Công dụng thuốc Hederan

Thuốc Hederan có thành phần cao khô lá thường xuân 15mg với công dụng chính điều trị các rối loạn về gan - lá lách - túi mật, co thắt cơ, bệnh gút, viêm phế quản mạn tính, bệnh lao phổi, giúp long đờm, nhiễm trùng dưới da,... Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về dòng thuốc Hederan qua bài viết dưới đây.

1. Thuốc Hederan là thuốc gì?

Thuốc Hederan thuộc nhóm thuốc có nguồn gốc Thảo dược và Động vật, thuốc được bào chế dưới dạng siro uống với thành phần chính là cao khô lá cây thường xuân (tỷ lệ 10/1) 15mg.

Thuốc Hederan được nghiên cứu và sản xuất tại Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương (Nhà máy HDPHARMA EU-Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương) - VIỆT NAM.

2. Thuốc Hederan có tác dụng gì?

Thuốc Hederan được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị các rối loạn về gan, lá lách và túi mật, cũng như co thắt cơ, bệnh gút, viêm phế quản mạn tính, bệnh lao phổi.
  • Làm giảm sưng màng đường hô hấp và phá vỡ sự tắc nghẽn ở ngực (như là một thuốc long đờm).
  • Sử dụng trực tiếp Hederan bôi lên da bị bỏng, vết chai, nhiễm trùng dưới da (viêm mô tế bào), nhiễm ký sinh trùng, sưng, đau dây thần kinh, viêm loét, đau khớp (thấp khớp) và các tĩnh mạch bị sưng (viêm tĩnh mạch).

3. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Hederan

Những thông tin được cung cấp dưới đây không thể thay thế cho tờ hướng dẫn dùng thuốc Hederan hay lời khuyên của các chuyên viên y tế. Người bệnh hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc Hederan.

3.1. Liều dùng thuốc Hederan

Người lớn: Liều dùng thuốc Hederan thông thường cho người lớn mắc bệnh ho, viêm phế quản.

  • Dạng viên nén: Liều dùng khuyến cáo 50mg 3 - 4 lần/ngày khi cần thiết.
  • Dạng siro uống (có chứa lá nho khô chiếm 0,7g/100ml): Liều khuyên dùng từ 10 -15ml 3 lần/ngày khi cần thiết.
  • Dạng trà thuốc: Liều khuyên dùng 1 chén 3 lần/ngày (có chứa 0,3-0,8g thảo mộc).

Trẻ em:

  • Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn mạn tính: Liều dùng khuyến cáo 35mg Hedera helix lá khô chiết xuất 3 lần/ngày hoặc 14mg x 3 lần/ngày.

3.2. Cách dùng thuốc Hedera

Người bệnh nên sử dụng thuốc Hederan theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, người bệnh không sử dụng thuốc Hederan với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu người bệnh có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc Hederan, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.3. Làm gì trong trường hợp dùng quá liều thuốc Hederan?

Trong trường hợp người bệnh sử dụng quá liều hoặc khẩn cấp, hãy gọi ngay số 115 cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

Ngoài ra, người bệnh cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc người bệnh đã dùng và sổ khám sức khỏe, bao gồm cả thuốc kê toa và không kê toa.

Trong trường hợp quên uống 1 liều Hederan, người bệnh hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu liều bù gần với liều kế tiếp, người bệnh hãy bỏ qua liều Hederan đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều Hederan đã quy định.

4. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Hederan điều trị

Trong quá trình sử dụng thuốc Hedera, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn đã được báo cáo như:

  • Gây kích ứng da nhẹ.
  • Các phản ứng dị ứng xảy ra như phát ban, ngứa hoặc khó chịu dạ dày, người bệnh hãy ngừng sử dụng.
  • Xuất hiện buồn nôn và nôn khi sử dụng thuốc liều cao và do Emetine có trong thuốc Hederan.

Trên đây không phải là tất cả danh mục các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu người bệnh có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ của thuốc Hederan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng khi dùng thuốc Hederan điều trị

Trước khi dùng thuốc Hederan, người bệnh nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Người bệnh đang mang thai hoặc cho con bú. Người bệnh cần phải dùng thuốc Hederan theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Người bệnh có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Hederan.
  • Người bệnh đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa/không kê toa, thảo dược và thực phẩm bảo vệ sức khỏe).
  • Dùng thuốc Hereran cho trẻ em hoặc người lớn tuổi.
  • Người bệnh đã hoặc đang mắc các bệnh lý.
  • Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc Hederan trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc Hederan, người bệnh hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Người bệnh nên bảo quản thuốc Hederan ở nhiệt độ phòng < 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng chiếu trực tiếp. Không bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh hoặc phòng tắm. Hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản sản phẩm trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc Hereran tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Người bệnh không nên vứt thuốc Hereran vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc Hereran đúng cách khi quá hạn hoặc không thể sử dụng. Người bệnh có thể tham khảo ý kiến dược sĩ/ bác sĩ hoặc đơn vị xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

6. Tương tác thuốc Hederan

  • Thuốc Hederan có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà người bệnh đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, người bệnh nên liệt kê danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm bảo vệ sức khỏe) cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
  • Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Hederan, người bệnh không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc Hederan mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng chung thuốc Hederan với thức ăn, rượu bia và thuốc lá vì có thể xảy ra tương tác. Người bệnh hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc Hederan cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
  • Tình trạng sức khỏe của người bệnh có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Hederan. Vì thế hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào đang gặp phải.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Hederan. Hederan là thuốc kê đơn, được dùng dưới chỉ định của bác sĩ. Bạn chỉ dùng thuốc này khi đã được xác định bệnh và có đơn kê của bác sĩ/ dược sĩ.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan