Công dụng thuốc Lipivastin 10

Thuốc Lipivastin 10 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định điều trị các triệu chứng tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride máu, rối loạn beta-lipoprotein. Thuốc Lipivastin 10 là loại thuốc được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ.

1. Thuốc Lipivastin 10 là thuốc gì?

Thuốc Lipivastin 10 có thành phần chính là hoạt chất Atorvastatin calcium và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói thành hộp gồm 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.

2. Công dụng thuốc Lipivastin 10

2.1 Công dụng - chỉ định

  • Thuốc Lipivastin 10 được chỉ định để làm giảm đi cholesterol toàn phần, apolipoprotein B và triglycerid, LDL-cholesterol và làm tăng HDL-cholesterol ở những người bị tăng cholesterol máu nguyên phát.
  • Người bị rối loạn beta lipoprotein máu mà chế độ ăn không đáp ứng đủ
  • Giúp làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol ở những người bệnh bị tăng cholesterol máu có tính gia đình hợp đồng tử.

2.2 Chống chỉ định

Thuốc Lipivastin 10 chống chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với hoạt chất Atorvastatin và bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
  • Người bị bệnh gan đang tiến triển hoặc bị transaminase huyết thanh dai dẳng mà chưa tìm ra được nguyên nhân
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ

3. Cách dùng và liều dùng thuốc Lipivastin 10

Cách dùng: thuốc Lipivastin 10 được điều chế dưới dạng viên nén bao phim nên được sử dụng bằng đường uống, kèm với một lượng nước vừa đủ, không nên nghiền nát hay bẻ đôi viên thuốc. Người dùng có thể uống thuốc vào bữa ăn hoặc lúc đói.

Liều dùng:

  • Với triệu chứng tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp: sử dụng 10-20mg cho liều khởi đầu.
  • Dùng để giảm LDL-cholesterol nhiều (trên 45%): sử dụng 40mg/lần/ngày cho liều khởi đầu.
  • Với triệu chứng tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử: sử dụng 10-80mg/ngày và cần được phối hợp với những biện pháp hạ lipid khác
  • Điều trị phối hợp: thuốc Atorvastatin có thể điều trị phối hợp với resin giúp làm tăng hiệu quả điều trị
  • Với người bị suy thận: không cần phải điều chỉnh liều

Lưu ý: sau khi điều trị hoặc sau khi tăng liều Atorvastatin, người bệnh cần được đánh giá các chỉ số lipid máu trong vòng từ 2 đến 4 tuần để điều chỉnh liều sao cho phù hợp với mức độ đáp ứng thuốc của người bệnh.

Trong trường hợp quên liều: người dùng có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng liều đúng đã được chỉ định trong đơn thuốc. Khuyến cáo không được sử dụng gấp đôi số liều nhằm bù cho liều đã quên để không dẫn đến tình trạng sử dụng thuốc Lipivastin quá liều.

Trong trường hợp quá liều: người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về số lượng thuốc mà mình đã sử dụng và tình trạng hiện tại của bản thân để được xử lý kịp thời các triệu chứng nguy hiểm. Vì thuốc có sự gắn kết mạnh với protein huyết tương nên phương pháp thẩm tách máu sẽ không làm quá trình thanh thải Atorvastatin nhanh hơn.

4. Tác dụng phụ của thuốc Lipivastin 10

Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà thuốc Lipivastin 10 mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng khác không mong muốn như:

  • Các triệu chứng thường gặp: táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ, mắt nhìn mờ, đau cơ, đau khớp, suy nhược cơ thể và các kết quả thử nghiệm chức năng gan sẽ tăng hơn 3 lần giới hạn so với mức bình thường.
  • Các triệu chứng ít gặp: nhận thức bị suy giảm như lú lẫn, mất trí nhớ, tăng đường huyết, tăng HbA1c, các bệnh liên quan đến cơ, tăng hàm lượng creatine phosphokinase huyết tương, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ban da, ho
  • Các triệu chứng ít gặp: tiêu cơ vân, viêm cơ dẫn đến tình trạng suy thận thứ cấp thứ phát do myoglobin niệu

Lưu ý: khi thấy xuất hiện các triệu chứng kể trên hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.

5. Tương tác thuốc Lipivastin 10

Người dùng cần ghi nhớ một số phản ứng tương tác giữa thuốc Lipivastin 10 với các thuốc khác như sau:

  • Với Cyclosporin, erythromycin, itraconazole, gemfibrozil, ketoconazol, niacin liều cao, colchicin, các thuốc hạ cholesterol máu nhóm fibrat khác: làm tăng nguy cơ tổn thương cơ khi sử dụng đồng thời với statin.
  • Với các thuốc hạ lipid máu nhóm statin, các thuốc ức chế protease điều trị HIV và viêm gan siêu vi C: khi sử dụng kết hợp có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương cơ, nguy hiểm nhất là tiêu cơ vân dẫn đến tình trạng thận hư, suy thận và thậm chí là dẫn đến tử vong.
  • Tránh sử dụng kết hợp Atorvastatin với tipranavir+ritonavir hoặc telaprevir. Với trường hợp thực sự cần thiết phải kết hợp, nên sử dụng liều atorvastatin thấp nhất.
  • Nếu phối hợp với Nelfinavir thì tuyệt đối không được sử dụng quá 40mg atorvastatin/ngày
  • Với Warfarin: Atorvastatin sẽ làm giảm tác dụng của Warfarin. Nếu cần phải sử dụng phối hợp, người bệnh cần được theo dõi các chỉ số thường xuyên.
  • Khi sử dụng cùng với các nhựa gắn acid mật sẽ làm giảm rõ rệt tính sinh học khả dụng của statin. Vì vậy, người bệnh nên sử dụng hai thuốc này trong khoảng thời gian cách xa nhau.
  • Với các chất ức chế enzym CYP3A4: làm tăng nồng độ của atorvastatin có trong huyết tương, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cơ và tiêu cơ.

Lưu ý: để làm giảm đi khả năng xảy ra các tương tác không mong muốn, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về những loại thuốc, loại thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng hoặc có ý định sử dụng cùng với Lipivastin 10 để có được liều lượng điều trị phù hợp nhất.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Lipivastin 10

Khi sử dụng thuốc Lipivastin 10 để điều trị, người bệnh cần lưu ý một số điều sau:

  • Trước khi bắt đầu điều trị bằng Lipivastin 10, người bệnh cần được loại trừ các nguyên nhân gây tăng cholesterol máu như thiểu năng giáp, hội chứng thận hư, đái tháo đường kém kiểm soát, ...
  • Cần xét nghiệm chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị với thuốc
  • Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về những biểu hiện như đau cơ, yếu cơ, cứng cơ, ... để có các biện pháp can thiệp phù hợp
  • Khi sử dụng thuốc để điều trị, nếu người bệnh bị viêm cơ hoặc có nồng độ men gan trong huyết thanh tăng cao gấp 3 lần bình thường thì cần giảm liều hoặc ngưng sử dụng thuốc.
  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người bị rối loạn chức năng gan hoặc người bệnh sử dụng nhiều rượu
  • Khi điều trị bằng thuốc Lipivastin 10, người bệnh cần thực hiện một chế độ ăn uống hợp lý và duy trì đều đặn trong suốt cả quá trình.
  • Tuyệt đối chống chỉ định sử dụng thuốc cho người đang mang thai hoặc đang trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người đọc có thêm được kiến thức về công dụng thuốc Lipivastin 10 trong việc điều trị các triệu chứng tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride máu, rối loạn beta-lipoprotein. Lưu ý, thuốc Lipivastin 10 được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ, vì thế người bệnh cần được thăm khám và kê đơn trước khi dùng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

130 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan