Công dụng thuốc Zometa 4mg

Thuốc Zometa 4mg được xếp vào nhóm thuốc điều trị ung thư. Zometa 4mg có thành phần chính là Acid Zoledronic, được dùng trong điều trị đa u tủy, ung thư xương,.... Cùng tìm hiểu kỹ hơn về Zometa 4mg qua bài viết sau đây.

1. Zometa 4mg là thuốc gì?

Zometa 4mg được xếp vào nhóm thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc có thành phần hoạt chất chính là acid zoledronic.

Dạng bào chế: Zometa 4mg được bào chế dưới dạng bột pha dung dịch truyền

Dạng đóng gói: Hộp 1 lọ bột gồm 4mg acid zoledronic và 1 ống dung môi 5ml.

2. Zometa 4mg tác dụng gì?

Dược lực học: Acid zoledronic được xếp vào nhóm bisphosphonates, là một acid có tác dụng ức chế sự phát hành của canxi trong xương, do đó làm chậm quá trình mất xương cũng như ngăn ngừa gãy xương do chấn thương, bệnh lý.

Chỉ định:

  • Thuốc Zomeat 4mg được dùng để điều trị tăng calci máu ác tính (tình trạng nồng độ calci máu cao do ung thư).
  • Điều trị đa u tủy hoặc ngăn ngừa các hiện tượng liên quan đến xương (gãy xương, phẫu thuật xương, ép cột sống,...) ở người bệnh ung thư tiến triển.

Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng Zometa 4mg trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Zometa 4mg.
  • Phụ nữ mang thai, phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Những người đang dùng các bisphosphonate khác.

3. Liều lượng và cách dùng Zometa 4mg

Bạn cần tuyệt đối tuân thủ theo lời dặn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc. Không nên tự ý thay đổi liều lượng cũng như đường dùng thuốc, không đưa thuốc này cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có tình trạng bệnh lý giống bạn.

  • Điều trị các hiện tượng liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển: 4mg Zometa trong dung môi của nhà sản xuất và tiếp tục pha loãng để tiêm, truyền (có thể sử dụng dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%. Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch mỗi lần ít nhất là 15 phút, 3 – 4 lần. Bổ sung cho bệnh nhân canxi và vitamin D mỗi ngày.
  • Tăng calci máu ác tính: 4mg Zometa trong dung môi của nhà sản xuất và tiếp tục pha loãng để tiêm, truyền (có thể sử dụng dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%. Tiêm truyền tĩnh mạch trong 15 phút. Cần cung cấp đầy đủ nước cho bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị.

4. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng thuốc Zometa 4mg, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như:

  • Thường gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, choáng váng, đau đầu, rối loạn vị giác, viêm kết mạc, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, đau cơ xương, đau nhức cơ thể.
  • Ít gặp: giảm bạch cầu, rối loạn giấc ngủ, lo âu, rối loạn nhịp, giảm magie máu, hạ kali máu.

Những tác dụng không mong muốn được liệt kê ở trên là chưa đầy đủ, ngoài ra bạn có thể gặp phải các triệu chứng bất thường khác trong quá trình dùng zometa 4mg. Hãy báo cáo ngay với nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời.

5. Tương tác thuốc

Hiện tượng tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hấp thu, tác dụng, tác dụng phụ của thuốc. Do đó, để tránh xảy ra tương tác thuốc, bạn cần liệt kê và thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, thực phẩm chức năng, thảo dược. Ngoài ra, đồ uống có cồn như rượu, bia,... ảnh hưởng đến sự chuyển hoá của thuốc Zometa 4mg, do đó bạn không nên sử dụng các đồ uống này khi đang dùng thuốc.

Tương kỵ: Để tránh xảy ra tương kỵ, cần pha loãng thuốc với dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%. Lưu ý không được trộn dung dịch này với các dịch truyền có chứa calci hoặc cation hóa trị II (ví dụ: ringer lactate), và thiết lập đường truyền riêng, không chung với các thuốc khác.

6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Zometa 4mg

  • Phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ: Chống chỉ định dùng Zometa 4mg.
  • Đánh giá tổng trạng bệnh nhân trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cần thiết. Tránh bổ sung nhiều nước với bệnh nhân suy tim.
  • Theo dõi kỹ các chỉ số chuyển hóa có liên quan tới tăng calci huyết như nồng độ calci, phosphate, magie huyết thanh sau khi dùng liều đầu tiên. Nếu có hạ calci máu, hạ phosphate máu, hạ magie máu, cần điều trị bổ sung. Những bệnh nhân tăng calci máu không được điều trị thì sẽ có nguy cơ suy thân, vì vậy cần theo dõi chức năng thận.
  • Không dùng đồng thời Zometa 4mg với aclasta.
  • Chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn khi dùng thuốc ở trẻ em.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi quyết định điều trị bằng Zometa 4mg ở bệnh nhân suy thận. Cần đánh giá nồng độ creatinin máu trước mỗi lần dùng thuốc. Khi dùng thuốc ở bệnh nhân di căn xương có suy thận mức độ nhẹ tới trung bình, cần giảm liều thuốc. Với những bệnh nhân có bằng chứng cho thấy sự hủy hoại thận trong quá trình điều trị, nên dùng lại thuốc khi nồng độ creatinin trở lại trong mức 10% giá trị cơ bản.
  • Bệnh nhân suy gan: chưa có đầy đủ bằng chứng lâm sàng ở bệnh nhân suy gan, nên không khuyến cáo dùng thuốc cho đối tượng này.

7. Bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc Zometa 4mg trong bao bì kín, để ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc và ánh nắng chiều trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Đặt thuốc tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi trong nhà.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

6.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan