Các triệu chứng bệnh cảm lạnh

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ Trần Quốc Tuấn - Trưởng đơn nguyên hồi sức - ICU - Khoa Hồi sức cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc.

Cảm lạnh là một trong những căn bệnh về đường hô hấp thường gặp phải ở trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, các biểu hiện của cảm lạnh thường dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm cúm. Vậy khi bị cảm lạnh thường xuất hiện các triệu chứng gì?

1. Cảm lạnh và cảm cúm khác nhau thế nào?

Hiện nay nhiều người vẫn bị nhầm lẫn giữa cảm lạnh thông thường và cảm cúm bởi chúng đều là bệnh về đường hô hấp và có các triệu chứng gần giống nhau. Tuy nhiên, hai tình trạng bệnh này hoàn toàn khác biệt về cả tác nhân gây bệnh và những ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe.

Tác nhân gây ra bệnh cảm lạnh thường là các loại virus thuộc chủng Rhinovirus, hoặc Enterovirus. Trong khi đó, bệnh cảm cúm lại bắt nguồn từ các loại virus cúm A và B. Ngoài ra, cảm lạnh triệu chứng cũng có mức độ ít nghiêm trọng hơn so với các triệu chứng gây ra do cúm.


Enterovirus gây cảm lạnh
Enterovirus gây cảm lạnh

Đối với bệnh cảm lạnh thông thường sẽ tác động tới các cơ quan như xoang, mũi hoặc họng, kèm theo các triệu chứng nhẹ và có thể tự khỏi chỉ sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, bệnh cúm có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng tới sức khỏe như nhiễm trùng tai, xoang, viêm phổi hoặc nhiễm trùng máu nếu không được điều trị kịp thời.

Trắc nghiệm: Bạn có phân biệt được chính xác cảm lạnh và cúm mùa?

Cảm cúm và cảm lạnh là hai khái niệm mà chúng ta thường đánh đồng nó giống nhau, không phân biệt rõ ràng. Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm, giúp bạn có thêm những kiến thức phân biệt cảm lạnh và cảm cúm. Từ đó, có những biện pháp điều trị bệnh phù hợp.

2. Cảm lạnh triệu chứng ra sao?

Các triệu chứng của bệnh cảm lạnh thường xuất hiện từ 1-3 ngày sau khi tiếp xúc với virus gây bệnh. Ngoài ra, các dấu hiệu và triệu chứng có thể khác nhau đối với mỗi người. Các triệu chứng thường gặp nhất, bao gồm:

  • Cảm lạnh viêm họng
  • Cảm lạnh sổ mũi hoặc nghẹt mũi (dịch mũi thường dày, có màu vàng hoặc xanh lá cây; tuy nhiên đây không phải là biểu hiện của nhiễm trùng vi khuẩn).
  • Ho
  • Nhức đầu
  • Cơ thể cảm thấy đau nhức nhẹ
  • Hắt xì
  • Đau cơ
  • Cảm lạnh sốt nhẹ
  • Cảm thấy có áp lực trong tai và mặt
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Chảy nước mắt
  • Mất vị giác
  • Khó chịu trong người
  • Khó thở

Các triệu chứng này thường kéo dài từ 3-7 ngày. Giai đoạn bệnh dễ gây lây nhiễm nhất là trong 3 ngày đầu hoặc tuần đầu tiên bị bệnh.


Người bệnh xuất hiện dấu hiệu khó thở
Người bệnh xuất hiện dấu hiệu khó thở

3. Khi nào cần đến khám bác sĩ?

Đối với người lớn: cần đến sự hỗ trợ của y tế nếu đang trong các tình trạng sau:

  • Sốt hơn 101,3 F (tức là 38,5°C)
  • Sốt kéo dài hơn năm ngày hoặc quay trở lại sau khoảng thời gian hết sốt
  • Khó thở hoặc thở khò khè
  • Đau họng, đau đầu hoặc đau xoang nghiêm trọng

Đối với trẻ em: cần phải đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây:

  • Trẻ sơ sinh cho đến 12 tuần tuổi bị sốt 100,4 F (tức là 38°C)
  • Sốt tăng hoặc kéo dài hơn hai ngày đối với trẻ ở mọi lứa tuổi
  • Các triệu chứng ngày càng xấu đi hoặc không có dấu hiệu cải thiện
  • Thở khò khè
  • Đau tai
  • Buồn ngủ bất thường
  • Chán ăn.

Cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi các triệu chứng ngày càng xấu hơn
Cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi các triệu chứng ngày càng xấu hơn

4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh

Như đã đề cập ở trên, cảm lạnh xảy ra là do virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường mắt, mũi hoặc miệng. Nó có thể lây lan qua các giọt trong không khí khi có người bị nhiễm bệnh nói chuyện, hắt hơi hoặc ho.

Các virus gây cảm lạnh cũng có khả năng lây truyền qua các hành động như tiếp xúc với mắt, mũi, miệng hoặc dùng chung đồ vật với người bị nhiễm bệnh (khăn, đồ chơi hoặc điện thoại).

Một số yếu tố rủi ro có thể làm tăng khả năng mắc cảm lạnh, bao gồm:

  • Tuổi tác: trẻ em dưới 6 tuổi là đối tượng có nguy cơ dễ bị cảm lạnh nhất;
  • Hệ thống miễn dịch kém: những bệnh nhân đang mắc phải các căn bệnh mãn tính hoặc hệ thống miễn dịch bị suy yếu sẽ có khả năng cao bị cảm lạnh;
  • Các mùa trong năm: mùa thu và mùa đông là các khoảng thời gian khiến cho trẻ em và người lớn dễ bị nhiễm cảm lạnh nhất;
  • Hút thuốc: thường xuyên hút hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc cảm lạnh.

Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh

5. Biến chứng của cảm lạnh

Mặc dù bệnh cảm lạnh có thể tự khỏi sau vài ngày, tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, nó có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Những biến chứng này bao gồm:

  • Hen suyễn: cảm lạnh có thể làm kích hoạt các cơn hen suyễn đối với những người bị hen suyễn.
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai cấp tính): virus hoặc vi khuẩn có thể xâm nhập vào không gian phía sau màng nhĩ, dẫn đến các triệu chứng như đau nhức tai, dịch mũi tiết ra có màu xanh hoặc vàng, sốt trở lại.
  • Viêm xoang cấp tính: nếu tình trạng cảm lạnh không được xử lý có thể dẫn đến viêm và nhiễm trùng xoang ở cả trẻ em và người lớn.
  • Nhiễm trùng thứ cấp khác: viêm họng liên cầu khuẩn, viêm phổi, viêm phế quản.

Cảm lạnh có thể gây biến chứng hen suyễn
Cảm lạnh có thể gây biến chứng hen suyễn

6. Các biện pháp phòng ngừa cảm lạnh

Hiện nay vẫn chưa có vắc-xin điều trị dành cho bệnh cảm lạnh thông thường, tuy nhiên bạn vẫn có thể phòng ngừa được căn bệnh này nếu thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp dưới đây:

  • Rửa tay thường xuyên: bạn nên làm sạch tay thường xuyên với nước rửa tay để tiêu diệt các loại vi khuẩn hoặc virus bám trên tay.
  • Khử trùng đồ đạc: làm sạch bếp và mặt bàn bằng chất khử trùng, nhất là trong khi gia đình bạn đang có người bị cảm lạnh. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng cần chú ý vệ sinh đồ chơi cho con thường xuyên.
  • Dùng khăn giấy: sử dụng khăn giấy để che miệng khi ho hoặc hắt hơi. Sau đó, bỏ khăn giấy đã sử dụng vào thùng rác và rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng.

Người bệnh nên dùng khăn giấy che miệng khi ho hoặc hắt hơi
Người bệnh nên dùng khăn giấy che miệng khi ho hoặc hắt hơi
  • Không dùng chung đồ: không nên dùng chung cốc hoặc các đồ vệ sinh cá nhân với người bị mắc bệnh.
  • Hạn chế tối đa tiếp xúc với người bị cảm lạnh: bệnh nhân bị nhiễm virus gây cảm lạnh có thể lây truyền sang cho người khác thông qua tiếp xúc, vì vậy bạn nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp với họ để giảm nguy cơ bị lây nhiễm.
  • Chăm sóc sức khỏe cho bản thân: xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, thường xuyên tập thể dục, ngủ đủ giấc và kiểm soát sự căng thẳng có thể giúp bạn hạn chế được nguy cơ bị cảm lạnh.

Cảm lạnh là một trong những bệnh viêm đường hô hấp thường gặp ở cả người lớn và trẻ nhỏ. Bệnh sẽ tự khỏi sau một thời gian nhưng không vì thế mà người bệnh xem nhẹ bởi nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bạn nên đến gặp các bác sĩ để được khám và tư vấn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org; nhs.uk; healthline.com; webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe