Thuốc telfast 60mg có tác dụng gì?

Telfast 60mg là thuốc trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc dùng cho các trường hợp mắc bệnh mày đay vô căn mạn tính. Thuốc có thể mang lại những tác dụng và rủi ro song hành, do đó người bệnh cần thận trọng sử dụng thuốc theo đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định.

1. Telfast 60mg là thuốc gì?

Telfast 60mg là loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị cho các trường hợp bị viêm mũi dị ứng theo mùa và các dấu hiệu ngoài da không biến chứng của bệnh mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Thuốc Telfast 60mg được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim, hình thuôn dài, màu hồng nhạt, 2 mặt lồi, một mặt khắc số “06” và một mặt trơn. Thuốc được đóng gói theo quy cách hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.

Trong mỗi viên nén Telfast 60mg có chứa các hoạt chất và tá dược sau đây:

  • Thành phần chính: Hoạt chất Fexofenadin Hydroclorid tương ứng với hàm lượng 60mg.

Các tá dược khác vừa đủ một viên: Croscarmellose Natri, Microcrystalline Cellulose (Avicel pH 101, 102), Magnesium Stearat, Pregelatinised Maize Starch, Hypromellose E-5, Titan Dioksid, Hypromellose E-15, Povidon, Macrogol 400, Colloidal Anhydrous Silica, hỗn hợp Yellow Iron Oxide (PB1255), hỗn hợp Pink Iron Oxyd (PB1254).

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Telfast 60mg

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Telfast 60mg

Thuốc Telfast 60mg thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

  • Điều trị bệnh đường hô hấp trên, chẳng hạn như viêm mũi dị ứng theo mùa kèm theo các biểu hiện ngứa rát họng, sổ mũi và hắt hơi.
  • Điều trị nổi mề đay mạn tính với triệu chứng như mẩn ngứa, phát ban đỏ. Mặc dù thuốc có thể làm giảm cơn ngứa và số lượng dát mày đay, tuy nhiên không có khả năng chữa nguyên nhân gây dị ứng.
  • Điều trị một số rối loạn ở mắt, chẳng hạn như chảy nước mắt hoặc đau mắt đỏ.

2.2. Thuốc Telfast 60mg có tác dụng gì?

  • Dược lực học

Hoạt chất Fexofenadin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ 2, có khả năng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc ở trên thụ thể histamin H1 ngoại biên. Đây cũng là một chất chuyển hoá có hoạt tính của Terfenadin, tuy nhiên do không ức chế kênh Kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim nên thuốc không còn hoạt tính đối với tim.

Ngoài ra, Fexofenadin cũng ít có khả năng kháng Dopaminergic hoặc Cholinergic, đồng thời không có tác dụng ức chế thụ thể beta Adrenergic và Alpha-1. Ở liều điều trị, hoạt chất này không làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và không gây buồn ngủ cho người bệnh. Hơn nữa, thuốc cũng có tác dụng nhanh chóng và kéo dài.

  • Dược động học

Hấp thu

Hoạt chất Fexofenadin được cơ thể hấp thu tốt nhất khi sử dụng bằng đường uống. Tác dụng của thuốc sẽ bắt đầu phát huy sau khi uống khoảng 60 phút. Nồng độ đỉnh của Fexofenadin trong huyết tương đạt được chỉ sau 2 - 3 giờ sử dụng. Khi kết hợp Fexofenadin cùng với chế độ ăn uống giàu chất béo có thể làm giảm được chỉ số Cmax và AUC lần lượt là 20% và 21%.

Phân bố

Theo nghiên cứu, Fexofenadin có tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 60 – 70%, chủ yếu với Alpha-1 Acid Glycoprotein và Albumin. Hiện nay, chưa có bất kỳ nghiên cứu nào xác định liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hoặc qua nhau thai hay không. Ngoài ra, hoạt chất Fexofenadin không hấp thu qua hàng rào máu não.

