Công dụng thuốc Zerlor

Thuốc Zerlor chứa 3 hoạt chất chính là Acetaminophen, caffeine và Dihydrocodeine. Thuốc thường được chỉ định để giảm các cơn đau vừa đến nặng. Bài viết sẽ cung cấp các thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc Zerlor.

1. Thuốc Zerlor có tác dụng gì?

Thuốc Zerlor là sự kết hợp của 3 hoạt chất chính Acetaminophen, caffeine và Dihydrocodeine được sử dụng để giảm đau vừa đến nặng. Acetaminophen được dùng để giảm đau và hạ sốt cho bệnh nhân. Acetaminophen có thể gây ra các tác dụng không mong muốn khi dùng với liều lượng lớn, bao gồm cả gây độc gan nghiêm trọng. Caffeine là một chất kích thích thần kinh trung ương được sử dụng cùng với thuốc giảm đau khác để tăng cường tác dụng. Dihydrocodeine thuộc nhóm thuốc giảm đau gây nghiện, có tác động trên hệ thống thần kinh trung ương.

2. Liều dùng của thuốc Zerlor

Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc dùng lâu hơn so với quy định vì nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân cao tuổi vì cơ thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc giảm đau. Dùng quá nhiều thuốc trong một thời gian dài có thể gây lệ thuộc về tinh thần/thể chất hoặc gây quá liều. Ngoài ra, sử dụng liều cao acetaminophen có thể gây tổn thương gan. Bệnh nhân cũng cần ngừng thuốc Zerlor đúng cách theo chỉ dẫn của y bác sĩ. Sau đây là liều thuốc Zerlor tham khảo trong điều trị cơn đau vừa đến nặng:

  • Người lớn: Dùng 2 viên mỗi 4-6 giờ nếu cần. Bác sĩ có thể tăng liều khi cần thiết. Tuy nhiên, liều lượng thường không vượt quá 10 viên/ngày.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Việc sử dụng và liều lượng phải do bác sĩ xác định.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không nên dùng thuốc Zerlor cho những bệnh nhân này

3. Tác dụng phụ của thuốc Zerlor là gì?

Bệnh nhân sử dụng thuốc Zerlor có thể gặp phải các tác dụng phụ bao gồm: buồn nôn, nôn, táo bón, choáng váng, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, đi tiểu nhiều hoặc khó ngủ. Để ngăn ngừa táo bón, bệnh nhân nên ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước, tập thể dục hoặc có thể dùng thuốc nhuận tràng nếu cần thiết. Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, bệnh nhân nên đứng dậy từ từ khi đang ở tư thế ngồi hoặc nằm.

Thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Ngưng thở khi ngủ, thay đổi tâm trạng (chẳng hạn như cáu kỉnh, căng thẳng, lo lắng, ảo giác);
  • Nhịp tim không đều, đau dạ dày, khó đi tiểu;
  • Thay đổi thị lực, run, ảnh hưởng đến tuyến thượng thận (chẳng hạn như chán ăn, mệt mỏi bất thường, sụt cân).

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Zerlor là rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa, sưng mặt/lưỡi/cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng và khó thở.

4. Những lưu ý trong khi sử dụng thuốc Zerlor là gì?

  • Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với Dihydrocodeine, Acetaminophen, caffeine hoặc các loại thuốc giảm đau Opioid khác. Thuốc Zerlor có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Do vậy bệnh nhân không nên lái xe, sử dụng máy móc trong thời gian dùng thuốc.
  • Sử dụng dihydrocodeine trong thời gian dài hoặc với liều lượng lớn có thể hình thành thói quen, gây lệ thuộc về tinh thần hoặc thể chất. Lệ thuộc thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ giống như triệu chứng cai nghiện nếu ngừng điều trị đột ngột. Các tác dụng phụ nghiêm trọng khi cai thuốc có thể được phòng ngừa bằng cách giảm liều từ từ trong một khoảng thời gian trước khi ngừng hoàn toàn.
  • Không sử dụng thuốc này nếu đang sử dụng hoặc đã sử dụng chất ức chế MAO (IMAO) như isocarboxazid, linezolid, phenelzine, selegilin trong vòng 14 ngày qua.
  • Thuốc Zerlor sẽ làm tăng tác dụng của rượu và các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác. Ngoài ra, tăng nguy cơ bị tổn thương gan hơn nếu uống nhiều rượu khi đang dùng Acetaminophen. Vì vậy, không nên uống đồ uống có cồn trong thời gian dùng thuốc Zerlor.
  • Codein được chuyển thành morphin trong cơ thể. Một số người chuyển đổi codeine thành morphine nhanh hơn và có nhiều nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc hơn bình thường. Trẻ em có nguy cơ nhạy cảm với hiệu ứng này hơn. Vì vậy, không dùng thuốc Zerlor cho trẻ em dưới 12 tuổi, trẻ em dưới 18 tuổi đã phẫu thuật cắt bỏ amidan, trẻ em từ 12 đến 18 tuổi có nguy cơ cao mắc các bệnh lý về hô hấp như ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, béo phì, bệnh phổi.
  • Trước khi phẫu thuật hoặc một số thủ thuật y tế, hãy thông báo với bác sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc Zerlor và cả các loại thuốc khác gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, các sản phẩm từ thảo dược.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Các nghiên cứu đã chứng minh các tác dụng có hại cho trẻ sơ sinh. Bệnh nhân nên sử dụng một thuốc khác thay thế hoặc ngừng cho con bú trong khi sử dụng thuốc Zerlor.
  • Phụ nữ mang thai: Thuốc Zerlor có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu được sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

