Sự khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch là gì?

Việc hiểu rõ khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch không chỉ là một thách thức về mặt chẩn đoán mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định điều trị và phòng ngừa cho bệnh nhân. Cả hai tình trạng này đều liên quan đến sức khỏe của động mạch, nhưng có những đặc điểm riêng biệt quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về những khác biệt cơ bản giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch, giúp độc giả hiểu rõ hơn về hai tình trạng này.

1. Định nghĩa và đặc điểm cơ bản

Xơ vữa động mạch là tình trạng tạo thành các mảng bám xơ vữa bên trong động mạch, thường bắt nguồn từ sự tích tụ cholesterol và các chất béo khác. Mảng xơ vữa này có thể làm cản trở dòng máu, gây nguy cơ cao cho các bệnh tim mạch như đột quỵ hay nhồi máu cơ tim. Một đặc điểm nổi bật của xơ vữa động mạch là sự hình thành và tích tụ liên tục của các mảng bám dần dần làm hẹp và cứng hóa lòng động mạch.

Khác biệt với xơ vữa, xơ cứng động mạch không trực tiếp liên quan đến mảng xơ vữa. Đây là tình trạng mất đi tính đàn hồi của động mạch, khiến chúng trở nên cứng và giảm khả năng co giãn. Xơ cứng động mạch thường xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên, làm cho các động mạch trở nên ít linh hoạt hơn, gây khó khăn trong việc duy trì lưu lượng máu ổn định trong cơ thể.

2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Cả xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch đều có các yếu tố nguy cơ chung nhưng cũng có những điểm khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch đáng chú ý.

2.1 Xơ vữa động mạch:

Yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch bao gồm:

  • Cao huyết áp.
  • Cholesterol máu cao.
  • Hút thuốc.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Lão hóa.
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh liên quan đến xơ vữa động mạch.

2.2 Xơ cứng động mạch:

Đối với xơ cứng động mạch, lão hóa là yếu tố chính. Các yếu tố khác có thể bao gồm:

  • Tăng huyết áp.
  • Độ cứng của động mạch do mất đi tính đàn hồi tự nhiên của các sợi đàn hồi trong thành mạch.
  • Tình trạng này có thể dẫn đến các bệnh lý tim mạch khác như tăng huyết áp.
  • Liên quan đến bệnh hệ thống.
Khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch: Lão hoá là yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch còn xơ cứng thì không
Khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch: Lão hoá là yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch còn xơ cứng thì không

3. Khác biệt triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng của cả hai tình trạng này có thể khá khác biệt, dù đôi khi chúng có thể xuất hiện tương tự nhau.

3.1 Xơ vữa động mạch:

Các triệu chứng có thể xuất hiện mạnh mẽ hơn khi lòng mạch bị thu hẹp nghiêm trọng.

  • Đau ngực, đặc biệt khi gắng sức.
  • Đau chân hoặc tê, đặc biệt khi đi bộ.
  • Giảm huyết áp ở chi bị ảnh hưởng.

3.2 Xơ cứng động mạch:

Có thể không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.

  • Huyết áp cao có thể là dấu hiệu của xơ cứng động mạch.
  • Suy thận và mất thị lực ở một mắt có thể xuất hiện trong trường hợp nặng.

Chẩn đoán cho cả hai tình trạng này thường dựa trên triệu chứng lâm sàng, kết hợp với các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm Doppler, chụp CT, MRI hoặc thăm dò chức năng động mạch.

Người mắc xơ vữa động mạch thường có biểu hiện đau ngực, khó chịu
Người mắc xơ vữa động mạch thường có biểu hiện đau ngực, khó chịu

4. Ảnh hưởng đến sức khỏe và biến chứng

Ảnh hưởng và biến chứng của xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch có thể nghiêm trọng và đôi khi gây nguy hiểm đến tính mạng.

4.1 Xơ vữa động mạch

  • Giảm lưu lượng máu: Xơ vữa động mạch làm hẹp lòng động mạch, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, có thể gây thiếu máu cục bộ và suy giảm chức năng cơ quan.
  • Nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim: Mảng xơ vữa có thể vỡ ra, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn dòng máu đến tim hoặc não, dẫn đến đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Suy tim: Hạn chế lưu lượng máu đến tim có thể gây suy tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bơm máu của tim.
  • Các biến chứng ngoại biên: Xơ vữa động mạch cũng có thể ảnh hưởng đến máu lưu thông đến chi, dẫn đến đau, tê, hoặc thậm chí hoại tử ở các chi.
  • Tử vong: Là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh tim mạch trên toàn cầu.

4.2 Xơ cứng động mạch

  • Tăng huyết áp: Khi động mạch mất đi tính đàn hồi, tim phải làm việc cật lực hơn để bơm máu, gây tăng huyết áp.
  • Giảm lưu lượng máu: Giống như xơ vữa động mạch, xơ cứng động mạch cũng có thể gây giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
  • Biến chứng tim mạch: Tăng huyết áp và giảm độ đàn hồi của động mạch có thể gây ra nhiều vấn đề tim mạch, bao gồm cả suy tim và rối loạn nhịp tim.
  • Nguy cơ phình mạch và tách động mạch: Động mạch cứng và giãn có thể dẫn đến sự hình thành của phình mạch hoặc tách thành động mạch, tình trạng có thể đe dọa tính mạng.

5. Khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch trong việc điều trị và phòng ngừa

Cách tiếp cận điều trị và phòng ngừa cho cả hai tình trạng này có nhiều điểm tương đồng, chủ yếu tập trung vào việc thay đổi lối sống và quản lý các yếu tố nguy cơ.

  • Duy trì hoạt động thể chất: Tập thể dục giúp cải thiện chức năng nội mô, giảm viêm và tăng cường độ đàn hồi của động mạch. Đề xuất khoảng 90-150 phút tập luyện mỗi tuần.
  • Chế độ ăn tốt cho tim: Bao gồm thực phẩm giàu chất béo không bão hòa đơn, trái cây, rau củ và chất xơ. Hạn chế muối và chất béo bão hòa.
  • Bỏ hút thuốc: Việc bỏ thuốc lá sẽ cải thiện đáng kể sức khỏe và chức năng của động mạch.
  • Hạn chế uống rượu: Uống rượu với lượng vừa phải.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng giúp cải thiện huyết áp và sức khỏe tim mạch.
  • Dùng thuốc theo toa: Trong trường hợp xơ vữa động mạch hoặc xơ cứng động mạch gây ra cholesterol cao hoặc tăng huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc phù hợp.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và sức khỏe tim mạch.
Lối sống lành mạnh kết hợp tập luyện thể thao sẽ hỗ trợ việc điều trị và phòng ngừa các bệnh động mạch
Lối sống lành mạnh kết hợp tập luyện thể thao sẽ hỗ trợ việc điều trị và phòng ngừa các bệnh động mạch

Sự khác biệt giữa xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch không chỉ nằm ở nguyên nhân và biến chứng mà còn ở cách tiếp cận điều trị và phòng ngừa. Hiểu rõ về hai tình trạng này sẽ giúp người bệnh và cả những người không mắc bệnh có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả, qua đó giảm thiểu nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch nghiêm trọng. Điều quan trọng là không nên chủ quan với bất kỳ triệu chứng nào và hãy thăm khám y tế định kỳ để sớm phát hiện và xử lý các vấn đề sức khỏe.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

5 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Triflusal
    Công dụng thuốc Triflusal

    Thuốc Triflusal thuộc nhóm thuốc tim mạch, có tác dụng điều trị ức chế kết tập tiểu cầu, dự phòng và điều trị các bệnh huyết khối và các biến chứng do huyết khối. Thuốc Triflusal là loại thuốc được ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • thuốc Cyclandelate
    Công dụng thuốc Cyclandelate

    Thuốc Cyclandelate là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc giãn mạch. Tác dụng của thuốc là gây giãn cơ trơn tác động trực tiếp được sử dụng để làm giãn mạch máu. Đây là loại thuốc được sử dụng trong ...

    Đọc thêm
  • Lipacap
    Công dụng thuốc Lipacap

    Thuốc Lipacap được sử dụng cho bệnh nhân mắc một số hội chứng về bệnh tim mạch. Thuốc Lipacap cần sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo công dụng như mong muốn. Sau ...

    Đọc thêm
  • dancitaz
    Công dụng của thuốc Dancitaz

    Dancitaz thuộc nhóm thuốc có tác dụng đối với máu, thường được dùng trong điều trị các trường hợp thiếu máu cục bộ như bệnh mạch máu ngoại vi do đái tháo đường, bệnh xơ cứng động mạch tắc,...

    Đọc thêm
  • molantel
    Công dụng thuốc Molantel

    Molantel có thành phần chính là Cilostazol, thuộc nhóm ức chế kết tập tiểu cầu và giãn mạch. Thuốc Molantel chỉ định điều trị cơn đau cách hồi do bệnh động mạch chi dưới mạn tính để cải thiện khoảng ...

    Đọc thêm