Bệnh phong hay còn có tên gọi khác là bệnh Hansen, là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên, bề mặt niêm mạc của đường hô hấp và mắt.
1. Bị bệnh phong là gì? Đặc điểm của bệnh phong
Bệnh phong là một loại bệnh truyền nhiễm mãn tính do tác nhân là vi khuẩn Mycobacterium Leprae gây ra. Cho đến nay, cơ chế lây truyền chính xác của bệnh phong vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, các thống kê cho thấy bệnh có thể lây truyền qua sự tiếp xúc giữa người bị bệnh và người khỏe mạnh, đặc biệt xu hướng lây truyền bệnh phong qua đường hô hấp đang gia tăng mạnh.
Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây nhiễm qua côn trùng – vật trung gian. Bệnh phong ảnh hưởng nhiều nhất đến các dây thần kinh của tứ chi, da, niêm mạc mũi và đường hô hấp trên, gây viêm loét da, tổn thương thần kinh và yếu cơ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến dạng cơ thể và thậm chí là tàn tật vĩnh viễn. Ngoài ra, một số biến chứng khác cũng có thể xảy ra nếu loại bệnh này không được can thiệp:
- Rụng tóc và rụng lông, đặc biệt là lông mày, lông mi...
- Nghẹt mũi mãn tính, chảy máu cam và xẹp vách ngăn mũi.
- Viêm mống mắt.
- Tăng nguy cơ bị bệnh tăng nhãn áp – một trong những bệnh về mắt gây tổn thương đến thần kinh thị giác, gây mù lòa.
- Suy thận.
- Giảm năng lực sinh lý...
Theo trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC), bệnh phong xuất hiện đặc biệt nhiều ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.
Trắc nghiệm: Bạn có phân biệt được chính xác cảm lạnh và cúm mùa?
Cảm cúm và cảm lạnh là hai khái niệm mà chúng ta thường đánh đồng nó giống nhau, không phân biệt rõ ràng. Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm, giúp bạn có thêm những kiến thức phân biệt cảm lạnh và cảm cúm. Từ đó, có những biện pháp điều trị bệnh phù hợp.2. Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh phong
Khi mắc bệnh phong, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng lâm sàng rõ ràng và dễ quan sát. Một người bị bệnh có thể xuất hiện một đến nhiều dấu hiệu trong các dấu hiệu sau:
- Tổn thương trên da, mất cảm giác.
- Da xuất hiện các vệt màu.
- Yếu cơ, tê bì ở cánh tay, bàn chân, bàn tay và chân.
Tổn thương da có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc nhiều, đôi khi có màu đỏ hoặc màu hồng. Điển hình các tổn thương da do bệnh phong thường có thể nhìn thấy được như đốm (da phẳng, khác màu), bị nổi các vết mẩn đỏ hoặc các nốt sần.
Vấn đề mất cảm giác trên da đi kèm với yếu cơ là hệ quả của sự tổn thương dây thần kinh.
3. Phân loại bệnh phong
Sau khi tìm hiểu bệnh phong là gì và sử dụng nghiên cứu lâm sàng trên hệ thống Ridley-Jopling, bệnh phong có 5 mức phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bao gồm:
Phân loại | Triệu chứng |
Mức độ 1 | Trên da xuất hiện các đốm màu phẳng, có cảm giác tê liệt nhẹ. |
Mức độ 2 | Có các tổn thương tương tự như mức độ nhẹ nhưng xảy ra rộng rãi và nhiều hơn. |
Mức độ 3 | Xuất hiện các mảng đỏ trên da, tê và sưng hạch bạch huyết. |
Mức độ 4 |
Nhiều tổn thương da bao gồm tổn thương da phẳng (các đốm màu), nổi da gà, nốt sần… Cảm giác tê bì xảy ra nặng hơn. |
Mức độ 5 |
Nhiều tổn thương nghiêm trọng, có xảy ra nhiễm trùng. Rụng tóc. Các tổn thương liên quan đến dây thần kinh nghiêm trọng hơn, tê yếu hay thậm chí là mất cảm giác tứ chi. |
Ngoài ra, tổ chức Y tế Thế giới WHO có một cách phân loại bệnh phong khác. Theo đó, bệnh sẽ được chia làm 2 nhóm chính:
- Nhóm ít vi khuẩn: bệnh nhân có kết quả xét nghiệm là âm tính và chỉ có tối đa 5 tổn thương trên da.
- Nhóm nhiều vi khuẩn: các bệnh nhân có ít nhất 6 tổn thương trên da trở lên, chỉ số vi khuẩn gây bệnh là dương tính.
4. Bệnh phong được chẩn đoán như thế nào?
Thông thường, bệnh phong có thể được chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu lâm sàng của bệnh. Ngoài ra, bác sĩ sẽ thực hiện một số sinh thiết như lấy một mảnh da/dây thần kinh từ người bệnh và gửi đến làm xét nghiệm.
Các xét nghiệm da để chẩn đoán bệnh phong cũng sẽ được tiến hành để xác định loại bệnh bằng cách tiêm một lượng nhỏ vi khuẩn gây bệnh (nhưng đã bị bất hoạt) vào da, điển hình là ở cẳng tay trên. Những người mắc bệnh phong ở mức độ 1 hoặc mức độ 2 sẽ có kết quả dương tính tại vị trí tiêm.
5. Phương pháp điều trị bệnh phong
WHO đã phát triển một phương pháp “đa trị liệu” vào năm 1995 để chữa trị tất cả các loại bệnh phong trên toàn thế giới. Ngoài ra, một số loại kháng sinh sẽ được sử dụng để điều trị bệnh phong bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Các loại kháng sinh này bao gồm:
- Dapsone (hay Aczone).
- Rifampin (hay Rifadin).
- Clofazimine (hay Lampren).
- Minocycline (hay Minocin).
- Ofloxacin (hay Ocuflox).
Bên cạnh kháng sinh, các bác sĩ sẽ kê thêm một loại thuốc để chống viêm như aspirin, prednison, hay thalidomide... Việc điều trị có thể kéo dài trong nhiều tháng, thậm chí lên đến 1 – 2 năm trong trường hợp bệnh nặng.
6. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh phong?
Cho đến nay, bệnh phong vẫn chưa có phương pháp phòng ngừa hay vắc-xin nhất định. Vì vậy, để phòng tránh bệnh, bạn cần:
- Vệ sinh môi trường xung quanh sạch sẽ, rửa tay thường xuyên.
- Ăn uống lành mạnh và cung cấp cho cơ thể đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu, bổ sung lợi khuẩn, vitamin C, kẽm... để nâng cao sức đề kháng.
- Khi có các dấu hiệu của bệnh phong, cần ngay lập tức tìm đến các bác sĩ để nhận điều trị kịp thời.
Có thể nói, với sự phát triển của Y học hiện đại, bệnh phong đã không còn là loại bệnh quá nguy hiểm, có thể điều trị dứt điểm bằng nhiều phương pháp. Tuy nhiên, mọi người vẫn cần duy trì tinh thần phòng ngừa bệnh để tránh sự lây lan ra cộng đồng hoặc sự tiến triển quá mạnh mẽ của bệnh, gây ra hậu quả đáng tiếc.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: who.int, healthline.com