Công dụng thuốc Hetopartat 3g

Thuốc Hetopartat 3g có thành phần hoạt chất chính là L-Ornithin-L-Aspartat hàm lượng 3g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là thuốc điều trị các bệnh và biến chứng gây ra do chứng năng giải độc của gan bị suy yếu. Thuốc cũng có công dụng trong điều trị chứng tăng amoniac máu trong các bệnh gan cấp và mãn tính, giúp gan hoạt động tốt hơn.

1. Thuốc Hetopartat 3g là thuốc gì?

Hetopartat 3g là thuốc gì? Thuốc Hetopartat 3g có thành phần hoạt chất chính là L-Ornithin-L-Aspartat hàm lượng 3g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Hetopartat 3g thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa. Dạng bào chế của thuốc này là dạng cốm pha hỗn dịch. Đây là thuốc điều trị các bệnh và biến chứng gây ra do chứng năng giải độc của gan bị suy yếu. Thuốc cũng có công dụng trong điều trị chứng tăng amoniac máu trong các bệnh gan cấp và mãn tính, giúp gan hoạt động tốt hơn.

Hoạt chất chính L-ornithin L-aspartat (LOLA) là dạng muối bền của hai amino acid ornithine và aspartic acid, được chỉ định trong điều trị các bệnh gan cấp và mạn tính, như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan, kết hợp với tăng amoniac máu, đặc biệt là trong các biến chứng về thần kinh (bệnh não gan).

Đồng thời, hoạt chất này cũng có công dụng kích thích tổng hợp vòng urê và glutamine, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế giải độc amoniac. Hiện vẫn còn nhiều quan điểm chưa thống nhất về công dụng hạ amoniac máu của LOLA.

2. Tác dụng của thuốc Hetopartat 3g

Thuốc Hetopartat 3g có công dụng trong điều trị bệnh lý, cụ thể như sau:

  • Hỗ trợ điều trị một số bệnh lý ở gan như viêm gan mạn tính, viêm gan nguyên nhân do rượu.
  • Điều trị những rối loạn khởi phát trong tiền hôn mê gan, hôn mê gan. Các tình trạng tăng amoniac trong máu đối với các bệnh lý về gan, cụ thể như viêm gan cấp và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ và bệnh não gan.

3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Hetopartat 3g

  • Liều điều trị: Liều thông thường là 1 gói; 1-2 lần/ngày.
  • Cách dùng: Hòa tan thuốc vào một lượng nước thích hợp có thể là một ly đầy nước tinh khiết, nước trà hay trái cây. Người bệnh nên uống thuốc Hetopartat 3g sau bữa ăn.

Trong trường hợp quên liều bạn cần uống ngay liều đã quên khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian uống thuốc quá gần với thời gian uống thuốc liều kế tiếp thì cần bỏ qua liều đã quên. Lưu ý rằng không uống quá gần liều kế tiếp và không sử dụng thuốc với liều lượng gấp đôi để bù liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều: Nếu quá liều phải ngừng dùng thuốc Hetopartat 3g và đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Hetopartat 3g

Trong quá trình sử dụng thuốc Hetopartat 3g có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, cụ thể như sau:

  • Tác dụng không thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn mửa, đau tức vùng thượng vị, đầy hơi, tiêu chảy.
  • Tác dụng không mong muốn rất hiếm: Rối loạn cơ xương và mô liên kết.
  • Khi có những tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc, bạn cần ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ điều trị để nhận được lời khuyên tốt nhất.

5. Tương tác của thuốc Hetopartat 3g

Hiện vẫn chưa có báo cáo về những tác dụng không mong muốn sẽ gặp phải khi sử dụng thuốc. Khi sử dụng cùng một lúc thuốc Hetopartat 3g với hai hoặc nhiều thuốc thường dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ các loại thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Hetopartat 3g

6.1. Chống chỉ định của thuốc Hetopartat 3g

  • Thuốc Hetopartat 3g không dùng cho người bị mẫn cảm hay cơ địa nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị suy giảm chức năng thận nặng. Trường hợp lượng creatinine trong huyết thanh vượt quá 3mg/100ml, cần hết sức thận trọng khi điều trị với thuốc này.
  • Người bị nhiễm Acid lactic, nhiễm độc Methanol hay những người không dung nạp được Fructose – sorbitol, thiếu hụt men Fructose 1,6 – diphosphatase.
  • Không dùng đồng thời thuốc Hetopartat 3g với Phenothiazin

6.2. Lưu ý khi sử dụng thuốc

Những đối tượng cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc Hetopartat 3g:

  • Người già, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em dưới 15 tuổi,
  • Người bị mắc các bệnh lý như nhược cơ, hôn mê gan, viêm loét dạ dày
  • Cân nhắc sử dụng chung thuốc Hetopartat 3g với rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn hoặc lên men.
  • Bạn nên cố gắng kiểm tra thường xuyên lượng ure trong máu và nước tiểu khi sử dụng với liều cao.
  • Hãy báo ngay với bác sĩ điều trị nếu bạn bị dị ứng trong thời gian sử dụng thuốc. Khi đó bác sĩ điều trị của bạn có thể kê toa một vài loại thuốc khác để thay thế.

Khi bạn bị viêm gan và sử dụng thuốc Hetopartat 3g, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau về dinh dưỡng:

  • Hạn chế tối đa việc sử dụng bia rượu, thuốc lá, hóa chất.
  • Hạn chế tối đa việc sử dụng các loại thực phẩm chứa nhiều mỡ, da, óc, nội tạng động vật (tim, gan, cật), thức ăn chiên xào.
  • Dùng dầu thực vật để chiên xào (riêng dầu dừa và dầu cọ không nên sử dụng quá nhiều lần và thường xuyên).

Thuốc Hetopartat 3g có thành phần hoạt chất chính là L-Ornithin-L-Aspartat hàm lượng 3g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là thuốc điều trị các bệnh và biến chứng gây ra do chứng năng giải độc của gan bị suy yếu. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Virelsea
    Công dụng thuốc Virelsea

    Virelsea là thuốc dược liệu do Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco sản xuất. Thuốc Virelsea được dùng trong hỗ trợ và điều trị các bệnh suy giảm chức năng gan, viêm gan cấp, mãn ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Zazole
    Công dụng thuốc Soravir

    Thuốc Soravir được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh viêm gan C mãn tính ở người lớn. Soravir có thành phần chính là Sofosbuvir. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về công dụng, cách ...

    Đọc thêm
  • domenat
    Công dụng thuốc Domenat

    Thuốc Domenat có thành phần chính là DL-Alpha-Tocopherol Acetat hàm lượng 400 IU, được sử dụng phổ biến trong điều trị và dự phòng các bệnh lý do thiếu Vitamin E. Các thông tin cần thiết của thuốc Domenat về ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Aximaron
    Công dụng thuốc Timihepatic

    Thuốc Timihepatic có thành phần chính là Biphenyl dimethyl dicaarboxylat, thường được sử dụng trong điều trị viêm gan, gan nhiễm mỡ, ... Hãy cùng tìm hiểu công dụng thuốc Timihepatic trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Ladinex
    Công dụng thuốc Ladinex

    Thuốc Ladinex được sử dụng chống nấm chống vi rút. Trước khi sử dụng thuốc nên hỏi kỹ thông tin từ bác sĩ hay chuyên gia để có thể được tư vấn hỗ trợ cụ thể về sản phẩm. Sau ...

    Đọc thêm