Viêm gan B và Viêm gan C khi mang thai

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Phạm Thị Yến - Khoa sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng. Bác sĩ đã trên 10 năm kinh nghiệm khám và điều trị trong lĩnh vực Sản Phụ khoa.

Viêm gan B và viêm gan C là hai bệnh rất thường gặp, nhưng khó phát hiện qua triệu chứng mà chủ yếu dựa trên kết quả xét nghiệm cận lâm sàng. Bà bầu bị viêm gan nếu không được điều trị kịp thời sẽ có nguy cơ lây truyền sang thai nhi và gây ra những hậu quả đáng tiếc.

1. Viêm gan B và viêm gan C là bệnh gì?

Viêm gan Bviêm gan C là hai bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan, gây ra bởi virus. Cả hai đều có khả năng lây nhiễm và có nguy cơ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, lâu dài.

Bà bầu bị viêm gan không chỉ đối mặt với những triệu chứng của viêm gan, mà còn có thể truyền virus sang cho em bé. Nhiều phụ nữ mang thai thậm chí không hề biết rằng họ đang bị nhiễm bệnh vì tình trạng nhiễm trùng đôi khi không gây ra dấu hiệu hay triệu chứng gì.

2. Vi rút viêm gan B lây nhiễm như thế nào?

Vi rút viêm gan B lây nhiễm trực tiếp qua chất dịch cơ thể (như máu, tinh dịch hoặc dịch âm đạo) của người bị nhiễm bệnh. Khả năng lây nhiễm thường xảy ra khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc khi dùng chung kim tiêm. Đối với mẹ bầu bị viêm gan B, em bé có thể bị nhiễm bệnh khi sinh. Vi rút viêm gan B cũng có khả năng lây lan nếu bạn sống với người bị nhiễm bệnh và dùng chung những món đồ gia dụng mà có tiếp xúc với chất dịch cơ thể, như bàn chải đánh răng hoặc dao cạo râu. Viêm gan B không thể lây lan qua việc tiếp xúc thông thường với người và vật. Viêm gan B không lây cho con khi người mẹ cho con bú.

3. Triệu chứng của viêm gan B

Triệu chứng do nhiễm vi rút viêm gan B có thể là cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm viêm gan B cấp tính chỉ xảy ra ngắn hạn trong 6 tháng đầu sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng cấp tính của viêm gan B thường hay gặp, bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Ăn không ngon
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Vàng da (tình trạng màu da và vùng kết mạc mắt trở nên vàng nhẹ khác thường)
  • Đau bụng
  • Đau ở cơ và khớp

Bà bầu bị viêm gan B thường khó nhận ra các triệu chứng vì chúng khá giống với những biến đổi tự nhiên trong thai kỳ. Nhiễm trùng thường tự hết hoàn toàn trong vài tuần mà không cần điều trị. Bệnh nhân nhiễm viêm gan B khi đã khỏi bệnh sẽ trở nên miễn nhiễm với nó, tức là họ không thể bị viêm gan B lần thứ hai.

Tuy nhiên, một số ít bệnh nhân, bao gồm người lớn và kể cả trẻ em dưới 5 tuổi bị nhiễm viêm gan B không bao giờ khỏi bệnh. Hiện tượng này được gọi là nhiễm viêm gan B mãn tính. Những bệnh nhân này luôn tồn tại virus viêm gan B trong người cho đến cuối đời. Họ được xem là những người mang mầm bệnh. Hầu hết các trường hợp viêm gan B mãn tính không có bất kỳ triệu chứng nào. Thế nhưng, trong một số ít trường hợp cá biệt, người mang mầm bệnh viêm gan B mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như xơ gan, ung thư gan và tử vong.

Mẹ bị viêm gan B có thể truyền sang con và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Cụ thể, có khoảng 90% phụ nữ mang thai bị nhiễm vi rút viêm gan B cấp tính sẽ truyền vi rút cho em bé. Đối với viêm gan B mãn tính thì tỷ lệ này khoảng chừng 10% đến 20%.


Triệu chứng vàng da ở bệnh nhân viêm gan B và C
Triệu chứng vàng da ở bệnh nhân viêm gan B và C

4. Ảnh hưởng của vi rút viêm gan B đến em bé

Bị nhiễm viêm gan B không ảnh hưởng đến việc sinh con. Thai phụ vẫn có thể sinh con qua âm đạo và cho con bú bình thường nếu bị nhiễm vi rút viêm gan B.

Tuy nhiên, viêm gan B là tình trạng nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh, đe dọa cuộc sống sau này của chúng. Trẻ sơ sinh bị nhiễm bệnh có nguy cơ cao (lên đến 90%) sẽ trở thành người mang mầm bệnh và truyền bệnh cho người khác. Khi trưởng thành, các trẻ mang vi rút viêm gan B từ nhỏ sẽ có tới 25% nguy cơ tử vong do xơ gan hoặc ung thư gan.

5. Xét nghiệm viêm gan B

Tất cả phụ nữ mang thai cần được làm xét nghiệm viêm gan B. Hiện nay đã có các xét nghiệm máu khác nhau để chẩn đoán nhiễm vi rút viêm gan B. Chúng sẽ cho bạn biết tình trạng nhiễm là cấp tính hay mãn tính. Ngoài ra, bạn còn được biết trong quá khứ đã từng nhiễm viêm gan B chưa, hiện tại đã miễn dịch với bệnh chưa và bạn đã tiêm vắc-xin phòng chống viêm gan B chưa.

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy bạn bị nhiễm vi rút viêm gan B, bạn cần phải thực hiện một vài xét nghiệm bổ sung để kiểm tra chức năng gan và tình hình sức khỏe chung. Bên cạnh đó, các con của bạn, người thân trong gia đình, vợ (hoặc chồng) bạn cũng có nguy cơ bị nhiễm bệnh, cần được làm xét nghiệm cũng như tiêm chủng kịp thời.

6. Nhiễm viêm gan B có chữa được không?

Hiện nay chưa có cách chữa viêm gan B, nhưng các triệu chứng có thể được kiểm soát. Ngoài ra, có thể dùng vắc-xin để ngăn ngừa nhiễm vi rút viêm gan B. Những người đã vô tình tiếp xúc với bệnh phẩm từ người bệnh mắc viêm gan B và không được tiêm vắc-xin có thể được tiêm một loại thuốc gọi là globulin miễn dịch viêm gan B (HBIg) cùng với vắc-xin. HBIg có chứa kháng thể chống lại vi rút. Trong một số tình huống khẩn cấp, HBIg có thể cung cấp khả năng bảo vệ chống lại sự nhiễm trùng.

7. Bà bầu bị viêm gan B cần làm gì để con không mắc bệnh?

Trong vòng vài giờ sau khi sinh, em bé sẽ nhận được liều vắc-xin viêm gan B đầu tiên kết hợp với một mũi HBIg. Hai liều vắc-xin nữa sẽ được tiêm trong 6 tháng tới. Sau khi hoàn tất các đợt tiêm vắc-xin, bé yêu của bạn sẽ hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, bé vẫn cần được xét nghiệm kiểm tra nhiễm vi rút viêm gan B.

Trong trường hợp kết quả xét nghiệm cho thấy bé đã bị nhiễm viêm gan B, bác sĩ sẽ thực hiện chế độ chăm sóc y tế đặc biệt. Bé cần được thăm khám thường xuyên và định kỳ để đánh giá sức khỏe tổng quan và chức năng gan.

8. Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ ngay cả khi mẹ không mắc bệnh

Tất cả em bé sinh ra cần được tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm gan B. Cho dù thai phụ không bị nhiễm vi rút viêm gan B, em bé sinh ra vẫn nên tiêm một liều vắc xin đầu tiên trước khi rời bệnh viện. Nếu không thể thực hiện ngay lúc đó thì liều vắc xin này nên được tiêm cho bé trong vòng 2 tháng sau khi sinh. Các liều tiếp theo được tiêm lần lượt trong 6 - 18 tháng kế tiếp.


Tất cả các bé cần được tiêm phòng vắc xin viêm gan B sau khi sinh
Tất cả các bé cần được tiêm phòng vắc xin viêm gan B sau khi sinh

9. Khả năng lây lan của vi rút viêm gan C

Vi rút gây bệnh viêm gan C lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với máu của bệnh nhân. Khả năng lây truyền xảy ra khi dùng chung kim tiêm hoặc dùng chung đồ dùng mà vô tình có tiếp xúc với máu. Em bé có thể bị nhiễm bệnh trong khi sinh nếu bà bầu bị nhiễm viêm gan C. Vi rút cũng có thể lây lan qua đường quan hệ tình dục không được bảo vệ, nhưng nói chung khả năng lây lan theo cách này thường hiếm xảy ra. Viêm gan C không lây lan qua tiếp xúc thông thường hoặc cho con bú.

10. Dấu hiệu nhiễm viêm gan C

Nhiễm vi rút viêm gan C biểu hiện các dấu hiệu tương tự như với viêm gan B nhưng cũng có thể không có triệu chứng. Không giống như nhiễm viêm gan B, hầu hết người trưởng thành nhiễm vi rút viêm gan C đều trở thành người mang mầm bệnh với tỷ lệ lên đến 75% - 85%. Hầu hết các bệnh nhân đều mắc các vấn đề mãn tính ở gan. Một số trường hợp sẽ tiến triển thành bệnh xơ gan và các bệnh lý nghiêm trọng khác, đe dọa tính mạng.

11. Bà bầu bị viêm gan C có ảnh hưởng đến sức khỏe của con?

Khác với viêm gan B, chỉ có khoảng 4% phụ nữ bị nhiễm vi rút viêm gan C sẽ lây truyền cho em bé. Tỷ lệ này có liên quan đến lượng virus mắc phải và khả năng thai phụ đồng nhiễm HIV.

Nếu mẹ bị nhiễm vi rút viêm gan C, em bé sinh ra thường sẽ được xét nghiệm khi bé được 18 tháng tuổi. Con sinh ra vẫn có thể bú sữa mẹ.

12. Chủng ngừa viêm gan C

Hiện nay chưa có vắc-xin để bảo vệ cơ thể chống lại căn bệnh viêm gan C. Cách duy nhất để ngăn ngừa xảy ra bệnh là tránh các hành vi dễ làm lây lan vi rút và thực hiện xét nghiệm viêm gan C để phát hiện sớm căn bệnh này.

Viêm gan C thường gặp nhất ở những người sinh từ năm 1945 - 1965. Do đó, tất cả những người trong độ tuổi này nên được xét nghiệm viêm gan C để kịp thời đề phòng và xử lý các biến chứng có thể xảy ra.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Acog.org

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe