Công dụng thuốc Pralatrexate

Thuốc Pralatrexate là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị ung thư. Vậy thuốc Pralatrexate có tác dụng gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

1. Thuốc Pralatrexate có tác dụng gì?

Thuốc Praletrexate là một anitmetabolite cụ thể, được gọi là antifolate, nó được thiết kế để tích tụ trong các tế bào ung thư. Antifolate bắt chước cấu trúc của các phân tử tự nhiên tham gia vào quá trình tổng hợp DNA.

Tế bào ung thư nhầm chất chống chuyển hóa với chất chuyển hóa bình thường, cho phép hợp chất này ngăn chặn hoặc làm chậm các enzym quan trọng tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, sau đó gây ra cái chết của tế bào.

2. Cách dùng thuốc Pralatrexate

Thuốc Pralatrexate được truyền qua tĩnh mạch. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc Pralatrexate của bạn sẽ được bác sĩ tính toán dựa trên chiều cao và cân nặng của bạn.

Thuốc Pralatrexate ảnh hưởng tới một số loại vitamin trong cơ thể, vì vậy bạn cần phải bổ sung các loại vitamin này để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn có thể cần bổ sung axit folicB12 trước, trong và sau khi điều trị bằng thuốc pralatrexate. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về liều lượng, thời gian và thời gian của các chất bổ sung này.

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của pralatrexate. Các loại thuốc đó bao gồm Bactrim (trimethoprim / sulfamethoxazole), probenecid và NSAID (thuốc chống viêm không steroid, bao gồm ibuprofen, aspirin, Naproxen, Aleve, Motrin). Hãy chắc chắn cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc, vitamin và chất bổ sung mà bạn đang sử dụng.

3. Tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Pralatrexate

Các tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Pralatrexate bao gồm:

  • Loét miệng (Viêm niêm mạc): Một số phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra vết loét hoặc đau trong miệng và/hoặc ở cổ họng của bạn. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu miệng, lưỡi, bên trong má hoặc cổ họng của bạn trở nên trắng, loét hoặc đau. Thực hiện chăm sóc miệng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát bệnh loét miệng. Nếu vết loét miệng trở nên đau đớn, bác sĩ hoặc y tá của bạn có thể đề nghị dùng thuốc giảm đau.
    • Chải răng bằng bàn chải lông mềm hoặc tăm bông hai lần một ngày.
    • Tránh các loại nước súc miệng có chứa cồn. Bạn nên súc miệng bằng baking soda và/hoặc muối với nước ấm (2 thìa cà phê muối nở hoặc 1 thìa cà phê muối trong một cốc nước ấm 250ml) 4 lần mỗi ngày.
    • Nếu miệng bị khô, bạn hãy ăn thức ăn ẩm, uống nhiều nước (6-8 ly) và ngậm kẹo cứng không đường.
    • Tránh hút thuốc lá, uống đồ uống có cồn và nước trái cây họ cam quýt.
  • Giảm tiểu cầu: Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy khi số lượng tế bào này thấp, bạn có nguy cơ bị chảy máu cao hơn. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có bất kỳ vết bầm tím hoặc chảy máu quá mức nào, bao gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu răng hoặc máu trong nước tiểu hoặc phân của bạn. Nếu số lượng tiểu cầu trở nên quá thấp, bạn có thể được truyền tiểu cầu. Các biện pháp phòng tránh chảy máu khi số lượng tiểu cầu của bạn thấp đó là:
    • Không sử dụng dao cạo râu.
    • Tránh chơi các môn thể thao và các hoạt động có thể gây thương tích hoặc chảy máu.
    • Không dùng aspirin (axit salicylic), thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Motrin / Advil (ibuprofen), Aleve (naproxen), Celebrex (celecoxib), v.v. vì chúng đều có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
    • Không dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm xỉa răng. Chỉ sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm để đánh răng.
  • Buồn nôn và/hoặc nôn mửa: Nói chuyện với bác sĩ của bạn để họ có thể kê đơn thuốc giúp bạn kiểm soát buồn nôn và nôn. Ngoài ra, thay đổi chế độ ăn uống có thể hữu ích. Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, gia vị hoặc axit (chanh, cà chua, cam). Gọi cho bác sĩ nếu bạn cảm thấy choáng váng hoặc chóng mặt bất cứ lúc nào.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư và là cảm giác kiệt sức không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi điều trị ung thư và trong một khoảng thời gian sau đó, bạn có thể cần phải điều chỉnh lịch trình sinh hoạt để kiểm soát sự mệt mỏi. Lập kế hoạch thời gian để nghỉ ngơi trong ngày và tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động quan trọng hơn. Tập thể dục có thể giúp chống lại sự mệt mỏi, đi bộ hàng ngày với một người bạn có thể giúp bạn hết mệt mỏi. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết các mẹo hữu ích về cách đối phó với tác dụng phụ này của thuốc.
  • Thiếu máu: Các tế bào hồng cầu của bạn có trách nhiệm mang oxy đến các mô trong cơ thể bạn. Khi số lượng hồng cầu thấp, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn cảm thấy khó thở hoặc đau ngực. Nếu số lượng hồng cầu quá thấp, bạn có thể được truyền máu.
  • Táo bón: Có một số cách có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc giảm táo bón trong quá trình sử dụng thuốc Pralatrexate, bao gồm chất xơ trong chế độ ăn uống của bạn (trái cây và rau), uống 8-10 ly nước mỗi ngày và duy trì hoạt động. Thuốc làm mềm phân có thể ngăn ngừa táo bón. Nếu bạn không đại tiện trong 2-3 ngày hay liên hệ với bác sĩ để được gợi ý giảm táo bón.
  • Sốt: Sốt có thể là một tác dụng phụ của thuốc pralatrexate, nhưng nó cũng có thể là một dấu hiệu của nhiễm trùng. Nếu bạn bị sốt từ 38°C trở lên, bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Phù ngoại vi: Phù ngoại vi là sưng các chi do giữ nước. Nó có thể gây sưng bàn tay, cánh tay, chân, mắt cá chân và bàn chân. Chỗ sưng có thể trở nên khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang gặp phải bất kỳ vết sưng mới hoặc nặng hơn nào.
  • Chảy máu cam: Bạn có thể bị chảy máu nhẹ, mặc dù chảy máu mũi có vẻ không đáng lo ngại lắm, nhưng bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bị chảy máu dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Ho: Thuốc Pralatrexate có thể gây ra cơn ho mới hoặc làm cho con ho cũ của bạn trở nên nặng hơn. Thông báo cho bác sĩ của bạn về bất kỳ thay đổi nào trong nhịp thở, bao gồm khó thở, thở khò khè hoặc ho.
  • Giảm bạch cầu hoặc giảm bạch cầu trung tính: Tế bào bạch cầu (WBC) rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng. Trong khi được điều trị bằng thuốc Pralatrexate, số lượng bạch cầu có thể giảm xuống, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá của bạn ngay lập tức nếu bạn bị sốt (nhiệt độ cao hơn 38°C), đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu hoặc đau không chữa lành.

Lời khuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình sử dụng thuốc Pralatrexate:

  • Rửa tay sạch sẽ là cách tốt nhất để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
  • Tránh đến những nơi tập trung đông người và những người bị bệnh.
  • Khi làm việc trong sân vườn, bạn hãy mặc quần áo bảo hộ bao gồm quần dài và găng tay.
  • Không xử lý chất thải vật nuôi.
  • Giữ sạch tất cả các vết cắt hoặc vết xước.
  • Tắm hàng ngày và thực hiện chăm sóc miệng thường xuyên.
  • Không cắt lớp biểu bì hoặc móng tay mọc ngược. Bạn có thể sơn móng tay, nhưng không đeo móng tay giả.
  • Hỏi bác sĩ của bạn trước khi lên lịch các cuộc hẹn hoặc thủ tục nha khoa.
  • Hãy hỏi bác sĩ của bạn trước khi bạn hoặc người nào đó đang sống cùng bạn đi tiêm chủng.
  • Bệnh tiêu chảy: Bác sĩ của bạn có thể giới thiệu các loại thuốc để giảm tiêu chảy. Ngoài ra, bạn hãy điều chỉnh chế độ ăn, tránh các trái cây sống, rau, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và hạt. Chất xơ hòa tan trong một số loại thực phẩm và hấp thụ chất lỏng có thể giúp giảm tiêu chảy. Uống 8-10 ly nước không cồn, không chứa cafein mỗi ngày để ngăn ngừa mất nước.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn, nhưng quan trọng của thuốc Pralatrexate có thể bao gồm:

  • Phản ứng trên da: Thuốc Pralatrexate có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng bao gồm phát ban, lở loét, bong tróc và phồng rộp da. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn phát triển bất kỳ thay đổi nào trên da.
  • Độc tính trên gan: Thuốc Pralatrexate có thể gây nhiễm độc gan, bác sĩ có thể theo dõi bằng cách sử dụng các xét nghiệm chức năng gan. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu hoặc đau ở bụng, vì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm độc gan.
  • Hội chứng ly giải khối u: Nếu có một lượng lớn tế bào khối u trong cơ thể trước khi điều trị, bạn có nguy cơ mắc hội chứng ly giải khối u. Điều này xảy ra khi các tế bào khối u chết quá nhanh và chất thải của chúng lấn át cơ thể. Bạn có thể được cung cấp thuốc (allopurinol) và dịch truyền tĩnh mạch để giúp ngăn ngừa điều này. Nếu bạn cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc hôn mê (buồn ngủ, uể oải), hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Hội chứng ly giải khối u có thể ảnh hưởng đến chức năng thận của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi chức năng thận bằng công thức máu. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có ít hoặc không có lượng nước tiểu nào.

4. Ảnh hưởng của thuốc Pralatrexate tới việc sinh sản

  • Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Pralatrexate có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bạn không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc này.
  • Đối với nam giới, sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị và ít nhất 3 tháng sau lần điều trị cuối cùng bằng thuốc Pralatrexate, ngay cả khi bạn tin rằng mình không sản xuất tinh trùng.
  • Đối với phụ nữ, sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau lần điều trị cuối cùng bằng thuốc Pralatrexate, ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt của bạn ngừng lại.
  • Bạn không nên cho con bú khi đang dùng thuốc Pralatrexate và ít nhất 1 tuần sau liều thuốc cuối cùng của bạn.

Thuốc Pralatrexate là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị ung thư. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh được các tác dụng phụ, người dùng cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

48 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan