Công dụng thuốc Mecothepharm

Thuốc Mecothepharm thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin. Thuốc có công dụng và cách sử dụng như thế nào, bạn hãy tham khảo ở bài viết dưới đây.

1. Tìm hiểu về thuốc Mecothepharm

Thuốc được sản xuất bởi công ty Cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hoá - Việt Nam với SĐK là VD-23781-15. Mecothepharm thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được bào chế ở dạng dung dịch tiêm. Thuốc được đóng gói theo hộp 10 ống x1ml, hộp 50 ống x 1ml và hộp 100 ống x1ml. Thuốc Mecothepharm có chứa thành phần chính là Mecobalamin với hàm lượng là 500mcg/ml cùng các tá dược vừa đủ khác.

2. Công dụng thuốc Mecothepharm

Với hoạt chất chính là Mecobalamin, thuốc thường được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như:

Hoạt chất Mecobalamin là một chế phẩm của vitamin B12 ở dạng Coenzym được tìm thấy trong máu và dịch não tuỷ. Mecobalamin được chuyển vào mô thần kinh nhiều hơn so với các dạng khác của vitamin B12. Dựa vào cơ chế sinh hoá, Mecobalamin tăng cường chuyển hóa protein, lipid và acid nucleic thông qua các phản ứng chuyển nhóm methyl.

Về mặt dược lý học, Mecobalamin có tác dụng hồi phục các mô thần kinh bị tổn thương và ngăn chặn sự dẫn truyền của các xung thần kinh bất thường. Mecobalamin hỗ trợ thúc đẩy quá trình phân chia và trưởng thành của nguyên hồng cầu, tổng hợp heme vì vậy có tác dụng điều trị các bệnh cảnh thiếu máu. Về mặt lâm sàng, Mecobalamin có công dụng điều trị cho bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu to, các bệnh lý thần kinh ngoại biên ví dụ như: viêm dây thần kinh do tiểu đường, viêm đa dây thần kinh. Mecobalamin là chế phẩm đầu tiên của vitamin B12 được chứng minh sự hiệu quả lâm sàng bằng các nghiên cứu mù đôi.

3. Liều lượng khuyến cáo và cách dùng thuốc Mecothepharm

Thuốc Mecothepharm được bào chế ở dạng dung dịch tiêm, nên thuốc sẽ được hấp thụ vào cơ thể bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều lượng khuyến cáo:

  • Đối với người trưởng thành bị các bệnh lý thần kinh ngoại biên: Ba lần mỗi tuần, mỗi lần 1 ống, tiêm IM hoặc IV
  • Đối với người trưởng thành bị thiếu máu hồng cầu to người lớn: Ba lần mỗi tuần, mỗi lần 1 ống, tiêm IM hoặc IV. Sau khoảng 2 tháng điều trị, người bệnh chuyển sang liều duy trì từ 1 - 3 tháng tiêm nhắc lại 1 ống.
  • Chống chỉ định của thuốc Mecothepharm

4. Tác dụng phụ của thuốc Mecothepharm

Thuốc có các tác dụng phụ hiếm gặp như: tiêu chảy, phát ban ngoài da, nhức đầu, vã mồ hôi, chán ăn, buồn nôn, cảm giác nóng mặt.

Lưu ý cần ngưng thuốc nếu không có đáp ứng sau khi đã dùng nhiều tháng.

Trên đây là những công dụng thuốc Mecothepharm, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và dùng thuốc theo chỉ định để có được kết quả điều trị tốt nhất.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

118 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan