Công dụng thuốc Opecalcium

Thuốc Opecalcium 10ml thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được dùng để điều trị cho người bệnh bị thiếu canxi, loãng xương sau thời kỳ mãn kinh, trào ngược dạ dày và một số triệu chứng khác. Vậy thuốc Opecalcium có công dụng gì và được dùng trong những trường hợp cụ thể nào?

1. Thuốc Opecalcium 10ml là thuốc gì?

Thuốc Opecalcium 10ml có thành phần chứa 3 hoạt chất chính là Calci Glucoheptonat 550mg, Acid Ascorbic 50mg, Nicotinamid 25mg và các tá dược khác vừa đủ một viên. Thuốc được bào chế cho người dùng là Opecalcium ống, đóng gói dưới dạng hộp gồm 20 ống, mỗi ống có thể tích 10ml.

2. Công dụng của thuốc Opecalcium 10ml

2.1 Công dụng của thuốc Opecalcium

  • Giúp phòng và điều trị thiếu Vitamin C cho những người mắc bệnh Scorbut và điều trị các chứng chảy máu do thiếu Vitamin C.
  • Giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể khi bị cảm cúm, mệt mỏi, bị mắc các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc.
  • Hỗ trợ người bị thiếu máu do thiếu sắt
  • Có thể phối hợp với một số loại thuốc chống bệnh dị ứng
  • Hỗ trợ bổ sung Ca và vitamin D3 cho sự tăng trưởng của thanh thiếu niên, tuổi dậy thì và các trường hợp có nhu cầu cần bổ sung Ca.

2.2 Chỉ định thuốc Opecalcium

Thuốc Opecalcium được phép sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Những người trong độ tuổi phát triển bị thiếu calci, có nhu cầu tăng calci
  • Phụ nữ đang trong thời kỳ có thai, phụ nữ đang cho con bú
  • Người lớn tuổi, phụ nữ ở tuổi tiền mãn kinh, mãn kinh có nhu cầu phòng và điều trị bệnh loãng xương.

2.3 Chống chỉ định thuốc Opecalcium

Người dùng cần lưu ý các trường hợp chống chỉ định của thuốc Opecalcium sau đây:

  • Chống chỉ định dùng liều lượng cao cho những người có nguy cơ thiếu máu huyết tán do bị thiếu hụt Glucose - 6 - phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Những người có tiền sử bị bệnh tăng nguy cơ hấp thu sắt (thalassemia)
  • Tất cả các trường hợp quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc

3. Cách dùng và liều dùng thuốc Opecalcium

3.1 Cách dùng

Thuốc Opecalcium thường được sử dụng bằng đường uống. Trong những trường hợp rất đặc biệt, người dùng mới được dùng đường tiêm. Khi tiêm, để đạt hiệu quả tốt nhất nên thực hiện tiêm bắp, tuy nhiên sẽ gây đau tại nơi tiêm nhưng mức độ đau không đáng kể.

3.2 Liều dùng

Cũng giống như tất cả các loại thuốc khác, Opecalcium sẽ có liều dùng khác nhau đối với những trường hợp bệnh khác nhau. Liều lượng còn tùy thuộc vào mức độ và tính chất của từng loại bệnh, từng độ tuổi sử dụng thuốc.

Dùng để điều trị bệnh thiếu vitamin C (bệnh Scorbut)

  • Dự phòng: sử dụng 25-75 mg mỗi ngày, dùng cho cả người lớn và trẻ em.
  • Điều trị: đối với người lớn, sử dụng liều lượng 250-500 mg/ngày và chia đều thành những liều nhỏ trong ngày. Người dùng cần sử dụng trong ít nhất 2 tuần.

Dùng để phối hợp Desferrioxamin giúp tăng đào thải sắt: sử dụng liều 100-200 mg/ngày

Với Methemoglobin - huyết khi không có sẵn methylen: sử dụng liều 300-600 mg/ngày và chia thành những liều nhỏ.

Lưu ý: trên đây chỉ là liều lượng dùng để tham khảo. Người muốn sử dụng thuốc Opecalcium cần đi khám và được bác sĩ chẩn đoán, kê đơn theo đúng tình trạng cơ thể của mình, không được tự ý sử dụng.

