trị: Khi xạ trị các chùm tia bức xạ công suất cao được sử dụng để nhắm mục tiêu và giúp tiêu diệt các tế bào ung thư. Hầu hết các phương pháp điều trị xạ đều sử dụng tia bức xạ bên ngoài hoặc mới đây dùng việc xạ trị từ bên trong cơ thể.
  • Hóa trị: Hóa trị là một phương pháp điều trị bằng thuốc được dùng để tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số người có thể chỉ dùng mình hóa trị, nhưng loại điều trị này thường được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị khác, đặc biệt là phẫu thuật. Hoá trị liệu gây nhiều tác dụng phụ nên bạn cần thảo luận với bác sĩ để biết điều đó.
  • Liệu pháp hormone: Nếu loại ung thư vú của bạn là loại nhạy cảm với hormone, bác sĩ có thể bắt đầu điều trị bằng liệu pháp hormone. Liệu pháp hormone hoạt động bằng cách ngăn cơ thể sản xuất các hormone kích thích khối u gồm estrogen và progesteron hoặc ngăn chặn các thụ thể hormone trên tế bào ung thư. Điều này có thể giúp làm chậm và có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
  • Liệu pháp nhằm trúng đích: Một số phương pháp điều trị được dùng để tấn công các bất thường hoặc đột biến cụ thể bên trong tế bào ung thư.
  • Điều trị khác: Nó được dùng để điều trị cùng với ung thư, giúp giảm bớt triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

9. Cách phòng tránh ung thư vú?

Một số biện pháp không đặc hiệu có thể được áp dụng để phòng ung thư vú:

  • Thay đổi lối sống: tránh rượu, bia, thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý.
  • Khi sinh con nên cho con bú, nó giúp giảm nguy cơ ung thư vú và tăng sự gắn kết giữa hai mẹ con.
  • Điều trị dự phòng: nếu bạn là người có yếu tố rất cao mắc bệnh, bác sĩ có thể đưa ra biện pháp dự phòng đó là loại bỏ mô vú của bạn hoặc chỉ định dùng thuốc.
  • Tự khám vú: mặc dù nó không giúp phòng bệnh, nhưng giúp phát hiện mô vú thay đổi bất thường.
  • Tầm soát ung thư vú: Đây là điều được khuyến cáo rộng rãi nhất để giúp phát hiện sớm. Bạn nên thực hiện tầm soát từ khi 40 trở lên hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ khác khiến bạn dễ bị ung thư vú hơn.

Trên đây là những điều bạn cần biết về ung thư vú. Hãy lưu ý những dấu hiệu bất thường và tầm soát bệnh để có thể phát hiện sớm bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan