Trong điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa họng,... bác sĩ thường sử dụng thuốc Gimfastnew 180 mg. Vậy Gimfastnew là thuốc gì? Công dụng của thuốc như thế nào? Khi sử dụng thuốc Gimfastnew có cần lưu ý gì không?
1. Tác dụng của thuốc Gimfastnew.
Thuốc Gimfastnew 180 mg có hoạt chất chính là Fexofenadine hydrochloride (Fexofenadine) hàm lượng 180 mg, thường dùng để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, mề đay mãn tính vô căn ở cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Fexofenadine thuộc nhóm thuốc kháng histamin thế hệ hai, thuốc có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Fexofenadine là một chất chuyển hoá có hoạt tính của terfenadine nhưng không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim, do vậy thuốc không có độc tính trên tim. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể trong việc đối kháng acetylcholin, đối kháng dopamin và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha-1 và beta-adrenergic. Fexofenadine có tác dụng nhanh, kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm. Ở liều điều trị, thuốc Gimfastnew không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương.
Thuốc gimfastnew thường được chỉ định để điều trị trong các trường hợp:
- Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa (sốt cỏ khô) ở người lớn và trẻ em, giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mặt,...
- Điều trị ngứa da và phát ban do một tình trạng gọi là mề đay tự phát mãn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
2. Cách sử dụng thuốc Gimfastnew
Thuốc Gimfastnew 180 mg được bào chế ở dạng viên nén bao phim, dùng theo đường uống.
Liều dùng:
Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 180 mg/ngày chia thành 1 - 2 lần uống.
- Bệnh nhân bị suy thận: liều khởi đầu 60 mg/lần x 1 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi: 30 mg/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi bị suy thận: liều khởi đầu 30 mg/lần x 1 lần/ngày.
Điều trị mề đay tự phát mãn tính:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 60 mg/lần x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân bị suy thận: liều khởi đầu 60 mg/lần x 1 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi: 30 mg/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 11 tuổi bị suy thận: liều khởi đầu 30 mg/lần x 1 lần/ngày.
Lưu ý, không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Gimfastnew
3.1. Tác dụng phụ
Thuốc Gimfastnew 180 có thể gây ra một số các tác dụng phụ sau:
- Thần kinh: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ hoặc mất ngủ,...
- Tiêu hoá: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Nhiễm virus như virus cảm, virus cúm, đau bụng kinh, viêm đường hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng,...
Các tác dụng không mong muốn của thuốc Gimfastnew thường nhẹ, chỉ khoảng 2% bệnh nhân phải ngừng thuốc do các tác dụng phụ của thuốc. Tuy nhiên khi gặp các vấn đề bất thường nghiêm trọng hoặc kéo dài thì cũng cần liên hệ y tế khẩn cấp để được hỗ trợ kịp thời.
3.2. Tương tác thuốc
Fexofenadin không qua chuyển hóa ở gan nên thuốc Gimfastnew không tương tác với các thuốc chuyển hóa qua gan.
Không nên dùng thuốc Gimfastnew cùng lúc với thuốc kháng acid có chứa nhôm và magie, bởi có thể làm giảm tác dụng của Fexofenadine.
Ở người lớn khỏe mạnh, dùng 120 mg Fexofenadine trong vòng 15 phút sau khi dùng thuốc antacid có chứa nhôm và magie có thể làm giảm AUC của Fexofenadine xuống 41% và Cmax xuống 43%.
Erythromycin và Ketoconazole:
Dùng đồng thời thuốc Gimfastnew với ketoconazole hoặc erythromycin sẽ làm tăng nồng độ Fexofenadine trong huyết tương gấp 2 - 3 lần. Ngược lại, Fexofenadine lại không ảnh hưởng đến dược động học của hai thuốc trên.
Không nên uống thuốc Gimfastnew cùng với các loại nước trái cây như bưởi, cam và táo, vì nước trái cây có thể làm giảm sinh khả dụng và sự tiếp xúc của Fexofenadine.
3.3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Gimfastnew
Dùng thuốc Gimfastnew cho các đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ có thai, cho con bú: Do chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai nên chỉ dùng thuốc Gimfastnew cho phụ nữ mang thai khi đã cân nhắc các yếu tố lợi ích - nguy cơ.
- Trẻ em: Khuyến cáo dùng cho trẻ từ 6 tuổi trở lên. Chưa xác định được sự an toàn và hiệu của Fexofenadine cho trẻ dưới 6 tuổi.
- Người cao tuổi: Không cần thiết phải hiệu chỉnh liều trừ những bệnh nhân suy thận.
- Người lái xe, điều khiển máy móc: Fexofenadine ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng dùng thuốc khi làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo, độ tập trung cao.
- Thuốc không có độc tính trên tim như terfenadine, tuy nhiên vẫn cần phải thận trọng theo dõi khi dùng thuốc Gimfastnew cho người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có hội chứng QT dài - khoảng QT (thời gian từ khi bắt đầu sóng Q đến cuối sóng T, đại diện cho thời gian khử cực và tái cực tâm thất) kéo dài từ trước.
- Không tự dùng thêm thuốc kháng histamin nào khác khi đang sử dụng Fexofenadine.
- Fexofenadine ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe, điều khiển máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo, độ tập trung cao.
- Cần ngừng sử dụng thuốc Gimfastnew ít nhất 24 - 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.
Thuốc Gimfastnew 180 mg được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, ngứa mắt/đỏ mặt, chảy nước mắt,... hay tình trạng mề đay, phát ban. Song song với việc dùng thuốc, cần chú ý hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng để việc điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.