This is an automatically translated article.
Colorectal cancer is the third most common cancer in the United States. There are many methods used to treat this disease, including the drug Zaltrap.
1. What is Zaltrap?
Ziv-aflibercept is the active ingredient in Zaltrap, which is an anti-angiogenic agent that works by blocking the action of a protein called vascular endothelial growth factor (VEGF). Zaltrap can stop the growth of new blood vessels that tumors need to grow. In essence, the drug Zaltrap kills tumors by cutting off their blood supply.Zaltrap is made from a fragment of human antibodies, used in combination with other drugs in the treatment of colorectal cancer.
2. Instructions for using Zaltrap
Zaltrap is given intravenously at a dose calculated based on the patient's body size and determined by an oncology team.
3. Possible side effects of the drug Zaltrap
Thuốc Zaltrap có khả năng gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp khác nhau để kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Zaltrap , các biện pháp này sẽ được bác sĩ hướng dẫn cụ thể cho từng người bệnh. Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến và quan trọng nhất của thuốc Zaltrap :
3.1. Giảm số lượng tế bào bạch cầu Tế bào bạch cầu có vai trò chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng cho cơ thể. Trong quá trình điều trị bằng thuốc Zaltrap , số lượng bạch cầu có thể giảm và dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Điều quan trọng người bệnh đang dùng thuốc Zaltrap hãy thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu có dấu hiệu của nhiễm trùng như: Sốt hơn 38 độ, đau họng, cảm lạnh , khó thở, ho, tiểu gắt buốt hoặc các vết loét chậm lành.
Một số khuyến cáo của bác sĩ để hạn chế nhiễm trùng trong thời gian dùng thuốc Zaltrap :
Rửa tay thường xuyên, kể cả bệnh nhân, thân nhân hoặc khách thăm bệnh. Hạn chế đến nơi đông người hoặc tiếp xúc với người có dấu hiệu nhiễm bệnh lây nhiễm (đang bị cảm, sốt, ho hoặc đang sinh sống với người có các triệu chứng này). Không xử lý chất thải vật nuôi khi đang điều trị với thuốc Zaltrap . Giữ vệ sinh tại các thương hở hoặc vết xước ngoài da sạch sẽ. Tắm rửa, vệ sinh chăm sóc răng miệng thường xuyên. Không lấy khóe, cắt móng tay/ móng quá sâu. Trao đổi với bác sĩ ung thư trước khi thực hiện một thủ thuật nha khoa trong khi đang dùng thuốc Zaltrap . Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi chủng ngừa bất kỳ loại vắc-xin nào khi đang uống thuốc Zaltrap . 3.2. Tiêu chảy Tiêu chảy là một tác dụng phụ có thể xảy ra do thuốc Zaltrap do dẫn đến mất nước, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để kiểm soát tình trạng này. Ngay khi bắt đầu bị tiêu chảy (thường trong tuần đầu tiên), bệnh nhân nên bắt đầu dùng thuốc chống tiêu chảy và bắt đầu uống nhiều nước hơn.
Tiêu chảy là tác dụng phụ thường gặp của thuốc Zaltrap và của Irinotecan, một loại thuốc thường được dùng cùng với thuốc này. Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp như:
Hạn chế thực phẩm nhiều chất xơ, nên ăn nhạt. Tránh sử dụng trái cây tươi, rau sống, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc,... Sử dụng các loại thực phẩm có chứa chất xơ hòa tan như: Nước sốt táo, chuối chín, khoai tây luộc, khoai tây chiên, sản phẩm làm từ bột mì trắng,... Uống đủ nước 8 - 10 ly, hạn chế đồ uống có cồn hoặc caffeine để ngăn mất nước. 3.3. Độc tính của thuốc Zaltrap trên gan Sử dụng thuốc Zaltrap có thể gây nhiễm độc gan, do đó bác sĩ điều trị có thể giám sát thông qua các xét nghiệm chức năng gan thường xuyên. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có xuất hiện các triệu chứng nhiễm độc gan trong quá trình dùng thuốc Zaltrap như vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng hạ sườn phải,...
3.4. Protein niệu Thuốc Zaltrap có thể làm tăng lượng protein trong nước tiểu của bệnh nhân vì vậy cần theo dõi chức năng thận và protein trong nước tiểu của người bệnh trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc này.
