Xét nghiệm men tim là gì?

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Đỗ Thị Hoàng Hà - Bác sĩ Xét nghiệm hóa sinh - Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

Tim là một cơ quan vô cùng quan trọng trong cơ thể người và bệnh tim mạch là một trong những bệnh lý thuộc nhóm bệnh không lây nhiễm có tỷ lệ tử vong cao nhất tại nước ta hiện nay. Bệnh mạch vành, thiếu máu cơ tim, phình động mạch chủ, suy tim... là các bệnh tim mạch thường gặp, nguy hiểm đến sức khỏe nếu không kịp thời điều trị. Để xác định xem người bệnh có nguy cơ mắc các bệnh lý này hay không thì các bác sĩ sẽ chỉ định làm xét nghiệm men tim, đồng thời xét nghiệm này còn được sử dụng để kiểm tra xem các tổn thương tim mạch ở người bệnh có phải do nhiễm trùng gây ra không.

1. Xét nghiệm men tim là gì?

Thông thường, nồng độ các enzym và protein của tim trong cơ thể luôn được duy trì ở mức hằng định thấp. Khi cơ tim bị tổn thương do một cơn nhồi máu cơ tim, các bệnh lý mạch vành, viêm cơ tim do virus hoặc lý do nào khác thì các enzyme và các protein sẽ rò rỉ ra từ các tế bào cơ tim bị tổn thương và làm gia tăng nồng độ của chúng trong máu. Xét nghiệm men tim lúc này có thể sử dụng để đo mức độ tổn thương và chết của các tế bào cơ tim, giúp xác định được mức độ tổn thương bằng cách đo nồng độ một số enzym và protein được tiết ra khi tế bào cơ tim bị chết. Chúng bao gồm các enzyme kinase creatine (CK) – đặc biệt là CK-MB, các protein troponin I (TNI) và troponin T (TnT).

Troponin T (TnT) là một thành phần của bộ máy co cơ của các cơ thuộc hệ thống cơ vân. Mặc dù chức năng của TnT giống nhau trong tất cả các cơ vân, TnT có nguồn gốc duy nhất từ cơ tim (TnT tim, trọng lượng phân tử là 39.7 kDa) khác biệt rõ rệt so với TnT từ cơ xương. Do tính đặc hiệu cao về mô học, troponin T tim (cTnT) là dấu ấn chuyên biệt cho cơ tim và có độ nhạy cao với các tổn thương cơ tim. Troponin T tim tăng nhanh sau nhồi máu cơ tim cấp (AMI) và có thể duy trì đến 2 tuần sau đó.

Creatine kinase (CK) là một enzym tồn tại ở bốn thể khác nhau: isoenzyme ty thể và isoenzyme trong tế bào chất bao gồm CK‐MM (loại cơ xương), CK‐BB (loại não) và CK‐MB (loại cơ tim). Định lượng hoạt độ của CK và isoenzyme CK được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhồi máu cơ tim và bệnh cơ như loạn dưỡng cơ Duchenne tiến triển. Sau khi tổn thương cơ tim, như xảy ra với nhồi máu cơ tim cấp , CK được phóng thích từ các tế bào cơ tim bị tổn hại. Trong trường hợp sớm, tăng hoạt độ CK có thể phát hiện sớm chỉ 4 giờ sau cơn nhồi máu.

Đối với iso-enzym CK-MB, isoenzyme này được tìm thấy lượng đáng kể (15 đến 20 %) chỉ trong mô cơ tim. Vì vậy, hoạt độ CK‐MB xuất hiện trong huyết thanh phản ánh sự hiện diện duy nhất của nó trong mô cơ tim. Trong hỗ trợ chẩn đoán nghi ngờ nhồi máu cơ tim, việc định lượng liên tục isoenzyme CK-MB là ứng dụng thường xuyên nhất trong phòng xét nghiệm lâm sàng.

Khi xét nghiệm men tim, bác sĩ đồng thời luôn luôn phải kết hợp với các triệu chứng thực thể, khám lâm sàng và kết quả điện tâm đồ (EKG, ECG) của người bệnh để có thể đưa ra kết luận chẩn đoán chính xác.

2. Chỉ định xét nghiệm men tim khi nào?

Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện xét nghiệm men tim trong trường hợp:

  • Người bệnh bị đau tim hoặc hội chứng mạch vành cấp tính
  • Có biểu hiện đau ngực, buồn nôn, khó thở, đổ mồ hôi...
  • Kết quả điện tim bất thường
  • Kiểm tra tổn thương tim do các nguyên nhân khác gây ra (nhiễm trùng...)

Người bệnh thấy đau ngực, khó thở
Người bệnh thấy đau ngực, khó thở

3. Quy trình thực hiện xét nghiệm men tim

Trước khi tiến hành xét nghiệm men tim, người bệnh không cần phải chuẩn bị nhiều, chỉ cần chú ý không sử dụng một số loại thuốc có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm.

Quy trình thực hiện xét nghiệm men tim:

  • Bước 1: Sử dụng garo quanh cánh tay trên của người bệnh để ngăn dòng máu chảy.
  • Bước 2: Dùng cồn sát khuẩn hoặc povidone-iodine để sát khuẩn vị trí lấy máu cũng như làm sạch kim tiêm
  • Bước 3: Đặt kim vào tĩnh mạch của người bệnh để lấy máu
  • Bước 4: Gắn ống xylanh vào để chứa máu từ kim chảy ra
  • Bước 5: Khi đã đủ lượng máu cho xét nghiệm men tim thì tháo băng từ cánh tay.
  • Bước 6: Đặt một miếng gạc hoặc bông gòn vào vị trí vừa chích kim. Tạo áp lực lên nơi lấy máu và sau đó băng lại.

Sau khi xét nghiệm men tim, người bệnh sẽ không cảm thấy đau đớn, tuy nhiên cũng có trường hợp bị đau nhẹ hoặc bầm tím. Việc người bệnh sẽ cảm thấy đau nhiều hay ít còn phụ thuộc vào độ nhạy cảm với cơn đau ở người bệnh và kỹ thuật lấy máu của điều dưỡng.


Lấy mẫu máu làm xét nghiệm men tim
Lấy mẫu máu làm xét nghiệm men tim

4. Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm men tim

Sau khi có kết quả xét nghiệm men tim, các bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên triệu chứng lâm sàng, sức khỏe của người bệnh và một số yếu tố khác. Kết quả xét nghiệm tham chiếu được nhắc đến dưới đây chỉ mang tính tham khảo bởi mỗi phòng xét nghiệm khác nhau sẽ có một khoảng tham chiếu khác nhau tùy thuộc vào hệ thống máy xét nghiệm và loại hóa chất khác nhau.

  • Các giá trị bình thường của Troponin
  • TnI: Ít hơn 0,12 microgam mỗi lít (mcg / L).
  • TnT: Khoảng tham chiếu của xét nghiệm (ngưỡng cut-off) được đưa ra là < 14ng/ml.
  • Giá trị bình thường của CK-MB (creatine kinase-myocardial)
  • < 25 U/L (< 0.418 μkat/L)

Một số yếu tố có thể khiến cho quá trình xét nghiệm men tim thất bại hoặc kết quả sai lệch bao gồm:

  • Người bệnh đang mắc một số bệnh lý khác như loạn dưỡng cơ, suy giáp, hội chứng Reye, bệnh tự miễn
  • Mắc viêm cơ tim và một số bệnh lý ở tim khác
  • Đang sử dụng thuốc, đặc biệt là tiêm vào cơ bắp (tiêm IM), thuốc hạ cholesterol (statin).
  • Có thói quen nghiện rượu
  • Tập thể dục quá sức
  • Bị chấn thương thận

Xét nghiệm men tim được thực hiện khá đơn giản và an toàn, ít có khả năng xảy ra vấn đề. Tuy nhiên, người bệnh có thể sẽ bị một vết bầm nhỏ tại nơi lấy máu (để giảm thiểu điều này thì nên giữ áp lực tại nơi lấy máu trong vài phút). Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị sưng sau khi lấy máu.


Khám sàng lọc tim mạch giúp phát hiện sớm bệnh lý tim mạch
Khám sàng lọc tim mạch giúp phát hiện sớm bệnh lý tim mạch
Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe