Thuốc Ursofast thường được kê đơn sử dụng để điều trị bệnh xơ gan mật nguyên phát, rối loạn gan mật do bệnh xơ nang ở trẻ hoặc sỏi mật giàu cholesterol,... Để dùng thuốc Ursofast an toàn, hạn chế gặp phải tác dụng phụ và sớm mang lại hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ trị liệu mà bác sĩ đã đề xuất trước đó.
1. Thuốc Ursofast là thuốc gì?
Ursofast thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá, được dùng cho các trường hợp mắc chứng xơ gan mật nguyên phát, sỏi mật hoặc một số tình trạng rối loạn gan mật khác ở cả trẻ em và người lớn. Thuốc Ursofast được sản xuất bởi Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera – Việt Nam dưới dạng bào chế viên nén bao phim, mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên.
Thành phần hoạt chất chính của thuốc Ursofast là Ursodeoxycholic acid (dạng micronized) hàm lượng 300 mg. Bên cạnh đó, trong mỗi viên thuốc còn có sự góp mặt của những tá dược phụ trợ khác.
2. Thuốc Ursofast có tác dụng gì?
2.1. Công dụng của hoạt chất Ursodeoxycholic acid
Ursodeoxycholic acid được biết đến là một loại muối mật tự nhiên và có mặt trong cơ thể với một hàm lượng rất nhỏ. Không giống với những loại muối mật nội sinh khác, Ursodeoxycholic acid có đặc tính rất ái nước nhưng không mang tác dụng tẩy rửa.
Theo nghiên cứu cho thấy, Ursodeoxycholic acid trong thuốc Ursofast tác động đến chu trình gan – ruột của các acid mật nội sinh. Điều này giúp làm tăng khả năng tiết dịch mật, trong khi làm giảm sự tái hấp thu dịch mật nhờ vào cơ chế ức chế tái hấp thu chủ động tại ruột, qua đó làm giảm nồng độ acid mật nội sinh trong máu.
Hiện nay, Ursodeoxycholic acid được đánh giá là một biện pháp điều trị sỏi mật hiệu quả thông qua tác dụng làm giảm nồng độ cholesterol trong dịch mật. Công dụng này đến từ sự kết hợp của các cơ chế khác nhau, bao gồm tái hấp thu cholesterol và tăng chuyển hóa cholesterol ở gan thành acid mật nhờ tăng hoạt tính của enzyme cholesterol 7 alpha- hydroxylase tại gan. Mặt khác, Ursodeoxycholic acid cũng giúp duy trì cholesterol trong dịch mật dưới dạng hòa tan.
2.2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Ursofast
Thuốc Ursofast được dùng theo đơn của bác sĩ nhằm điều trị hiệu quả và nhanh chóng các vấn đề sau:
- Điều trị bệnh gan mật mãn tính, điển hình là chứng xơ gan mật nguyên phát, bệnh gan mắc phải do chứng nhầy nhớt hoặc viêm xơ đường dẫn mật.
- Điều trị sỏi túi mật cholesterol có kích thước nhỏ - trung bình (đường kính dưới 15mm), không triệu chứng, không cản quang và có túi mật vẫn hoạt động bình thường (được xác định thông qua chụp X quang túi mật).
- Điều trị cho những bệnh nhân có sỏi nhưng không thể thực hiện phẫu thuật.
- Điều trị các tình trạng rối loạn gan mật có liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em từ 6 – dưới 18 tuổi.
Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc Ursofast cho các đối tượng bệnh nhân dưới đây khi chưa có chỉ định của bác sĩ:
- Người có tiền sử quá mẫn hoặc bị dị ứng với Ursodeoxycholic acid hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân mắc phải tình trạng sỏi vôi hoá cản quang.
- Người mắc chứng viêm túi mật / ống mật cấp tính.
- Người bị tắc nghẽn ống mật, bao gồm tắc nghẽn ống mật chủ và ống túi mật.
- Bệnh nhân có cơn đau quặn mật thường xuyên diễn ra.
- Người bị suy giảm khả năng co bóp túi mật.
- Người mắc bệnh gan mạn tính, viêm ruột non, viêm đại tràng hoặc viêm loét dạ dày tá tràng.
- Phụ nữ có thai, dự định mang thai hoặc bà mẹ nuôi con bú.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Ursofast
Tuỳ vào từng tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ kê đơn liều dùng thuốc Ursofast khác nhau, cụ thể:
- Điều trị bệnh xơ gan mật nguyên phát: Dùng liều từ 10 – 15mg / kg thể trọng / ngày, chia thành 2 – 4 lần / ngày.
- Điều trị bệnh sỏi túi mật giàu cholesterol: Dùng liều từ 5 – 10mg / kg thể trọng / ngày. Liều thuốc Ursofast theo khuyến cáo là 7,5mg / kg thể trọng / ngày cho những người bệnh có thể trạng trung bình. Đối với bệnh nhân béo phì có thể dùng liều 10mg / kg thể trọng / ngày, có thể dùng từ 2 – 3 viên / ngày tùy vào thể trọng. Thời gian điều trị thông thường cho bệnh sỏi túi mật cholesterol là 6 tháng. Nếu sỏi có kích thước trên 1cm, bệnh nhân cần điều trị kéo dài khoảng 1 năm.
- Điều trị bệnh gan mật mãn tính: Dùng liều Ursofast từ 13 – 15mg / kg thể trọng / ngày. Bệnh nhân có thể bắt đầu với liều 200mg . ngày, sau đó tăng dần liều để đạt liều điều trị tối ưu trong khoảng 4 – 8 tuần.
- Điều trị bệnh gan mật mắc phải liên quan đến bệnh nhầy nhớt: Dùng liều tối ưu 20mg / kg thể trọng / ngày.
- Điều trị rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em: Dùng liều 20mg / kg thể trọng / ngày, ngày uống từ 2 – 3 lần. Trong trường hợp cần thiết có thể tăng liều cho trẻ lên 30mg / kg thể trọng / ngày.
Cách dùng thuốc Ursofast an toàn và hiệu quả:
- Thuốc Ursofast được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, vì vậy thuốc sẽ được dùng theo đường uống cùng với nước lọc. Thời gian và tần suất dùng thuốc Ursofast sẽ được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá. Theo khuyến cáo chung, Ursofast thường được khuyên dùng một lần vào buổi tối, hoặc bệnh nhân có thể chia thành 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
Bệnh nhân cần lưu ý tuân thủ theo mọi chỉ dẫn về liều dùng thuốc Ursofast đã được bác sĩ khuyến cáo. Tránh tự ý tính toán, điều chỉnh liều hoặc thay đổi thời gian dùng thuốc.
4. Thuốc Ursofast có thể gây ra các tác dụng phụ gì?
Trong quá trình điều trị các rối loạn gan mật bằng thuốc Ursofast, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải một số tác dụng phụ sau:
- Các rối loạn tiêu hoá như tiêu chảy, phân lỏng, đau bụng trên bên phải dữ dội (rất hiếm gặp), buồn nôn hoặc nôn ói.
- Các rối loạn gan mật hiếm gặp như hình thành sỏi vôi hoá và không bị hoà tan bởi acid mật (có nguy cơ phải phẫu thuật), xuất hiện xơ gan mất bù khi điều trị xơ gan mật nguyên phát tiến triển.
- Một số rối loạn trên da hoặc mô dưới da như ngứa, nổi mẩn hoặc nổi mày đay.
Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào được đề cập ở trên trong thời gian sử dụng thuốc Ursofast, bệnh nhân cần ngừng điều trị và thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt. Việc phát hiện và chẩn đoán sớm những vấn đề liên quan đến thuốc Ursofast sẽ giúp bác sĩ đưa ra biện pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân, từ đó ngăn ngừa những nguy cơ sức khoẻ khác.
5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Ursofast
Dưới đây là một số khuyến cáo mà bệnh nhân cần đặc biệt lưu ý để việc điều trị bằng thuốc Ursofast diễn ra an toàn và sớm mang lại hiệu quả:
- Thuốc Ursofast cần được uống dưới sự kiểm soát của người phụ trách y khoa.
- Cần theo dõi mỗi 4 tuần một lần các thông số đánh giá chức năng gan, chẳng hạn như γ-GT, ALT hoặc AST trong vòng 3 tháng đầu điều trị với thuốc Ursofast, sau đó có thể kiểm tra với tần suất mỗi 3 tháng một lần.
- Trong trường hợp không thể quan sát được túi mật trên hình ảnh X quang hoặc có sự xuất hiện của sỏi mật vôi hoá, khả năng co bóp của túi mật bị suy giảm hay bệnh nhân thường xuyên có cơn đau quặn mật cần tránh sử dụng Ursodeoxycholic acid.
- Nếu xảy ra tình trạng tiêu chảy, bệnh nhân cần giảm liều dùng thuốc Ursofast, tuy nhiên nếu tiêu chảy kéo dài liên tục thì nên ngưng điều trị.
- Cần thực hiện giám sát trực tràng khi bệnh nhân sử dụng dài hạn Ursodeoxycholic acid.
- Đối với trường hợp ứ mật dẫn đến mẩn ngứa, bệnh nhân cần tăng dần liều dùng Ursofast lên 200mg/ ngày. Ngoài ra, người bệnh cũng nên sử dụng đồng thời với thuốc Cholestyramin, tuy nhiên cần dùng cách Ursodeoxycholic acid khoảng 5 giờ.
- Một số nghiên cứu trên động vật đã báo cáo rằng Ursodeoxycholic acid có nguy cơ gây quái thai. Tốt nhất, không dùng thuốc Ursofast cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, ngoại trừ có chỉ định của bác sĩ.
- Luôn kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc Ursofast trước khi dùng nhằm tránh uống phải thuốc đã quá hạn.
- Kiểm tra chất lượng của viên thuốc, loại bỏ ngay nếu có dấu hiệu nấm mốc, biến dạng, đổi màu hoặc chảy nước.
6. Tương tác thuốc
Tránh dùng chung Ursofast với các loại thuốc khác sau đây:
- Các thuốc kích thích tố estrogen khi dùng đồng thời cùng Ursodeoxycholic acid có thể làm gia tăng cholesterol mật.
- Thuốc gắn với acid mật khác, chẳng hạn như than hoạt tính hoặc thuốc kháng acid. Khi dùng đồng thời những loại thuốc này cùng với Ursodeoxycholic acid có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc Ursofast.
Những thông tin cơ bản về thuốc Ursofast trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vì đây là thuốc kê đơn nên người bệnh không tự ý sử dụng, mà cần liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để có đơn kê phù hợp, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.