Thuốc Mavyret đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị cho người lớn mắc bệnh viêm gan C mãn tính (HCV) không bị xơ gan hoặc bị xơ gan nhẹ.
1. Mavyret là thuốc gì?
Mavyret là một thuốc kê đơn, được phân loại vào nhóm thuốc kháng virus. Thuốc Mavyret có thành phần hoạt chất chính là glecaprevir và pibrentasvir.
Dạng bào chế: Viên uống hàm lượng 50mg Glecaprevir – 20mg pibrentasvir hoặc 100mg Glecaprevir – 40mg pibrentasvir và các tá dược khác của nhà sản xuất.
2. Công dụng thuốc Mavyret
Thuốc Mavyret được sử dụng cho người bệnh viêm gan C (HCV) có kiểu gen HCV 1, 2, 3, 4, 5 hoặc 6 không xơ gan hoặc xơ gan còn bù.
Thuốc Mavyret thường chỉ định sau khi các loại thuốc khác đã được thử mà không thành công.
Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng Mavyret trong các trường hợp sau:
- Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mavyret.
- Bệnh gan nặng.
- Đang dùng Atazanavir hoặc Rifampin.
3. Sử dụng thuốc Mavyret như thế nào?
Sử dụng thuốc Mavyret chính xác theo chỉ định của bác sĩ và làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Trước khi kê đơn, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm máu để đảm bảo rằng người bệnh không có các chống chỉ định sử dụng Mavyret.
Liều lượng:
- Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (hoặc nặng ít nhất 45kg): Liều lượng thông thường của thuốc Mavyret là: 3 viên / lần / ngày uống cùng với thức ăn.
- Liều lượng khuyến cáo của Mavyret ở bệnh nhân từ 3 tuổi đến dưới 12 tuổi được dựa trên cân nặng như sau:
- Dưới 20kg: 3 viên / lần / ngày (tính theo viên hàm lượng 50 mg/20 mg).
- Từ 20kg đến dưới 30kg: 4 viên / lần / ngày (tính theo viên hàm lượng 50 mg/20 mg).
- Từ 30kg đến dưới 45kg: 5 viên / lần / ngày (tính theo viên hàm lượng 50 mg/20 mg).
- Trên 45kg hoặc 12 tuổi trở lên: 3 viên / lần / ngày (tính theo viên hàm lượng 100 mg/40 mg).
Cách dùng: Thuốc Mavyret được bào chế dưới dạng viên uống và dùng cùng với thức ăn.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Mavyret
Ngoài các tác dụng điều trị, Mavyret có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng một khi chúng xảy ra, người bệnh cần được chăm sóc y tế. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc Mavyret bao gồm:
- Nước tiểu sẫm màu
- Đau đầu
- Sưng lớn như tổ ong trên mặt, môi, lưỡi, mí mắt, cổ họng, tứ chi, cơ quan sinh dục
- Phân bạc màu
- Đau bụng
- Vàng mắt hoặc vàng da
Một số tác dụng phụ của thuốc Mavyret có thể xảy ra và thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng không mong muốn này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể đã thích ứng với thuốc. Ngoài ra, bác sĩ có thể hướng dẫn những cách để ngăn ngừa hoặc giảm bớt các triệu chứng. Các tác dụng không mong muốn này gồm:
- Tiêu chảy
- Ngứa da
- Thiếu hoặc mất sức mạnh
- Buồn nôn
- Mệt mỏi, suy nhược
5. Tương tác thuốc
Có thể không an toàn khi sử dụng một số loại thuốc cùng một lúc vì khả năng gây tương tác thuốc. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ trong máu của các loại thuốc khác, điều này có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc kém hiệu quả hơn.
Một số loại thuốc khác có thể tương tác với Mavyret, ví dụ như Abrocitinib, Aliskiren, Chlorpropamide, Digoxin, Esomeprazole, Fexinidazole, Griseofulvin, ...
Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc hiện tại và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, bao gồm thuốc theo toa và thuốc mua tự do, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Mavyret
Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn nằm trong các trường hợp sau để đảm bảo thuốc Mavyret an toàn cho bạn, bao gồm:
- Bệnh viêm gan B
- Các bệnh lý khác ở gan ngoại trừ viêm gan
- Ghép gan hoặc thận
- Nhiễm HIV
- Nghiện opioid hoặc có tiền sử nghiện opioid
- Phụ nữ đang mang thai
- Phụ nữ cho con bú
- Trẻ dưới 3 tuổi,
Thuốc Mavyret không ngăn được sự lây lan của bệnh, do đó người bệnh không nên quan hệ tình dục không an toàn hoặc dùng chung dao cạo râu, bàn chải đánh răng.
Người bệnh cần xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra chức năng gan trong quá trình điều trị với Mavyret.
Không nên ngừng sử dụng Mavyret đột ngột vì có thể làm cho tình trạng bệnh khó điều trị hơn bằng thuốc kháng virus viêm gan C.
Nếu bạn đã từng bị viêm gan B, virus này có thể hoạt động trở lại hoặc trở nên tồi tệ hơn trong những tháng sau khi ngừng sử dụng Mavyret. Do đó, có thể cần phải xét nghiệm chức năng gan thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này và trong vài tháng sau liều cuối cùng.
7. Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc Mavyret trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Để Mavyret tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
- Không dùng thuốc Mavyret đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên vẹn.
- Không vứt thuốc Mavyret vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.