5. Tương tác của thuốc Zerlor

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu lực của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân nên viết một danh sách tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/không kê đơn, các sản phẩm thảo dược) và đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Sau đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng thuốc Zerlor:

  • Nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng chẳng hạn như thở chậm/nông, buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt có thể tăng lên nếu dùng chung thuốc Zerlor với thuốc giảm đau Opioid khác hoặc thuốc giảm ho (Morphin, Hydrocodone), rượu, thuốc ngủ (Alprazolam, Lorazepam, Zolpidem), thuốc giãn cơ (Carisoprodol, Cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamin (Cetirizin, Diphenhydramine).
  • Sử dụng thuốc Zerlor với một số loại thuốc như Acenocoumarol, Carbamazepine, Fosphenytoin, Phenytoin, Warfarin, Zidovudine có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng để giảm tương tác.
  • Các loại thuốc như thuốc kháng nấm nhóm Azol (Ketoconazole), bupropion, fluoxetine, kháng sinh Macrolid (Erythromycin), Mifepristone, thuốc điều trị HIV (Ritonavir), Paroxetine, Quinidine, Rifampin có thể ảnh hưởng đến việc đào thải thuốc Zerlor ra khỏi cơ thể.
  • Tránh uống một lượng lớn đồ uống có chứa caffeine (cà phê, trà, cola) và ăn một lượng lớn sô cô la trong quá trình dùng thuốc Zerlor.
  • Các loại thuốc giảm ho, thuốc điều trị cảm lạnh có thể chứa Acetaminophen, caffeine và gây ra quá liều nếu dùng đồng thời với Zerlor. Do đó, bệnh nhân nên hỏi ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Thuốc Zerlor có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm bao gồm xét nghiệm nước tiểu, nồng độ amylase/lipase.

Trên đây là các thông tin tổng quan về thuốc Zerlor. Những thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến nhân viên y tế trước khi sử dụng thuốc.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

49 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Acephen
    Công dụng của thuốc Acephen

    Acephen là thuốc giảm đau hạ sốt được bào chế dưới dạng viên đạn đặt trực tràng. Thuốc có thành phần chính là acetaminophen. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng và những tác dụng phụ có thể gặp khi ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Acepron 500 mg
    Công dụng thuốc Acepron 500 mg

    Acepron 500 mg là thuốc có tác dụng giảm đau và hạ sốt, được dùng để điều trị một số vấn đề sức khỏe thường gặp. Việc sử dụng thuốc cần đúng liều lượng, tránh dùng quá liều hoặc quên ...

    Đọc thêm
  • Rhutazil
    Công dụng thuốc Rhutazil

    Rhutazil có chứa các thành phần là Acetaminophen 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan HBr 7.5 mg dưới dạng viên nén, có tác dụng làm giảm các triệu chứng của cảm cúm như ho, sốt, nhức đầu, đau nhức bắp thịt, nghẹt ...

    Đọc thêm
  • Cetafenac
    Công dụng thuốc Cetafenac

    Thuốc Cetafenac có thành phần bao gồm hoạt chất Acetaminophen, Natri Diclofenac và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm phi Steroid. Thuốc được bào chế dưới ...

    Đọc thêm
  • nadylanzol
    Công dụng thuốc Mekotamol

    Mekotamol là thuốc giảm đau, hạ sốt nên thường dùng điều trị các triệu chứng trong trường hợp: cảm sốt, đau đầu, sổ mũi do dị ứng thời tiết, chảy nước mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, viêm mũi cấp... Tham ...

    Đọc thêm