3.3 Xử trí khi dùng quá liều thuốc Opecalcium

Trong trường hợp quên liều: Người dùng không được tự ý sử dụng gấp đôi số liều đã ghi trong đơn thuốc mà hãy tiếp tục sử dụng liều tiếp theo, đúng với liều lượng và thời gian đã kê đơn. Tuy nhiên, người dùng cần tránh quên liều, phải sử dụng đều đặn thuốc để có được hiệu quả tốt nhất.

Trong trường hợp quá liều: Người bệnh cần bình tĩnh và thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để được tư vấn và hỗ trợ để tránh gặp những triệu chứng không may xảy ra. Triệu chứng thường gặp khi người dùng sử dụng quá 1g hàng ngày hoặc nhiều hơn đó là tiêu chảy. Khi đó, người dùng có thể bổ sung thêm điện giải và nước để giúp cho cơ thể chống mất nước.

4. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc Opecalcium

4.1 Các tác dụng phụ của thuốc

Khi sử dụng Opecalcium, người dùng có thể gặp một số triệu chứng không mong muốn.

Trường hợp hiếm gặp:

  • Khi tiêm Opecalcium rất có thể gây ra triệu chứng shock phản vệ, nguyên nhân gây ra hiện tượng này có thể là do chất bảo quản trong thuốc gây ra.
  • Có thể gây tử vong nếu tiêm Opecalcium liều cao. Vì vậy, dùng thuốc tiêm tĩnh mạch là một phương pháp dùng không hợp lý và thiếu an toàn cho người bệnh.
  • Khi tiêm có thể gây tan máu ở người dùng, giảm độ bền của hồng cầu, đặc biệt ở những người thiếu men G6DP.

Trường hợp ít gặp:

  • Máu: gây thiếu máu tan máu
  • Tim mạch: gây bừng đỏ, có thể dẫn đến suy tim
  • Thần kinh trung ương: nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu
  • Dạ dày - tiêu hóa: nôn, buồn nôn, ợ nóng, ỉa chảy
  • Thần kinh - cơ: gây đau tức cạnh sườn

Trường hợp thường gặp:

  • Gây tăng Axalat niệu

4.2 Cách xử trí đối với tác dụng không mong muốn của thuốc Opecalcium

Người dùng không nên dừng đột ngột sau khi sử dụng Opecalcium liều cao trong thời gian dài để phòng ngừa bệnh Scorbut hồi ứng, bởi do có sự cảm ứng trong quá trình chuyển hóa vitamin C. Đây là biểu hiện sinh lý và là hậu quả của việc dùng liều cao Opecalcium trước đó.

5. Tương tác thuốc Opecalcium

Một số tương tác đáng kể mà người dùng cần theo dõi chặt chẽ để có sự điều chỉnh phù hợp, đó là:

  • Những loại thuốc có nguy cơ bị hạn chế quá trình hấp thụ và phát huy tác dụng của thuốc Opecalcim như: Levothyroxin, biphosphanat, kháng sinh nhóm Quinolon và nhóm Tetracyclin.
  • Không được sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang sử dụng Epinephrine hoặc digitalis, vì nó có thể làm tăng thêm độc tính và gây hại cho sức khỏe người sử dụng.

Lưu ý: Để quá trình dùng thuốc an toàn và mang lại những tác dụng hiệu quả nhất, người dùng cần thông báo cho bác sĩ hoặc người kê đơn về các loại thuốc và thực phẩm chức năng khác mà mình đang sử dụng trong quá trình điều trị.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Opecalcium

Lưu ý khi sử dụng thuốc Opecalcium như sau:

  • Người dùng nên dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.
  • Không nên quá lạm dụng thuốc, bên cạnh việc sử dụng Opecalcium, người dùng nên bổ sung thêm calci cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống dinh dưỡng để có được lượng Vitamin C tự nhiên tốt nhất cho cơ thể.
  • Cần bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phù hợp nhất là từ 25 - 30 độ. Cần để thuốc Opecalcium xa tầm với của trẻ nhỏ.
  • Tuyệt đối không được sử dụng thuốc khi thuốc đã hết hạn sử dụng.

Thuốc Opecalcium 10ml thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được dùng để điều trị cho người bệnh bị thiếu canxi, loãng xương sau thời kỳ mãn kinh, trào ngược dạ dày và một số triệu chứng khác. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

13.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan