Bài viết của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Khả năng vi khuẩn HP gây ung thư dạ dày khá mơ hồ. Người ta nhận thấy rằng, độc tố của H. pylori không gây đột biến trực tiếp trên tế bào biểu mô dạ dày. Các yếu tố virus đã được mô tả ở H. pylori, nhưng sự hiện diện hay vắng mặt của các yếu tố này không quan trọng trong quá trình phát triển bệnh.
1. Cập nhật những thông tin cơ bản về H.pylori
H. pylori là một vi khuẩn gram âm, hình chữ S, hoặc xoắn khuẩn thuộc giống Helicobacteraceae. Năm 1979, R. Warren đã xác định được Campylobacter pylori và cho rằng vi sinh vật này là tác nhân gây bệnh viêm dạ dày. Năm 1982, BJ Marshall đã phân lập được vi khuẩn H. pylori và chỉ ra mối quan hệ giữa sự tồn tại của nó và sự phát triển của bệnh loét dạ dày tá tràng. Theo các khái niệm hiện đại, môi trường sống chủ yếu (sống, phát triển và sinh sản) của H. pylori là lớp chất nhầy thượng bì ở vùng hố dạ dày và phần đầu của tá tràng. H. pylori thường không được phát hiện trong không gian dưới biểu mô của dạ dày cũng như trong biểu mô của các tuyến dạ dày. Khả năng di chuyển của vi sinh vật qua lớp chất nhầy xảy ra do sự hiện diện của một số trùng roi di động, góp phần đưa vi khuẩn di chuyển đến những vùng có điều kiện thích hợp để tồn tại.
2. Các điều kiện thuận lợi nhất cho sự sống của vi khuẩn H.pylori
Các điều kiện thuận lợi nhất cho sự sống của vi khuẩn là nhiệt độ tối ưu 37 o C, pH 4 - 6, điều kiện vi sinh, sự hiện diện của nước và chất dinh dưỡng. H. pylori không chứa các enzym chuyển hóa carbohydrate. Sự trao đổi chất của tế bào vi khuẩn được cung cấp bởi năng lượng được giải phóng trong quá trình sử dụng các axit amin thu được từ vật chủ. Vi sinh vật được đặc trưng bởi khả năng tồn tại trong cơ thể người ở dạng hình chữ S, hình chữ C (U) và dạng coccoid. Cơ chế tương tự của quá trình chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác là sự thích nghi để tồn tại trong các điều kiện môi trường bất lợi (thay đổi nhiệt độ hoặc pH, khoảng thời gian dài giữa các bữa ăn và liệu pháp kháng sinh).
3. Dịch tễ học và các đường lây truyền được y khoa hiện tại công nhận
Dữ liệu hiện có cho thấy tỷ lệ nhiễm H. pylori cao trong dân số. Tỷ lệ phát hiện H. pylori thay đổi từ 35 - 90% ở các đại diện của dân số ở các vùng khác nhau. Sự thay đổi lớn của chỉ số phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm tình trạng kinh tế xã hội của đất nước, độ tuổi, phương pháp phát hiện H. pylori và các yếu tố khác. Do đó, trong bài báo của mình, Mentis và cộng sự đã báo cáo việc phát hiện H. pylori ở 71,6% dân số ở Ý và ở 84,2% những người được khảo sát ở Ba Lan.
Luzza và cộng sự báo cáo rằng ở Ý trong số 518 đối tượng được đánh giá bằng cả xét nghiệm hơi thở 13 C-urê (UBT) và huyết thanh học, 310 (59,8%) dương tính với UBT, 479 (92,4%) vacA-dương tính và 369 (71,2 %) cagA -positive. Các chỉ số tương tự đối với châu Phi và châu Á được phân bổ theo thứ tự sau: Ethiopia (72,2%) và Rwanda (75,3%); Trung Quốc 83,4%; Nhật Bản (39,9%) và Đài Loan (72,1%).
Burucoa và cộng sự đã thiết lập tỷ lệ H. pylori lớn nhất -bệnh nhân dương tính ở Châu Phi (70,1%) [Khoảng tin cậy (KTC) 95%: 62,6% -77,6%]; Nam Mỹ (69,4%) (KTC 95%: 63,9% -74,9%) và Tây Á (66,6%) (KTC 95%: 56,1% -77,0%). Các khu vực ít xảy ra nhất là Châu Đại Dương (24,4%) (KTC 95%: 18,5% -30,4%); Tây Âu (34,3%) (KTC 95%: 31,3% -37,2%) và Bắc Mỹ (37,1%) (95 % CI: 32,3% -41,9%). Ở Nga, tỷ lệ nhiễm H. pylori ở trẻ em từ 5–10 và 11–14 tuổi và ở người lớn lần lượt là 29%, 50% và 70% -92%.
4. Con đường lây truyền chính của H.Pylori
Cho đến nay, con đường lây truyền chính của H. pylori vẫn chưa được biết đến. Sự lây nhiễm thường xảy ra nhất từ người này sang người khác; trong trường hợp này cơ chế tổng quát này có thể được chia theo chiều dọc (tức là lây truyền mầm bệnh trong một gia đình) và chiều ngang (tiếp xúc với những người bên ngoài gia đình hoặc lây nhiễm với các đối tượng môi trường - ô nhiễm môi trường). Các đường lây truyền có thể xảy ra, chẳng hạn như phân-miệng, miệng-miệng và dạ dày-miệng, đã được nghiên cứu toàn diện trong những năm gần đây. H. pylori có thể được phân lập từ các chất dịch cơ thể khác nhau. Tác nhân gây bệnh được phát hiện trong mảng bám răng, nước bọt, mô amiđan, ống tủy và trên niêm mạc miệng (kể cả trên bề mặt lưỡi), sử dụng xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase. Đặc biệt chú ý đến ô nhiễm môi trường liên quan đến việc tiêu thụ nước và thực phẩm có chứa H. pylori.
Đa số các tác giả coi việc lây truyền mầm bệnh trong gia đình là con đường chủ yếu và có ý nghĩa nhất. Ý kiến này được xác nhận bởi các yếu tố, chẳng hạn như sự tiếp xúc gần gũi giữa các cá nhân trong gia đình, tình trạng kinh tế xã hội đơn lẻ của các thành viên trong gia đình, và khuynh hướng di truyền đối với sự tồn tại của H. pylori.
5. Vi khuẩn hp gây ung thư dạ dày không?
5.1. H. pylori và ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày chiếm một trong những vị trí hàng đầu trong các bệnh ung thư. Các nghiên cứu dịch tễ học đã chứng minh rằng, ung thư dạ dày phát triển ở những người nhiễm helicobacter pylori thường xuyên hơn 1,4 - 4,2 lần so với dân số nói chung. Đồng thời, cần lưu ý rằng ung thư dạ dày chỉ phát triển trong 1% -2% trường hợp với tần suất 50% hoặc nhiều hơn trong dạ dày có vi khuẩn Helicobacter trên toàn thế giới.
Khả năng vi khuẩn HP gây ung thư dạ dày khá mơ hồ. Người ta nhận thấy rằng, độc tố của H. pylori không gây đột biến trực tiếp trên tế bào biểu mô dạ dày. Các yếu tố virus đã được mô tả ở H. pylori, nhưng sự hiện diện hay vắng mặt của các yếu tố này không quan trọng trong quá trình phát triển bệnh. Ngoài ra, có bằng chứng cho thấy H. pylori tồn tại làm tăng nguy cơ chỉ phát triển ung thư dạ dày xa (hang môn vị), trong khi ung thư dạ dày gần (tâm vị) không liên quan với H. pylori. Hơn nữa, sự xâm lấn của vi khuẩn H. pylori, đặc biệt là với cagA của nó-các chủng dương tính, bằng cách nào đó ngăn cản sự phát triển của ung thư dạ dày ở tâm vị và ung thư biểu mô một phần ba dưới thực quản, thực hiện chức năng bảo vệ.
5.2. Có sự cân bằng nhất định giữa tác động tiêu cực và tích cực của H. pylori đối với con người
Tác giả Blaser đã tuyên bố rằng có sự cân bằng nhất định giữa tác động tiêu cực và tích cực của H. pylori đối với con người. Một số tác giả cho rằng, H. pylori cho thấy khả năng gây bệnh của nó, bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các gen khác nhau trong phạm vi được quy định bởi phản ứng của một sinh vật vĩ mô. Do đó, vi sinh vật tạo ra một hệ thống cân bằng được điều chỉnh tinh vi, kết quả là sự suy yếu dẫn đến phát triển một bệnh cụ thể với các dấu hiệu lâm sàng và tiên lượng nhất định.
Trong phần lớn các trường hợp, H. pylori kéo dài nhiễm trùng gây ra viêm dạ dày mãn tính, trong khi chỉ một số bệnh nhân phát triển bệnh loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày. Vì lý do này, vi khuẩn được coi là một yếu tố nguy cơ cho sự phát triển và tái phát của bệnh loét dạ dày tá tràng, ung thư dạ dày. Do đó, H. pylori được xếp vào nhóm vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, sẽ đúng hơn nếu chỉ điều trị những cá nhân có nguy cơ cao mắc ung thư dạ dày hoặc thiết lập các chương trình phát hiện sớm ung thư dạ dày mà không thực hiện các chương trình diệt trừ loại vi khuẩn này.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo:
Reshetnyak VI, Burmistrov AI, Maev IV. Helicobacter pylori: Commensal, symbiont or pathogen? . World J Gastroenterol 2021; 27(7): 545-560 [PMID: 33642828 DOI: 10.3748/wjg.v27.i7.545]