3.5. Loét miệng Một số phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra tình trạng loét hoặc đau trong miệng, cổ họng của người bệnh. Thông báo cho bác sĩ điều trị ung thư của bệnh nhân biết nếu miệng, lưỡi, bên trong má hoặc cổ họng của người bệnh trở nên trắng, loét hoặc đau. Thực hiện các biện pháp chăm sóc miệng thường xuyên có thể giúp người bệnh ngăn ngừa hoặc kiểm soát tình trạng lở miệng. Nếu vết loét miệng trở nên ngày càng đau đớn, bác sĩ hoặc y tá của bệnh nhân có thể đề nghị cân nhắc dùng thuốc giảm đau.
Người bệnh nên chải răng bằng bàn chải đánh răng lông mềm hoặc tăm bông 2 lần/ ngày. Tránh sử dụng các loại nước súc miệng có chứa cồn, nên súc miệng bằng baking soda hoặc muối với nước ấm (2 thìa cà phê muối baking soda hoặc 1 thìa cà phê muối hoàn tan trong một cốc nước ấm) sử dụng 4 lần mỗi ngày. Nếu miệng bị khô, bệnh nhân ăn thức ăn ẩm, uống nhiều nước và dùng các loại kẹo cứng không đường. Tránh hút thuốc lá, uống đồ uống có cồn và nước trái cây họ cam quýt để hạn chế loét miệng. 3.6. Giảm số lượng tế bào tiểu cầu Tiểu cầu là thành phần cơ bản của quá trình đông máu trong cơ thể, vì vậy khi số lượng tiểu cầu giảm do thuốc Zaltrap sẽ làm bệnh nhân tăng nguy cơ chảy máu bất thường, vì vậy cần cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu xuất hiện vết bầm tím trên da, chảy máu mũi, chảy máu răng hoặc tiêu tiểu ra máu. Trường hợp số lượng tiểu cầu quá thấp do thuốc Zaltrap có thể phải xem xét truyền tiểu cầu. Ngoài ra, để tránh biến chứng do tác dụng phụ này của thuốc Zaltrap, bệnh nhân nên:
Hạn chế hoặc tránh sử dụng dao cạo. Tránh chơi các môn thể thao tiếp xúc mạnh, có khả năng gây thương tích hoặc chảy máu. Không nên dùng đồng thời thuốc Zaltrap với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Không sử dụng chỉ nha khoa, tăm xỉa răng. Không nên chải răng bằng bàn chải có lông quá cứng. 3.7. Mệt mỏi khi dùng thuốc Zaltrap Mệt mỏi là cảm giác rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư với thuốc Zaltrap , người dùng thuốc Zaltrap thường xuyên cảm thấy kiệt sức và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Do đó, trong khi điều trị ung thư với thuốc Zaltrap và trong một thời gian sau đó, bệnh nhân cần điều chỉnh lịch sinh hoạt để kiểm soát tình trạng mệt mỏi, lập kế hoạch về thời gian để nghỉ ngơi để tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động quan trọng hơn. Ngoài ra, việc tập thể dục hợp lý cũng có thể giúp bệnh nhân chống lại sự mệt mỏi do tác dụng phụ của thuốc Zaltrap.
3.8. Huyết áp cao Thuốc Zaltrap có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng huyết áp cao ( tăng huyết áp ). Bệnh nhân nên kiểm tra huyết áp ít nhất 2 tuần/lần trong thời gian điều trị và bất kỳ tình trạng tăng huyết áp dù do nguyên nhân nào cũng cần được điều trị thích hợp. Nếu không kiểm soát được tình trạng tăng huyết áp, có thể ngừng thuốc Zaltrap . Các dấu hiệu tăng huyết áp cần báo cáo với bác sĩ bao gồm: nhìn mờ, chảy máu cam, đau đầu và mệt mỏi.
3.9. Xuất huyết (Chảy máu) Bệnh nhân có thể bị chảy máu nhẹ như chảy máu mũi khi dùng thuốc Zaltrap . Chảy máu nghiêm trọng cũng xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc Zaltrap gồm ho ra máu, chảy máu dạ dày , máu trong phân, nôn ra máu, chảy máu não (đột quỵ), chảy máu cam và tiểu ra máu. Những người đã bị chảy máu nghiêm trọng không nên dùng thuốc Zaltrap . Những tác dụng phụ này không phổ biến, nhưng nếu chúng xảy ra nên ngừng sử dụng thuốc Zaltrap ngay. Tình trạng chảy máu mũi có vẻ không đáng lo ngại nhưng người bệnh nên thông báo cho bác sĩ của mình ngay lập tức nếu bị chảy máu dưới bất kỳ hình thức nào.
3.10. Giảm cảm giác thèm ăn và giảm cân nặng cơ thể Dinh dưỡng là một phần quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư do việc sử dụng các thuốc điều trị ung thư như thuốc Zaltrap có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn của bệnh nhân, trong một số trường hợp thuốc Zaltrap có thể gây khó khăn cho việc ăn uống. Người bệnh giảm cảm giác thèm ăn khi dùng thuốc Zaltrap có thể áp dụng các biện pháp sau:
Chia nhỏ 3 bữa ăn chính thành 5 hoặc 6 bữa nhỏ mỗi ngày. Người bệnh ăn không đủ có thể bổ sung thêm các sản phẩm dinh dưỡng phù hợp. Bệnh nhân có thể cảm thấy vị kim loại hoặc thấy thức ăn không có mùi vị gì trong quá trình dùng thuốc Zaltrap, các triệu chứng này có thể kéo dài vài tháng hoặc lâu hơn sau khi điều trị thuốc Zaltrap kết thúc. Tránh bất kỳ thực phẩm nào có mùi hoặc vị không ngon. Tăng thêm hương vị cho thịt hoặc cá bằng cách ướp các loại gia vị,... 3.11. Đau bụng Bác sĩ có thể giới thiệu các loại thuốc và các biện pháp giúp bệnh nhân giảm đau. Vì vậy hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu người bệnh bị đau bụng hoặc tiêu chảy mới mắc hoặc tiêu chảy cũ có xu hướng nặng hơn.
3.12. Các tác dụng phụ ít phổ biến nhưng quan trọng của thuốc Zaltrap Phát triển các đường rò: Một tác dụng phụ có thể xảy ra nhưng hiếm gặp của thuốc Zaltrap là sự phát triển của đường rò, đây là một lối đi bất thường giữa hai bộ phận cơ thể (ví dụ xuất hiện một lỗ giữa ruột kết và âm đạo). Hội chứng rối loạn tuần hoàn não sau có hồi phục (PRES): Trong một số trường hợp hiếm hoi, thuốc Zaltrap gây ra rối loạn thần kinh được gọi là Hội chứng rối loạn tuần hoàn não sau có hồi phục với các triệu chứng bao gồm: nhức đầu, co giật, hôn mê, lú lẫn, mù, các rối loạn thị giác và thần kinh khác. Cục máu đông , đột quỵ và đau tim: Thuốc Zaltrap có thể làm tăng nguy cơ đông máu, đột quỵ và đau tim. Nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng gồm: sưng, đỏ hoặc đau ở một chi, đau hoặc áp lực ở ngực, đau ở cánh tay, lưng, cổ hoặc hàm, khó thở, tê hoặc yếu một bên cơ thể, khó nói, lú lẫn hoặc tâm thần thay đổi trạng thái,... cần báo ngay cho bác sĩ. Chữa lành vết thương: Thuốc Zaltrap có thể dẫn đến việc chữa lành vết thương chậm hơn hoặc vết thương không lành như vết thương phẫu thuật không lành hoặc không liền lại. Cần thông báo cho bác sĩ phẫu thuật rằng bệnh nhân đang dùng thuốc Zaltrap và thông báo cho bác sĩ ung thư về cuộc phẫu thuật sắp diễn ra. Khuyến cáo nên ngưng thuốc Zaltrap 4 tuần trước khi tiến hành bất kỳ cuộc phẫu thuật nào. Điều trị bằng thuốc Zaltrap không nên tiếp tục trong ít nhất 4 tuần sau khi phẫu thuật vì vậy nếu bệnh nhân có vết thương phẫu thuật chưa lành hoặc bắt đầu có dấu hiệu nhiễm trùng (đỏ, sưng, nóng), hãy báo cáo điều này cho bác sĩ điều trị. Chảy máu và thủng: Thuốc Zaltrap có thể gây chảy máu trong ruột hoặc làm rách thành ruột (thủng ruột) với các dấu hiệu gồm: Có máu trong phân hoặc phân đen giống nhựa đường, nôn ra máu, chất nôn trông giống như bã cà phê, sốt, đau dữ dội ở vùng bụng (bụng) hoặc sưng bụng. Nếu người bệnh gặp bất kỳ điều nào trong số này, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức hoặc đến phòng cấp cứu.
4. Reproductive concerns when taking Zaltrap
Exposing the fetus to Zaltrap can cause birth defects, so patients should not become pregnant or fathering while taking Zaltrap. Effective birth control is necessary during treatment with Zaltrap and for at least 3 months after treatment is completed. Patients should not breast-feed while taking Zaltrap and for at least 1 month after treatment.
Please dial HOTLINE for more information or register for an appointment HERE. Download MyVinmec app to make appointments faster and to manage your bookings easily.