Chuyến hoá

Thành phần Fexofenadin trong thuốc Telfast 60mg rất ít bị chuyển hoá (chủ yếu ở niêm mạc ruột - chiếm khoảng 5%). Trong đó, khoảng 0,5 - 1,5% liều thuốc được chuyển hoá ở gan thông qua hệ Enzym Cytochrom P450.

Thải trừ

Thời gian bán thải trung bình của thuốc thường diễn ra trong vòng 14,4 giờ và có xu hướng kéo dài hơn ở những bệnh nhân suy thận (khoảng 32 - 72%). Fexofenadin được thải trừ chủ yếu dưới dạng không đổi qua phân (80%) và nước tiểu (11%).

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Telfast 60mg

3.1. Liều dùng thuốc Telfast 60mg

Liều lượng sử dụng thuốc Telfast 60mg thường được xác định dựa trên độ tuổi và đối tượng bệnh nhân cụ thể, bao gồm:

  • Người trưởng thành và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 2 viên/ ngày, mỗi lần một viên (chia sáng - tối).
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không nên uống liều 60mg, có thể dùng viên nén Fexofenadine 30mg trong trường hợp cần thiết.
  • Bệnh nhân bị suy gan và người cao tuổi: Sử dụng liều bình thường, trừ trường hợp bệnh nhân trên > 65 tuổi bị suy giảm chức năng thận có thể phải điều chỉnh liều sao cho phù hợp.
  • Bệnh nhân bị suy thận: Uống 1 viên/ ngày.

3.2. Cách sử dụng thuốc Telfast 60mg

Thuốc Telfast 60mg được bào chế dưới dạng viên nén, do đó bệnh nhân có thể dùng thuốc bằng đường uống. Khi uống thuốc, bạn nên uống cùng 30 - 50ml nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội và sử dụng sau bữa ăn. Tránh uống thuốc với các đồ uống khác như nước cam, sữa, rượu bia, nước táo hoặc bưởi.

Ngoài ra, bệnh nhân không nên giã nhỏ hoặc bẻ đôi viên thuốc vì điều này có thể làm giảm khả năng hấp thu cũng như chất lượng của thuốc khi vào cơ thể. Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần hạn chế tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo.

4. Cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc telfast 60mg

Trong trường hợp quên liều:

  • Bổ sung ngay liều đã quên vào thời gian sớm nhất nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • Bỏ qua liều đã quên và dùng thuốc theo đúng lịch nếu đã quá sát với thời gian dùng liều tiếp theo.
  • Tránh uống gấp đôi liều hoặc bù liều cùng một lúc nhằm ngăn ngừa nguy cơ tích luỹ thuốc trong cơ thể.

Trong trường hợp quá liều:

  • Các triệu chứng sử dụng quá liều thuốc Telfast 60mg thường bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng và mệt mỏi.
  • Xử trí: Phương pháp thẩm phân máu không có tác dụng loại bỏ hoàn toàn thuốc ra khỏi máu (1,7%), đồng thời hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu, do đó việc xử trí quá liều Telfast 60mg chỉ tập trung vào việc áp dụng các biện pháp thông thường nhằm loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu ở ống tiêu hoá. Ngoài ra, bác sĩ cũng tiến hành điều trị các triệu chứng quá liều và áp dụng các biện pháp hỗ trợ nâng đỡ tổng trạng cho bệnh nhân.

5. Chống chỉ định sử dụng thuốc Telfast 60mg

Tuyệt đối không sử dụng thuốc Telfast 60mg cho những trường hợp sau đây:

  • Người bị dị ứng hoặc quá mẫn với các hoạt chất cũng như tá dược trong thuốc.
  • Trẻ em chưa đủ 12 tuổi.
  • Bệnh nhân đang sử dụng một số thuốc kháng Histamin khác.

6. Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Telfast 60mg

Trong quá trình sử dụng thuốc Telfast 60mg, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ từ phổ biến cho đến hiếm gặp dưới đây:

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Ảnh hưởng thần kinh, gồm buồn ngủ, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt hoặc mất ngủ.
  • Ảnh hưởng tiêu hoá như khó tiêu, buồn nôn.
  • Đau bụng kinh ở phụ nữ, dễ bị nhiễm siêu vi, ngứa họng, dễ nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm xoang, viêm tai giữa, sốt, ho và đau lưng.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Triệu chứng tiêu hoá như đau bụng và khô miệng.
  • Triệu chứng thần kinh như ngủ mơ ác mộng, sợ hãi hoặc rối loạn giấc ngủ.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Vấn đề trên da như nổi mày đay, ngứa hoặc phát ban.
  • Phản ứng quá mẫn như tức ngực, đỏ bừng mặt, khó thở, phù môi/lưỡi/họng/mặt.

Tác dụng phụ không rõ tần suất:

  • Tiêu chảy.
  • Vấn đề về tim mạch như hồi hộp, tăng nhịp tim.

Khi gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, trước tiên người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế để được hỗ trợ.

7. Tương tác của Telfast 60mg với những thuốc khác

Theo nghiên cứu, thuốc Telfast 60mg thường tương tác với một số loại thuốc sau đây:

  • Ketoconazol và Erythromycin dẫn đến tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương, tuy nhiên không gây thay đổi khoảng QT.
  • Nhóm thuốc kháng Acid chứa Magnesi và nhôm khiến giảm hấp thu Fexofenadin, do đó người bệnh nên sử dụng các loại thuốc này cách nhau khoảng 2 tiếng.
  • Các chất ức chế p-glycoprotein và thuốc Verapamil dẫn đến tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương.
  • Làm giảm nồng độ của các chất ức chế Acetylcholinesterase và Betahistin khi dùng chung với Fexofenadin.
  • Dùng Fexofenadin cùng rượu dẫn đến tác dụng an thần (buồn ngủ).
  • Khi uống cùng với các chất kháng Acid, Amphetamin, chất ức chế Acetylcholinesterase, Rifampin hoặc nước ép bưởi có thể làm giảm nồng độ Fexofenadin.
  • Làm giảm tới 36% khả sinh dụng của Fexofenadin khi dùng chung với nước hoa quả (bưởi, táo, cam).

8. Một số lưu ý khác khi sử dụng thuốc Telfast 60mg

8.1. Thận trọng khi sử dụng thuốc Telfast 60mg

Những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận cấp độ nặng hoặc mắc rối loạn đông máu cần thận trọng khi sử dụng thuốc Telfast 60mg. Ngoài ra, người bệnh cũng cần lưu ý một số điều khác sau đây:

  • Sử dụng đúng liều lượng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ, tránh uống quá liều gây hiện tượng tích luỹ thuốc.
  • Tránh tự ý uống thuốc trong quá trình điều trị bệnh vì điều này có thể làm trầm trọng hơn cho tình trạng sức khoẻ đang mắc phải.
  • Tránh tự ý sử dụng thêm thuốc kháng histamin H1 khi đang sử dụng Telfast 60mg.
  • Trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da cần ngưng sử dụng thuốc Telfast ít nhất 24 - 46 giờ.
  • Sử dụng thuốc Telfast 60mg có thể khiến bệnh vảy nến nặng thêm.

8.2. Những đối tượng đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng thuốc Telfast 60mg

Khi sử dụng thuốc Telfast 60mg, những đối tượng sau đây cần lưu ý:

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích lớn hơn so với rủi ro và chỉ dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên hỏi ý kiến của bác sĩ vì chưa rõ thông tin thuốc có bài tiết vào sữa mẹ không.
  • Người lái xe hoặc điều khiển máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ do quá liều hoặc tác dụng phụ. Do đó, nhóm đối tượng này cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng thuốc.

8.3. Bảo quản thuốc Telfast 60mg

Thuốc Telfast 60mg cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, luôn để ở khu vực khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng từ mặt trời. Thuốc cũng nên được cất ở nơi thoáng mát, tránh vị trí ẩm thấp hoặc dễ phát triển nấm mốc và vi khuẩn. Để thuốc ở xa tầm với của trẻ nhỏ và vật nuôi trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

174.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan