Công dụng thuốc Amoksiklav

Thuốc Amoksiklav thường được chỉ định sử dụng để điều trị cho các tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn xương khớp,...

1. Thuốc Amoksiklav là thuốc gì?

Thuốc Amoksiklavkháng sinh có khả năng tiêu diệt các loại vi khuẩn gây ra tình trạng nhiễm trùng. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 2 vỉ x 5 viên. Đối với thuốc Amoksiklav 625mg sẽ có các thành phần hoạt chất cụ thể sau:

  • Hoạt chất chính: Amoxicillin (dạng muối trihydrate) hàm lượng 500mg và Acid clavulanic (dạng muối clavulanate potassium) hàm lượng 125mg.
  • Các tá dược khác: Crospo-vidone, Colloidal silicon dioxide, Crosslinked carboxymethylcellulose sodium, Microcrystalline cellulose, Magnesium stearate, Ethylcellulose, Hydroxypropylcellulose, Titanium dioxide, Polysorbate, Talc và Triethylcitrate.

Ngoài ra, thuốc Amoksiklav còn được bào chế với hàm lượng khác lớn hơn. Cụ thể là thuốc Amoksiklav 2x 1000mg hoặc thuốc Amoksiklav 1g (hộp 10 viên). Mỗi một viên nén có chứa Amoxicillin dưới dạng amoxicillin trihydrate với hàm lượng 875mg và Acid clavulanic dưới dạng kali clavulanate với hàm lượng 125mg, theo tỷ lệ 7:1.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Amoksiklav

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Amoksiklav

Thuốc Amoksiklav 625mg là loại thuốc kháng sinh có khả năng diệt khuẩn, thường được chỉ định sử dụng cho cả trẻ em và người lớn để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn dưới đây:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp, phụ khoa, tiết niệu, mô mềm, da.
  • Nhiễm khuẩn ở ổ bụng hoặc bội nhiễm ổ bụng sau phẫu thuật.
  • Nhiễm khuẩn hậu phẫu hoặc nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp hoặc răng.
  • Nhiễm khuẩn xoang hoặc tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+), vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm với thuốc.
  • Lậu hoặc hạ cam.
  • Viêm đường mật, viêm phúc mạc, viêm tủy xương, vết cắn côn trùng và viêm túi mật.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn do phẫu thuật.

2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Amoksiklav

Không sử dụng thuốc Amoksiklav cho các trường hợp dưới đây:

  • Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với Axit clavulanic, Amoxicillin, Penicillin hay bất kỳ thành phần dược chất nào có trong thuốc.
  • Người từng bị dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thuốc kháng sinh nào, các triệu chứng có thể bao gồm sưng mặt, phát ban da hoặc sưng cổ.
  • Người từng có tiền sử rối loạn chức năng gan, vàng da khi sử dụng kháng sinh.
  • Người mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn hoặc bệnh bạch cầu Lympho.

3. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng thuốc Amoksiklav

3.1. Liều dùng thuốc Amoksiklav

Liều lượng sử dụng thuốc Amoksiklav sẽ được xác định cụ thể dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm:

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (nặng khoảng 40kg): Uống liều thông thường một viên 625mg x 2 lần / ngày đối với nhiễm trùng nhẹ, uống một viên 1000mg x 2 lần / ngày đối với nhiễm khuẩn nặng.
  • Không khuyến cáo sử dụng thuốc Amoksiklav đối với trẻ em chưa đủ 12 tuổi do chưa có dữ liệu báo cáo an toàn cụ thể.
  • Liều điều trị nhiễm khuẩn răng: Uống 625mg x 2 lần / ngày, dùng liên tục 5 ngày.
  • Liều dùng Acid clavulanic (dưới dạng muối Kali) tối đa trong ngày là 600mg đối với người lớn và 10mg / kg trọng lượng cơ thể đối với trẻ em. Trong khi đó, liều dùng Amoxicillin tối đa trong ngày cho người lớn là 6g và cho trẻ em là 45mg / kg trọng lượng.

3.2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Amoksiklav

Khi sử dụng thuốc Amoksiklav, bệnh nhân nên nuốt nguyên viên cùng với ly nước đầy trước khi bắt đầu bữa ăn chính. Thuốc được chia theo đường phân liều vạch trên mặt thuốc, giúp bệnh nhân sử dụng thuốc dễ dàng hơn.

Bệnh nhân nên uống thuốc Amoksiklav với số liều đều trong ngày, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 giờ và tránh dùng 2 liều trong cùng một giờ. Ngoài ra, tránh uống thuốc Amoksiklav quá 2 tuần. Nếu cảm thấy tình trạng nhiễm khuẩn không có dấu hiệu thuyên giảm, bệnh nhân cần tái khám để tìm hiểu nguyên do.

3.3. Cách xử trí quá liều hoặc quên liều thuốc Amoksiklav

*Trường hợp quá liều Amoksiklav:

Khi uống quá liều thuốc Amoksiklav, bệnh nhân có thể gặp phải cảm giác khó chịu ở bao tử (tiêu chảy, buồn nôn hoặc ói mửa) hay bị co giật. Nếu xuất hiện những triệu chứng trên sau khi trót uống quá liều Amoksiklav, bệnh nhân hãy báo cho bác sĩ ngay để có hướng xử trí kịp thời.

*Trường hợp quên liều Amoksiklav:

Nếu trót bỏ lỡ một liều thuốc Amoksiklav, bệnh nhân cần uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, tránh dùng quá sớm liều thuốc tiếp theo mà nên chờ khoảng 4 giờ rồi mới dùng thuốc tiếp.

4. Một số tác dụng phụ của thuốc Amoksiklav

Trong quá trình sử dụng thuốc Amoksiklav 625mg hoặc 1g, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoại ý dưới đây:

  • Rối loạn tiêu hoá, tiêu chảy ở cả người lớn và trẻ em (Rất phổ biến).
  • Bệnh tưa miệng (nhiễm trùng nấm men âm đạo, tại nếp gấp da hoặc ở miệng).
  • Viêm miệng, viêm ruột giả mạc kèm tiêu chảy nặng, viêm âm đạo, vàng da ứ mật hoặc viêm gan.
  • Cảm thấy buồn nôn, nhất là khi dùng thuốc ở liều cao.
  • Dị ứng, co thắt phế quản, phù Quincke hoặc sốc phản vệ.
  • Giảm tiểu cầu, bệnh bạch cầu hoặc tăng bạch cầu ưa Eosin.
  • Tiêu chảy nặng có lẫn máu trong phân, phân trắng, nước tiểu đục, vàng mắt, khó tiêu, đau hoặc đi tiểu ít hơn bình thường (nên ngừng thuốc).

Khi bắt gặp bất kỳ triệu chứng nào được đề cập ở trên, bệnh nhân cần nhanh chóng đến phòng khám hoặc cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và khắc phục.

5. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Amoksiklav

Bệnh nhân cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Amoksiklav nếu có các tình trạng sau:

  • Đang bị sốt.
  • Có tiền sử bị dị ứng.
  • Đang điều trị các vấn đề về thận hoặc gan, ví dụ rối loạn chức năng gan / thận, suy gan / suy thận.
  • Mắc bệnh vàng da ứ mật, tăng bạch cầu đơn nhân, ung thư bạch cầu.
  • Có tiền sử phát ban trên mặt, sưng thanh quản hoặc hay bị khó thở sau khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Mắc bệnh hen.
  • Có kết quả dương tính giả ở xét nghiệm nước tiểu hoặc máu.
  • Đang sử dụng thuốc chứa K.
  • Phenylketo niệu.
  • Hiếm khi truyền nước.

Trong quá trình sử dụng thuốc Amoksiklav, bệnh nhân cũng cần thận trọng một số điều sau:

  • Bác sĩ có thể tiến hành kiểm tra chính xác loại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn để đưa ra chỉ định thuốc đúng đắn.
  • Thuốc Amoksiklav có thể khiến một số tình trạng sức khỏe hiện có của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn, thậm chí gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm co giật, dị ứng và viêm ruột già.
  • Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu ( ví dụ xét nghiệm chức năng gan hoặc xét nghiệm tình trạng hồng cầu) và xét nghiệm nước tiểu.
  • Nếu bệnh nhân đang mang thai, nghi ngờ có thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang nuôi trẻ bú sữa mẹ, hãy báo cho bác sĩ để được tư vấn cụ thể trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Amoksiklav có thể tương tác khi dùng cùng các loại thuốc sau:

  • Thuốc điều trị bệnh gút (Allopurinol), có thể làm tăng nguy cơ dị ứng.
  • Thuốc Probenecid (bác sĩ có thể điều chỉnh liều Amoksiklav).
  • Thuốc ngăn chặn sự hình thành cục máu đông như Warfarin.
  • Thuốc điều trị ung thư / bệnh thấp khớp như Methotrexate.
  • Thuốc giúp ngăn chặn sự thải ghép của những cơ quan mới như Mycophenolate mofetil.

Nhằm ngăn ngừa tối đa rủi ro tương tác giữa các loại thuốc, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết về những dược phẩm mà mình đang sử dụng hiện nay. Điều này bao gồm cả thuốc không kê đơn, thuốc được kê toa, thực phẩm bổ sung bảo vệ sức khoẻ, thảo dược hay vitamin tổng hợp. Bác sĩ có thể xem xét và đánh giá nguy cơ tương tác thuốc để đưa ra quyết định điều chỉnh liều hoặc thay thế loại thuốc mới cho bệnh nhân.

Để thuốc Amoksiklav luôn đạt được chất lượng tốt nhất và tránh hư hỏng, bệnh nhân nên tuân thủ các hướng dẫn bảo quản thuốc sau:

  • Cất thuốc tại nơi khô ráo, thoáng mát và tránh độ ẩm cao.
  • Bảo quản thuốc ở vị trí cao, tránh tầm nhìn và tầm với của trẻ nhỏ.
  • Tránh sử dụng thuốc sau ngày hết hạn được in trên nhãn dán.
  • Lưu trữ thuốc trong bao bì gốc để đảm bảo thuốc không bị mốc hoặc tiếp xúc với các tác nhân làm hỏng thuốc.

Để đạt được hiệu quả điều trị cao và hạn chế tối đa nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn dùng thuốc đã được bác sĩ khuyến cáo.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

21.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan