Công dụng thuốc Neubatel

Thuốc Neubatel được bào chế dưới dạng viên nang cứng, có thành phần chính là Gabapentin. Thuốc được sử dụng trong điều trị động kinh, đau dây thần kinh tọa.

1. Thuốc Neubatel trị bệnh gì?

Thuốc Neubatel có thành phần chính là Gabapentin với hàm lượng 300mg (thuốc Neubatel 300) hoặc 600mg (thuốc Neubatel forte 600mg). Gabapentin là chất có tác dụng tốt trong điều trị động kinh, chống co giật, giảm đau thần kinh,...

Chỉ định sử dụng thuốc Neubatel:

Chống chỉ định sử dụng thuốc Neubatel:

  • Người có tiền sử mẫn cảm với thành phần/tá dược của thuốc;
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

2. Cách dùng và liều dùng thuốc Neubatel

Cách dùng: Đường uống. Thuốc Neubatel được dùng như một loại thuốc phụ để phối hợp với các thuốc chống động kinh khác, dùng đơn độc có thể không mang lại tác dụng. Thời điểm uống thuốc không ảnh hưởng bởi thức ăn nên có thể uống thuốc vào bất kỳ lúc nào trong ngày. Khi uống thuốc, người bệnh nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ.

Liều dùng:

  • Liều dùng cho người từ 12 tuổi trở lên bị động kinh cục bộ: Mỗi ngày uống 3 viên 300mg (tương đương 900mg), chia làm 3 lần/ngày. Thời gian sử dụng thuốc giữa 2 lần liên tiếp không quá 12 giờ. Liều dùng tối đa là mỗi ngày uống 12 viên 300mg (tương đương 3600mg), chia làm 3 lần/ngày. Thời gian sử dụng thuốc giữa 2 lần liên tiếp không quá 12 giờ;
  • Liều dùng cho bệnh nhân 3 - 12 tuổi bị động kinh cục bộ: Mỗi ngày uống 25 - 35mg/kg/ngày, chia làm 3 lần/ngày;
  • Liều dùng điều trị cho người bị đau có nguồn gốc thần kinh ở người từ 18 tuổi trở lên: Mỗi ngày uống 3 viên 300mg (tương đương 900mg), chia làm 3 lần/ngày;
  • Liều dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận: Cần điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.

Quá liều: Khi dùng thuốc Neubatel quá liều, người bệnh có thể gặp các độc tính trên gan, thận hoặc gặp một số biểu hiện giống như tác dụng phụ của thuốc. Khi dùng liều Gabapentin tới 49g, người bệnh có biểu hiện tiêu chảy, ngủ lịm, nhìn đôi, buồn ngủ, nói lắp. Cách xử trí là: Theo dõi sức khỏe nếu các biểu hiện nhẹ. Tuy nhiên, nên đề phòng vì nguy cơ sốc phản vệ thường có diễn biến rất nhanh. Người bệnh nên nhập viện sớm để có hướng xử trí an toàn.

Quên liều: Nếu liều Neubatel quên chưa cách quá xa với liều dùng đúng thì người bệnh nên uống ngay. Trường hợp liều quên đã khá lâu thì bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên, tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.

3. Tác dụng phụ của thuốc Neubatel

Khi sử dụng thuốc Neubatel, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Thường gặp: Chóng mặt, suy giảm trí nhớ, mất phối hợp vận động, phù, buồn ngủ, mệt mỏi, rung giật nhãn cầu, lo âu, giảm thị lực, song thị, mẩn ngứa, phát ban, táo bón, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, khô miệng, đau cơ, đau khớp, ho, viêm hầu - họng, viêm mũi, viêm phổi, giảm bạch cầu, phù mạch ngoại biên, nhiễm virus, liệt dương;
  • Ít gặp: Hồi hộp, đau thắt ngực, rối loạn mạch ngoại vi, hạ huyết áp, mất vị giác hoặc rối loạn vị giác, rối loạn tiêu hóa, chảy máu lợi, viêm miệng, trầm cảm, cáu gắt, liệt nhẹ, mất trí nhớ hoặc ngôn ngữ, nhức đầu, mất hoặc giảm dục cảm, gan to, tăng cân;
  • Hiếm gặp: Liệt dây thần kinh, giảm chức năng vận động, tăng dục cảm, rối loạn nhân cách hoặc tâm thần, viêm sụn, đau lưng, loãng xương, loét dạ dày - tá tràng, viêm trực tràng, viêm đại tràng, viêm thực quản, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu (thường không có triệu chứng), ho, phù phổi, khản tiếng, giảm thông khí phổi, viêm niêm mạc đường hô hấp, sốt, rét run, hội chứng Stevens-Johnson,...

Trong trường hợp gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn, điều trị thích hợp.

4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Neubatel

Một số lưu ý người bệnh cần nhớ trước và trong khi sử dụng thuốc Neubatel:

  • Thận trọng khi dùng thuốc Neubatel cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, người có tiền sử bị rối loạn tâm thần, thẩm phân máu;
  • Người bệnh động kinh không được dừng thuốc Neubatel đột ngột. Nếu muốn giảm liều hoặc ngưng thuốc cần tiến hành từ từ trong khoảng 1 tuần;
  • Bệnh nhân không được tự ý tăng, giảm lượng thuốc uống trong suốt quá trình điều trị;
  • Nếu mắc bệnh mạn tính cần phải dùng thuốc kéo dài như bệnh tim mạch, dị ứng,... thì người bệnh nên báo cho bác sĩ để được tư vấn, thay đổi liều dùng nếu cần thiết;
  • Trong thời gian điều trị với thuốc Neubatel, người bệnh nên hạn chế tối đa việc tiêu thụ thức ăn, đồ uống chứa cồn hoặc chất kích thích;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định ngưng điều trị với thuốc Neubatel;
  • Người lái xe và vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng thuốc Neubatel do thuốc có thể ảnh hưởng tới tâm thần và sự tập trung (biểu hiện bởi tình trạng chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi,...);
  • Nên thận trọng nếu sử dụng thuốc Neubatel cho phụ nữ có thai hoặc đang trong thời gian cho con bú. Để có quyết định chính xác, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Tương tác thuốc Neubatel

Khi đi vào cơ thể, thuốc Neubatel có thể xảy ra tương tác với một số loại thuốc dùng đường uống khác, gây ảnh hưởng tới hiệu quả của các thuốc đó hoặc làm tăng nguy cơ, mức độ của các tác dụng phụ. Theo các bác sĩ, bệnh nhân nên liệt kê các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để bác sĩ tư vấn, tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Một số tương tác thuốc của Neubatel:

  • Dùng đồng thời Gabapentin (thành phần chính của thuốc Neubatel) với các thuốc kháng acid chứa muối nhôm và muối magie sẽ làm giảm sinh khả dụng của Gabapentin. Do đó, người bệnh nên sử dụng thuốc Neubatel cách thuốc kháng acid tối thiểu 2 giờ;
  • Dùng đồng thời Gabapentin với Cimetidin làm giảm nhẹ bài tiết của Gabapentin qua thận nhưng không có ý nghĩa lâm sàng;
  • Thuốc Neubatel có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm Protein niệu.

Khi sử dụng thuốc Neubatel, người bệnh nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của y bác sĩ về liều dùng, cách dùng thuốc. Nếu gặp triệu chứng bất thường, người bệnh cũng nên báo sớm cho bác sĩ để được tư vấn, điều trị can thiệp kịp thời.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

25K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan